Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sỏi Mật 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, nhập viện với cơn đau quặn bụng vùng hạ sườn phải sau ăn đồ béo, kéo dài khoảng 2 giờ rồi tự hết. Tiền sử khỏe mạnh. Khám lâm sàng không phát hiện dấu hiệu bất thường. Nghi ngờ ban đầu là bệnh lý nào sau đây?
- A. Sỏi túi mật không triệu chứng
- B. Viêm túi mật cấp
- C. Viêm tụy cấp
- D. Viêm loét dạ dày tá tràng
Câu 2: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành sỏi cholesterol?
- A. Béo phì
- B. Giới nữ
- C. Sụt cân nhanh
- D. Bệnh xơ nang tụy
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của sỏi sắc tố nâu liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng cholesterol trong máu
- B. Nhiễm trùng đường mật
- C. Tăng bilirubin máu không liên hợp
- D. Giảm nhu động túi mật
Câu 4: Xét nghiệm hình ảnh có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán sỏi túi mật là gì?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng
- C. Siêu âm bụng
- D. Chụp cộng hưởng từ đường mật tụy (MRCP)
Câu 5: Tam chứng Charcot kinh điển trong viêm đường mật cấp bao gồm những triệu chứng nào?
- A. Đau bụng, buồn nôn, nôn
- B. Sốt, đau bụng hạ sườn phải, vàng da
- C. Vàng da, ngứa, phân bạc màu
- D. Đau bụng, chướng bụng, bí trung đại tiện
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm túi mật cấp có thể dẫn đến tử vong là:
- A. Viêm phúc mạc mật
- B. Áp xe quanh túi mật
- C. Rò mật vào đường tiêu hóa
- D. Choáng nhiễm khuẩn
Câu 7: Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tan sỏi cholesterol đường uống?
- A. Metformin
- B. Simvastatin
- C. Acid ursodeoxycholic
- D. Cholecystokinin
Câu 8: Phương pháp phẫu thuật cắt túi mật được xem là "tiêu chuẩn vàng" trong điều trị sỏi túi mật có triệu chứng và viêm túi mật cấp là:
- A. Cắt túi mật mở
- B. Cắt túi mật nội soi
- C. Tán sỏi ngoài cơ thể
- D. Dẫn lưu túi mật qua da
Câu 9: Trong trường hợp viêm túi mật cấp do sỏi, kháng sinh ban đầu thường được lựa chọn nên có phổ kháng khuẩn ưu tiên trên nhóm vi khuẩn nào?
- A. Gram âm và kỵ khí
- B. Gram dương và kỵ khí
- C. Gram âm và Gram dương
- D. Chủ yếu là vi khuẩn Gram dương
Câu 10: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, có tiền sử xơ gan do rượu, phát hiện sỏi mật qua siêu âm. Loại sỏi mật nào có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này?
- A. Sỏi cholesterol
- B. Sỏi hỗn hợp
- C. Sỏi sắc tố đen
- D. Sỏi sắc tố nâu
Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, mang thai 3 tháng, xuất hiện cơn đau quặn mật. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào an toàn và phù hợp nhất cho bệnh nhân này?
- A. Chụp CT bụng
- B. Chụp X-quang bụng
- C. Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi (ERCP)
- D. Siêu âm bụng
Câu 12: Biến chứng tắc ruột do sỏi mật (gallstone ileus) thường xảy ra do cơ chế nào?
- A. Sỏi mật gây liệt ruột cơ năng
- B. Sỏi mật rơi vào ruột qua lỗ rò túi mật-ruột
- C. Túi mật viêm dính vào ruột gây tắc nghẽn
- D. Sỏi mật kích thước lớn gây chèn ép ruột
Câu 13: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, sau phẫu thuật cắt túi mật nội soi 2 tuần, xuất hiện đau bụng, sốt, vàng da. Nghi ngờ biến chứng nào sau phẫu thuật?
- A. Viêm tụy cấp sau ERCP
- B. Nhiễm trùng vết mổ
- C. Rò rỉ đường mật
- D. Tái phát sỏi ống mật chủ
Câu 14: Dấu hiệu Murphy"s sign dương tính trong khám lâm sàng gợi ý bệnh lý nào?
- A. Viêm dạ dày cấp
- B. Viêm túi mật cấp
- C. Viêm ruột thừa cấp
- D. Viêm tụy cấp
Câu 15: Xét nghiệm bilirubin trong máu trong trường hợp tắc mật hoàn toàn do sỏi ống mật chủ sẽ có đặc điểm gì?
