Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sơ Sinh Bất Thường – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sơ Sinh Bất Thường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện vàng da vùng mặt và ngực. Mức bilirubin toàn phần là 12 mg/dL. Bé tỉnh táo, bú tốt, không có dấu hiệu bệnh lý khác. Nguyên nhân gây vàng da có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Vàng da bệnh lý do bất đồng nhóm máu ABO
  • B. Vàng da sinh lý do tăng sản xuất bilirubin và giảm thải trừ
  • C. Vàng da do sữa mẹ (Breast milk jaundice)
  • D. Vàng da do bệnh lý gan mật bẩm sinh

Câu 2: Trẻ sơ sinh non tháng, cân nặng 1200g, được chăm sóc trong lồng ấp. Sau vài giờ, trẻ xuất hiện tím tái, thở rên, co kéo lồng ngực. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 thấp, PaCO2 tăng, pH giảm. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

  • A. Hội chứng suy hô hấp sơ sinh (RDS)
  • B. Viêm phổi sơ sinh
  • C. Còn ống động mạch (PDA) có shunt trái-phải lớn
  • D. Bệnh tim bẩm sinh tím

Câu 3: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 2 giờ, xuất hiện run tay chân, giật mình, bú kém. Xét nghiệm đường huyết mao mạch tại giường là 35 mg/dL. Xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?

  • A. Truyền tĩnh mạch dung dịch glucose ưu trương
  • B. Cho trẻ bú mẹ hoặc sữa công thức ngay lập tức
  • C. Theo dõi đường huyết mỗi 30 phút và chờ đợi
  • D. Tiêm bắp vitamin K1

Câu 4: Trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh thường, cân nặng 3800g, con của mẹ bị tiểu đường thai kỳ. Khám thấy trẻ tỉnh táo nhưng có vẻ chậm chạp, da tái, run nhẹ. Biến chứng nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên ở trẻ này?

  • A. Hạ đường huyết sơ sinh
  • B. Hạ calci huyết sơ sinh
  • C. Đa hồng cầu sơ sinh
  • D. Vàng da sơ sinh

Câu 5: Trong quá trình hồi sức sơ sinh cho một trẻ ngưng tim ngưng thở, sau khi thực hiện các bước thông khí và ép tim hiệu quả, nhịp tim vẫn dưới 60 lần/phút. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong hồi sức là gì?

  • A. Tiếp tục ép tim và thông khí
  • B. Truyền dịch nhanh
  • C. Sử dụng epinephrine (adrenaline)
  • D. Truyền natri bicarbonat

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, bú kém, li bì, sốt cao 39°C. Khám thấy thóp phồng, cổ cứng. Nghi ngờ viêm màng não sơ sinh. Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định cao nhất?

  • A. Công thức máu
  • B. CRP (C-reactive protein)
  • C. Điện giải đồ máu
  • D. Cấy dịch não tủy và soi nhuộm Gram

Câu 7: Trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, xuất hiện nôn trớ sau bú, nôn vọt, bú kém, sụt cân. Khám bụng thấy dấu hiệu "olive" ở vùng thượng vị. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

  • A. Trào ngược dạ dày thực quản sinh lý
  • B. Viêm dạ dày ruột cấp
  • C. Hẹp môn vị phì đại
  • D. Lồng ruột cấp tính

Câu 8: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, da vàng đậm, vàng cả lòng bàn tay, bàn chân. Bilirubin trực tiếp tăng cao. Phân bạc màu, nước tiểu sẫm màu. Nghi ngờ tắc mật sơ sinh. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây có giá trị chẩn đoán ban đầu?

  • A. X-quang bụng không chuẩn bị
  • B. Siêu âm bụng
  • C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) đường mật

Câu 9: Trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh mổ do ngôi ngược. Sau sinh, trẻ khóc yếu, thở không đều, tím tái từng cơn. X-quang phổi cho thấy tràn khí màng phổi bên phải. Xử trí cấp cứu ban đầu là gì?

  • A. Thở oxy qua cannula mũi
  • B. Đặt nội khí quản và thở máy
  • C. Chọc hút khí màng phổi bên phải
  • D. Theo dõi sát tình trạng hô hấp

Câu 10: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần, cân nặng 1000g, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Sau vài ngày, trẻ xuất hiện phù, tăng cân nhanh, gan to. Hội chứng nào sau đây có thể xảy ra do nuôi dưỡng tĩnh mạch quá mức?

  • A. Hội chứng quá tải dịch và suy tim
  • B. Hội chứng nuôi ăn lại (Refeeding syndrome)
  • C. Hạ natri máu do pha loãng
  • D. Suy thận cấp do tăng urê máu

Câu 11: Trong sàng lọc sơ sinh, xét nghiệm máu gót chân được thực hiện để phát hiện sớm các bệnh lý nào sau đây?

