Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 70 tuổi nhập viện vì khó thở tăng dần trong 3 ngày qua. Tiền sử bệnh nhân có tăng huyết áp 10 năm, điều trị không thường xuyên. Khám lâm sàng: HA 170/100 mmHg, mạch 110 lần/phút, phổi có ran ẩm hai đáy. ECG cho thấy rung nhĩ đáp ứng thất nhanh. Xét nghiệm BNP tăng cao. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm phổi cộng đồng
- B. Suy tim cấp mất bù
- C. Đợt cấp COPD
- D. Thuyên tắc phổi cấp
Câu 2: Ở người cao tuổi, những thay đổi sinh lý nào sau đây không góp phần làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc?
- A. Giảm chức năng thận
- B. Giảm chuyển hóa thuốc ở gan
- C. Tăng tỷ lệ mỡ trong cơ thể
- D. Tăng khối lượng cơ
Câu 3: Một cụ bà 80 tuổi sống một mình, gần đây thường xuyên bị ngã tại nhà. Hỏi bệnh sử ghi nhận cụ có tiền sử loãng xương, đang dùng 5 loại thuốc khác nhau. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất góp phần gây ngã ở cụ?
- A. Loãng xương
- B. Sử dụng nhiều loại thuốc (đa thuốc)
- C. Môi trường sống không an toàn (sàn nhà trơn trượt)
- D. Tăng cường độ tập thể dục để cải thiện sức mạnh cơ
Câu 4: Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loét ép ở bệnh nhân cao tuổi nằm liệt giường?
- A. Thay đổi tư thế thường xuyên (xoay trở)
- B. Sử dụng đệm chống loét
- C. Duy trì vệ sinh da sạch sẽ và khô ráo
- D. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ
Câu 5: Một bệnh nhân nam 75 tuổi bị sa sút trí tuệ nghi ngờ Alzheimer. Xét nghiệm MMSE (Mini-Mental State Examination) cho thấy tổng điểm là 18/30. Mức độ suy giảm nhận thức của bệnh nhân này theo MMSE là gì?
- A. Bình thường
- B. Suy giảm nhận thức nhẹ
- C. Suy giảm nhận thức trung bình
- D. Suy giảm nhận thức nặng
Câu 6: Rối loạn nào sau đây không được coi là hội chứng старческий (geriatric syndrome)?
- A. Té ngã
- B. Suy dinh dưỡng
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Tiểu không kiểm soát
Câu 7: Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ ở người cao tuổi giai đoạn cuối đời là gì?
- A. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm đau khổ
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật
- D. Giảm chi phí điều trị
Câu 8: Loại hình sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo định kỳ cho người cao tuổi khỏe mạnh để phát hiện sớm ung thư đại trực tràng?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư CEA
- C. Siêu âm ổ bụng
- D. Nội soi đại tràng
Câu 9: Thuốc nào sau đây có nguy cơ gây hạ natri máu cao hơn ở người cao tuổi?
- A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- B. Thuốc chẹn beta giao cảm
- C. Thuốc lợi tiểu thiazide
- D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Câu 10: Biện pháp nào sau đây không giúp cải thiện tình trạng mất ngủ ở người cao tuổi?
- A. Thực hiện vệ sinh giấc ngủ tốt (giờ ngủ cố định, tránh caffeine buổi chiều)
- B. Tập thể dục nhẹ nhàng vào buổi sáng
- C. Uống một chút rượu trước khi ngủ
- D. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT-I)
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 85 tuổi nhập viện vì lú lẫn cấp tính. Con gái bệnh nhân cho biết bà cụ hoàn toàn tỉnh táo và minh mẫn ở nhà. Khám lâm sàng không phát hiện dấu hiệu thần kinh khu trú, nhưng bệnh nhân sốt nhẹ 38°C và có nhịp tim nhanh. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu niệu và nitrit dương tính. Nguyên nhân gây lú lẫn cấp tính có khả năng nhất là gì?
