Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Hô Hấp Trẻ Sơ Sinh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sinh thường, sau sinh 2 giờ xuất hiện thở nhanh 80 lần/phút, rên rỉ khi thở ra, và co rút lồng ngực nhẹ. SpO2 đo được là 92% khi thở khí phòng. Nguyên nhân gây suy hô hấp ít có khả năng nhất trong trường hợp này là:
- A. Bệnh màng trong (Hyaline Membrane Disease)
- B. Viêm phổi sơ sinh
- C. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus)
- D. Thoát vị hoành bẩm sinh
Câu 2: Để đánh giá mức độ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, thang điểm Silverman được sử dụng. Yếu tố nào không nằm trong thang điểm Silverman?
- A. Rút lõm hõm ức
- B. Co kéo liên sườn
- C. Phập phồng cánh mũi
- D. Di động ngực bụng
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 28 tuần tuổi thai được chẩn đoán Bệnh màng trong (Hyaline Membrane Disease). Cơ chế bệnh sinh chính gây ra suy hô hấp trong bệnh lý này là:
- A. Tăng sản xuất quá mức chất nhầy đường thở
- B. Thiếu hụt surfactant
- C. Co thắt phế quản lan tỏa
- D. Phù phổi cấp do tim
Câu 4: Biện pháp hỗ trợ hô hấp ban đầu quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp ngay sau sinh là:
- A. Thông khí áp lực dương (Positive Pressure Ventilation - PPV)
- B. Đặt nội khí quản
- C. Ép tim ngoài lồng ngực
- D. Sử dụng thuốc vận mạch
Câu 5: Trong điều trị Bệnh màng trong, surfactant nhân tạo được sử dụng với mục đích chính là:
- A. Giảm viêm đường thở
- B. Tăng cường co bóp cơ hô hấp
- C. Giảm sức căng bề mặt phế nang
- D. Kích thích trung tâm hô hấp
Câu 6: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp được chỉ định thở CPAP (Continuous Positive Airway Pressure). Mục tiêu chính của CPAP trong suy hô hấp sơ sinh là:
- A. Cung cấp oxy nồng độ cao
- B. Duy trì thể tích khí cặn chức năng (Functional Residual Capacity - FRC)
- C. Giảm công thở bằng cách hỗ trợ hoàn toàn nhịp thở
- D. Làm sạch đường thở
Câu 7: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây viêm phổi sơ sinh sớm là:
- A. Đẻ non
- B. Vỡ ối non
- C. Nhiễm trùng ối (Chorioamnionitis)
- D. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
Câu 8: Kháng sinh thường được lựa chọn ban đầu trong điều trị viêm phổi sơ sinh sớm là:
- A. Ampicillin và Gentamicin
- B. Ceftriaxone và Metronidazole
- C. Vancomycin và Ciprofloxacin
- D. Azithromycin và Clindamycin
Câu 9: Tăng áp phổi sơ sinh dai dẳng (Persistent Pulmonary Hypertension of the Newborn - PPHN) là một biến chứng nặng của suy hô hấp sơ sinh. Cơ chế sinh lý bệnh chính của PPHN là:
- A. Hẹp van động mạch phổi bẩm sinh
- B. Tăng lưu lượng máu lên phổi
- C. Giảm sức cản mạch máu phổi
- D. Không chuyển đổi tuần hoàn sơ sinh sang tuần hoàn sau sinh
Câu 10: Để chẩn đoán xác định PPHN, phương pháp thăm dò quan trọng nhất là:
- A. X-quang tim phổi
- B. Siêu âm tim Doppler
- C. Điện tim đồ (ECG)
- D. Khí máu động mạch
Câu 11: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng đang thở máy. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH 7.20, PaCO2 65 mmHg, PaO2 50 mmHg. Rối loạn khí máu này được phân loại là:
- A. Toan hô hấp cấp
- B. Kiềm hô hấp cấp
- C. Toan hô hấp mạn có giảm oxy máu
- D. Hỗn hợp toan hô hấp và toan chuyển hóa
Câu 12: Trong quản lý suy hô hấp sơ sinh, việc duy trì thân nhiệt ổn định cho trẻ là rất quan trọng. Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh ngay sau sinh là:
- A. Sưởi ấm bằng đèn
- B. Lau khô và ủ ấm ngay sau sinh
- C. Đặt trẻ vào lồng ấp
- D. Truyền dịch ấm
Câu 13: Hội chứng hít phân su (Meconium Aspiration Syndrome - MAS) gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh do:
- A. Gây thiếu máu
- B. Gây co giật
- C. Gây suy tim
- D. Gây tắc nghẽn đường thở và viêm phổi hóa học
Câu 14: Khi trẻ sơ sinh hít phải phân su, biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là:
- A. Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
- B. Cho trẻ thở oxy
- C. Hút dịch hầu họng trước khi trẻ khóc
- D. Tiêm surfactant
Câu 15: Một trẻ sơ sinh 30 tuần tuổi thai, cân nặng 1200g, bị suy hô hấp nặng do Bệnh màng trong. Phương pháp hỗ trợ hô hấp nào ít xâm lấn nhất nhưng vẫn có thể hiệu quả trong trường hợp này?
