Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng thụ tinh ở người là một chuỗi các sự kiện phức tạp. Trong điều kiện bình thường, sự thụ tinh diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?
- A. Buồng trứng
- B. 1/3 ngoài ống dẫn trứng (vòi tử cung)
- C. 1/3 giữa ống dẫn trứng (vòi tử cung)
- D. Buồng tử cung
Câu 2: Sau khi thụ tinh, hợp tử bắt đầu quá trình phân chia tế bào mạnh mẽ được gọi là phân cắt. Mục đích chính của giai đoạn phân cắt này là gì?
- A. Tăng kích thước của hợp tử để dễ dàng di chuyển vào tử cung
- B. Biệt hóa tế bào để hình thành các cơ quan sớm
- C. Tăng số lượng tế bào, tạo tế bào nhỏ hơn để chuẩn bị cho làm tổ
- D. Loại bỏ các nhiễm sắc thể dư thừa từ tinh trùng
Câu 3: Phôi nang (blastocyst) là giai đoạn phát triển quan trọng trước khi làm tổ. Cấu trúc nào của phôi nang sẽ phát triển thành thai nhi?
- A. Khối tế bào bên trong (inner cell mass)
- B. Lớp tế bào nuôi (trophoblast)
- C. Khoang phôi nang (blastocoel)
- D. Màng trong suốt (zona pellucida)
Câu 4: Sự làm tổ của phôi nang diễn ra ở niêm mạc tử cung. Để niêm mạc tử cung ở trạng thái thích hợp cho sự làm tổ, hormone nào đóng vai trò quyết định trong việc chuẩn bị niêm mạc tử cung?
- A. Estrogen
- B. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
- C. Progesterone
- D. LH (Hormone hoàng thể hóa)
Câu 5: Trong quá trình làm tổ, lớp tế bào trophoblast của phôi nang biệt hóa thành hai lớp: cytotrophoblast và syncytiotrophoblast. Lớp nào trực tiếp xâm nhập vào niêm mạc tử cung và có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhau thai?
- A. Cytotrophoblast
- B. Syncytiotrophoblast
- C. Khối tế bào bên trong
- D. Lớp màng đệm ngoại phôi
Câu 6: hCG (Human Chorionic Gonadotropin) là một hormone quan trọng trong giai đoạn sớm của thai kỳ. Hormone này được sản xuất bởi cấu trúc nào và có chức năng sinh lý chính là gì?
- A. Syncytiotrophoblast; Duy trì hoàng thể
- B. Cytotrophoblast; Kích thích rụng trứng
- C. Nội mạc tử cung; Gây bong niêm mạc tử cung
- D. Buồng trứng; Sản xuất estrogen
Câu 7: Giai đoạn phôi thai kéo dài từ tuần thứ 3 đến hết tuần thứ 8 của thai kỳ. Điểm đặc trưng quan trọng nhất của giai đoạn này là gì?
- A. Tăng trưởng kích thước nhanh chóng của thai nhi
- B. Hình thành các cơ quan và hệ thống cơ quan chính (organogenesis)
- C. Hoàn thiện chức năng của các cơ quan đã hình thành
- D. Phát triển trí não và hệ thần kinh trung ương
Câu 8: Ba lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) được hình thành trong giai đoạn nào của phát triển phôi và chúng là cơ sở để phát triển thành các mô và cơ quan khác nhau của cơ thể. Giai đoạn hình thành ba lá phôi này được gọi là gì?
- A. Phân cắt
- B. Làm tổ
- C. Phôi nang hóa
- D. Gastrulation (Phôi vị hóa)
Câu 9: Ngoại bì phôi (ectoderm) là một trong ba lá phôi. Các cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ ngoại bì phôi?
- A. Hệ thần kinh và biểu bì da
- B. Hệ cơ và hệ xương
- C. Hệ tiêu hóa và hệ hô hấp
- D. Hệ tuần hoàn và hệ tiết niệu
Câu 10: Trung bì phôi (mesoderm) là lá phôi giữa. Các cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ trung bì phôi?
