Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 70 tuổi nhập viện vì khó thở. Tiền sử bệnh nhân có tăng huyết áp và hút thuốc lá 30 năm. Khám lâm sàng cho thấy ran nổ hai đáy phổi, phù mắt cá chân. Xét nghiệm BNP (B-type Natriuretic Peptide) tăng cao. Nguyên nhân gây khó thở có khả năng cao nhất là gì?
- A. Viêm phổi mắc phải cộng đồng
- B. Suy tim sung huyết
- C. Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- D. Thuyên tắc phổi
Câu 2: Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ cho một cụ bà 80 tuổi, bác sĩ phát hiện huyết áp 150/90 mmHg. Bệnh nhân không có triệu chứng và chưa từng được chẩn đoán tăng huyết áp trước đây. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Đo lại huyết áp sau vài ngày và trong các thời điểm khác nhau trong ngày
- B. Chỉ định thuốc hạ huyết áp ngay lập tức
- C. Yêu cầu bệnh nhân thay đổi lối sống (ăn nhạt, tập thể dục) và tái khám sau 1 tháng
- D. Chuyển bệnh nhân đến chuyên khoa tim mạch để đánh giá toàn diện
Câu 3: Một cụ ông 75 tuổi bị tiểu đường type 2 đang điều trị bằng metformin. Gần đây, bệnh nhân than phiền về cảm giác tê bì, châm chích ở bàn chân, đặc biệt là vào ban đêm. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và xúc giác ở chi dưới. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong quản lý tình trạng này?
- A. Bổ sung vitamin nhóm B liều cao
- B. Sử dụng thuốc giảm đau thần kinh trung ương
- C. Kiểm soát đường huyết tối ưu và duy trì HbA1c mục tiêu
- D. Vật lý trị liệu và xoa bóp chân thường xuyên
Câu 4: Trong chăm sóc người cao tuổi bị sa sút trí tuệ (Alzheimer), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân tại nhà?
- A. Đảm bảo bệnh nhân uống thuốc đúng giờ
- B. Khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động xã hội
- C. Cung cấp chế độ ăn uống cân bằng và đủ dinh dưỡng
- D. Loại bỏ các vật dụng gây nguy cơ té ngã trong nhà (thảm, dây điện, đồ vật lộn xộn)
Câu 5: Một phụ nữ 68 tuổi bị loãng xương được kê đơn alendronate (bisphosphonate). Hướng dẫn nào sau đây về cách dùng thuốc là chính xác?
- A. Uống thuốc cùng với bữa ăn sáng để giảm kích ứng dạ dày
- B. Uống thuốc vào buổi sáng, lúc đói, với một cốc nước đầy và giữ tư thế thẳng trong 30 phút
- C. Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, miễn là uống cùng với sữa
- D. Nếu quên uống thuốc, có thể uống bù liều gấp đôi vào ngày hôm sau
Câu 6: Người cao tuổi thường gặp tình trạng giảm chức năng thận do tuổi tác. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng thuốc ở người cao tuổi?
- A. Thuốc được hấp thu nhanh hơn ở người cao tuổi
- B. Chuyển hóa thuốc ở gan diễn ra mạnh mẽ hơn
- C. Tăng nguy cơ tích lũy thuốc và tác dụng phụ do giảm thải trừ
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng thuốc
Câu 7: Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho người cao tuổi mắc bệnh mạn tính giai đoạn cuối?
- A. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu
- B. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh mạn tính
- D. Thay thế hoàn toàn chăm sóc y tế thông thường
Câu 8: Một cụ bà 85 tuổi sống một mình bị ngã tại nhà và gãy xương háng. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được phục hồi chức năng. Mục tiêu quan trọng nhất của phục hồi chức năng trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm đau sau phẫu thuật
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
- C. Phục hồi khả năng vận động và tự chăm sóc để trở về cuộc sống độc lập
- D. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống và dùng thuốc
Câu 9: Trong đánh giá dinh dưỡng cho người cao tuổi, chỉ số nhân trắc nào sau đây có thể bị ảnh hưởng ít nhất bởi tình trạng phù hoặc mất nước?
