Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Suy Dinh Dưỡng 1 – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1 - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa suy dinh dưỡng (SDD) là tình trạng cơ thể thiếu hụt hoặc mất cân bằng về năng lượng, protein và các chất dinh dưỡng khác. Theo định nghĩa này, yếu tố không trực tiếp gây ra SDD là:

  • A. Thiếu protein trong chế độ ăn
  • B. Không cung cấp đủ năng lượng từ thực phẩm
  • C. Mất cân bằng các chất dinh dưỡng thiết yếu
  • D. Uống không đủ nước sạch hàng ngày

Câu 2: Một bà mẹ đưa con 18 tháng tuổi đến khám vì chậm tăng cân. Khám lâm sàng cho thấy trẻ tỉnh táo, da xanh, cân nặng so với tuổi ở mức -2SD đến -3SD theo chuẩn WHO, lớp mỡ dưới da bụng và chi mỏng. Trẻ không phù, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mức độ suy dinh dưỡng của trẻ này là:

  • A. Bình thường
  • B. Suy dinh dưỡng vừa
  • C. Suy dinh dưỡng nặng
  • D. Không thể xác định được mức độ SDD

Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển?

  • A. Nghèo đói và thiếu đói
  • B. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng
  • C. Mắc các bệnh nhiễm trùng tái đi tái lại
  • D. Tập quán ăn uống không hợp lý

Câu 4: Một trẻ 24 tháng tuổi được chẩn đoán suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor. Dấu hiệu lâm sàng điển hình giúp phân biệt thể Kwashiorkor với thể Marasmus là:

  • A. Teo cơ vân
  • B. Da khô, nhăn nheo
  • C. Phù toàn thân
  • D. Rụng tóc, tóc thưa màu

Câu 5: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em tại cộng đồng, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi nhất vì tính đơn giản, dễ thực hiện và có giá trị sàng lọc ban đầu?

  • A. Chiều cao theo tuổi
  • B. Cân nặng theo tuổi
  • C. Vòng cánh tay
  • D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)

Câu 6: Một trẻ 3 tuổi bị suy dinh dưỡng nặng nhập viện với các triệu chứng: phù, gan to, rối loạn sắc tố da, và apatite kém. Xét nghiệm protein huyết thanh cho thấy albumin máu giảm rất thấp. Cơ chế chính gây phù trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
  • B. Rối loạn chức năng thận gây giữ muối và nước
  • C. Tăng tính thấm thành mạch do viêm
  • D. Giảm áp suất keo trong huyết tương do thiếu albumin

Câu 7: Trong điều trị suy dinh dưỡng nặng, việc bù nước cần được thực hiện hết sức thận trọng. Điều gì sau đây là nguyên tắc quan trọng nhất khi bù dịch cho trẻ suy dinh dưỡng nặng?

  • A. Bù dịch nhanh chóng để phục hồi thể tích tuần hoàn
  • B. Ưu tiên sử dụng dịch truyền Ringer Lactate
  • C. Bù dịch chậm và theo dõi sát các dấu hiệu quá tải
  • D. Bù dịch đường tĩnh mạch là lựa chọn duy nhất

Câu 8: Trẻ bị suy dinh dưỡng nặng thường có nguy cơ hạ đường huyết rất cao. Biện pháp xử trí ban đầu hạ đường huyết tại nhà hoặc tuyến y tế cơ sở là:

  • A. Tiêm bắp glucagon
  • B. Cho uống ngay dung dịch đường hoặc sữa
  • C. Truyền tĩnh mạch glucose ưu trương
  • D. Chườm ấm và theo dõi

Câu 9: Một trẻ suy dinh dưỡng thể Marasmus được cho ăn lại bằng sữa công thức. Sau vài ngày, trẻ xuất hiện tiêu chảy, chướng bụng và quấy khóc. Tình trạng này có thể do đâu?

  • A. Nhiễm trùng đường ruột
  • B. Dị ứng protein sữa bò
  • C. Không dung nạp lactose
  • D. Hội chứng ruột kích thích

Câu 10: Trong giai đoạn phục hồi dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng nặng, mục tiêu quan trọng nhất cần đạt được trong tuần đầu điều trị là:

  • A. Ổn định các rối loạn sinh tồn và điều trị nhiễm trùng
  • B. Đạt mức tăng cân tối thiểu 10g/kg/ngày
  • C. Phục hồi hoàn toàn chức năng tiêu hóa
  • D. Giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ

Câu 11: Để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ em, biện pháp can thiệp hiệu quả nhất trong giai đoạn 1000 ngày đầu đời (từ khi thụ thai đến 2 tuổi) là:

  • A. Tiêm chủng đầy đủ theo lịch
  • B. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
  • C. Bổ sung vitamin và khoáng chất dự phòng cho trẻ
  • D. Tẩy giun định kỳ cho trẻ từ 12 tháng tuổi

Câu 12: Một bà mẹ mang thai lần đầu được tư vấn về dinh dưỡng trong thai kỳ. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp phòng ngừa suy dinh dưỡng cho con sau này?

