Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sỏi Mật 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, nhập viện với cơn đau quặn bụng vùng hạ sườn phải sau bữa ăn nhiều dầu mỡ. Bệnh nhân không sốt, không vàng da. Khám lâm sàng thấy điểm Murphy (+) tính. Siêu âm bụng cho thấy sỏi túi mật và thành túi mật dày nhẹ. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Viêm đường mật cấp
- B. Viêm túi mật cấp
- C. Viêm gan cấp
- D. Viêm tụy cấp
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây sỏi cholesterol?
- A. Tuổi cao
- B. Giới nữ
- C. Béo phì
- D. Tiền sử nhiễm trùng đường mật
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của sỏi cholesterol là do sự mất cân bằng giữa cholesterol, muối mật và lecithin trong dịch mật, dẫn đến:
- A. Dịch mật bão hòa cholesterol
- B. Tăng bài tiết bilirubin tự do
- C. Giảm sản xuất muối mật
- D. Tăng hấp thu lecithin ở ruột non
Câu 4: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, có tiền sử xơ gan, nhập viện vì sốt cao, rét run, vàng da và đau bụng hạ sườn phải. Xét nghiệm máu thấy bilirubin toàn phần tăng cao, phosphatase kiềm tăng, bạch cầu tăng cao. Chẩn đoán phân biệt ít nghĩ đến nhất trong trường hợp này là:
- A. Viêm đường mật cấp
- B. Viêm gan virus cấp
- C. Viêm túi mật cấp
- D. Áp xe gan
Câu 5: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để phát hiện sỏi túi mật là:
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) đường mật
- D. Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi (ERCP)
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm đường mật cấp do sỏi ống mật chủ là:
- A. Viêm tụy cấp
- B. Áp xe gan
- C. Viêm túi mật hoại tử
- D. Sốc nhiễm trùng
Câu 7: Trong điều trị viêm túi mật cấp, kháng sinh thường được chỉ định nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Làm tan sỏi túi mật
- B. Kiểm soát nhiễm trùng
- C. Giảm đau và chống viêm
- D. Tăng cường chức năng gan
Câu 8: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, phát hiện sỏi túi mật qua siêu âm bụng trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Bệnh nhân không có triệu chứng đau bụng, vàng da hay sốt. Tư vấn phù hợp nhất cho bệnh nhân này là:
- A. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi chương trình
- B. Uống thuốc tan sỏi mật
- C. Theo dõi định kỳ và thay đổi lối sống
- D. Chụp ERCP để lấy sỏi dự phòng
Câu 9: Loại sỏi mật nào thường gặp nhất ở các nước phương Tây và có liên quan đến chế độ ăn giàu cholesterol?
- A. Sỏi cholesterol
- B. Sỏi sắc tố đen
- C. Sỏi sắc tố nâu
- D. Sỏi hỗn hợp
Câu 10: Biện pháp điều trị không phù hợp cho bệnh nhân viêm túi mật cấp có biến chứng thủng túi mật là:
- A. Phẫu thuật cắt túi mật cấp cứu
- B. Hồi sức tích cực và kháng sinh phổ rộng
- C. Dẫn lưu ổ bụng nếu có áp xe
- D. Điều trị nội khoa bằng thuốc tan sỏi
Câu 11: Trong cơn đau quặn mật điển hình, vị trí đau thường gặp nhất là:
- A. Hạ sườn phải hoặc thượng vị
- B. Hố chậu phải
- C. Hạ sườn trái
- D. Vùng quanh rốn
Câu 12: Xét nghiệm máu nào sau đây có giá trị nhất trong việc chẩn đoán viêm đường mật cấp?
- A. Amylase và lipase máu
- B. Alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST)
- C. Bilirubin toàn phần và phosphatase kiềm
- D. Creatinine và ure máu
Câu 13: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, sau phẫu thuật cắt túi mật nội soi 3 ngày, xuất hiện sốt, đau bụng và vàng da. Nghi ngờ biến chứng rò rỉ đường mật sau mổ. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất là:
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng có thuốc cản quang
- D. Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi (ERCP)
Câu 14: Thuốc nào sau đây được sử dụng để hòa tan sỏi cholesterol đường uống?
- A. Metformin
- B. Simvastatin
- C. Acid ursodeoxycholic
- D. Hyoscine butylbromide
Câu 15: Trong trường hợp viêm túi mật cấp không biến chứng, thời điểm phẫu thuật cắt túi mật tối ưu nhất thường là:
- A. Sau 6-8 tuần điều trị nội khoa
- B. Trong vòng 72 giờ sau khi nhập viện
- C. Chỉ khi có biến chứng
- D. Không cần phẫu thuật nếu điều trị nội khoa đáp ứng
Câu 16: Kỹ thuật nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) chủ yếu được sử dụng trong điều trị sỏi mật ở vị trí nào?
