Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Và Môi Trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Đâu là biện pháp **ứng phó mang tính thích ứng** hiệu quả nhất mà các cộng đồng ven biển nên ưu tiên thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp ven biển.
- B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong sinh hoạt và sản xuất.
- C. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và di dời dân cư khỏi vùng nguy cơ cao.
- D. Phát triển các giống cây trồng chịu mặn để đảm bảo an ninh lương thực.
Câu 2: Chất lượng không khí đô thị ngày càng xấu đi do ô nhiễm từ giao thông và công nghiệp. Trẻ em là đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương bởi ô nhiễm không khí vì:
- A. Trẻ em thường xuyên hoạt động ngoài trời và tiếp xúc trực tiếp với ô nhiễm.
- B. Hệ hô hấp của trẻ em đang trong giai đoạn phát triển và dễ bị tổn thương.
- C. Hệ miễn dịch của trẻ em còn non yếu và chưa hoàn thiện.
- D. Tốc độ trao đổi chất của trẻ em cao hơn người lớn, hấp thụ nhiều chất ô nhiễm hơn.
Câu 3: Việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Đâu là biện pháp **can thiệp thứ cấp** hiệu quả để giảm thiểu tác hại do phơi nhiễm thuốc trừ sâu ở cộng đồng nông thôn?
- A. Giáo dục nông dân về cách sử dụng thuốc trừ sâu an toàn và hiệu quả.
- B. Khuyến khích áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và giảm sử dụng thuốc trừ sâu.
- C. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm máu cho người dân vùng nông thôn.
- D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải từ các khu vực nông nghiệp.
Câu 4: Một nhà máy thải ra khí SO2 gây ô nhiễm không khí cho khu dân cư xung quanh. Để đánh giá **mức độ phơi nhiễm** SO2 của người dân, phương pháp **giám sát sinh học** nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đo nồng độ SO2 trong không khí tại khu dân cư.
- B. Phỏng vấn người dân về các triệu chứng hô hấp.
- C. Đo chức năng hô hấp của người dân.
- D. Đo nồng độ sulfite trong nước tiểu của người dân.
Câu 5: Trong một hệ sinh thái, **vật sản xuất** đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe của hệ sinh thái và gián tiếp đối với sức khỏe con người?
- A. Cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng ban đầu cho chuỗi thức ăn, duy trì cân bằng hệ sinh thái.
- B. Phân hủy chất thải hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
- C. Kiểm soát số lượng quần thể sinh vật tiêu thụ bậc cao.
- D. Tạo ra môi trường sống cho các loài động vật hoang dã.
Câu 6: Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhiều vấn đề môi trường, trong đó có hiệu ứng đảo nhiệt đô thị. Hiệu ứng này có thể gây ra những tác động trực tiếp nào đến sức khỏe của cư dân đô thị, đặc biệt là vào mùa hè?
- A. Gia tăng ô nhiễm tiếng ồn và các bệnh về thính giác.
- B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến nhiệt và đột quỵ.
- C. Suy giảm chất lượng không khí và các bệnh hô hấp.
- D. Ô nhiễm nguồn nước và các bệnh tiêu chảy.
Câu 7: Sử dụng điện thoại di động gần tai trong thời gian dài làm dấy lên lo ngại về tác động của bức xạ điện từ đến sức khỏe. Theo các nghiên cứu hiện tại, tác động sức khỏe nào sau đây được coi là **ít có bằng chứng khoa học** nhất liên quan đến việc sử dụng điện thoại di động?
- A. Ung thư não và các khối u ác tính ở đầu và cổ.
- B. Rối loạn giấc ngủ và các vấn đề về thần kinh.
- C. Gây vô sinh ở nam giới do ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
- D. Ảnh hưởng đến tim mạch và huyết áp.
Câu 8: Tiếp xúc với tiếng ồn giao thông kéo dài có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe ngoài việc suy giảm thính lực. Đâu là **tác động gián tiếp** của ô nhiễm tiếng ồn giao thông đến sức khỏe con người?
- A. Viêm nhiễm đường hô hấp do bụi mịn từ xe cộ.
- B. Các bệnh về mắt do ánh sáng chói từ đèn xe.
- C. Ngộ độc khí thải từ động cơ xe.
- D. Gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và rối loạn tâm thần.
Câu 9: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, biện pháp **ưu tiên cao nhất** theo thứ tự giảm dần của "tháp quản lý chất thải" (waste management hierarchy) là gì?
- A. Ngăn ngừa phát sinh chất thải.
- B. Tái chế chất thải thành vật liệu mới.
- C. Đốt chất thải để thu hồi năng lượng.
- D. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.
Câu 10: Ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt và công nghiệp là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Biện pháp **xử lý bậc hai** (secondary treatment) nước thải chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ loại ô nhiễm nào?
- A. Kim loại nặng và hóa chất độc hại.
