Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 70 tuổi nhập viện vì khó thở. Khám lâm sàng cho thấy có ran nổ ở đáy phổi hai bên, SpO2 90% khí phòng. Tiền sử có hút thuốc lá 40 gói năm và đang điều trị tăng huyết áp. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaO2 thấp, PaCO2 bình thường. X-quang ngực có hình ảnh thâm nhiễm phế nang lan tỏa hai bên. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- B. Viêm phổi cộng đồng
- C. Suy tim sung huyết
- D. Thuyên tắc phổi
Câu 2: Thay đổi sinh lý nào sau đây không phải là đặc trưng của quá trình lão hóa ở hệ tim mạch?
- A. Giảm độ đàn hồi của động mạch
- B. Tăng độ dày thành tâm thất trái
- C. Tăng cung lượng tim tối đa khi gắng sức
- D. Giảm đáp ứng của nhịp tim với catecholamine
Câu 3: Một phụ nữ 80 tuổi đến khám vì tiểu không kiểm soát. Bà cho biết tình trạng này xảy ra khi ho, hắt hơi hoặc cười lớn. Loại tiểu không kiểm soát nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?
- A. Tiểu không kiểm soát do gắng sức (Stress incontinence)
- B. Tiểu không kiểm soát gấp (Urge incontinence)
- C. Tiểu không kiểm soát do tràn đầy (Overflow incontinence)
- D. Tiểu không kiểm soát chức năng (Functional incontinence)
Câu 4: Loại thuốc nào sau đây cần được sử dụng thận trọng ở người cao tuổi vì nguy cơ gây hạ huyết áp tư thế đứng cao?
- A. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
- B. Thuốc chẹn alpha giao cảm (Alpha-blockers)
- C. Thuốc chẹn beta giao cảm (Beta-blockers)
- D. Thuốc lợi tiểu thiazide
Câu 5: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi?
- A. Sử dụng nạng hoặc gậy khi di chuyển
- B. Mang giày dép có đế chống trượt
- C. Bổ sung vitamin D hàng ngày
- D. Đánh giá và cải thiện môi trường sống, kết hợp tập luyện tăng cường sức mạnh và thăng bằng
Câu 6: Rối loạn nhận thức nào sau đây có đặc điểm khởi phát đột ngột và dao động trong ngày, thường liên quan đến bệnh lý nội khoa cấp tính hoặc sử dụng thuốc?
- A. Sa sút trí tuệ Alzheimer
- B. Sa sút trí tuệ mạch máu
- C. Mê sảng (Delirium)
- D. Trầm cảm giả sa sút trí tuệ
Câu 7: Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho người cao tuổi mắc bệnh mạn tính giai đoạn cuối là gì?
- A. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm đau khổ
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh mạn tính
- D. Tập trung vào điều trị triệu chứng thể chất mà bỏ qua khía cạnh tinh thần
Câu 8: Dấu hiệu nào sau đây không gợi ý suy dinh dưỡng ở người cao tuổi?
- A. Giảm cân không chủ ý
- B. Yếu cơ
- C. Phù
- D. Tăng khẩu vị
Câu 9: Phương pháp đánh giá chức năng nào sau đây thường được sử dụng để lượng giá khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ADL) của người cao tuổi?
- A. Thang điểm Mini-Mental State Examination (MMSE)
- B. Thang điểm trầm cảm Geriatric Depression Scale (GDS)
- C. Thang điểm Barthel ADL
- D. Đo lực cơ bằng tay (Handgrip strength)
Câu 10: Một người đàn ông 75 tuổi bị tăng huyết áp, đái tháo đường và thoái hóa khớp gối. Ông đang dùng 5 loại thuốc khác nhau. Điều gì cần được ưu tiên xem xét trong quản lý dùng thuốc cho bệnh nhân này?
- A. Tăng cường liều thuốc để kiểm soát bệnh tốt hơn
- B. Rà soát và tối ưu hóa phác đồ điều trị, giảm thiểu tương tác thuốc và tác dụng phụ
- C. Chuyển tất cả thuốc sang dạng tiêm để tăng hiệu quả
- D. Thêm thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường sức khỏe
Câu 11: Thay đổi nào sau đây ở hệ tiêu hóa là bình thường do lão hóa và có thể ảnh hưởng đến hấp thu thuốc ở người cao tuổi?
- A. Giảm tiết acid dạ dày
- B. Tăng nhu động ruột
- C. Tăng lưu lượng máu tới gan
- D. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa
Câu 12: Triệu chứng nào sau đây thường không điển hình ở người cao tuổi khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu?
- A. Lú lẫn
- B. Thay đổi hành vi
- C. Đau bụng dưới dữ dội
- D. Sốt nhẹ hoặc không sốt
Câu 13: Trong tiếp cận "5Ms" của lão khoa toàn diện, chữ "Mind" đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Khả năng vận động (Mobility)
- B. Sức khỏe tinh thần và nhận thức (Mind)
- C. Thuốc men (Medications)
- D. Đa bệnh tật (Multimorbidity)
Câu 14: Nguyên tắc "bắt đầu liều thấp, tăng liều chậm" khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi dựa trên cơ sở dược động học nào?
- A. Tăng chuyển hóa thuốc ở gan
- B. Tăng đào thải thuốc qua thận
- C. Giảm thể tích phân bố thuốc
- D. Giảm chức năng thận và gan, dẫn đến giảm thải trừ thuốc
Câu 15: Loại hình tập luyện nào sau đây được khuyến khích cho người cao tuổi để cải thiện sức mạnh cơ bắp và duy trì chức năng vận động?
