Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng thụ tinh ở người là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chỉ có một tinh trùng thụ tinh thành công với noãn, ngăn chặn hiện tượng đa thụ tinh?

  • A. Sự di chuyển của tinh trùng đến vị trí thụ tinh ở 1/3 ngoài ống dẫn trứng.
  • B. Khả năng phóng thích enzyme hyaluronidase của tinh trùng để xuyên qua lớp tế bào cumulus.
  • C. Phản ứng vỏ (cortical reaction) của noãn sau khi tinh trùng đầu tiên xâm nhập, làm thay đổi màng zona pellucida.
  • D. Sự rung động của lông mao trong ống dẫn trứng giúp noãn di chuyển về phía tử cung.

Câu 2: Một cặp vợ chồng hiếm muộn đang tìm hiểu về các phương pháp hỗ trợ sinh sản. Xét về mặt sinh học, phương pháp thụ tinh nhân tạo (IUI) khác biệt cơ bản so với thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở giai đoạn nào của quá trình thụ tinh?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị tinh trùng và noãn trước khi thụ tinh.
  • B. Giai đoạn thụ tinh thực sự, khi tinh trùng xâm nhập vào noãn.
  • C. Giai đoạn làm tổ của phôi thai trong niêm mạc tử cung.
  • D. Giai đoạn phát triển ban đầu của phôi sau khi thụ tinh thành công.

Câu 3: Trong quá trình phát triển phôi sớm, giai đoạn phôi nang (blastocyst) đóng vai trò quyết định cho sự làm tổ. Đặc điểm nào sau đây của phôi nang là quan trọng nhất để phôi có thể bám dính và xâm nhập vào nội mạc tử cung?

  • A. Sự phân chia tế bào nhanh chóng để tăng số lượng tế bào phôi.
  • B. Sự hình thành khoang phôi chứa đầy dịch (blastocoel).
  • C. Sự biệt hóa của khối tế bào bên trong (inner cell mass) thành các lá phôi.
  • D. Sự phát triển của lớp tế bào trophoblast bao quanh phôi nang, có khả năng tiết enzyme và xâm nhập.

Câu 4: Hormone hCG (human Chorionic Gonadotropin) được sản xuất bởi hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast) của nhau thai ngay sau khi trứng làm tổ. Chức năng sinh lý chính của hCG trong giai đoạn sớm của thai kỳ là gì?

  • A. Kích thích tuyến yên của mẹ sản xuất prolactin để chuẩn bị cho quá trình tạo sữa.
  • B. Duy trì hoạt động của hoàng thể thai nghén (corpus luteum graviditatis) để tiếp tục sản xuất progesterone.
  • C. Tăng cường co bóp tử cung để hỗ trợ quá trình làm tổ của trứng.
  • D. Ức chế hệ miễn dịch của mẹ để ngăn chặn đào thải phôi thai như một vật thể lạ.

Câu 5: Sự hình thành các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì) trong giai đoạn phôi vị hóa (gastrulation) là một bước ngoặt quan trọng trong phát triển phôi. Cơ quan và hệ cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ lá phôi ngoại bì (ectoderm)?

  • A. Hệ thần kinh trung ương (não bộ, tủy sống) và da.
  • B. Hệ tuần hoàn (tim, mạch máu) và cơ bắp.
  • C. Hệ tiêu hóa (dạ dày, ruột) và gan.
  • D. Hệ hô hấp (phổi) và tuyến giáp.

Câu 6: Bánh rau (placenta) đóng vai trò là cơ quan trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi. Cơ chế vận chuyển chủ yếu nào được sử dụng để trao đổi khí (oxygen và carbon dioxide) giữa máu mẹ và máu thai qua bánh rau?

  • A. Khuếch tán đơn giản (simple diffusion) dựa trên sự chênh lệch nồng độ.
  • B. Khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) qua protein vận chuyển.
  • C. Vận chuyển chủ động (active transport) cần năng lượng ATP.
  • D. Ẩm bào (pinocytosis) và thực bào (phagocytosis) các chất có kích thước lớn.

Câu 7: Xét về mặt di truyền, tinh trùng và noãn là các giao tử đơn bội (haploid). Ý nghĩa sinh học của việc giao tử mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội trong quá trình thụ tinh là gì?

  • A. Đảm bảo rằng mỗi giao tử có đủ vật chất di truyền để phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh.
  • B. Tăng cường khả năng di chuyển của giao tử trong đường sinh dục để tìm gặp nhau.
  • C. Khi thụ tinh, sự kết hợp của hai giao tử đơn bội sẽ tạo ra hợp tử lưỡng bội, khôi phục bộ nhiễm sắc thể đặc trưng của loài.
  • D. Cho phép giao tử dễ dàng xâm nhập vào tế bào đích trong quá trình thụ tinh.