- B. Chất hữu cơ hòa tan và chất rắn lơ lửng.
- C. Vi sinh vật gây bệnh và trứng giun sán.
- D. Các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho.
Câu 11: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM) của một dự án xây dựng nhà máy, việc **đánh giá tác động lũy tích** (cumulative impact assessment) là quan trọng vì:
- A. Đảm bảo dự án tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
- B. Xác định các tác động tiêu cực tiềm ẩn của dự án đến môi trường tự nhiên.
- C. So sánh các phương án thiết kế dự án khác nhau về mặt môi trường.
- D. Xem xét tác động cộng hưởng của dự án với các hoạt động khác trong khu vực.
Câu 12: Nguyên tắc **"Người gây ô nhiễm phải trả tiền"** (Polluter Pays Principle) trong luật môi trường có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng?
- A. Nhà nước phải chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm môi trường.
- B. Doanh nghiệp gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.
- C. Người dân phải tự bảo vệ sức khỏe trước ô nhiễm môi trường.
- D. Các tổ chức phi chính phủ có trách nhiệm giám sát hoạt động gây ô nhiễm.
Câu 13: Trong quản lý rủi ro sức khỏe môi trường, giai đoạn **đánh giá phơi nhiễm** (exposure assessment) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định các tác nhân gây hại tiềm ẩn trong môi trường.
- B. Đánh giá độc tính và khả năng gây hại của các tác nhân.
- C. Xác định mức độ, tần suất và đường tiếp xúc của con người với tác nhân gây hại.
- D. Ước tính nguy cơ sức khỏe do phơi nhiễm với tác nhân gây hại.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây thuộc về **can thiệp ở nguồn** (source control) để giảm ô nhiễm không khí từ hoạt động giao thông đô thị?
- A. Xây dựng các trạm quan trắc chất lượng không khí.
- B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
- C. Trồng cây xanh đô thị để hấp thụ chất ô nhiễm.
- D. Ban hành quy định về tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới.
Câu 15: **Kháng sinh** được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăn nuôi có thể gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường nào, ảnh hưởng đến sức khỏe con người?
- A. Ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước.
- B. Ô nhiễm phóng xạ từ các cơ sở y tế.
- C. Ô nhiễm kháng sinh và gia tăng vi khuẩn kháng thuốc.
- D. Ô nhiễm nhựa và vi nhựa trong hệ sinh thái.
Câu 16: Biện pháp **kiểm soát hành chính** nào sau đây thường được áp dụng để quản lý rủi ro tiếng ồn tại nơi làm việc?
- A. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai chống ồn cho công nhân.
- B. Thiết kế lại quy trình sản xuất để giảm tiếng ồn.
- C. Bảo trì định kỳ máy móc để giảm tiếng ồn phát sinh.
- D. Luân phiên ca làm việc cho công nhân làm việc trong môi trường ồn ào.
Câu 17: Trong quản lý chất lượng nước, chỉ số **BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa)** được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ trong nước.
- B. Hàm lượng kim loại nặng trong nước.
- C. Nồng độ vi sinh vật gây bệnh trong nước.
- D. Độ pH và độ cứng của nước.
Câu 18: **Hiệu ứng nhà kính** là hiện tượng tự nhiên có vai trò quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất, nhưng sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người lại gây ra biến đổi khí hậu. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng hiệu ứng nhà kính?
- A. Sự thay đổi hoạt động của núi lửa và động đất.
- B. Tăng phát thải khí nhà kính từ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.
- C. Sự suy giảm tầng ozon do chất thải công nghiệp.
- D. Biến động tự nhiên của bức xạ mặt trời.
Câu 19: **Thủy ngân** là một kim loại nặng độc hại, có thể xâm nhập vào cơ thể con người chủ yếu qua con đường nào từ môi trường?
- A. Hít phải bụi thủy ngân trong không khí.
- B. Uống nước bị ô nhiễm thủy ngân.
- C. Tiêu thụ cá và hải sản bị ô nhiễm.
- D. Tiếp xúc trực tiếp với đất bị ô nhiễm thủy ngân.
Câu 20: **Ô nhiễm ánh sáng** đô thị gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người?
- A. Gia tăng hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và ô nhiễm không khí.
- B. Suy giảm chất lượng nước và ô nhiễm tiếng ồn.
- C. Xói mòn đất và suy thoái đa dạng sinh học.
- D. Rối loạn nhịp sinh học, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và lãng phí năng lượng.
Câu 21: **Asbestos (amiăng)** là một chất gây ô nhiễm nguy hiểm, gây ra bệnh ung thư trung biểu mô (mesothelioma) và ung thư phổi. Nguồn phơi nhiễm asbestos phổ biến nhất cho người dân là từ đâu?
- A. Khí thải từ các nhà máy công nghiệp sản xuất asbestos.