- A. Túi mật
- B. Ống mật chủ
- C. Ống gan chung
- D. Ống mật trong gan
Câu 17: Một phụ nữ mang thai 20 tuần, xuất hiện cơn đau quặn mật điển hình. Siêu âm bụng xác nhận sỏi túi mật. Thái độ xử trí ban đầu thích hợp nhất là:
- A. Điều trị nội khoa giảm đau và theo dõi
- B. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi cấp cứu
- C. Chụp ERCP và lấy sỏi ống mật chủ
- D. Sử dụng thuốc tan sỏi mật đường uống
Câu 18: Tình trạng nào sau đây không phải là chống chỉ định tuyệt đối của phẫu thuật cắt túi mật nội soi?
- A. Rối loạn đông máu nặng
- B. Bệnh tim phổi nặng
- C. Xơ gan mất bù
- D. Viêm phúc mạc mật khu trú
Câu 19: Sỏi sắc tố đen thường liên quan đến tình trạng nào sau đây?
- A. Béo phì
- B. Bệnh lý tan máu mạn tính
- C. Nhiễm trùng đường mật
- D. Tăng cholesterol máu
Câu 20: Biến chứng muộn hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của sỏi túi mật mạn tính là:
- A. Viêm túi mật mạn tính
- B. Viêm tụy cấp tái phát
- C. Viêm đường mật mạn tính
- D. Ung thư túi mật
Câu 21: Nguyên tắc điều trị nội khoa cơn đau quặn mật cấp tính không bao gồm:
- A. Thuốc giảm đau (ví dụ: paracetamol, NSAIDs)
- B. Thuốc chống co thắt (ví dụ: hyoscine butylbromide)
- C. Kháng sinh phổ rộng
- D. Nhịn ăn và bù dịch
Câu 22: Trong chẩn đoán phân biệt cơn đau quặn mật, cần loại trừ bệnh lý nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Viêm dạ dày cấp
- B. Nhồi máu cơ tim thành dưới
- C. Viêm đại tràng co thắt
- D. Thoát vị hoành
Câu 23: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, có tiền sử sỏi mật, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra sau lưng, kèm theo nôn ói nhiều. Xét nghiệm amylase và lipase máu tăng cao. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
- A. Viêm túi mật cấp
- B. Viêm loét dạ dày tá tràng
- C. Tắc ruột non
- D. Viêm tụy cấp do sỏi mật
Câu 24: Phương pháp điều trị sỏi ống mật chủ triệt để nhất hiện nay là:
- A. Uống thuốc tan sỏi mật
- B. Tán sỏi ngoài cơ thể
- C. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) lấy sỏi
- D. Phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi
Câu 25: Trong viêm túi mật sinh hơi (emphysematous cholecystitis), tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là:
- A. Clostridium perfringens
- B. Escherichia coli
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Streptococcus faecalis
Câu 26: Dấu hiệu quan trọng nhất trên siêu âm bụng để chẩn đoán viêm túi mật cấp là:
- A. Hình ảnh sỏi túi mật
- B. Thành túi mật dày > 3mm
- C. Dấu hiệu Murphy siêu âm dương tính
- D. Có dịch quanh túi mật
Câu 27: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, có tiền sử sỏi mật, nhập viện vì vàng da tắc mật không đau. Siêu âm bụng cho thấy giãn đường mật trong gan và ngoài gan, nhưng không thấy sỏi ống mật chủ. Nghi ngờ cao nhất là:
- A. Sỏi kẹt ống mật chủ
- B. Viêm đường mật cấp
- C. Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát
- D. Ung thư đường mật
Câu 28: Trong phác đồ điều trị viêm đường mật cấp, kháng sinh được lựa chọn ban đầu nên có phổ kháng khuẩn rộng, bao phủ chủ yếu các loại vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn kỵ khí
- B. Vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn kỵ khí
- C. Vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm
- D. Vi nấm và vi khuẩn Gram âm
Câu 29: Biến chứng tắc ruột do sỏi mật (Bouveret"s syndrome) thường xảy ra khi sỏi túi mật di chuyển vào ống tiêu hóa qua lỗ dò nào?
- A. Túi mật - dạ dày
- B. Túi mật - hỗng tràng
- C. Túi mật - tá tràng
- D. Túi mật - đại tràng
Câu 30: Tiêu chuẩn Tokyo 2018 được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh lý nào liên quan đến sỏi mật?
- A. Viêm tụy cấp do sỏi mật
- B. Viêm đường mật cấp
- C. Cơn đau quặn mật
- D. Sỏi túi mật không triệu chứng