- A. Thở máy thông thường (Conventional Mechanical Ventilation)
- B. CPAP qua mũi (Nasal CPAP)
- C. Thở máy dao động tần số cao (High-Frequency Oscillatory Ventilation - HFOV)
- D. ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation)
Câu 16: Biến chứng thường gặp nhất của liệu pháp oxy ở trẻ sơ sinh non tháng là:
- A. Xuất huyết não
- B. Viêm ruột hoại tử
- C. Bệnh phổi mạn tính
- D. Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (Retinopathy of Prematurity - ROP)
Câu 17: Để phòng ngừa Bệnh phổi mạn tính (Bronchopulmonary Dysplasia - BPD) ở trẻ non tháng bị suy hô hấp, biện pháp quan trọng nhất là:
- A. Sử dụng oxy liệu pháp thận trọng và hợp lý
- B. Sử dụng corticosteroid dự phòng
- C. Truyền dịch hạn chế
- D. Nuôi dưỡng tĩnh mạch sớm
Câu 18: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng do thoát vị hoành bẩm sinh. Vị trí thoát vị hoành thường gặp nhất là:
- A. Thoát vị trước
- B. Thoát vị sau bên trái (Bochdalek)
- C. Thoát vị cạnh ức
- D. Thoát vị khe thực quản
Câu 19: Xử trí ban đầu quan trọng nhất đối với trẻ sơ sinh bị thoát vị hoành bẩm sinh ngay sau sinh là:
- A. Đặt sonde dạ dày nuôi ăn
- B. Thở oxy qua cannula mũi
- C. Đặt nội khí quản và thông khí nhân tạo
- D. Truyền dịch và dùng thuốc vận mạch
Câu 20: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn là vô cùng quan trọng. Dấu hiệu sinh tồn nào nhạy cảm nhất trong việc phát hiện sớm tình trạng suy hô hấp tiến triển?
- A. Nhịp tim
- B. Huyết áp
- C. Thân nhiệt
- D. SpO2 (độ bão hòa oxy mao mạch)
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh mổ vì ngôi ngược, xuất hiện suy hô hấp. X-quang phổi cho thấy hình ảnh tràn dịch màng phổi hai bên. Nguyên nhân gây suy hô hấp phù hợp nhất với bệnh cảnh này là:
- A. Bệnh màng trong
- B. Viêm phổi sơ sinh
- C. Phổi ướt (Transient Tachypnea of the Newborn - TTN)
- D. Tăng áp phổi sơ sinh dai dẳng (PPHN)
Câu 22: Để chẩn đoán phân biệt Phổi ướt (TTN) với Bệnh màng trong, yếu tố lâm sàng nào sau đây có giá trị phân biệt nhất?
- A. Tuổi thai
- B. Thời điểm khởi phát suy hô hấp
- C. Mức độ nặng của suy hô hấp
- D. Diễn tiến bệnh theo thời gian (TTN thường cải thiện nhanh sau 24-48h)
Câu 23: Trong điều trị Phổi ướt (TTN), biện pháp điều trị chủ yếu là:
- A. Sử dụng surfactant
- B. Hỗ trợ oxy và theo dõi
- C. Kháng sinh
- D. Lợi tiểu
Câu 24: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 12 giờ xuất hiện thở nhanh, tím tái, nghe tim có tiếng thổi liên tục. Nghi ngờ còn ống động mạch (PDA). Phương pháp chẩn đoán xác định PDA tốt nhất là:
- A. Siêu âm tim Doppler màu
- B. X-quang tim phổi
- C. Điện tim đồ (ECG)
- D. Chụp CT tim mạch
Câu 25: Trong điều trị PDA gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, thuốc nào sau đây được sử dụng để đóng ống động mạch?
- A. Adrenaline
- B. Dopamine
- C. Indomethacin hoặc Ibuprofen
- D. Furosemide
Câu 26: Biện pháp dự phòng suy hô hấp sơ sinh hiệu quả nhất trong các trường hợp đẻ non là:
- A. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
- B. Tiêm vitamin K dự phòng
- C. Giữ ấm cho trẻ sau sinh
- D. Sử dụng Corticosteroid trước sinh cho mẹ có nguy cơ đẻ non
Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp được thở máy, nhưng tình trạng không cải thiện. Xét nghiệm khí máu cho thấy PaCO2 tăng cao. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tăng PaCO2 ở trẻ thở máy là:
- A. Thở máy với tần số quá cao
- B. Thở máy với thông khí phút không đủ
- C. Rò khí quanh ống nội khí quản
- D. Tắc nghẽn ống nội khí quản
Câu 28: Để cải thiện tình trạng oxy hóa máu (PaO2) ở trẻ sơ sinh bị suy hô hấp đang thở máy, biện pháp điều chỉnh máy thở ban đầu thường được thực hiện là:
- A. Tăng FiO2 (nồng độ oxy trong khí thở vào)
- B. Giảm PEEP (áp lực dương cuối thì thở ra)
- C. Giảm tần số thở
- D. Tăng thời gian thở ra (E-time)
Câu 29: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, đang điều trị suy hô hấp bằng CPAP, đột ngột xuất hiện tím tái, thở chậm, và giảm trương lực cơ. Nghi ngờ cơn ngừng thở sơ sinh (Apnea of Prematurity). Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là:
- A. Tăng áp lực CPAP
- B. Đặt nội khí quản
- C. Kích thích nhẹ nhàng (xoa lưng, vỗ nhẹ vào lòng bàn chân)
- D. Sử dụng Caffeine
Câu 30: Để phòng ngừa cơn ngừng thở sơ sinh ở trẻ non tháng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Theophylline
- B. Dexamethasone
- C. Ephedrine
- D. Caffeine Citrate