  • A. Ăn uống đa dạng, đủ chất dinh dưỡng và năng lượng
  • B. Uống bổ sung sắt và acid folic hàng ngày
  • C. Hạn chế ăn đồ ngọt và tinh bột để tránh tăng cân quá nhiều
  • D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh vận động mạnh

Câu 13: Trong các bệnh nhiễm trùng sau, bệnh nào thường xuyên nhất dẫn đến suy dinh dưỡng ở trẻ em do làm giảm hấp thu dinh dưỡng và tăng nhu cầu chuyển hóa?

  • A. Viêm đường hô hấp trên
  • B. Sốt xuất huyết Dengue
  • C. Tiêu chảy kéo dài
  • D. Viêm não Nhật Bản

Câu 14: Một trẻ 9 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, gần đây bắt đầu ăn dặm nhưng số lượng và chất lượng bữa ăn dặm chưa đảm bảo. Nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ này chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Bú mẹ không đủ sữa
  • B. Chế độ ăn dặm không hợp lý
  • C. Trẻ bị rối loạn tiêu hóa
  • D. Mẹ thiếu kiến thức về dinh dưỡng

Câu 15: Khi đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một cộng đồng, chỉ số nào sau đây phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng mạn tính tốt nhất?

  • A. Cân nặng theo tuổi
  • B. Cân nặng theo chiều cao
  • C. Chiều cao theo tuổi
  • D. Vòng cánh tay theo tuổi

Câu 16: Trong phân loại suy dinh dưỡng theo Waterlow, chỉ số cân nặng/chiều cao (Weight-for-Height) phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng nào?

  • A. Suy dinh dưỡng cấp tính (gầy còm)
  • B. Suy dinh dưỡng mạn tính (thấp còi)
  • C. Suy dinh dưỡng tiền sử
  • D. Suy dinh dưỡng hỗn hợp

Câu 17: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, phát triển bình thường. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thời điểm thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm là khi nào?

  • A. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
  • B. Khi trẻ được tròn 6 tháng tuổi
  • C. Khi trẻ được 8 tháng tuổi
  • D. Khi trẻ mọc răng

Câu 18: Trong các biện pháp can thiệp dinh dưỡng sau, biện pháp nào có tính bền vững nhất để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng trong cộng đồng?

  • A. Phát sữa và thực phẩm bổ sung miễn phí
  • B. Điều trị suy dinh dưỡng cấp tính tại bệnh viện
  • C. Tổ chức các bữa ăn tập trung cho trẻ em
  • D. Giáo dục dinh dưỡng và thay đổi hành vi

Câu 19: Một trẻ bị suy dinh dưỡng nặng có dấu hiệu nhiễm trùng. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh quan trọng nhất trong trường hợp này là:

  • A. Sử dụng kháng sinh sớm và đủ liều
  • B. Chỉ dùng kháng sinh khi có kết quả kháng sinh đồ
  • C. Ưu tiên kháng sinh phổ hẹp
  • D. Theo dõi sát và chỉ dùng khi nhiễm trùng nặng

Câu 20: Vòng cánh tay (MUAC - Mid-Upper Arm Circumference) là một chỉ số nhân trắc đơn giản, dễ đo. Giá trị vòng cánh tay thường được sử dụng để sàng lọc suy dinh dưỡng cấp tính ở nhóm đối tượng nào?

  • A. Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi
  • B. Trẻ em trên 5 tuổi
  • C. Trẻ em từ 6-59 tháng tuổi và phụ nữ có thai
  • D. Người cao tuổi

Câu 21: Trong điều trị suy dinh dưỡng nặng thể Kwashiorkor, việc cung cấp protein cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Cung cấp protein liều cao ngay từ đầu
  • B. Cung cấp protein từ từ và tăng dần theo giai đoạn
  • C. Hạn chế protein trong giai đoạn đầu điều trị
  • D. Chỉ cung cấp protein khi hết phù

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của chương trình can thiệp dinh dưỡng tại cộng đồng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi về tình trạng suy dinh dưỡng theo thời gian?