Câu 8: Quá trình sinh noãn (oogenesis) ở nữ giới có những đặc điểm khác biệt so với quá trình sinh tinh (spermatogenesis) ở nam giới. Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây là đúng?

  • A. Sinh tinh tạo ra một tinh trùng từ mỗi tế bào mầm, trong khi sinh noãn tạo ra nhiều noãn từ mỗi tế bào mầm.
  • B. Sinh tinh là quá trình liên tục từ tuổi dậy thì đến hết đời, còn sinh noãn chỉ xảy ra trong giai đoạn sinh sản hữu hạn.
  • C. Sinh tinh xảy ra ở buồng trứng, còn sinh noãn xảy ra ở tinh hoàn.
  • D. Sinh noãn bắt đầu từ giai đoạn phôi thai và bị gián đoạn ở kỳ đầu giảm phân I, trong khi sinh tinh bắt đầu từ tuổi dậy thì và diễn ra liên tục.

Câu 9: Trong các xét nghiệm đánh giá khả năng sinh sản của nam giới, "tinh dịch đồ" là một xét nghiệm quan trọng. Thông số nào sau đây trong tinh dịch đồ được xem là quan trọng nhất để đánh giá khả năng thụ tinh của tinh trùng?

  • A. Tổng số lượng tinh trùng trong mẫu tinh dịch.
  • B. Tỷ lệ tinh trùng có khả năng di động tiến tới (progressive motility).
  • C. Hình dạng bình thường của tinh trùng (morphology).
  • D. Độ pH của tinh dịch.

Câu 10: Một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày. Theo lý thuyết, thời điểm rụng trứng (ovulation) thường xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy của chu kỳ kinh nguyệt?

  • A. Ngày thứ 7
  • B. Ngày thứ 10
  • C. Ngày thứ 14
  • D. Ngày thứ 21

Câu 11: Khi siêu âm thai trong 3 tháng đầu thai kỳ, bác sĩ có thể xác định "túi thai" và "phôi thai". Túi thai được hình thành từ cấu trúc nào sau đây trong quá trình phát triển sớm của phôi?

  • A. Khối tế bào bên trong (inner cell mass) của phôi nang.
  • B. Lớp tế bào trophoblast của phôi nang.
  • C. Nội mạc tử cung sau khi trứng làm tổ.
  • D. Khoang ối (amniotic cavity) được bao bọc bởi màng ối.

Câu 12: Nước ối (amniotic fluid) bao quanh thai nhi trong suốt thai kỳ đóng vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của nước ối?

  • A. Bảo vệ thai nhi khỏi các va chạm, sang chấn cơ học từ bên ngoài.
  • B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho môi trường phát triển của thai nhi.
  • C. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng cho thai nhi phát triển.
  • D. Cho phép thai nhi cử động, phát triển hệ cơ xương và phổi.

Câu 13: Dây rốn (umbilical cord) là cầu nối giữa mẹ và thai nhi. Bình thường, dây rốn chứa bao nhiêu mạch máu?

  • A. Một tĩnh mạch rốn.
  • B. Một động mạch rốn và một tĩnh mạch rốn.
  • C. Hai động mạch rốn và một tĩnh mạch rốn.
  • D. Hai động mạch rốn và hai tĩnh mạch rốn.

Câu 14: Trong quá trình phát triển của nhau thai, gai rau (chorionic villi) là cấu trúc quan trọng giúp trao đổi chất giữa máu mẹ và máu thai. Gai rau có nguồn gốc từ lớp tế bào nào của phôi?

  • A. Lá phôi ngoại bì (ectoderm).
  • B. Lớp tế bào trophoblast.
  • C. Lá phôi trung bì (mesoderm).
  • D. Lá phôi nội bì (endoderm).

Câu 15: Xét về mặt miễn dịch, thai nhi được xem như một "vật ghép nửa lạ" đối với cơ thể mẹ. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ thai nhi khỏi bị hệ miễn dịch của mẹ đào thải?

  • A. Thai nhi có hệ miễn dịch riêng biệt, không phụ thuộc vào hệ miễn dịch của mẹ.
  • B. Kháng nguyên của thai nhi hoàn toàn tương đồng với kháng nguyên của mẹ.
  • C. Nhau thai tạo ra hàng rào bảo vệ và sản xuất các yếu tố ức chế miễn dịch tại chỗ.
  • D. Hệ miễn dịch của mẹ hoàn toàn bị ức chế trong suốt thai kỳ.

Câu 16: Một người phụ nữ mang thai 3 tháng đến khám thai định kỳ. Bác sĩ cho biết tim thai đã nghe rõ. Tim thai bắt đầu hình thành và đập vào khoảng tuần thứ mấy của thai kỳ?