- B. Vật liệu xây dựng cũ chứa asbestos trong nhà và công trình.
- C. Nước uống bị ô nhiễm asbestos từ đường ống dẫn nước.
- D. Đất bị ô nhiễm asbestos gần các mỏ khai thác asbestos.
Câu 22: **Vi nhựa (microplastics)** đang ngày càng trở thành vấn đề ô nhiễm môi trường toàn cầu. Đâu là nguồn phát sinh vi nhựa chính trong môi trường biển?
- A. Hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi.
- B. Xói mòn bờ biển và trầm tích sông ngòi.
- C. Phân hủy rác thải nhựa lớn và nước thải sinh hoạt, công nghiệp.
- D. Tàu thuyền và hoạt động hàng hải.
Câu 23: **Đa dạng sinh học** có vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người như thế nào?
- A. Cung cấp thực phẩm, thuốc men, dịch vụ hệ sinh thái và duy trì hệ sinh thái khỏe mạnh.
- B. Tạo ra cảnh quan thiên nhiên đẹp và giá trị du lịch.
- C. Cung cấp nguồn gen quý hiếm cho nghiên cứu khoa học.
- D. Điều hòa khí hậu toàn cầu và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Câu 24: **Nông nghiệp hữu cơ** được coi là một phương thức canh tác bền vững và có lợi cho sức khỏe. Lợi ích chính của nông nghiệp hữu cơ đối với sức khỏe con người là gì?
- A. Tăng năng suất cây trồng và đảm bảo an ninh lương thực.
- B. Giảm phơi nhiễm hóa chất độc hại và cung cấp thực phẩm an toàn hơn.
- C. Bảo vệ đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng đất.
- D. Giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động nông nghiệp.
Câu 25: **Đánh giá rủi ro sức khỏe (Health Risk Assessment - HRA)** là một công cụ quan trọng trong sức khỏe môi trường. Mục tiêu cuối cùng của HRA là gì?
- A. Xác định các nguồn gây ô nhiễm môi trường.
- B. Đo lường nồng độ các chất ô nhiễm trong môi trường.
- C. Ước tính và mô tả nguy cơ sức khỏe con người do các yếu tố môi trường.
- D. Đề xuất các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Câu 26: **Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về chất lượng nước sinh hoạt** quy định những thông số nào cần được kiểm soát để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng?
- A. Chỉ tiêu hóa lý và cảm quan.
- B. Chỉ tiêu vi sinh vật và hóa lý.
- C. Chỉ tiêu cảm quan và phóng xạ.
- D. Chỉ tiêu vi sinh vật, hóa lý và cảm quan.
Câu 27: **Mô hình "Sức khỏe Một" (One Health)** nhấn mạnh điều gì trong mối liên hệ giữa sức khỏe con người, động vật và môi trường?
- A. Sức khỏe con người, động vật và môi trường là không thể tách rời và phụ thuộc lẫn nhau.
- B. Sức khỏe con người là quan trọng nhất, cần ưu tiên hơn sức khỏe động vật và môi trường.
- C. Môi trường là yếu tố quyết định sức khỏe con người và động vật.
- D. Cần tập trung vào sức khỏe động vật để ngăn ngừa dịch bệnh lây sang người.
Câu 28: **Chỉ số chất lượng không khí (Air Quality Index - AQI)** được sử dụng để thông báo cho cộng đồng về mức độ ô nhiễm không khí và nguy cơ sức khỏe. AQI thường dựa trên nồng độ của các chất ô nhiễm nào?
- A. CO2, CH4 và hơi nước.
- B. PM2.5, Ozone (O3), và Nitrogen Dioxide (NO2).
- C. Bụi phấn hoa, nấm mốc và vi khuẩn.
- D. Tiếng ồn, ánh sáng và nhiệt độ.
Câu 29: **Biến đổi khí hậu** có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe hiện có và gây ra những vấn đề sức khỏe mới. Đâu là nhóm bệnh được dự báo sẽ gia tăng do biến đổi khí hậu?
- A. Các bệnh ung thư và bệnh di truyền.
- B. Các bệnh tự miễn và bệnh thoái hóa thần kinh.
- C. Các bệnh truyền nhiễm, bệnh liên quan đến nhiệt và bệnh hô hấp.
- D. Các bệnh tâm thần và rối loạn hành vi.
Câu 30: **Tiếp cận dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-based approach)** trong quản lý môi trường và sức khỏe cộng đồng nhấn mạnh điều gì?
- A. Tập trung vào giải quyết các vấn đề ô nhiễm cụ thể tại từng địa điểm.
- B. Ưu tiên các giải pháp công nghệ cao để kiểm soát ô nhiễm.
- C. Đánh giá rủi ro sức khỏe của từng tác nhân gây ô nhiễm riêng lẻ.
- D. Bảo vệ và phục hồi chức năng hệ sinh thái để hỗ trợ sức khỏe con người.