Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng thụ tinh ở người là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Về mặt sinh học, mục tiêu chính của quá trình thụ tinh là gì?

  • A. Kích thích卵巢 phóng noãn thứ cấp.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào noãn.
  • C. Đảm bảo sự di chuyển của trứng đã thụ tinh đến tử cung.
  • D. Phục hồi bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và kích hoạt sự phát triển của hợp tử.

Câu 2: Tinh trùng sau khi xuất tinh vào âm đạo, cần trải qua quá trình hoạt hóa (capacitation) để có khả năng thụ tinh. Điều gì KHÔNG phải là một thay đổi xảy ra trong quá trình hoạt hóa tinh trùng?

  • A. Loại bỏ lớp glycoprotein và protein huyết tương bao phủ đầu tinh trùng.
  • B. Tăng tính thấm của màng tinh trùng với ion calci.
  • C. Tăng cường dự trữ năng lượng ATP trong ty thể tinh trùng.
  • D. Thay đổi điện tích màng tinh trùng, làm tăng khả năng liên kết với noãn.

Câu 3: Phản ứng vỏ (cortical reaction) là một cơ chế quan trọng ngăn chặn đa thụ tinh (polyspermy). Cơ chế chính xác của phản ứng vỏ trong việc ngăn chặn đa thụ tinh là gì?

  • A. Giải phóng các enzyme tiêu hủy thụ thể ZP3 trên màng trong suốt.
  • B. Gây ra sự biến đổi màng trong suốt, làm cứng lớp vỏ và ngăn tinh trùng khác xâm nhập.
  • C. Kích hoạt sự phân cực của noãn, tạo ra vùng không tiếp nhận tinh trùng.
  • D. Thay đổi điện thế màng noãn, tạo ra hàng rào điện chống lại tinh trùng.

Câu 4: Sự làm tổ (implantation) của phôi nang vào nội mạc tử cung là một giai đoạn then chốt để thiết lập thai nghén. Thời điểm làm tổ thường xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy sau khi thụ tinh và giai đoạn phát triển của phôi lúc này là gì?

  • A. Ngày thứ 3-4, giai đoạn có 8 tế bào.
  • B. Ngày thứ 5-6, giai đoạn phôi dâu.
  • C. Ngày thứ 6-7, giai đoạn phôi nang.
  • D. Ngày thứ 10-12, giai đoạn phôi vị.

Câu 5: Tế bào lá nuôi (trophoblast) đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ và hình thành nhau thai. Chức năng chính của tế bào lá nuôi trong giai đoạn sớm của thai kỳ là gì?

  • A. Hình thành các cơ quan và hệ thống cơ quan của phôi.
  • B. Xâm nhập vào nội mạc tử cung và tạo thành nhau thai.
  • C. Bảo vệ phôi khỏi các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho phôi đang phát triển.

Câu 6: Phôi vị hóa (gastrulation) là một sự kiện quan trọng trong tuần thứ ba của sự phát triển phôi, đánh dấu sự hình thành ba lá phôi chính. Ba lá phôi này lần lượt là:

  • A. Ngoại bì, trung bì, nội bì.
  • B. Nguyên bào lá nuôi, hợp bào lá nuôi, trung mô ngoài phôi.
  • C. Màng ối, màng đệm, noãn hoàng.
  • D. Tế bào mầm nguyên thủy, dây sống, ống thần kinh.

Câu 7: Mỗi lá phôi sẽ biệt hóa để tạo thành các mô và cơ quan khác nhau của cơ thể. Cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ lá phôi ngoại bì (ectoderm)?

  • A. Tim và mạch máu.
  • B. Hệ tiêu hóa và gan.
  • C. Xương và cơ bắp.
  • D. Hệ thần kinh và da.

Câu 8: Ống thần kinh (neural tube) là tiền thân của hệ thần kinh trung ương, được hình thành từ lá phôi ngoại bì. Sự kiện nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN trong quá trình hình thành ống thần kinh?

  • A. Đóng ống thần kinh hoàn toàn.
  • B. Hình thành tấm thần kinh.
  • C. Biệt hóa tế bào thần kinh đệm.
  • D. Phân chia ống thần kinh thành não và tủy sống.