  • A. Các bệnh tim bẩm sinh
  • B. Các bệnh nội tiết và chuyển hóa bẩm sinh
  • C. Các bệnh lý thần kinh trung ương
  • D. Các bệnh nhiễm trùng sơ sinh

Câu 12: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi, tiền sử sinh non tháng, được đưa đến khám vì mắt lé. Khám đáy mắt phát hiện tổn thương võng mạc giai đoạn III do bệnh võng mạc trẻ sinh non (ROP). Phương pháp điều trị ROP giai đoạn III nào được ưu tiên?

  • A. Theo dõi định kỳ và chờ đợi diễn tiến tự nhiên
  • B. Bổ sung vitamin A liều cao
  • C. Laser quang đông võng mạc hoặc tiêm anti-VEGF
  • D. Đeo kính chỉnh tật khúc xạ

Câu 13: Trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường, xuất hiện mụn mủ trắng nhỏ trên nền hồng ban ở mặt, ngực, lưng. Tình trạng này không gây khó chịu cho trẻ. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

  • A. Mụn mủ sơ sinh thoáng qua (Erythema toxicum neonatorum)
  • B. Nhiễm trùng da do tụ cầu
  • C. Chàm sữa (eczema)
  • D. Herpes sơ sinh

Câu 14: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 12 giờ, xuất hiện co giật toàn thân. Tiền sử sản khoa: mẹ nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) không được điều trị dự phòng. Nguyên nhân gây co giật có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Hạ đường huyết sơ sinh
  • B. Viêm màng não mủ do liên cầu khuẩn nhóm B (GBS)
  • C. Hạ calci huyết sơ sinh
  • D. Xuất huyết não trong não thất

Câu 15: Trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, phát triển bình thường. Mẹ lo lắng vì thóp trước của bé vẫn còn rộng. Lời khuyên nào phù hợp nhất cho bà mẹ trong trường hợp này?

  • A. Cần bổ sung vitamin D liều cao để thóp đóng nhanh hơn
  • B. Đây là dấu hiệu bất thường, cần khám chuyên khoa thần kinh ngay
  • C. Thóp trước đóng trong khoảng 9-18 tháng, hiện tại vẫn bình thường
  • D. Nên ngừng bú mẹ và chuyển sang sữa công thức để tăng calci

Câu 16: Một trẻ sơ sinh bị dị tật ống thần kinh (nứt đốt sống). Biện pháp phòng ngừa dị tật ống thần kinh hiệu quả nhất trước khi mang thai là gì?

  • A. Tiêm phòng cúm trước khi mang thai
  • B. Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ
  • C. Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại
  • D. Khám sàng lọc di truyền trước khi mang thai

Câu 17: Trẻ sơ sinh 1 tuần tuổi, bú kém, li bì, vàng da tăng dần. Xét nghiệm bilirubin toàn phần 25 mg/dL, bilirubin trực tiếp bình thường. Nhóm máu mẹ O Rh-, con A Rh+. Nguyên nhân vàng da có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Vàng da sinh lý
  • B. Vàng da do sữa mẹ
  • C. Bất đồng nhóm máu ABO
  • D. Bất đồng nhóm máu Rh

Câu 18: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay?

  • A. Bú kém hoặc bỏ bú
  • B. Sốt cao trên 38°C
  • C. Hắt hơi và sổ mũi nhẹ
  • D. Co giật hoặc li bì

Câu 19: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán thoát vị rốn (omphalocele). Xử trí ban đầu sau sinh quan trọng nhất là gì?

  • A. Cho trẻ bú mẹ sớm để tăng cường miễn dịch
  • B. Che phủ túi thoát vị bằng gạc vô trùng tẩm nước muối sinh lý
  • C. Ngay lập tức chuyển trẻ đến phòng mổ để phẫu thuật
  • D. Chườm ấm vùng bụng để giảm đau cho trẻ

Câu 20: Trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, khò khè, khó thở, ho nhiều về đêm. Tiền sử sinh non tháng. Nghi ngờ viêm tiểu phế quản. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là gì?

  • A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
  • B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
  • C. Nấm Candida albicans
  • D. Dị ứng đường hô hấp

Câu 21: Một trẻ sơ sinh có hội chứng Down. Dị tật tim bẩm sinh nào thường gặp nhất ở trẻ có hội chứng Down?

