Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Giáp Trạng Bẩm Sinh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của chương trình sàng lọc sơ sinh Suy Giáp Trạng Bẩm Sinh (SGTBS) là gì?
- A. Giảm chi phí điều trị SGTBS cho gia đình và xã hội.
- B. Thống kê tỷ lệ mắc SGTBS ở trẻ sơ sinh tại một khu vực.
- C. Đảm bảo tất cả trẻ sơ sinh đều được kiểm tra sức khỏe tuyến giáp.
- D. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời SGTBS, ngăn ngừa chậm phát triển trí tuệ.
Câu 2: Xét nghiệm sàng lọc SGTBS thường được thực hiện bằng cách đo nồng độ hormone nào trong máu gót chân trẻ sơ sinh?
- A. T3 (Triiodothyronine)
- B. T4 (Thyroxine)
- C. TSH (Thyroid-Stimulating Hormone)
- D. FT4 (Free Thyroxine)
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi có các biểu hiện: vàng da kéo dài, bú kém, táo bón, và trương lực cơ giảm. Nghi ngờ SGTBS, xét nghiệm TSH cho kết quả rất cao. Cơ chế bệnh sinh phổ biến nhất gây SGTBS trong trường hợp này là gì?
- A. Kháng thể kháng giáp từ mẹ truyền sang con.
- B. Bất sản hoặc loạn sản tuyến giáp (Thyroid dysgenesis).
- C. Rối loạn tổng hợp hormone tuyến giáp (Dyshormonogenesis).
- D. Suy giáp thứ phát do bất thường tuyến yên.
Câu 4: Trong SGTBS do bất sản tuyến giáp, nguyên nhân gốc rễ dẫn đến thiếu hụt hormone tuyến giáp là gì?
- A. Thiếu mô tuyến giáp để sản xuất hormone.
- B. Rối loạn quá trình vận chuyển Iod vào tế bào tuyến giáp.
- C. Giảm kích thích TSH từ tuyến yên.
- D. Tăng cường dị hóa hormone tuyến giáp ở ngoại biên.
Câu 5: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán SGTBS và bắt đầu điều trị bằng L-thyroxine. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi trong quá trình điều trị, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh và nhũ nhi?
- A. Cân nặng và chiều cao của trẻ.
- B. Nồng độ T4 (Thyroxine) trong máu.
- C. Sự phát triển tâm thần vận động của trẻ.
- D. Điện tim đồ (ECG) định kỳ.
Câu 6: Trong trường hợp SGTBS do rối loạn tổng hợp hormone (dyshormonogenesis), cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh?
- A. Khiếm khuyết enzyme Peroxidase tuyến giáp.
- B. Rối loạn quá trình gắn Iod vào Thyroglobulin.
- C. Bất thường trong thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp.
- D. Bất sản hoàn toàn tuyến giáp.
Câu 7: Một bà mẹ mang thai được chẩn đoán mắc bệnh Basedow (cường giáp tự miễn) và đang điều trị bằng thuốc kháng giáp tổng hợp. Điều gì cần được cân nhắc về nguy cơ SGTBS cho con của bà?
- A. Không có nguy cơ SGTBS nếu mẹ được điều trị ổn định.
- B. Nguy cơ SGTBS tăng do thuốc kháng giáp có thể qua nhau thai gây ức chế tuyến giáp thai nhi.
- C. Nguy cơ SGTBS giảm do mẹ đã được điều trị cường giáp.
- D. Nguy cơ SGTBS chỉ liên quan đến yếu tố di truyền, không liên quan đến điều trị của mẹ.
Câu 8: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây được coi là dấu hiệu "muộn" của SGTBS, thường xuất hiện khi trẻ đã lớn hơn?
- A. Vàng da sơ sinh kéo dài.
- B. Thoát vị rốn.
- C. Hạ thân nhiệt.
- D. Chậm phát triển trí tuệ và thể chất.
Câu 9: Khi một trẻ sơ sinh có kết quả sàng lọc TSH cao, bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định SGTBS là gì?
- A. Siêu âm tuyến giáp.
- B. Xét nghiệm lại TSH và đo thêm FT4 (Free T4).
- C. Chụp X-quang tuổi xương.
- D. Khám thần kinh chi tiết.
Câu 10: Tuổi xương được đánh giá trong chẩn đoán SGTBS có giá trị gì?
- A. Xác định nguyên nhân gây SGTBS.
- B. Đánh giá mức độ nặng của SGTBS.
- C. Đánh giá mức độ thiếu hụt hormone giáp kéo dài và ảnh hưởng đến phát triển xương.