Câu 9: Dây sống (notochord) là một cấu trúc trung bì quan trọng, có vai trò cảm ứng sự phát triển của ống thần kinh và cột sống. Dây sống thoái hóa dần sau đó, nhưng một phần còn lại của nó tồn tại ở người trưởng thành, cấu trúc đó là gì?

  • A. Đĩa đệm cột sống.
  • B. Tủy sống.
  • C. Nhân tủy đĩa đệm.
  • D. Màng tủy sống.

Câu 10: Nhau thai (placenta) là cơ quan trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi. Về nguồn gốc, nhau thai có thành phần từ:

  • A. Chỉ từ mô của mẹ (nội mạc tử cung).
  • B. Chỉ từ mô của thai nhi (tế bào lá nuôi).
  • C. Chủ yếu từ mô của mẹ, một phần nhỏ từ thai nhi.
  • D. Từ cả mô của mẹ (nội mạc tử cung) và mô của thai nhi (tế bào lá nuôi).

Câu 11: Nước ối (amniotic fluid) bao quanh thai nhi trong suốt thai kỳ, có nhiều vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước ối?

  • A. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn động cơ học.
  • B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho môi trường thai nhi.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
  • D. Cho phép thai nhi cử động và phát triển hệ cơ xương khớp.

Câu 12: Dây rốn (umbilical cord) là cầu nối giữa nhau thai và thai nhi, chứa các mạch máu vận chuyển máu giữa hai hệ tuần hoàn. Bình thường, dây rốn chứa bao nhiêu mạch máu?

  • A. Hai tĩnh mạch rốn và một động mạch rốn.
  • B. Một tĩnh mạch rốn và hai động mạch rốn.
  • C. Hai tĩnh mạch rốn và hai động mạch rốn.
  • D. Một tĩnh mạch rốn và một động mạch rốn.

Câu 13: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) được sản xuất bởi hợp bào nuôi của nhau thai, có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu thai kỳ. Chức năng chính của hCG là gì?

  • A. Duy trì hoàng thể thai nghén và sản xuất progesterone.
  • B. Kích thích rụng trứng và phóng noãn.
  • C. Gây co bóp tử cung để chuẩn bị cho chuyển dạ.
  • D. Ức chế sản xuất sữa ở tuyến vú.

Câu 14: Estrogen và progesterone là hai hormone steroid quan trọng trong thai kỳ, chủ yếu được sản xuất bởi nhau thai sau tam cá nguyệt thứ nhất. Vai trò chính của progesterone trong thai kỳ là gì?

  • A. Kích thích phát triển tuyến vú.
  • B. Duy trì nội mạc tử cung và ngăn co bóp tử cung.
  • C. Tăng cường lưu lượng máu đến nhau thai.
  • D. Chuẩn bị cổ tử cung cho quá trình sinh nở.

Câu 15: Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn thai nhi, có một số cấu trúc đặc biệt giúp máu giàu oxy từ nhau thai đến các cơ quan quan trọng, đồng thời bỏ qua phổi chưa hoạt động. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là shunt (đường tắt) trong hệ tuần hoàn thai nhi?

  • A. Ống tĩnh mạch (ductus venosus).
  • B. Lỗ bầu dục (foramen ovale).
  • C. Ống động mạch (ductus arteriosus).
  • D. Van ba lá (tricuspid valve).

Câu 16: Sự biệt hóa giới tính của thai nhi bắt đầu từ tuần thứ 7 của thai kỳ, dưới ảnh hưởng của các gen và hormone giới tính. Yếu tố quyết định sự phát triển giới tính nam ở giai đoạn sớm của phôi là gì?

  • A. Hiện diện của nhiễm sắc thể X.
  • B. Nồng độ estrogen cao.
  • C. Gen SRY trên nhiễm sắc thể Y.
  • D. Hormone LH từ tuyến yên mẹ.

Câu 17: Các mốc phát triển của thai nhi được theo dõi trong suốt thai kỳ. Vào khoảng tuần thứ 20 của thai kỳ, một sự kiện quan trọng thường được người mẹ cảm nhận rõ rệt là gì?

  • A. Nghe được tim thai bằng ống nghe.
  • B. Cảm nhận được cử động thai (thai máy).
  • C. Xác định được giới tính thai nhi qua siêu âm.
  • D. Thai nhi mở mắt và có phản xạ bú mút.