- A. Chạy bộ đường dài
- B. Bơi lội tốc độ cao
- C. Tập kháng lực (Resistance training)
- D. Yoga cường độ mạnh
Câu 16: Khuyến cáo nào sau đây về tiêm phòng cúm mùa là phù hợp cho người cao tuổi?
- A. Tiêm phòng cúm hàng năm
- B. Chỉ tiêm phòng khi có dịch cúm bùng phát
- C. Không cần tiêm phòng cúm vì người cao tuổi ít nguy cơ mắc bệnh
- D. Tiêm phòng cúm mỗi 5 năm một lần
Câu 17: Yếu tố nguy cơ chính gây loét ép (loét tì đè) ở người cao tuổi nằm liệt giường là gì?
- A. Tuổi cao
- B. Tì đè kéo dài và thiếu thay đổi tư thế
- C. Suy dinh dưỡng nhẹ
- D. Vệ sinh da kém
Câu 18: Trong đánh giá dinh dưỡng cho người cao tuổi, chỉ số nhân trắc nào sau đây có thể bị ảnh hưởng ít nhất bởi tình trạng phù?
- A. Cân nặng
- B. Chỉ số khối cơ thể (BMI)
- C. Đo vòng bắp tay
- D. Đo bề dày lớp mỡ dưới da vùng cơ tam đầu (Triceps skinfold thickness)
Câu 19: Tình trạng nào sau đây không phải là một phần của hội chứng suy yếu (frailty) ở người cao tuổi?
- A. Giảm sức mạnh cơ bắp
- B. Mệt mỏi
- C. Tăng cân không chủ ý
- D. Chậm chạp
Câu 20: Vai trò của công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi là gì?
- A. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh lý nội khoa
- B. Đánh giá và hỗ trợ các vấn đề xã hội, tâm lý, kinh tế và môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe
- C. Thay thế vai trò của bác sĩ trong việc kê đơn thuốc
- D. Chủ yếu thực hiện các thủ tục hành chính và giấy tờ
Câu 21: Một người cao tuổi bị táo bón mạn tính. Lời khuyên đầu tiên về thay đổi lối sống nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích hàng ngày
- B. Hạn chế uống nước để giảm gánh nặng cho thận
- C. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và uống đủ nước
- D. Nằm nghỉ ngơi tại giường để giảm áp lực lên ruột
Câu 22: Trong bối cảnh chăm sóc người cao tuổi tại nhà, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?
- A. Luôn có người thân bên cạnh 24/24
- B. Sử dụng thiết bị y tế hiện đại tại nhà
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt lịch uống thuốc
- D. Đánh giá và điều chỉnh môi trường sống để giảm thiểu nguy cơ té ngã và tai nạn
Câu 23: Xét nghiệm sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo cho người cao tuổi để phát hiện sớm loãng xương?
- A. Siêu âm gót chân
- B. Đo mật độ xương DEXA
- C. X-quang cột sống
- D. Xét nghiệm máu đo canxi
Câu 24: Nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm thính lực ở người cao tuổi là gì?
- A. Viêm tai giữa mạn tính
- B. Tiếp xúc tiếng ồn quá mức
- C. Lão hóa tự nhiên của hệ thống thính giác (Presbycusis)
- D. Sử dụng thuốc độc với tai
Câu 25: Khi giao tiếp với người cao tuổi bị suy giảm nhận thức, chiến lược nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Sử dụng câu ngắn gọn, rõ ràng và tốc độ chậm
- B. Nói to và nhấn mạnh từng từ
- C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn để giải thích cặn kẽ
- D. Tránh giao tiếp bằng lời và chỉ sử dụng cử chỉ
Câu 26: Mục tiêu của phục hồi chức năng sau đột quỵ ở người cao tuổi là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn các di chứng thần kinh
- B. Tối ưu hóa chức năng còn lại và khả năng độc lập trong sinh hoạt
- C. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi biện pháp
- D. Giảm chi phí điều trị y tế
Câu 27: Trong chăm sóc răng miệng cho người cao tuổi, vấn đề nào sau đây thường gặp và cần được chú ý đặc biệt?
- A. Sâu răng
- B. Viêm lợi
- C. Mất răng
- D. Khô miệng (Xerostomia)
Câu 28: Đâu là một yếu tố bảo vệ chống lại sự phát triển của sa sút trí tuệ ở người cao tuổi?
- A. Hút thuốc lá
- B. Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa
- C. Duy trì hoạt động trí tuệ và xã hội
- D. Ít vận động thể chất
Câu 29: Loại hình nhà ở nào sau đây cung cấp mức độ hỗ trợ cao nhất cho người cao tuổi bị suy giảm chức năng và cần chăm sóc liên tục?
- A. Cộng đồng hưu trí độc lập
- B. Nhà ở được hỗ trợ (Assisted living)
- C. Chăm sóc tại nhà
- D. Viện dưỡng lão (Nursing home)
Câu 30: Đạo luật nào ở Việt Nam quy định về quyền và nghĩa vụ của người cao tuổi, cũng như trách nhiệm của gia đình, Nhà nước và xã hội trong việc chăm sóc và phát huy vai trò người cao tuổi?
- A. Luật Bảo hiểm Y tế
- B. Luật Người cao tuổi
- C. Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm
- D. Luật Hôn nhân và Gia đình