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị bằng L-thyroxine.
Câu 11: Trong điều trị SGTBS bằng L-thyroxine, mục tiêu chính của việc điều chỉnh liều lượng hormone là gì?
- A. Đưa nồng độ TSH xuống mức thấp nhất có thể.
- B. Duy trì nồng độ TSH trong giới hạn bình thường và FT4 ở nửa trên giới hạn bình thường.
- C. Đảm bảo nồng độ FT4 luôn ở mức cao để kích thích phát triển trí tuệ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng lâm sàng của SGTBS.
Câu 12: Một trẻ 6 tháng tuổi đang điều trị SGTBS bằng L-thyroxine. Mẹ lo lắng vì thấy con đổ mồ hôi nhiều và tim đập nhanh hơn bình thường. Điều này có thể gợi ý điều gì?
- A. Có thể là dấu hiệu quá liều L-thyroxine.
- B. Đây là biểu hiện bình thường của trẻ 6 tháng tuổi.
- C. Có thể là dấu hiệu bệnh tim bẩm sinh.
- D. Có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.
Câu 13: Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong SGTBS?
- A. SGTBS luôn là bệnh di truyền trội.
- B. SGTBS không liên quan đến yếu tố di truyền.
- C. Một số dạng SGTBS có yếu tố di truyền, đặc biệt là các rối loạn tổng hợp hormone (dyshormonogenesis).
- D. Chỉ có SGTBS do bất sản tuyến giáp mới liên quan đến di truyền.
Câu 14: Trong trường hợp SGTBS thứ phát (suy giáp do tuyến yên), nồng độ TSH và FT4 trong máu sẽ như thế nào?
- A. TSH cao, FT4 thấp.
- B. TSH thấp, FT4 cao.
- C. TSH bình thường, FT4 thấp.
- D. TSH thấp hoặc bình thường, FT4 thấp.
Câu 15: Tại sao việc điều trị SGTBS cần được bắt đầu càng sớm càng tốt, lý tưởng nhất là trong vòng 2 tuần đầu sau sinh?
- A. Để giảm thiểu các triệu chứng vàng da và táo bón.
- B. Để đảm bảo trẻ tăng cân tốt.
- C. Vì hormone tuyến giáp rất quan trọng cho sự phát triển não bộ trong giai đoạn sơ sinh và nhũ nhi.
- D. Để ngăn ngừa nguy cơ tử vong sơ sinh.
Câu 16: Một trẻ được chẩn đoán SGTBS do tuyến giáp lạc chỗ (ectopic thyroid). Vị trí lạc chỗ thường gặp nhất của tuyến giáp là ở đâu?
- A. Trong trung thất.
- B. Dưới lưỡi (lingual thyroid).
- C. Sau khí quản.
- D. Trong ổ bụng.
Câu 17: Phản xạ gân gót (Achilles reflex) được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp như thế nào trong SGTBS?
- A. Phản xạ gân gót tăng nhanh trong SGTBS.
- B. Phản xạ gân gót không thay đổi trong SGTBS.
- C. Phản xạ gân gót mất hoàn toàn trong SGTBS.
- D. Phản xạ gân gót chậm pha hồi phục (prolonged relaxation phase) trong SGTBS.
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt SGTBS, hội chứng Down (Trisomy 21) có thể được xem xét. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa SGTBS và hội chứng Down liên quan đến chức năng tuyến giáp là gì?
- A. Trẻ Down thường có chức năng tuyến giáp bình thường (mặc dù có thể tăng nguy cơ rối loạn tuyến giáp sau này), trong khi SGTBS có chức năng tuyến giáp suy giảm.
- B. Trẻ Down luôn bị SGTBS, trong khi SGTBS không liên quan đến hội chứng Down.
- C. Cả SGTBS và hội chứng Down đều có nồng độ TSH cao.
- D. Cả SGTBS và hội chứng Down đều có biểu hiện lưỡi to.
Câu 19: Một trẻ sơ sinh có vàng da kéo dài, bú kém, và thóp trước rộng. Thang điểm PAVE Fores được sử dụng để đánh giá nguy cơ SGTBS. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nằm trong thang điểm PAVE Fores?
- A. Vàng da kéo dài (Prolonged jaundice).
- B. Thóp trước rộng (Anterior fontanelle large).
- C. Rối loạn hình thái (Dysmorphic features).
- D. Thoát vị rốn (Umbilical hernia).
Câu 20: Xét nghiệm độ tập trung I-131 có thể được sử dụng trong chẩn đoán SGTBS để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ nặng của suy giáp.