Câu 18: Sự trưởng thành của hệ hô hấp là một trong những bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình phát triển thai nhi, chuẩn bị cho sự sống ngoài tử cung. Chất hoạt diện (surfactant) bắt đầu được sản xuất đáng kể ở phổi thai nhi vào khoảng thời điểm nào?

  • A. Tuần thứ 20.
  • B. Tuần thứ 24.
  • C. Tuần thứ 28.
  • D. Tuần thứ 32.

Câu 19: Một phụ nữ mang thai 32 tuần đến khám thai định kỳ. Bác sĩ nhận thấy chiều cao tử cung của thai phụ nhỏ hơn so với tuổi thai. Tình trạng này có thể gợi ý điều gì?

  • A. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR).
  • B. Đa ối.
  • C. Thai ngôi ngược.
  • D. Sinh non.

Câu 20: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) là một phương pháp hiện đại để phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi. NIPT dựa trên việc phân tích thành phần nào trong máu mẹ?

  • A. Tế bào máu của thai nhi.
  • B. DNA tự do của thai nhi.
  • C. Protein đặc hiệu của thai nhi.
  • D. Hormone nhau thai.

Câu 21: Trong quá trình thụ tinh, tinh trùng phải vượt qua nhiều lớp màng bảo vệ noãn để tiếp cận và hợp nhất với màng noãn. Enzyme nào sau đây được tinh trùng sử dụng để phá vỡ lớp tế bào cumulus bao quanh noãn?

  • A. Hyaluronidase.
  • B. Acrosin.
  • C. Neuraminidase.
  • D. Phospholipase C.

Câu 22: Màng trong suốt (zona pellucida) là một lớp glycoprotein bao quanh noãn, có vai trò quan trọng trong thụ tinh. Thụ thể nào trên màng trong suốt đóng vai trò chính trong việc gắn kết tinh trùng và kích hoạt phản ứng acrosome?

  • A. ZP1.
  • B. ZP2.
  • C. ZP3.
  • D. ZP4.

Câu 23: Sau khi thụ tinh, hợp tử bắt đầu phân chia liên tiếp tạo thành phôi. Quá trình phân chia tế bào này được gọi là gì và đặc điểm của nó khác biệt so với phân chia tế bào soma như thế nào?

  • A. Nguyên phân, tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
  • B. Giảm phân, tạo ra các tế bào con có kích thước lớn hơn tế bào mẹ.
  • C. Phân bào trực tiếp, không có sự hình thành thoi phân bào.
  • D. Phân cắt, tạo ra các tế bào con (tế bào phôi) nhỏ hơn và không tăng kích thước phôi.

Câu 24: Phôi nang (blastocyst) bao gồm lớp tế bào lá nuôi bên ngoài và khối tế bào mầm bên trong. Khối tế bào mầm bên trong (inner cell mass) sẽ phát triển thành cấu trúc nào?

  • A. Nhau thai và màng ối.
  • B. Phôi thai thực sự.
  • C. Dây rốn và noãn hoàng.
  • D. Nội mạc tử cung.

Câu 25: Sự hình thành các cơ quan (organogenesis) diễn ra mạnh mẽ trong giai đoạn phôi thai, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 8 sau thụ tinh. Giai đoạn này đặc biệt nhạy cảm với các tác nhân gây quái thai (teratogens). Tại sao giai đoạn phôi thai lại dễ bị tổn thương bởi các tác nhân này?

  • A. Do phôi thai chưa có hệ thống miễn dịch hoàn chỉnh.
  • B. Do nhau thai chưa hình thành đầy đủ chức năng bảo vệ.
  • C. Do các tế bào phôi đang phân chia và biệt hóa mạnh mẽ.
  • D. Do hệ tuần hoàn của phôi thai chưa ổn định.

Câu 26: Một cặp vợ chồng hiếm muộn được tư vấn về thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Trong quy trình IVF, trứng và tinh trùng được thụ tinh bên ngoài cơ thể, sau đó phôi được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Phôi thường được chuyển vào tử cung người mẹ ở giai đoạn phát triển nào?

  • A. Giai đoạn hợp tử.
  • B. Giai đoạn phôi nang.
  • C. Giai đoạn phôi dâu.
  • D. Giai đoạn có 8 tế bào.

Câu 27: Trong quá trình phát triển của hệ sinh dục, ống trung thận (mesonephric duct - Wolffian duct) và ống cận trung thận (paramesonephric duct - Müllerian duct) đều xuất hiện ở phôi cả hai giới tính. Ở phôi nam, ống trung thận sẽ phát triển thành cấu trúc nào?