- A. Hệ thần kinh và biểu mô tuyến
- B. Hệ cơ và hệ tuần hoàn
- C. Lớp lót đường tiêu hóa và gan
- D. Phổi và tuyến giáp
Câu 11: Nội bì phôi (endoderm) là lá phôi trong cùng. Các cấu trúc nào sau đây có nguồn gốc từ nội bì phôi?
- A. Da và hệ thần kinh
- B. Xương và cơ
- C. Lớp lót đường tiêu hóa và phổi
- D. Tim và thận
Câu 12: Nhau thai là cơ quan trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi. Cơ chế vận chuyển chủ yếu nào được sử dụng để trao đổi oxy và carbon dioxide qua nhau thai?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Khuếch tán tăng cường
- C. Vận chuyển chủ động
- D. Ẩm bào
Câu 13: Dây rốn chứa các mạch máu kết nối thai nhi với nhau thai. Bình thường, dây rốn chứa bao nhiêu động mạch rốn và tĩnh mạch rốn?
- A. Một động mạch và hai tĩnh mạch
- B. Hai động mạch và một tĩnh mạch
- C. Một động mạch và một tĩnh mạch
- D. Ba động mạch và không có tĩnh mạch
Câu 14: Nước ối bao quanh thai nhi trong tử cung có nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của nước ối?
- A. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn động cơ học
- B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi
- C. Cho phép thai nhi cử động và phát triển cơ xương
- D. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho thai nhi
Câu 15: Trong hệ tuần hoàn thai nhi, có một số cấu trúc đặc biệt giúp máu giàu oxy từ nhau thai đi đến các cơ quan quan trọng của thai nhi. Cấu trúc nào sau đây là một ống thông (shunt) trong hệ tuần hoàn thai nhi, cho phép máu từ tĩnh mạch rốn đi tắt vào tĩnh mạch chủ dưới, bỏ qua gan?
- A. Lỗ bầu dục (foramen ovale)
- B. Ống động mạch (ductus arteriosus)
- C. Ống tĩnh mạch (ductus venosus)
- D. Động mạch rốn
Câu 16: Lỗ bầu dục (foramen ovale) là một shunt khác trong hệ tuần hoàn thai nhi. Vị trí và chức năng của lỗ bầu dục là gì?
- A. Ống thông giữa động mạch phổi và động mạch chủ
- B. Lỗ thông giữa tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái
- C. Ống thông giữa tĩnh mạch rốn và tĩnh mạch chủ dưới
- D. Lỗ thông giữa tâm thất phải và tâm thất trái
Câu 17: Ống động mạch (ductus arteriosus) là shunt thứ ba trong hệ tuần hoàn thai nhi. Chức năng của ống động mạch là gì?
- A. Chuyển hướng máu từ động mạch phổi sang động mạch chủ
- B. Chuyển hướng máu từ động mạch chủ sang động mạch phổi
- C. Chuyển hướng máu từ tâm nhĩ phải sang tâm nhĩ trái
- D. Chuyển hướng máu từ tâm thất phải sang tâm thất trái
Câu 18: Sau sinh, khi phổi bắt đầu hoạt động và tuần hoàn phổi được thiết lập, các shunt trong hệ tuần hoàn thai nhi sẽ đóng lại. Điều gì xảy ra với ống tĩnh mạch (ductus venosus) sau sinh?
- A. Mở rộng và trở thành tĩnh mạch cửa
- B. Duy trì chức năng shunt máu
- C. Xơ hóa và trở thành dây chằng tĩnh mạch
- D. Biến mất hoàn toàn
Câu 19: Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau sinh?
- A. Mở rộng và trở thành van hai lá
- B. Đóng lại và trở thành hố bầu dục
- C. Duy trì chức năng shunt máu giữa hai tâm nhĩ
- D. Biến mất hoàn toàn
Câu 20: Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau sinh?