  • A. Thông liên thất (VSD)
  • B. Thông sàn nhĩ thất (AVSD)
  • C. Tứ chứng Fallot
  • D. Còn ống động mạch (PDA)

Câu 22: Trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh tại nhà, chưa tiêm vitamin K1 dự phòng. Xuất hiện chảy máu rốn, da niêm mạc nhợt nhạt. Nghi ngờ xuất huyết não màng não do thiếu vitamin K. Xét nghiệm nào giúp chẩn đoán xác định?

  • A. Công thức máu
  • B. Siêu âm não
  • C. Thời gian Prothrombin (PT) và aPTT
  • D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) não

Câu 23: Một trẻ sơ sinh non tháng 30 tuần, cân nặng 1300g, đang được thở CPAP. SpO2 dao động 85-90%. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào cần xem xét tiếp theo?

  • A. Tăng lưu lượng CPAP
  • B. Đặt nội khí quản và thở máy
  • C. Tăng FiO2 trên CPAP
  • D. Theo dõi SpO2 và chờ đợi

Câu 24: Trong quản lý nhiệt độ cho trẻ sơ sinh non tháng, phương pháp nào sau đây giúp giảm mất nhiệt do bức xạ?

  • A. Làm ấm không khí trong phòng
  • B. Ủ ấm bằng khăn
  • C. Da kề da với mẹ
  • D. Sử dụng lồng ấp hai lớp hoặc tấm chắn bức xạ

Câu 25: Một trẻ sơ sinh có dị tật hở thành bụng (gastroschisis). Điểm khác biệt chính giữa gastroschisis và omphalocele là gì?

  • A. Vị trí thoát vị (gastroschisis ở rốn, omphalocele ở vị trí khác)
  • B. Màng bao bọc tạng thoát vị (gastroschisis không có, omphalocele có)
  • C. Mức độ nặng của dị tật (gastroschisis nhẹ hơn omphalocele)
  • D. Nguyên nhân gây dị tật (gastroschisis do di truyền, omphalocele do môi trường)

Câu 26: Trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân sống, nhiều nước, 5-6 lần/ngày. Trẻ vẫn lên cân tốt, không có dấu hiệu mất nước. Nguyên nhân tiêu chảy có khả năng nhất là gì?

  • A. Tiêu chảy chức năng ở trẻ bú mẹ
  • B. Viêm dạ dày ruột nhiễm trùng
  • C. Bất dung nạp lactose bẩm sinh
  • D. Dị ứng đạm sữa bò

Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị hội chứng Edwards (Trisomy 18). Tiên lượng sống của trẻ có hội chứng Edwards thường như thế nào?

  • A. Thường sống khỏe mạnh đến tuổi trưởng thành
  • B. Sống được vài năm với điều trị tích cực
  • C. Có thể sống đến tuổi thiếu niên nhưng chậm phát triển nặng
  • D. Tiên lượng rất xấu, đa số tử vong trong vòng vài tuần đến vài tháng

Câu 28: Trong chăm sóc rốn trẻ sơ sinh tại nhà, hướng dẫn nào sau đây là đúng?

  • A. Bôi cồn 70 độ vào chân rốn hàng ngày
  • B. Giữ rốn khô thoáng, không cần can thiệp gì
  • C. Băng rốn bằng gạc vô trùng cho đến khi rụng
  • D. Nhỏ dung dịch kháng sinh vào chân rốn hàng ngày

Câu 29: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán loạn sản khớp háng (DDH). Phương pháp điều trị bảo tồn ban đầu thường được áp dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi là gì?

  • A. Phẫu thuật nắn chỉnh khớp háng
  • B. Bó bột Spica
  • C. Đai Pavlik
  • D. Vật lý trị liệu

