Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí thụ tinh điển hình ở người là?
- A. Buồng trứng
- B. Ống dẫn trứng (Vòi trứng)
- C. Buồng tử cung
- D. Cổ tử cung
Câu 2: Thời điểm nào sau đây không phải là một trong các giai đoạn phát triển tiền phôi?
- A. Hợp tử (Zygote)
- B. Phôi dâu (Morula)
- C. Phôi nang (Blastocyst)
- D. Phôi vị (Gastrula)
Câu 3: Hoocmon nào đóng vai trò chính trong việc duy trì nội mạc tử cung ở trạng thái phù hợp cho sự làm tổ của phôi?
- A. Estrogen
- B. FSH (hoocmon kích thích nang trứng)
- C. Progesterone
- D. LH (hoocmon hoàng thể hóa)
Câu 4: Quá trình "phân cắt" (cleavage) trong phát triển phôi sớm được mô tả chính xác nhất là:
- A. Chuỗi phân bào nguyên nhiễm liên tiếp làm tăng số lượng tế bào nhưng không tăng kích thước phôi.
- B. Quá trình giảm phân tạo ra các tế bào đơn bội chuẩn bị cho sự làm tổ.
- C. Sự biệt hóa tế bào sớm, hình thành các lá phôi sơ khai.
- D. Sự tăng trưởng kích thước nhanh chóng của hợp tử sau thụ tinh.
Câu 5: Trong giai đoạn phôi nang, lớp tế bào nào sẽ phát triển thành nhau thai?
- A. Khối tế bào mầm (Inner cell mass)
- B. Lá nuôi (Trophoblast)
- C. Khoang phôi nang (Blastocoel)
- D. Nội bì (Endoderm)
Câu 6: Lá phôi nào sau đây chịu trách nhiệm hình thành hệ thần kinh và biểu bì da?
- A. Ngoại bì (Ectoderm)
- B. Trung bì (Mesoderm)
- C. Nội bì (Endoderm)
- D. Mô liên kết
Câu 7: Chức năng chính của nước ối là gì trong quá trình phát triển của thai nhi?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi.
- B. Loại bỏ chất thải từ thai nhi ra tuần hoàn máu mẹ.
- C. Bảo vệ thai nhi khỏi sang chấn và cho phép cử động.
- D. Sản xuất hormone thai kỳ.
Câu 8: Cơ chế vận chuyển chủ yếu cho sự trao đổi oxy và carbon dioxide giữa máu mẹ và máu thai tại nhau thai là:
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Khuếch tán đơn giản
- C. Khuếch tán tăng cường
- D. Ẩm bào (Pinocytosis)
Câu 9: Dây rốn bình thường chứa bao nhiêu mạch máu?
- A. Một động mạch và một tĩnh mạch
- B. Hai động mạch và không có tĩnh mạch
- C. Hai động mạch và một tĩnh mạch
- D. Một động mạch và hai tĩnh mạch
Câu 10: Hoocmon hCG (Human Chorionic Gonadotropin) được sản xuất bởi:
- A. Buồng trứng mẹ
- B. Tuyến yên mẹ
- C. Tuyến thượng thận thai nhi
- D. Nhau thai (hợp bào nuôi)
Câu 11: Thời điểm "nghe thấy tim thai" lần đầu tiên bằng ống nghe Doppler thường là vào khoảng tuần thứ mấy của thai kỳ?
- A. Tuần thứ 6-8
- B. Tuần thứ 10-12
- C. Tuần thứ 16-18
- D. Tuần thứ 20-22
Câu 12: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) có vai trò gì?
- A. Thu hút thêm tinh trùng đến noãn.
- B. Giúp tinh trùng xâm nhập vào noãn dễ dàng hơn.
- C. Cung cấp dinh dưỡng cho hợp tử mới hình thành.
- D. Ngăn chặn đa thụ tinh (polyspermy).
Câu 13: Sự "làm tổ" của phôi thường diễn ra ở vị trí nào trong tử cung?
- A. Thân tử cung (thành trước hoặc sau)
- B. Cổ tử cung
- C. Ống dẫn trứng
- D. Buồng trứng
Câu 14: Giai đoạn phát triển nào sau đây đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ phôi thai (embryonic period)?
- A. Giai đoạn hợp tử
- B. Giai đoạn phôi dâu
- C. Giai đoạn phôi vị (gastrulation)
- D. Giai đoạn phôi nang
Câu 15: Tinh trùng cần trải qua quá trình "bi hoạt hóa" (capacitation) ở đâu để có khả năng thụ tinh cho noãn?
- A. Mào tinh hoàn
- B. Đường sinh dục nữ (tử cung, ống dẫn trứng)
- C. Tinh hoàn
- D. Túi tinh
Câu 16: Bộ phận nào của tinh trùng chứa các enzyme cần thiết cho việc xuyên qua lớp màng zona pellucida của noãn?