- A. Mở rộng và trở thành động mạch phổi
- B. Duy trì chức năng shunt máu giữa động mạch phổi và động mạch chủ
- C. Teo nhỏ nhưng vẫn còn chức năng
- D. Đóng lại và trở thành dây chằng động mạch
Câu 21: Một phụ nữ mang thai 8 tuần đến khám và siêu âm. Bác sĩ cho biết đã thấy tim thai và tim thai đập nhanh. Vào khoảng tuần thứ mấy của thai kỳ, tim thai bắt đầu hình thành và có thể quan sát được trên siêu âm?
- A. Tuần thứ 2
- B. Tuần thứ 4
- C. Tuần thứ 12
- D. Tuần thứ 20
Câu 22: Trong quá trình phát triển giới tính của thai nhi, yếu tố di truyền nào quyết định giới tính sinh học của em bé?
- A. Nhiễm sắc thể X từ trứng
- B. Nhiễm sắc thể X từ tinh trùng
- C. Nhiễm sắc thể giới tính từ tinh trùng
- D. Hormone giới tính của mẹ
Câu 23: Từ tuần thứ 9 của thai kỳ cho đến khi sinh, giai đoạn phát triển được gọi là giai đoạn thai nhi. Đặc điểm chính của giai đoạn này là gì?
- A. Hình thành các cơ quan chính
- B. Phân chia tế bào mạnh mẽ (phân cắt)
- C. Làm tổ của phôi nang
- D. Tăng trưởng và hoàn thiện chức năng các cơ quan
Câu 24: Một phụ nữ mang thai lần đầu cảm nhận được cử động thai vào khoảng tuần thứ 18-20 của thai kỳ. Đối với người con so, thời điểm cảm nhận cử động thai thường muộn hơn hay sớm hơn so với người con rạ?
- A. Muộn hơn
- B. Sớm hơn
- C. Tương đương
- D. Không liên quan đến con so hay con rạ
Câu 25: Trong xét nghiệm nước tiểu phụ nữ mang thai, sự xuất hiện của protein trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của một biến chứng thai kỳ nghiêm trọng. Biến chứng nào sau đây liên quan đến protein niệu trong thai kỳ?
- A. Tiểu đường thai kỳ
- B. Ối vỡ non
- C. Tiền sản giật
- D. Thai ngoài tử cung
Câu 26: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) là một xét nghiệm hiện đại, sử dụng máu mẹ để phân tích DNA của thai nhi. NIPT thường được sử dụng để sàng lọc các hội chứng di truyền nào phổ biến nhất?
- A. Hội chứng Down, Edwards, Patau
- B. Bệnh Thalassemia, Hemophilia
- C. Bệnh xơ nang phổi, loạn dưỡng cơ Duchenne
- D. Tất cả các bệnh di truyền
Câu 27: Một cặp vợ chồng hiếm muộn được tư vấn về phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Bước đầu tiên trong quy trình IVF thường là gì?
- A. Chuyển phôi vào buồng tử cung
- B. Kích thích buồng trứng để thu trứng
- C. Thụ tinh trứng và tinh trùng trong ống nghiệm
- D. Làm đông lạnh phôi
Câu 28: Trong kỹ thuật IVF, sau khi trứng được thụ tinh trong ống nghiệm, phôi sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm trước khi chuyển vào tử cung người mẹ. Phôi thường được chuyển vào tử cung ở giai đoạn phát triển nào?
- A. Giai đoạn hợp tử
- B. Giai đoạn 2-4 tế bào
- C. Giai đoạn phôi dâu (morula)
- D. Giai đoạn phôi nang (blastocyst)
Câu 29: Một phụ nữ có tiền sử thai ngoài tử cung được phát hiện mang thai sớm. Thai ngoài tử cung thường xảy ra ở vị trí nào?
- A. Buồng trứng
- B. Ống dẫn trứng (vòi tử cung)
- C. Ổ bụng
- D. Cổ tử cung
Câu 30: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán đa ối. Đa ối là tình trạng lượng nước ối vượt quá mức bình thường. Đa ối có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe nào của thai nhi hoặc mẹ?
- A. Dị tật thai nhi, sinh non, ngôi thai bất thường
- B. Tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ
- C. Thai chậm phát triển trong tử cung, thiểu ối
- D. Rau tiền đạo, nhau bong non