- B. Xác định vị trí và chức năng tuyến giáp, phân biệt bất sản tuyến giáp với rối loạn tổng hợp hormone.
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị L-thyroxine.
- D. Sàng lọc SGTBS ở trẻ sơ sinh.
Câu 21: Trong quá trình tư vấn cho gia đình có con được chẩn đoán SGTBS, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để nhấn mạnh?
- A. SGTBS là bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn.
- B. Trẻ SGTBS cần được cách ly với các trẻ khác để tránh lây nhiễm.
- C. SGTBS chỉ ảnh hưởng đến thể chất, không ảnh hưởng đến trí tuệ.
- D. Điều trị sớm và tuân thủ điều trị suốt đời là chìa khóa để trẻ phát triển bình thường.
Câu 22: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán SGTBS. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp cho thấy TSH rất cao, FT4 thấp, và T3 thấp. Kết quả này phù hợp với loại suy giáp nào?
- A. Suy giáp nguyên phát (Primary hypothyroidism).
- B. Suy giáp thứ phát (Secondary hypothyroidism).
- C. Suy giáp третичный (Tertiary hypothyroidism).
- D. Hội chứng kháng hormone tuyến giáp (Thyroid hormone resistance syndrome).
Câu 23: Biến chứng nguy hiểm nhất của SGTBS không được điều trị hoặc điều trị muộn là gì?
- A. Suy tim.
- B. Chậm lớn và lùn.
- C. Chậm phát triển trí tuệ nghiêm trọng và необратимый (cretinism).
- D. Vô sinh.
Câu 24: Trong trường hợp SGTBS thoáng qua (Transient Congenital Hypothyroidism), tình trạng suy giáp thường kéo dài bao lâu?
- A. Suốt đời.
- B. Vài tuần đến vài tháng.
- C. Vài năm.
- D. Chỉ vài ngày.
Câu 25: Nguyên nhân phổ biến nhất gây SGTBS thoáng qua ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Bất sản tuyến giáp.
- B. Rối loạn tổng hợp hormone.
- C. Yếu tố di truyền.
- D. Tiếp xúc với Iod quá nhiều hoặc quá ít (ví dụ, do thuốc sát trùng chứa iod hoặc thiếu Iod).
Câu 26: Khi nào nên lấy máu gót chân để sàng lọc SGTBS ở trẻ sơ sinh?
- A. Ngay sau sinh, trong vòng 6 giờ đầu.
- B. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
- C. Sau 24-48 giờ sau sinh, tốt nhất là trước khi trẻ xuất viện.
- D. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
Câu 27: Trong trường hợp trẻ sinh non, ngưỡng TSH để xác định nghi ngờ SGTBS có thể được điều chỉnh như thế nào so với trẻ đủ tháng?
- A. Ngưỡng TSH ở trẻ sinh non cao hơn so với trẻ đủ tháng.
- B. Ngưỡng TSH ở trẻ sinh non thấp hơn hoặc tương đương so với trẻ đủ tháng, nhưng cần diễn giải thận trọng hơn.
- C. Không có sự khác biệt về ngưỡng TSH giữa trẻ sinh non và trẻ đủ tháng.
- D. Ngưỡng TSH ở trẻ sinh non thay đổi theo tuổi thai.
Câu 28: Một trẻ được điều trị SGTBS từ sơ sinh và phát triển bình thường đến tuổi đi học. Việc theo dõi chức năng tuyến giáp nên được thực hiện với tần suất như thế nào trong giai đoạn này?
- A. Hàng tháng.
- B. 3 tháng/lần.
- C. 6-12 tháng/lần.
- D. Không cần theo dõi định kỳ nếu trẻ phát triển bình thường.
Câu 29: Khi trẻ lớn hơn (ví dụ, trên 3 tuổi) và đang điều trị SGTBS, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý về việc điều trị KHÔNG ĐỦ liều?
- A. Ra mồ hôi nhiều.
- B. Tiêu chảy.
- C. Khó ngủ.
- D. Chậm tăng trưởng chiều cao và cân nặng.
Câu 30: Trong tương lai, phương pháp điều trị nào có thể trở thành một lựa chọn tiềm năng thay thế cho việc sử dụng L-thyroxine suốt đời trong một số trường hợp SGTBS?
- A. Liệu pháp gen thay thế gen TSH.
- B. Cấy ghép tế bào gốc tuyến giáp.
- C. Liệu pháp gen sửa chữa các gen liên quan đến tổng hợp hormone tuyến giáp.
- D. Sử dụng hormone T3 thay vì T4.