  • A. Buồng trứng và vòi trứng.
  • B. Tử cung và âm đạo.
  • C. Thận và niệu quản.
  • D. Mào tinh hoàn, ống dẫn tinh và túi tinh.

Câu 28: Xét nghiệm triple test và quadruple test là các xét nghiệm sàng lọc trước sinh hóa sinh, được thực hiện trong tam cá nguyệt thứ hai. Các xét nghiệm này đo nồng độ của các chất nào trong máu mẹ để đánh giá nguy cơ dị tật ống thần kinh và hội chứng Down?

  • A. hCG, estrogen, progesterone.
  • B. AFP, hCG, inhibin A.
  • C. AFP, hCG, estriol (uE3), và inhibin A (trong quadruple test).
  • D. PAPP-A, free beta-hCG.

Câu 29: Một phụ nữ mang thai có tiền sử sảy thai liên tiếp do hội chứng kháng phospholipid (antiphospholipid syndrome - APS). APS có thể ảnh hưởng đến quá trình làm tổ và phát triển thai nghén như thế nào?

  • A. Gây rối loạn quá trình rụng trứng và thụ tinh.
  • B. Gây tăng đông máu và hình thành huyết khối ở mạch máu nhau thai, cản trở sự làm tổ và nuôi dưỡng phôi.
  • C. Gây suy hoàng thể và thiếu hụt progesterone.
  • D. Gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

Câu 30: Đánh giá sự phát triển của thai nhi là một phần quan trọng của chăm sóc trước sinh. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sự phát triển của thai nhi trong tử cung?