  • A. Tuần thứ 2-3
  • B. Tuần thứ 5-6
  • C. Tuần thứ 8-9
  • D. Tuần thứ 12-13

Câu 17: Trong quá trình phát triển của hệ sinh dục nam, tế bào Sertoli trong ống sinh tinh có vai trò quan trọng. Chức năng chính của tế bào Sertoli là gì?

  • A. Sản xuất hormone testosterone.
  • B. Tham gia vào quá trình giảm phân của tế bào mầm sinh tinh.
  • C. Lưu trữ và trưởng thành tinh trùng sau khi sinh tinh.
  • D. Nuôi dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của tế bào mầm sinh tinh.

Câu 18: Chọn phát biểu đúng về thời điểm trứng thụ tinh làm tổ trong niêm mạc tử cung:

  • A. Ngay sau khi trứng được thụ tinh ở ống dẫn trứng.
  • B. Khoảng 6-7 ngày sau khi thụ tinh, khi phôi nang đến buồng tử cung.
  • C. Vào thời điểm rụng trứng, khi niêm mạc tử cung dày nhất.
  • D. Khoảng 2-3 ngày trước khi có kinh nguyệt.

Câu 19: Xét nghiệm Double test và Triple test thường được thực hiện trong thai kỳ để sàng lọc nguy cơ dị tật bẩm sinh. Các xét nghiệm này chủ yếu đánh giá nguy cơ mắc hội chứng Down và hội chứng nào khác?

  • A. Hội chứng Turner.
  • B. Hội chứng Klinefelter.
  • C. Hội chứng Edwards.
  • D. Hội chứng Patau.

Câu 20: Hiện tượng "vỡ ối" trong chuyển dạ là do sự phá vỡ của màng ối và màng đệm. Màng ối có nguồn gốc từ lá phôi nào?

  • A. Lá phôi ngoại bì (ectoderm).
  • B. Lá phôi trung bì (mesoderm).
  • C. Lá phôi nội bì (endoderm).
  • D. Tế bào trophoblast.

Câu 21: Trong quá trình phát triển của phôi, ống thần kinh (neural tube) được hình thành và sau đó phát triển thành hệ thần kinh trung ương. Ống thần kinh có nguồn gốc từ lá phôi nào?

  • A. Lá phôi ngoại bì (ectoderm).
  • B. Lá phôi trung bì (mesoderm).
  • C. Lá phôi nội bì (endoderm).
  • D. Tế bào mào thần kinh (neural crest cells).

Câu 22: Một thai phụ được chẩn đoán "rau tiền đạo" khi khám thai định kỳ. "Rau tiền đạo" là tình trạng bánh rau bám ở vị trí bất thường nào trong tử cung?

  • A. Đáy tử cung.
  • B. Thân tử cung phía trước.
  • C. Thân tử cung phía sau.
  • D. Đoạn dưới tử cung hoặc che lấp lỗ trong cổ tử cung.

Câu 23: Trong quá trình sinh tinh, giảm phân I tạo ra tế bào sinh tinh thứ cấp (secondary spermatocyte). Bộ nhiễm sắc thể của tế bào sinh tinh thứ cấp là gì?

  • A. Lưỡng bội (2n).
  • B. Đơn bội (n).
  • C. Tam bội (3n).
  • D. Tứ bội (4n).

Câu 24: Loại immunoglobulin nào có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai từ máu mẹ sang máu thai để truyền miễn dịch thụ động cho thai nhi?

  • A. IgM.
  • B. IgA.
  • C. IgE.
  • D. IgG.

Câu 25: Một thai phụ ở tuần thứ 30 của thai kỳ có dấu hiệu phù chân, tăng huyết áp và protein niệu. Đây là triệu chứng của bệnh lý nào liên quan đến thai kỳ?

  • A. Đái tháo đường thai kỳ.
  • B. Thiếu máu thiếu sắt.
  • C. Tiền sản giật.
  • D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.

Câu 26: Trong quá trình phát triển phôi, sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) diễn ra vào khoảng tuần thứ tư của thai kỳ. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây trong giai đoạn sớm thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi?

  • A. Vitamin C.
  • B. Acid folic.
  • C. Canxi.
  • D. Sắt.

Câu 27: Xét về cấu trúc, gai rau (chorionic villi) được bao phủ bởi hai lớp tế bào: hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast) và đơn bào nuôi (cytotrophoblast). Lớp tế bào nào trực tiếp tiếp xúc với máu mẹ trong hồ huyết của bánh rau?

  • A. Hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast).
  • B. Đơn bào nuôi (cytotrophoblast).
  • C. Mô liên kết gai rau.
  • D. Màng đáy gai rau.