- A. Đột quỵ não
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Sa sút trí tuệ tiến triển
- D. Tác dụng phụ của thuốc an thần
Câu 12: Trong đánh giá dinh dưỡng cho người cao tuổi, chỉ số nhân trắc nào sau đây nhạy cảm nhất trong việc phát hiện sớm suy dinh dưỡng?
- A. Chiều cao
- B. BMI (chỉ số khối cơ thể)
- C. Sụt cân không chủ ý trong thời gian ngắn
- D. Đo vòng cánh tay
Câu 13: Nguyên tắc kê đơn thuốc "START LOW, GO SLOW" đặc biệt quan trọng ở người cao tuổi vì lý do nào sau đây?
- A. Để tiết kiệm chi phí thuốc
- B. Người cao tuổi nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc
- C. Thuốc có tác dụng chậm hơn ở người cao tuổi
- D. Người cao tuổi thường quên uống thuốc nên cần liều thấp
Câu 14: Một bệnh nhân nam 78 tuổi bị tiểu không kiểm soát. Hỏi bệnh sử cho thấy bệnh nhân chủ yếu bị rò rỉ nước tiểu khi ho, hắt hơi hoặc gắng sức. Loại tiểu không kiểm soát nào phù hợp nhất với mô tả này?
- A. Tiểu không kiểm soát do gắng sức (Stress incontinence)
- B. Tiểu không kiểm soát thôi thúc (Urge incontinence)
- C. Tiểu không kiểm soát do tràn đầy (Overflow incontinence)
- D. Tiểu không kiểm soát chức năng (Functional incontinence)
Câu 15: Trong các loại vaccine sau, vaccine nào được khuyến cáo tiêm phòng hàng năm cho người cao tuổi?
- A. Vaccine phòng bệnh sởi - quai bị - rubella (MMR)
- B. Vaccine cúm mùa (Influenza vaccine)
- C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu (Varicella vaccine)
- D. Vaccine phòng bệnh bạch hầu - uốn ván (Tdap)
Câu 16: Xét nghiệm chức năng thận nào sau đây được coi là ước tính tốt nhất mức lọc cầu thận (GFR) ở người cao tuổi?
- A. Creatinine máu
- B. Ure máu
- C. eGFR (ước tính mức lọc cầu thận) bằng công thức CKD-EPI
- D. Tỷ lệ protein niệu/creatinine niệu
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với trầm cảm ở người cao tuổi?
- A. Triệu chứng cơ thể thường nổi bật hơn triệu chứng cảm xúc
- B. Dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác hoặc quá trình lão hóa bình thường
- C. Dễ nhận biết và được chẩn đoán sớm hơn so với người trẻ
- D. Có thể liên quan đến các bệnh lý mạn tính khác
Câu 18: Loại hình phục hồi chức năng nào sau đây đặc biệt quan trọng cho người cao tuổi sau đột quỵ não?
- A. Vật lý trị liệu và vận động trị liệu
- B. Liệu pháp ngôn ngữ
- C. Liệu pháp tâm lý
- D. Hoạt động trị liệu
Câu 19: Trong quản lý đau mạn tính ở người cao tuổi, nhóm thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng ban đầu do ít tác dụng phụ hơn so với opioid?
- A. Opioid
- B. Paracetamol (Acetaminophen)
- C. NSAIDs (Thuốc chống viêm không steroid)
- D. Thuốc chống trầm cảm ba vòng
Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của đánh giá lão khoa toàn diện (Comprehensive Geriatric Assessment - CGA)?
- A. Đánh giá chức năng thể chất và khả năng vận động
- B. Đánh giá tình trạng tâm thần và nhận thức
- C. Đánh giá các vấn đề xã hội và môi trường sống
- D. Đánh giá khả năng chi trả viện phí của người bệnh
Câu 21: Một bệnh nhân nam 72 tuổi đến khám vì run tay khi nghỉ ngơi, chậm vận động, và cứng đờ cơ. Nghi ngờ bệnh Parkinson. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị bệnh Parkinson?