- A. Tăng bilirubin toàn phần và bilirubin trực tiếp
- B. Tăng bilirubin toàn phần và bilirubin gián tiếp
- C. Bilirubin toàn phần bình thường, bilirubin trực tiếp tăng
- D. Bilirubin toàn phần bình thường, bilirubin gián tiếp tăng
Câu 16: Nguyên tắc điều trị nội khoa hỗ trợ trong viêm túi mật cấp KHÔNG bao gồm:
- A. Nhịn ăn uống
- B. Truyền dịch
- C. Sử dụng thuốc lợi mật
- D. Kháng sinh
Câu 17: Chỉ định phẫu thuật cắt túi mật trì hoãn (sau khi điều trị ổn định viêm túi mật cấp) thường được thực hiện trong khoảng thời gian nào sau khi nhập viện?
- A. Trong vòng 24 giờ đầu
- B. Trong vòng 48-72 giờ
- C. Trong vòng 1 tuần
- D. Sau 6-8 tuần
Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa sỏi mật?
- A. Duy trì cân nặng hợp lý
- B. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa
- C. Tập thể dục thường xuyên
- D. Tránh sụt cân quá nhanh
Câu 19: Một bệnh nhân có sỏi túi mật không triệu chứng, không có yếu tố nguy cơ ung thư túi mật, không có bệnh lý nền. Theo hướng dẫn hiện hành, thái độ xử trí phù hợp nhất là gì?
- A. Cắt túi mật dự phòng
- B. Điều trị tan sỏi bằng thuốc
- C. Theo dõi định kỳ và tư vấn
- D. Tán sỏi ngoài cơ thể
Câu 20: Trong trường hợp viêm đường mật cấp do sỏi ống mật chủ, phương pháp can thiệp tối ưu để giải quyết tắc nghẽn đường mật là:
- A. Phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi
- B. Dẫn lưu đường mật qua da
- C. Cắt túi mật nội soi
- D. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
Câu 21: Tỷ lệ phần trăm sỏi túi mật không có triệu chứng trên lâm sàng ước tính là bao nhiêu?
- A. 10%
- B. 30%
- C. 60%
- D. 90%
Câu 22: Thành phần chính của sỏi cholesterol là:
- A. Bilirubin
- B. Cholesterol
- C. Muối canxi
- D. Protein
Câu 23: Loại sỏi mật nào thường liên quan đến các bệnh lý tan máu mãn tính?
- A. Sỏi sắc tố đen
- B. Sỏi sắc tố nâu
- C. Sỏi cholesterol
- D. Sỏi hỗn hợp
Câu 24: Tình trạng ứ mật kéo dài có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây ở gan?
- A. Viêm gan cấp
- B. Gan nhiễm mỡ
- C. U gan
- D. Xơ gan mật thứ phát
Câu 25: Trong chẩn đoán phân biệt viêm túi mật cấp và viêm đường mật cấp, yếu tố nào sau đây có giá trị phân biệt quan trọng nhất?
- A. Sốt cao
- B. Đau bụng hạ sườn phải
- C. Vàng da
- D. Buồn nôn và nôn
Câu 26: Loại kháng sinh nào sau đây có thể không cần thiết trong điều trị viêm túi mật cấp không biến chứng ở bệnh nhân có sức khỏe tốt?
- A. Ceftriaxone
- B. Ciprofloxacin
- C. Metronidazole
- D. Kháng sinh thường không cần thiết nếu phẫu thuật sớm
Câu 27: Một bệnh nhân nữ, 68 tuổi, có tiền sử sỏi mật, nhập viện vì đau bụng thượng vị lan ra sau lưng, amylase máu tăng cao. Biến chứng nào của sỏi mật có khả năng cao nhất?
- A. Viêm túi mật cấp
- B. Viêm tụy cấp do sỏi mật
- C. Viêm dạ dày tá tràng
- D. Ung thư đầu tụy
Câu 28: Trong quá trình hình thành sỏi cholesterol, giai đoạn "kết nhân" (nucleation) đề cập đến hiện tượng nào?
- A. Tăng bài tiết cholesterol vào dịch mật
- B. Giảm hòa tan cholesterol trong dịch mật
- C. Hình thành các tinh thể cholesterol ban đầu
- D. Tăng nhu động túi mật
Câu 29: Trong trường hợp sỏi ống mật chủ gây tắc mật, hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của tắc mật?
- A. Vàng da
- B. Ngứa
- C. Tăng phosphatase kiềm (ALP)
- D. Tăng men gan (AST, ALT)
Câu 30: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, có sỏi túi mật, dự định phẫu thuật cắt túi mật nội soi. Trong quá trình tư vấn trước mổ, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp cho bệnh nhân?
- A. Thời gian nằm viện trung bình sau mổ
- B. Các biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật
- C. Chi phí phẫu thuật
- D. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật