Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Hô Hấp Trẻ Sơ Sinh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là nguy cơ chính gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng?
- A. Tăng sản xuất hồng cầu
- B. Thiếu hụt surfactant
- C. Dư thừa dịch phổi
- D. Co thắt phế quản bẩm sinh
Câu 2: Chỉ số Silverman-Andersen đánh giá mức độ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh dựa trên những dấu hiệu nào sau đây?
- A. Nhịp tim, huyết áp, SpO2
- B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu
- C. Rút lõm lồng ngực, phập phồng cánh mũi, thở rên rỉ
- D. Màu da, nhiệt độ, trương lực cơ
Câu 3: Phương pháp hỗ trợ hô hấp nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên cho trẻ sơ sinh suy hô hấp mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Thở CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
- B. Thở máy xâm lấn
- C. Oxy liệu pháp qua cannula mũi
- D. ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation)
Câu 4: Biện pháp nào sau đây giúp dự phòng suy hô hấp ở trẻ sinh non có nguy cơ cao?
- A. Truyền dịch Glucose cho mẹ
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ
- C. Cho mẹ thở oxy
- D. Tiêm Corticosteroid cho mẹ trước sinh
Câu 5: Hình ảnh X-quang phổi điển hình của trẻ sơ sinh bị bệnh màng trong (RDS) thường cho thấy đặc điểm nào?
- A. Tràn khí màng phổi
- B. Hình ảnh mờ kính (Ground-glass appearance)
- C. Bóng khí lớn (Pulmonary bullae)
- D. Tim to toàn bộ
Câu 6: Xét nghiệm khí máu động mạch ở trẻ sơ sinh suy hô hấp do RDS thường có đặc điểm gì?
- A. pH tăng, PaCO2 giảm, PaO2 tăng
- B. pH bình thường, PaCO2 bình thường, PaO2 bình thường
- C. pH giảm, PaCO2 tăng, PaO2 giảm
- D. pH tăng, PaCO2 tăng, PaO2 giảm
Câu 7: Một trẻ sơ sinh 28 tuần tuổi thai có dấu hiệu suy hô hấp. Sau khi được chẩn đoán RDS, biện pháp điều trị đặc hiệu nào sau đây sẽ được cân nhắc?
- A. Truyền máu toàn phần
- B. Bơm surfactant qua nội khí quản
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- D. Liệu pháp hạ thân nhiệt
Câu 8: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh suy hô hấp phải thở máy kéo dài?
- A. Bệnh phổi mạn tính (Bronchopulmonary Dysplasia - BPD)
- B. Thiếu máu não
- C. Viêm ruột hoại tử
- D. Suy thận cấp
Câu 9: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp, điều quan trọng nhất cần theo dõi liên tục là gì?
- A. Cân nặng hàng ngày
- B. Lượng nước tiểu
- C. Độ bão hòa oxy máu (SpO2)
- D. Nhiệt độ da
Câu 10: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
- A. Bệnh màng trong (RDS)
- B. Viêm phổi sơ sinh
- C. Cơn ngừng thở sơ sinh
- D. Dị tật tim bẩm sinh phức tạp
Câu 11: Khi trẻ sơ sinh có phân su trong nước ối, nguy cơ suy hô hấp nào cần được đặc biệt lưu ý sau sinh?
- A. Bệnh phổi mạn tính (BPD)
- B. Hội chứng hít phân su (Meconium Aspiration Syndrome - MAS)
- C. Tràn khí màng phổi
- D. Tăng áp phổi sơ sinh
Câu 12: Trẻ sơ sinh đủ tháng bị hạ đường huyết nặng có thể gây ra triệu chứng suy hô hấp do cơ chế nào?
- A. Gây tăng tiết surfactant
- B. Gây co mạch phổi
- C. Gây suy giảm chức năng cơ hô hấp và trung tâm hô hấp
- D. Gây tăng áp lực thẩm thấu máu
Câu 13: Trong hồi sức sơ sinh, khi nào thì cần tiến hành bóp bóng và mặt nạ cho trẻ suy hô hấp?
- A. Khi trẻ khóc ngay sau sinh
- B. Khi nhịp tim dưới 100 lần/phút hoặc ngừng thở
- C. Khi SpO2 > 90% với oxy
- D. Khi trẻ có da hồng hào
Câu 14: Một trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi có dấu hiệu thở nhanh, rút lõm lồng ngực nhẹ, SpO2 92% khi thở khí phòng. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Cho thở oxy qua cannula mũi
- B. Đặt nội khí quản và thở máy
- C. Bơm surfactant
- D. Theo dõi sát và chưa can thiệp
Câu 15: Khi trẻ sơ sinh được chẩn đoán RDS và cần thở CPAP, áp lực CPAP ban đầu thường được cài đặt ở mức nào?
- A. 2-3 cmH2O
- B. 4-5 cmH2O
- C. 5-7 cmH2O
- D. 8-10 cmH2O
Câu 16: Trong trường hợp trẻ sơ sinh suy hô hấp nặng không đáp ứng với CPAP, bước tiếp theo thường là gì?