- A. Thuốc kháng cholinergic
- B. Thuốc ức chế MAO-B
- C. Levodopa
- D. Amantadine
Câu 22: Trong chăm sóc người cao tuổi tại nhà, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và giảm nguy cơ tai nạn?
- A. Đảm bảo người chăm sóc luôn túc trực 24/24
- B. Cải thiện môi trường sống để giảm nguy cơ té ngã
- C. Sử dụng các thiết bị theo dõi sức khỏe từ xa
- D. Khuyến khích người cao tuổi hạn chế vận động để tránh ngã
Câu 23: Một bệnh nhân nữ 68 tuổi bị tăng huyết áp, đái tháo đường, và rối loạn lipid máu. Mục tiêu chính của điều trị đa yếu tố nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân này là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn tăng huyết áp và đái tháo đường
- B. Giảm số lượng thuốc phải sử dụng hàng ngày
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống trước mắt
- D. Giảm nguy cơ biến cố tim mạch và tử vong do tim mạch
Câu 24: Trong các xét nghiệm đánh giá chức năng nuốt ở người cao tuổi nghi ngờ khó nuốt (dysphagia), phương pháp nào được coi là "tiêu chuẩn vàng"?
- A. Nội soi thanh quản ống mềm
- B. Nghiệm pháp nuốt nước
- C. Nội soi thực quản có ghi hình (Videofluoroscopic swallow study - VFSS)
- D. Đo áp lực thực quản
Câu 25: Một bệnh nhân nam 80 tuổi bị suy tim mạn tính, đang dùng nhiều loại thuốc. Gần đây bệnh nhân xuất hiện mệt mỏi, chán ăn, và rối loạn tiêu hóa. Nguyên nhân nào sau đây cần được xem xét đầu tiên khi đánh giá tình trạng này?
- A. Tiến triển tự nhiên của suy tim
- B. Tác dụng phụ của thuốc hoặc tương tác thuốc
- C. Nhiễm trùng tiềm ẩn
- D. Trầm cảm
Câu 26: Trong tư vấn dinh dưỡng cho người cao tuổi, khuyến nghị nào sau đây về lượng protein là phù hợp?
- A. Giảm lượng protein xuống mức tối thiểu để bảo vệ chức năng thận
- B. Duy trì lượng protein tương đương người trưởng thành trẻ tuổi (0.8g/kg/ngày)
- C. Tăng nhẹ lượng protein lên 1.0-1.2 g/kg cân nặng/ngày
- D. Không cần điều chỉnh lượng protein so với chế độ ăn thông thường
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa té ngã cho người cao tuổi tại cộng đồng?
- A. Tập luyện thăng bằng và tăng cường sức mạnh cơ
- B. Kiểm tra thị lực định kỳ và điều chỉnh kính nếu cần
- C. Sử dụng nẹp cổ chân thường xuyên để tăng độ vững chắc
- D. Đánh giá và điều chỉnh các thuốc có thể gây chóng mặt hoặc hạ huyết áp tư thế
Câu 28: Trong các bệnh lý tuyến giáp, bệnh lý nào sau đây thường gặp hơn ở người cao tuổi và có biểu hiện lâm sàng kín đáo, dễ bị bỏ sót?
- A. Cường giáp (Basedow)
- B. Viêm tuyến giáp Hashimoto
- C. Nhân tuyến giáp độc
- D. Suy giáp (Hypothyroidism)
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 76 tuổi bị loãng xương, có tiền sử gãy cổ xương đùi. Thuốc nào sau đây được khuyến cáo để điều trị loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương ở bệnh nhân này?
- A. Bisphosphonate (ví dụ Alendronate)
- B. Calcitonin
- C. Vitamin D đơn thuần
- D. Hormone thay thế estrogen
Câu 30: Trong giao tiếp với người cao tuổi bị suy giảm thính lực, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?
- A. Nói to hơn bình thường
- B. Nói chậm rãi, rõ ràng và nhìn thẳng vào mặt người bệnh
- C. Sử dụng ngôn ngữ viết thay vì nói
- D. Tránh giao tiếp bằng lời và chỉ sử dụng cử chỉ