- A. Túi cực đầu (Acrosome)
- B. Nhân
- C. Đoạn cổ
- D. Đuôi
Câu 17: Trong quá trình phát triển, ống thần kinh (neural tube) hình thành từ lá phôi nào?
- A. Ngoại bì (Ectoderm)
- B. Trung bì (Mesoderm)
- C. Nội bì (Endoderm)
- D. Trung mô
Câu 18: Loại immunoglobulin nào có thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, cung cấp miễn dịch thụ động cho trẻ sơ sinh?
- A. IgM
- B. IgA
- C. IgE
- D. IgG
Câu 19: Trong sự phát triển của hệ tuần hoàn thai nhi, lỗ bầu dục (foramen ovale) cho phép máu chảy từ:
- A. Động mạch phổi sang động mạch chủ
- B. Tâm nhĩ phải sang tâm nhĩ trái
- C. Tâm thất phải sang tâm thất trái
- D. Tĩnh mạch chủ dưới sang tĩnh mạch chủ trên
Câu 20: Sự khác biệt chính giữa sinh trứng (oogenesis) và sinh tinh (spermatogenesis) là gì?
- A. Sinh trứng bắt đầu từ tuổi dậy thì, sinh tinh bắt đầu từ giai đoạn phôi thai.
- B. Sinh trứng xảy ra ở buồng trứng, sinh tinh xảy ra ở tuyến tiền liệt.
- C. Sinh trứng tạo ra một giao tử chức năng, sinh tinh tạo ra bốn giao tử chức năng.
- D. Sinh trứng chỉ xảy ra trong thời kỳ sinh sản, sinh tinh xảy ra suốt đời.
Câu 21: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt 32 ngày, thời điểm rụng trứng của cô ấy có khả năng xảy ra vào ngày thứ mấy của chu kỳ?
- A. Ngày thứ 12
- B. Ngày thứ 16
- C. Ngày thứ 18
- D. Ngày thứ 24
Câu 22: Cấu trúc nào sau đây không có nguồn gốc từ trung bì (mesoderm)?
- A. Cơ vân
- B. Xương
- C. Tim
- D. Biểu bì da
Câu 23: Chức năng của hoàng thể (corpus luteum) trong giai đoạn đầu thai kỳ là gì?
- A. Sản xuất hCG để duy trì nhau thai.
- B. Sản xuất progesterone để duy trì nội mạc tử cung.
- C. Kích thích rụng trứng trong chu kỳ tiếp theo.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của nang trứng mới.
Câu 24: Khoảng thời gian "cửa sổ làm tổ" (implantation window) ở người kéo dài khoảng bao lâu sau rụng trứng?
- A. 1-2 ngày
- B. 2-3 ngày
- C. 4-5 ngày
- D. 7-10 ngày
Câu 25: Trong quá trình sinh tinh, tế bào nào là tế bào mầm gốc, có khả năng phân chia nguyên nhiễm liên tục?
- A. Tinh nguyên bào (Spermatogonia)
- B. Tinh bào bậc I (Primary spermatocyte)
- C. Tinh bào bậc II (Secondary spermatocyte)
- D. Tiền tinh trùng (Spermatid)
Câu 26: Chất gây (vernix caseosa) là một lớp phủ bảo vệ trên da thai nhi, bắt đầu xuất hiện rõ rệt từ khoảng tuần thứ mấy của thai kỳ?
- A. Tuần thứ 12-14
- B. Tuần thứ 18-20
- C. Tuần thứ 24-26
- D. Tuần thứ 30-32
Câu 27: Xét nghiệm Double test và Triple test trong sàng lọc trước sinh thường được thực hiện trong giai đoạn nào của thai kỳ?
- A. Tam cá nguyệt thứ nhất và thứ hai
- B. Tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba
- C. Chỉ trong tam cá nguyệt thứ nhất
- D. Chỉ trong tam cá nguyệt thứ ba
Câu 28: Trong quá trình thụ tinh, "phản ứng cực đầu" (acrosome reaction) giúp tinh trùng làm gì?
- A. Tăng cường khả năng di chuyển của tinh trùng.
- B. Ngăn chặn các tinh trùng khác xâm nhập noãn.
- C. Xuyên qua lớp màng zona pellucida của noãn.
- D. Kích hoạt sự phân chia của hợp tử.
Câu 29: Cấu trúc nào sau đây là một phần của phôi nang?
- A. Màng đệm (Chorion)
- B. Khối tế bào mầm (Inner cell mass)
- C. Ngoại sản mạc
- D. Nội sản mạc
Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi, lá phôi nào sẽ biệt hóa thành hệ tiêu hóa và hệ hô hấp?
- A. Ngoại bì (Ectoderm)
- B. Trung bì (Mesoderm)
- C. Nội bì (Endoderm)
- D. Trung mô ngoài phôi