  • A. Tỷ lệ trẻ được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
  • B. Tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu hợp vệ sinh
  • C. Tỷ lệ suy dinh dưỡng (ví dụ, tỷ lệ thấp còi)
  • D. Mức độ bao phủ tiêm chủng

Câu 23: Một trẻ 15 tháng tuổi bị suy dinh dưỡng được khám và tư vấn dinh dưỡng tại trạm y tế xã. Hình thức can thiệp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Nhập viện điều trị nội trú
  • B. Truyền dịch và nuôi dưỡng tĩnh mạch
  • C. Sử dụng thực phẩm bổ sung đặc trị
  • D. Tư vấn dinh dưỡng và hướng dẫn chăm sóc tại nhà

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về nhóm nguyên nhân trực tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

  • A. Nghèo đói và thiếu đói
  • B. Chế độ ăn không hợp lý và bệnh tật
  • C. Thiếu kiến thức và thực hành dinh dưỡng
  • D. Mất an ninh lương thực hộ gia đình

Câu 25: Một trẻ 8 tháng tuổi đang điều trị suy dinh dưỡng nặng thể Marasmus. Trong giai đoạn tái thích ứng (rehabilitation phase), mục tiêu chính của chế độ ăn là gì?

  • A. Ổn định các chức năng sống
  • B. Điều trị các rối loạn chuyển hóa
  • C. Tăng trưởng bù đắp và phục hồi cân nặng
  • D. Giảm phù và rối loạn sắc tố da

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm can thiệp dinh dưỡng đặc hiệu để phòng chống suy dinh dưỡng?

  • A. Bổ sung vitamin A liều cao định kỳ
  • B. Bổ sung sắt và acid folic cho phụ nữ mang thai
  • C. Sữa và thực phẩm bổ sung cho trẻ suy dinh dưỡng
  • D. Cải thiện vệ sinh môi trường và nước sạch

Câu 27: Để theo dõi sự tăng trưởng của trẻ em, biểu đồ tăng trưởng (growth chart) là công cụ quan trọng. Đường biểu diễn cân nặng theo tuổi của trẻ đi ngang (plateau) hoặc đi xuống cho thấy dấu hiệu gì?

  • A. Trẻ đang phát triển bình thường
  • B. Trẻ có dấu hiệu chậm tăng trưởng hoặc suy dinh dưỡng
  • C. Trẻ đang tăng cân quá nhanh
  • D. Không thể kết luận gì nếu chỉ dựa vào biểu đồ cân nặng

Câu 28: Một bà mẹ lo lắng vì con 12 tháng tuổi của mình vẫn chưa biết đi. Điều dưỡng viên cần tư vấn cho bà mẹ về mối liên quan giữa chậm phát triển vận động và suy dinh dưỡng như thế nào?

  • A. Chậm biết đi là do yếu tố di truyền, không liên quan đến dinh dưỡng.
  • B. Chậm biết đi là bình thường ở trẻ 12 tháng tuổi.
  • C. Suy dinh dưỡng có thể gây chậm phát triển vận động, cần đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ.
  • D. Chỉ cần tăng cường vận động cho trẻ, không cần quan tâm đến dinh dưỡng.

Câu 29: Trong chương trình phòng chống suy dinh dưỡng, hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của truyền thông giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng là gì?

  • A. Cung cấp thực phẩm bổ sung miễn phí cho người dân
  • B. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi dinh dưỡng tích cực
  • C. Tổ chức khám sàng lọc suy dinh dưỡng hàng loạt
  • D. Xây dựng các trung tâm điều trị suy dinh dưỡng

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của các can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng, cần có sự phối hợp liên ngành. Ngành nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của suy dinh dưỡng, như nghèo đói và thiếu đói?