Câu 30: Trong tư vấn cho cha mẹ về phòng ngừa đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS), khuyến cáo nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn
  • B. Cho trẻ nằm ngửa khi ngủ
  • C. Không hút thuốc lá trong nhà
  • D. Cho trẻ ngủ chung phòng với bố mẹ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện vàng da vùng mặt và ngực. Mức bilirubin toàn phần là 12 mg/dL. Bé tỉnh táo, bú tốt, không có dấu hiệu bệnh lý khác. Nguyên nhân gây vàng da có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trẻ sơ sinh non tháng, cân nặng 1200g, được chăm sóc trong lồng ấp. Sau vài giờ, trẻ xuất hiện tím tái, thở rên, co kéo lồng ngực. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 thấp, PaCO2 tăng, pH giảm. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 2 giờ, xuất hiện run tay chân, giật mình, bú kém. Xét nghiệm đường huyết mao mạch tại giường là 35 mg/dL. Xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh thường, cân nặng 3800g, con của mẹ bị tiểu đường thai kỳ. Khám thấy trẻ tỉnh táo nhưng có vẻ chậm chạp, da tái, run nhẹ. Biến chứng nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên ở trẻ này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình hồi sức sơ sinh cho một trẻ ngưng tim ngưng thở, sau khi thực hiện các bước thông khí và ép tim hiệu quả, nhịp tim vẫn dưới 60 lần/phút. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong hồi sức là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, bú kém, li bì, sốt cao 39°C. Khám thấy thóp phồng, cổ cứng. Nghi ngờ viêm màng não sơ sinh. Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định cao nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, xuất hiện nôn trớ sau bú, nôn vọt, bú kém, sụt cân. Khám bụng thấy dấu hiệu 'olive' ở vùng thượng vị. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, da vàng đậm, vàng cả lòng bàn tay, bàn chân. Bilirubin trực tiếp tăng cao. Phân bạc màu, nước tiểu sẫm màu. Nghi ngờ tắc mật sơ sinh. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây có giá trị chẩn đoán ban đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh mổ do ngôi ngược. Sau sinh, trẻ khóc yếu, thở không đều, tím tái từng cơn. X-quang phổi cho thấy tràn khí màng phổi bên phải. Xử trí cấp cứu ban đầu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần, cân nặng 1000g, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Sau vài ngày, trẻ xuất hiện phù, tăng cân nhanh, gan to. Hội chứng nào sau đây có thể xảy ra do nuôi dưỡng tĩnh mạch quá mức?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong sàng lọc sơ sinh, xét nghiệm máu gót chân được thực hiện để phát hiện sớm các bệnh lý nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi, tiền sử sinh non tháng, được đưa đến khám vì mắt lé. Khám đáy mắt phát hiện tổn thương võng mạc giai đoạn III do bệnh võng mạc trẻ sinh non (ROP). Phương pháp điều trị ROP giai đoạn III nào được ưu tiên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường, xuất hiện mụn mủ trắng nhỏ trên nền hồng ban ở mặt, ngực, lưng. Tình trạng này không gây khó chịu cho trẻ. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 12 giờ, xuất hiện co giật toàn thân. Tiền sử sản khoa: mẹ nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) không được điều trị dự phòng. Nguyên nhân gây co giật có khả năng cao nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, phát triển bình thường. Mẹ lo lắng vì thóp trước của bé vẫn còn rộng. Lời khuyên nào phù hợp nhất cho bà mẹ trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một trẻ sơ sinh bị dị tật ống thần kinh (nứt đốt sống). Biện pháp phòng ngừa dị tật ống thần kinh hiệu quả nhất trước khi mang thai là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trẻ sơ sinh 1 tuần tuổi, bú kém, li bì, vàng da tăng dần. Xét nghiệm bilirubin toàn phần 25 mg/dL, bilirubin trực tiếp bình thường. Nhóm máu mẹ O Rh-, con A Rh+. Nguyên nhân vàng da có khả năng cao nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán thoát vị rốn (omphalocele). Xử trí ban đầu sau sinh quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, khò khè, khó thở, ho nhiều về đêm. Tiền sử sinh non tháng. Nghi ngờ viêm tiểu phế quản. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trẻ sơ sinh có hội chứng Down. Dị tật tim bẩm sinh nào thường gặp nhất ở trẻ có hội chứng Down?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh tại nhà, chưa tiêm vitamin K1 dự phòng. Xuất hiện chảy máu rốn, da niêm mạc nhợt nhạt. Nghi ngờ xuất huyết não màng não do thiếu vitamin K. Xét nghiệm nào giúp chẩn đoán xác định?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một trẻ sơ sinh non tháng 30 tuần, cân nặng 1300g, đang được thở CPAP. SpO2 dao động 85-90%. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào cần xem xét tiếp theo?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quản lý nhiệt độ cho trẻ sơ sinh non tháng, phương pháp nào sau đây giúp giảm mất nhiệt do bức xạ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một trẻ sơ sinh có dị tật hở thành bụng (gastroschisis). Điểm khác biệt chính giữa gastroschisis và omphalocele là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân sống, nhiều nước, 5-6 lần/ngày. Trẻ vẫn lên cân tốt, không có dấu hiệu mất nước. Nguyên nhân tiêu chảy có khả năng nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị hội chứng Edwards (Trisomy 18). Tiên lượng sống của trẻ có hội chứng Edwards thường như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong chăm sóc rốn trẻ sơ sinh tại nhà, hướng dẫn nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán loạn sản khớp háng (DDH). Phương pháp điều trị bảo tồn ban đầu thường được áp dụng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sơ Sinh Bất Thường

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tư vấn cho cha mẹ về phòng ngừa đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS), khuyến cáo nào sau đây quan trọng nhất?

Xem kết quả