- A. Tăng áp lực CPAP lên tối đa
- B. Chuyển sang thở oxy dòng cao
- C. Sử dụng ECMO ngay lập tức
- D. Đặt nội khí quản và thở máy xâm lấn
Câu 17: Mục tiêu SpO2 lý tưởng cho trẻ sơ sinh non tháng trong những giờ đầu sau sinh là bao nhiêu?
- A. 80-85%
- B. 90-95%
- C. 95-100%
- D. Trên 98%
Câu 18: Một trẻ sơ sinh 30 tuần tuổi được chẩn đoán RDS và đang thở máy. Khi nào thì có thể cân nhắc giảm dần thông số máy thở?
- A. Ngay sau khi bơm surfactant
- B. Khi trẻ hết rút lõm lồng ngực
- C. Khi tình trạng lâm sàng ổn định và khí máu cải thiện
- D. Khi trẻ tăng cân trở lại
Câu 19: Yếu tố nào sau đây của mẹ bầu làm tăng nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
- A. Mẹ ăn chay trường
- B. Mẹ tập thể dục thường xuyên
- C. Mẹ uống vitamin tổng hợp
- D. Mẹ bị đái tháo đường thai kỳ
Câu 20: Trong quá trình chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp thở máy, điều dưỡng cần đặc biệt chú ý phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng nào?
- A. Nhiễm trùng huyết
- B. Viêm phổi bệnh viện (Ventilator-Associated Pneumonia - VAP)
- C. Viêm màng não
- D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh suy hô hấp?
- A. Ủ ấm và sưởi ấm
- B. Lau mát bằng nước ấm
- C. Cho trẻ mặc quần áo dày
- D. Tắm nước ấm thường xuyên
Câu 22: Khi đánh giá mức độ suy hô hấp bằng chỉ số Silverman-Andersen, dấu hiệu "di động ngực bụng" được đánh giá như thế nào?
- A. Di động ngực bụng mạnh mẽ
- B. Ngực và bụng không di động
- C. Di động ngực bụng ngược chiều (thở bụng)
- D. Chỉ di động ngực, bụng không di động
Câu 23: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp, tư thế nằm nào giúp cải thiện thông khí?
- A. Nằm sấp hoàn toàn
- B. Nằm ngửa hoặc nghiêng
- C. Nằm đầu cao chân thấp
- D. Tư thế Fowler
Câu 24: Một trẻ sơ sinh 35 tuần tuổi, mẹ vỡ ối non 24 giờ, có dấu hiệu suy hô hấp sau sinh. Nguyên nhân gây suy hô hấp có khả năng cao nhất là gì?
- A. Bệnh màng trong (RDS)
- B. Hội chứng hít phân su (MAS)
- C. Viêm phổi sơ sinh
- D. Tăng áp phổi sơ sinh
Câu 25: Thuốc surfactant có tác dụng chính là gì trong điều trị RDS?
- A. Kháng viêm phổi
- B. Giãn mạch phổi
- C. Tăng cường co bóp cơ hô hấp
- D. Giảm sức căng bề mặt phế nang
Câu 26: Khi nào thì cần hút đờm dãi cho trẻ sơ sinh suy hô hấp?
- A. Hút đờm dãi định kỳ mỗi 2 giờ
- B. Khi có nhiều dịch tiết gây tắc nghẽn đường thở
- C. Hút đờm dãi trước mỗi bữa ăn
- D. Hút đờm dãi khi trẻ quấy khóc
Câu 27: Biến chứng ROP (Retinopathy of Prematurity - Bệnh võng mạc trẻ đẻ non) liên quan đến việc sử dụng oxy liệu pháp ở trẻ sơ sinh như thế nào?
- A. Oxy liệu pháp giúp phòng ngừa ROP
- B. ROP không liên quan đến oxy liệu pháp
- C. Nồng độ oxy máu cao có thể gây ROP
- D. Nồng độ oxy máu thấp gây ROP
Câu 28: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng do tăng áp phổi sơ sinh (PPHN), biện pháp điều trị đặc hiệu nào có thể được sử dụng?
- A. Thở Nitric Oxide (NO)
- B. Bơm surfactant liều cao
- C. Sử dụng kháng sinh aminoglycoside
- D. Liệu pháp truyền dịch tích cực
Câu 29: Giả sử một trẻ sơ sinh có chỉ số Silverman là 6 điểm. Mức độ suy hô hấp của trẻ được đánh giá là gì?
- A. Suy hô hấp nhẹ
- B. Suy hô hấp vừa
- C. Suy hô hấp nặng
- D. Không suy hô hấp
Câu 30: Giáo dục sức khỏe cho bà mẹ mang thai về yếu tố nào giúp giảm nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
- A. Tắm nắng thường xuyên khi mang thai
- B. Uống đủ 3 lít nước mỗi ngày
- C. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả
- D. Khám thai định kỳ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