  • A. Ngành y tế
  • B. Ngành giáo dục
  • C. Ngành kinh tế và phát triển
  • D. Ngành nông nghiệp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa suy dinh dưỡng (SDD) là tình trạng cơ thể thiếu hụt hoặc mất cân bằng về năng lượng, protein và các chất dinh dưỡng khác. Theo định nghĩa này, yếu tố *không* trực tiếp gây ra SDD là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một bà mẹ đưa con 18 tháng tuổi đến khám vì chậm tăng cân. Khám lâm sàng cho thấy trẻ tỉnh táo, da xanh, cân nặng so với tuổi ở mức -2SD đến -3SD theo chuẩn WHO, lớp mỡ dưới da bụng và chi mỏng. Trẻ không phù, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mức độ suy dinh dưỡng của trẻ này là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố nguy cơ *quan trọng nhất* gây suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một trẻ 24 tháng tuổi được chẩn đoán suy dinh dưỡng thể Kwashiorkor. Dấu hiệu lâm sàng *điển hình* giúp phân biệt thể Kwashiorkor với thể Marasmus là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em tại cộng đồng, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng *rộng rãi nhất* vì tính đơn giản, dễ thực hiện và có giá trị sàng lọc ban đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một trẻ 3 tuổi bị suy dinh dưỡng nặng nhập viện với các triệu chứng: phù, gan to, rối loạn sắc tố da, và apatite kém. Xét nghiệm protein huyết thanh cho thấy albumin máu giảm rất thấp. Cơ chế chính gây phù trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong điều trị suy dinh dưỡng nặng, việc bù nước cần được thực hiện hết sức thận trọng. Điều gì sau đây là nguyên tắc *quan trọng nhất* khi bù dịch cho trẻ suy dinh dưỡng nặng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trẻ bị suy dinh dưỡng nặng thường có nguy cơ hạ đường huyết rất cao. Biện pháp *xử trí ban đầu* hạ đường huyết tại nhà hoặc tuyến y tế cơ sở là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trẻ suy dinh dưỡng thể Marasmus được cho ăn lại bằng sữa công thức. Sau vài ngày, trẻ xuất hiện tiêu chảy, chướng bụng và quấy khóc. Tình trạng này có thể do đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong giai đoạn phục hồi dinh dưỡng cho trẻ suy dinh dưỡng nặng, mục tiêu *quan trọng nhất* cần đạt được trong tuần đầu điều trị là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ em, biện pháp can thiệp *hiệu quả nhất* trong giai đoạn 1000 ngày đầu đời (từ khi thụ thai đến 2 tuổi) là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một bà mẹ mang thai lần đầu được tư vấn về dinh dưỡng trong thai kỳ. Lời khuyên nào sau đây là *phù hợp nhất* để giúp phòng ngừa suy dinh dưỡng cho con sau này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong các bệnh nhiễm trùng sau, bệnh nào *thường xuyên nhất* dẫn đến suy dinh dưỡng ở trẻ em do làm giảm hấp thu dinh dưỡng và tăng nhu cầu chuyển hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một trẻ 9 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, gần đây bắt đầu ăn dặm nhưng số lượng và chất lượng bữa ăn dặm chưa đảm bảo. Nguy cơ suy dinh dưỡng ở trẻ này chủ yếu do nguyên nhân nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một cộng đồng, chỉ số nào sau đây phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng *mạn tính* tốt nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong phân loại suy dinh dưỡng theo Waterlow, chỉ số cân nặng/chiều cao (Weight-for-Height) phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, phát triển bình thường. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thời điểm thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm là khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong các biện pháp can thiệp dinh dưỡng sau, biện pháp nào có tính *bền vững nhất* để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng trong cộng đồng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một trẻ bị suy dinh dưỡng nặng có dấu hiệu nhiễm trùng. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh *quan trọng nhất* trong trường hợp này là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Vòng cánh tay (MUAC - Mid-Upper Arm Circumference) là một chỉ số nhân trắc đơn giản, dễ đo. Giá trị vòng cánh tay thường được sử dụng để sàng lọc suy dinh dưỡng cấp tính ở nhóm đối tượng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong điều trị suy dinh dưỡng nặng thể Kwashiorkor, việc cung cấp protein cần được thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của chương trình can thiệp dinh dưỡng tại cộng đồng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi về tình trạng suy dinh dưỡng theo thời gian?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trẻ 15 tháng tuổi bị suy dinh dưỡng được khám và tư vấn dinh dưỡng tại trạm y tế xã. Hình thức can thiệp dinh dưỡng nào sau đây là *phù hợp nhất* trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về nhóm nguyên nhân *trực tiếp* gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trẻ 8 tháng tuổi đang điều trị suy dinh dưỡng nặng thể Marasmus. Trong giai đoạn *tái thích ứng* (rehabilitation phase), mục tiêu chính của chế độ ăn là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm can thiệp dinh dưỡng đặc hiệu để phòng chống suy dinh dưỡng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để theo dõi sự tăng trưởng của trẻ em, biểu đồ tăng trưởng (growth chart) là công cụ quan trọng. Đường biểu diễn cân nặng theo tuổi của trẻ đi ngang (plateau) hoặc đi xuống cho thấy dấu hiệu gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một bà mẹ lo lắng vì con 12 tháng tuổi của mình vẫn chưa biết đi. Điều dưỡng viên cần tư vấn cho bà mẹ về mối liên quan giữa chậm phát triển vận động và suy dinh dưỡng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong chương trình phòng chống suy dinh dưỡng, hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của truyền thông giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Dinh Dưỡng 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của các can thiệp phòng chống suy dinh dưỡng, cần có sự phối hợp liên ngành. Ngành nào sau đây đóng vai trò *then chốt* trong việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của suy dinh dưỡng, như nghèo đói và thiếu đói?

Xem kết quả