- A. Cân nặng
- B. Chỉ số khối cơ thể (BMI)
- C. Đo nếp da
- D. Chu vi bắp tay (MAC)
Câu 10: Một cụ ông 90 tuổi sống tại viện dưỡng lão trở nên lú lẫn, kích động và sốt cao (39°C). Y tá nghi ngờ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Xét nghiệm nước tiểu ban đầu (dipstick) cho thấy có bạch cầu niệu và nitrite (+). Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Bắt đầu điều trị kháng sinh phổ rộng ngay lập tức
- B. Gửi mẫu nước tiểu đi cấy và làm kháng sinh đồ
- C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước và theo dõi sát
- D. Chỉ định chụp X-quang bụng không chuẩn bị
Câu 11: Rối loạn giấc ngủ thường gặp ở người cao tuổi. Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên để cải thiện giấc ngủ?
- A. Sử dụng thuốc ngủ benzodiazepine
- B. Uống rượu trước khi đi ngủ
- C. Thực hiện vệ sinh giấc ngủ (sleep hygiene) và liệu pháp hành vi nhận thức
- D. Tập thể dục cường độ cao ngay trước khi ngủ
Câu 12: Một người phụ nữ 72 tuổi bị đau khớp gối do thoái hóa khớp. Biện pháp giảm đau không dùng thuốc nào sau đây thường được khuyến cáo đầu tiên?
- A. Tiêm corticosteroid tại khớp
- B. Vật lý trị liệu và tập vận động
- C. Sử dụng opioid giảm đau mạnh
- D. Phẫu thuật thay khớp gối
Câu 13: Trong phòng ngừa loét ép (tì đè) ở người cao tuổi nằm liệt giường, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ
- C. Giữ da luôn khô ráo
- D. Thay đổi tư thế thường xuyên và sử dụng đệm chống loét
Câu 14: Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư đại trực tràng ở người cao tuổi?
- A. Thay đổi thói quen đại tiện kéo dài (táo bón hoặc tiêu chảy)
- B. Đau bụng dữ dội khởi phát đột ngột
- C. Sốt cao và rét run
- D. Vàng da và ngứa ngáy
Câu 15: Một cụ bà 78 tuổi bị suy tim nhập viện vì đợt cấp. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân xuất hiện hạ natri máu (natri huyết thanh 125 mEq/L). Thuốc nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Aspirin
- B. Metformin
- C. Hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu thiazide)
- D. Amoxicillin (kháng sinh)
Câu 16: Người cao tuổi có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân góp phần gây suy dinh dưỡng ở người cao tuổi?
- A. Giảm vị giác và khứu giác
- B. Khó khăn trong việc nhai nuốt (do răng giả, bệnh lý răng miệng)
- C. Bệnh mạn tính và sử dụng nhiều thuốc
- D. Tăng vị giác và cảm giác thèm ăn
Câu 17: Xét nghiệm sàng lọc trầm cảm nào sau đây được sử dụng phổ biến và đã được xác nhận giá trị ở người cao tuổi?
- A. Thang đo lo âu Zung
- B. Thang đo trầm cảm Geriatric Depression Scale (GDS)
- C. Bảng câu hỏi sức khỏe bệnh nhân (PHQ-9) - thường dùng cho người trẻ và trung niên
- D. Thang đo đánh giá nhận thức Mini-Mental State Examination (MMSE)
Câu 18: Trong quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở người cao tuổi, vai trò quan trọng nhất của phục hồi chức năng hô hấp là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh COPD
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng hô hấp
- C. Cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống
- D. Giảm ho và khạc đờm
Câu 19: Một cụ ông 82 tuổi bị Parkinson đang dùng levodopa. Gần đây, bệnh nhân xuất hiện các cử động bất thường, không tự chủ (loạn vận động). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm loạn vận động do levodopa gây ra?
- A. Giảm liều levodopa
- B. Tăng liều levodopa
- C. Thêm thuốc kháng cholinergic
- D. Ngừng hoàn toàn levodopa
Câu 20: Trong chăm sóc người cao tuổi, khái niệm "lão hóa thành công" (successful aging) nhấn mạnh điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào kéo dài tuổi thọ
- B. Duy trì chức năng thể chất, nhận thức tốt và tích cực tham gia các hoạt động xã hội
- C. Tránh hoàn toàn bệnh tật và tàn tật
- D. Sống độc lập hoàn toàn và không cần sự giúp đỡ từ người khác
Câu 21: Một người đàn ông 65 tuổi mới được chẩn đoán đái tháo đường type 2. Thay đổi lối sống nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong kiểm soát bệnh?