  • A. Đo chiều cao tử cung.
  • B. Siêu âm thai.
  • C. Theo dõi cử động thai.
  • D. Chụp X-quang bụng mẹ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hiện tượng thụ tinh ở người là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Về mặt sinh học, mục tiêu chính của quá trình thụ tinh là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tinh trùng sau khi xuất tinh vào âm đạo, cần trải qua quá trình hoạt hóa (capacitation) để có khả năng thụ tinh. Điều gì KHÔNG phải là một thay đổi xảy ra trong quá trình hoạt hóa tinh trùng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phản ứng vỏ (cortical reaction) là một cơ chế quan trọng ngăn chặn đa thụ tinh (polyspermy). Cơ chế chính xác của phản ứng vỏ trong việc ngăn chặn đa thụ tinh là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sự làm tổ (implantation) của phôi nang vào nội mạc tử cung là một giai đoạn then chốt để thiết lập thai nghén. Thời điểm làm tổ thường xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy sau khi thụ tinh và giai đoạn phát triển của phôi lúc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tế bào lá nuôi (trophoblast) đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ và hình thành nhau thai. Chức năng chính của tế bào lá nuôi trong giai đoạn sớm của thai kỳ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phôi vị hóa (gastrulation) là một sự kiện quan trọng trong tuần thứ ba của sự phát triển phôi, đánh dấu sự hình thành ba lá phôi chính. Ba lá phôi này lần lượt là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mỗi lá phôi sẽ biệt hóa để tạo thành các mô và cơ quan khác nhau của cơ thể. Cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ lá phôi ngoại bì (ectoderm)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ống thần kinh (neural tube) là tiền thân của hệ thần kinh trung ương, được hình thành từ lá phôi ngoại bì. Sự kiện nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN trong quá trình hình thành ống thần kinh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Dây sống (notochord) là một cấu trúc trung bì quan trọng, có vai trò cảm ứng sự phát triển của ống thần kinh và cột sống. Dây sống thoái hóa dần sau đó, nhưng một phần còn lại của nó tồn tại ở người trưởng thành, cấu trúc đó là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhau thai (placenta) là cơ quan trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi. Về nguồn gốc, nhau thai có thành phần từ:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nước ối (amniotic fluid) bao quanh thai nhi trong suốt thai kỳ, có nhiều vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước ối?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Dây rốn (umbilical cord) là cầu nối giữa nhau thai và thai nhi, chứa các mạch máu vận chuyển máu giữa hai hệ tuần hoàn. Bình thường, dây rốn chứa bao nhiêu mạch máu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) được sản xuất bởi hợp bào nuôi của nhau thai, có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu thai kỳ. Chức năng chính của hCG là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Estrogen và progesterone là hai hormone steroid quan trọng trong thai kỳ, chủ yếu được sản xuất bởi nhau thai sau tam cá nguyệt thứ nhất. Vai trò chính của progesterone trong thai kỳ là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn thai nhi, c?? một số cấu trúc đặc biệt giúp máu giàu oxy từ nhau thai đến các cơ quan quan trọng, đồng thời bỏ qua phổi chưa hoạt động. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là shunt (đường tắt) trong hệ tuần hoàn thai nhi?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sự biệt hóa giới tính của thai nhi bắt đầu từ tuần thứ 7 của thai kỳ, dưới ảnh hưởng của các gen và hormone giới tính. Yếu tố quyết định sự phát triển giới tính nam ở giai đoạn sớm của phôi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Các mốc phát triển của thai nhi được theo dõi trong suốt thai kỳ. Vào khoảng tuần thứ 20 của thai kỳ, một sự kiện quan trọng thường được người mẹ cảm nhận rõ rệt là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sự trưởng thành của hệ hô hấp là một trong những bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình phát triển thai nhi, chuẩn bị cho sự sống ngoài tử cung. Chất hoạt diện (surfactant) bắt đầu được sản xuất đáng kể ở phổi thai nhi vào khoảng thời điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một phụ nữ mang thai 32 tuần đến khám thai định kỳ. Bác sĩ nhận thấy chiều cao tử cung của thai phụ nhỏ hơn so với tuổi thai. Tình trạng này có thể gợi ý điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) là một phương pháp hiện đại để phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi. NIPT dựa trên việc phân tích thành phần nào trong máu mẹ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình thụ tinh, tinh trùng phải vượt qua nhiều lớp màng bảo vệ noãn để tiếp cận và hợp nhất với màng noãn. Enzyme nào sau đây được tinh trùng sử dụng để phá vỡ lớp tế bào cumulus bao quanh noãn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Màng trong suốt (zona pellucida) là một lớp glycoprotein bao quanh noãn, có vai trò quan trọng trong thụ tinh. Thụ thể nào trên màng trong suốt đóng vai trò chính trong việc gắn kết tinh trùng và kích hoạt phản ứng acrosome?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Sau khi thụ tinh, hợp tử bắt đầu phân chia liên tiếp tạo thành phôi. Quá trình phân chia tế bào này được gọi là gì và đặc điểm của nó khác biệt so với phân chia tế bào soma như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phôi nang (blastocyst) bao gồm lớp tế bào lá nuôi bên ngoài và khối tế bào mầm bên trong. Khối tế bào mầm bên trong (inner cell mass) sẽ phát triển thành cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự hình thành các cơ quan (organogenesis) diễn ra mạnh mẽ trong giai đoạn phôi thai, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 8 sau thụ tinh. Giai đoạn này đặc biệt nhạy cảm với các tác nhân gây quái thai (teratogens). Tại sao giai đoạn phôi thai lại dễ bị tổn thương bởi các tác nhân này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một cặp vợ chồng hiếm muộn được tư vấn về thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Trong quy trình IVF, trứng và tinh trùng được thụ tinh bên ngoài cơ thể, sau đó phôi được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Phôi thường được chuyển vào tử cung người mẹ ở giai đoạn phát triển nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình phát triển của hệ sinh dục, ống trung thận (mesonephric duct - Wolffian duct) và ống cận trung thận (paramesonephric duct - Müllerian duct) đều xuất hiện ở phôi cả hai giới tính. Ở phôi nam, ống trung thận sẽ phát triển thành cấu trúc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét nghiệm triple test và quadruple test là các xét nghiệm sàng lọc trước sinh hóa sinh, được thực hiện trong tam cá nguyệt thứ hai. Các xét nghiệm này đo nồng độ của các chất nào trong máu mẹ để đánh giá nguy cơ dị tật ống thần kinh và hội chứng Down?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một phụ nữ mang thai có tiền sử sảy thai liên tiếp do hội chứng kháng phospholipid (antiphospholipid syndrome - APS). APS có thể ảnh hưởng đến quá trình làm tổ và phát triển thai nghén như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đánh giá sự phát triển của thai nhi là một phần quan trọng của chăm sóc trước sinh. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sự phát triển của thai nhi trong tử cung?

Xem kết quả