Câu 28: Trong chuyển dạ, cơn co tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy thai nhi ra ngoài. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kích thích và duy trì các cơn co tử cung trong quá trình chuyển dạ?

  • A. Progesterone.
  • B. Estrogen.
  • C. Oxytocin.
  • D. Relaxin.

Câu 29: Sau khi sinh, nhau thai và các màng ối được gọi chung là "sản dịch". Việc kiểm tra bánh nhau sau sinh có ý nghĩa quan trọng trong sản khoa. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc kiểm tra bánh nhau?

  • A. Đảm bảo rằng bánh nhau được sổ trọn vẹn, tránh sót nhau gây băng huyết sau sinh.
  • B. Phát hiện các bất thường về cấu trúc bánh nhau có thể liên quan đến các biến chứng thai kỳ.
  • C. Đánh giá tình trạng trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi qua bánh nhau.
  • D. Xác định giới tính của thai nhi nếu chưa được biết trước đó.

Câu 30: Một em bé sinh ra ở tuần thứ 24 của thai kỳ được xem là sinh non tháng rất nặng. Cơ quan nào trong cơ thể em bé có nguy cơ chưa phát triển hoàn thiện nhất và gây ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng ở trẻ sinh non?

  • A. Tim mạch.
  • B. Hệ hô hấp (phổi).
  • C. Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ thần kinh trung ương.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hiện tượng thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong hệ sinh sản nữ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình thụ tinh, điều gì xảy ra ngay sau khi tinh trùng xâm nhập thành công vào noãn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phôi nang (blastocyst) là giai đoạn phát triển nào của hợp tử khi nó chuẩn bị làm tổ ở niêm mạc tử cung?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung phù hợp cho sự làm tổ và phát triển ban đầu của phôi?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giai đoạn phôi thai kéo dài từ tuần thứ mấy đến tuần thứ mấy sau thụ tinh, đánh dấu thời kỳ hình thành các cơ quan chính của cơ thể?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bánh rau (nhau thai) có nguồn gốc từ mô nào của phôi và mẹ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chức năng chính của dây rốn là gì trong quá trình phát triển của thai nhi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hiện tượng 'đóng ống thần kinh' xảy ra vào giai đoạn nào của phát triển phôi và có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lá phôi nào chịu trách nhiệm hình thành hệ thần kinh và da của thai nhi?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho biểu đồ nồng độ hormone trong chu kỳ kinh nguyệt. Thời điểm nồng độ LH tăng đột biến nhất thường trùng với sự kiện sinh lý nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt 32 ngày, ngày rụng trứng của cô ấy có khả năng xảy ra vào khoảng ngày thứ mấy của chu kỳ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình sinh tinh trùng, loại tế bào nào trải qua giảm phân I để tạo thành tinh bào bậc hai?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So sánh sự sinh trứng và sinh tinh trùng, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu một cặp vợ chồng hiếm muộn, và xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy tinh trùng của người chồng có độ di động kém. Yếu tố nào trong quá trình thụ tinh có thể bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào mầm nguyên thủy (primordial germ cells) cuối cùng sẽ biệt hóa thành?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại kháng thể nào có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai để truyền miễn dịch thụ động từ mẹ sang con?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dịch ối bao quanh thai nhi có vai trò quan trọng nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) được sản xuất bởi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Sự khác biệt chính giữa giai đoạn phôi thai và giai đoạn thai nhi trong phát triển trước sinh là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho sơ đồ quá trình thụ tinh. Bước nào sau đây thể hiện sự hợp nhất bộ nhiễm sắc thể của tinh trùng và noãn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nguyên tắc cơ bản của sự phân chia tế bào trong giai đoạn phân cắt của hợp tử là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình phát triển của nhau thai, gai rau có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba lá phôi chính?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Thời điểm nào trong thai kỳ người mẹ bắt đầu cảm nhận rõ ràng cử động của thai nhi?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cho tình huống: Một phụ nữ mang thai bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ. Nguy cơ lớn nhất đối với thai nhi trong trường hợp này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quá trình sinh noãn, noãn bào bậc hai chỉ hoàn thành giảm phân II khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ngoại sản mạc, nội sản mạc và trung sản mạc là các lớp của?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Dựa trên hiểu biết về quá trình làm tổ, vị trí làm tổ bất thường của phôi có thể dẫn đến tình trạng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho đồ thị tăng trưởng cân nặng trung bình của thai nhi theo tuần tuổi. Ở tuần thai thứ 32, cân nặng trung bình của thai nhi khoảng bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong trường hợp sinh đôi cùng trứng, cơ chế nào sau đây là nguyên nhân?

Xem kết quả