- A. Sử dụng thuốc hạ đường huyết ngay từ đầu
- B. Theo dõi đường huyết tại nhà thường xuyên
- C. Thay đổi chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể lực
- D. Tiêm insulin hàng ngày
Câu 22: Khi đánh giá nguy cơ té ngã ở người cao tuổi, yếu tố nội tại nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?
- A. Sàn nhà trơn trượt
- B. Ánh sáng trong nhà kém
- C. Sử dụng nhiều loại thuốc
- D. Suy giảm sức mạnh cơ và thăng bằng
Câu 23: Đâu là một trong những thay đổi sinh lý bình thường của hệ tiêu hóa ở người cao tuổi?
- A. Tăng tiết acid dạ dày
- B. Giảm nhu động ruột
- C. Tăng hấp thu vitamin B12
- D. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa
Câu 24: Một cụ bà 70 tuổi bị đau lưng mạn tính. Thuốc giảm đau nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên cho người cao tuổi do ít tác dụng phụ trên tiêu hóa và tim mạch?
- A. Ibuprofen (NSAID)
- B. Diclofenac (NSAID)
- C. Paracetamol (Acetaminophen)
- D. Morphine (Opioid)
Câu 25: Trong quản lý tăng huyết áp ở người cao tuổi, mục tiêu huyết áp thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
- A. Dưới 140/90 mmHg
- B. Dưới 160/100 mmHg
- C. Dưới 120/80 mmHg
- D. Không có mục tiêu huyết áp cụ thể cho người cao tuổi
Câu 26: Một cụ ông 75 tuổi bị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) có triệu chứng tiểu khó. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để điều trị BPH?
- A. Finasteride (thuốc ức chế 5-alpha reductase)
- B. Sildenafil (thuốc ức chế PDE5)
- C. Furosemide (thuốc lợi tiểu quai)
- D. Terazosin (thuốc chẹn alpha-adrenergic)
Câu 27: Đâu là một trong những nguyên tắc "5Ms" trong lão khoa, hướng dẫn chăm sóc toàn diện cho người cao tuổi?
- A. Money (Tiền bạc)
- B. Mind (Trí tuệ)
- C. Meals (Bữa ăn)
- D. Machines (Máy móc)
Câu 28: Một cụ bà 88 tuổi bị sa sút trí tuệ sống tại nhà được con gái chăm sóc. Con gái cụ bà cảm thấy rất căng thẳng và kiệt sức vì phải chăm sóc mẹ 24/7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm gánh nặng cho người chăm sóc?
- A. Khuyên người con gái tự nghỉ ngơi và bỏ mặc cụ bà
- B. Tăng cường sử dụng thuốc an thần cho cụ bà để dễ chăm sóc hơn
- C. Kết nối người chăm sóc với các dịch vụ hỗ trợ cộng đồng và nhóm hỗ trợ
- D. Chuyển cụ bà vào viện dưỡng lão ngay lập tức
Câu 29: Trong đánh giá chức năng ở người cao tuổi, hoạt động nào sau đây thuộc về "hoạt động sinh hoạt hàng ngày cơ bản" (Basic Activities of Daily Living - BADLs)?
- A. Tắm rửa
- B. Mua sắm
- C. Quản lý tài chính
- D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
Câu 30: Một cụ ông 92 tuổi đang hấp hối tại nhà. Gia đình bệnh nhân bày tỏ mong muốn được chăm sóc giảm nhẹ tại nhà và đảm bảo sự thoải mái tối đa cho cụ ông. Mục tiêu quan trọng nhất trong giai đoạn chăm sóc cuối đời này là gì?
- A. Kéo dài sự sống bằng mọi biện pháp
- B. Kiểm soát triệu chứng và đảm bảo sự thoải mái, phẩm giá cho bệnh nhân
- C. Thực hiện các xét nghiệm và can thiệp y tế tích cực
- D. Chuyển bệnh nhân đến bệnh viện để điều trị tích cực