Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Hô Hấp Trẻ Sơ Sinh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần tuổi, cân nặng 1200g, sinh mổ vì ngôi ngược. Ngay sau sinh, trẻ có dấu hiệu thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và tím tái. Nguyên nhân chính gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm phổi sơ sinh do nhiễm trùng ối
- B. Thiếu hụt surfactant do phổi chưa trưởng thành
- C. Tăng áp phổi sơ sinh dai dẳng
- D. Dị tật bẩm sinh đường thở
Câu 2: Chỉ số Silverman được sử dụng để đánh giá mức độ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào KHÔNG thuộc thang điểm Silverman?
- A. Rút lõm hõm ức
- B. Cánh mũi phập phồng
- C. Di động ngực bụng nghịch thường
- D. Nhịp tim nhanh
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, đang thở oxy qua cannula mũi, SpO2 duy trì 92-95%. Tuy nhiên, trẻ vẫn có dấu hiệu thở gắng sức nhẹ. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây là phù hợp TIẾP THEO trong tình huống này?
- A. Tăng lưu lượng oxy qua cannula mũi
- B. Đặt nội khí quản và thở máy
- C. Thở CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
- D. Theo dõi sát và chưa can thiệp thêm
Câu 4: Trong bệnh màng trong (Hyaline Membrane Disease) ở trẻ sơ sinh, cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến suy hô hấp là gì?
- A. Thiếu surfactant gây xẹp phổi và giảm trao đổi khí
- B. Tăng sản xuất chất nhầy gây tắc nghẽn đường thở
- C. Co thắt phế quản gây cản trở luồng khí
- D. Phù phổi do tim bẩm sinh
Câu 5: Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh màng trong trên X-quang phổi ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Hình ảnh tim to
- B. Hình ảnh "phế quản đồ khí" và giảm thể tích phổi
- C. Hình ảnh tràn khí màng phổi
- D. Hình ảnh đám mờ không đồng nhất lan tỏa hai phổi
Câu 6: Biện pháp dự phòng suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Truyền dịch ối cho mẹ
- B. Cho mẹ thở oxy cao áp
- C. Sử dụng Corticosteroid trước sinh cho mẹ có nguy cơ sinh non
- D. Mổ lấy thai chủ động ở tuần thai thứ 37
Câu 7: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 6 giờ xuất hiện thở nhanh, tím tái, nghe phổi có ran ẩm hai bên. Mẹ trẻ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ. Nguyên nhân gây suy hô hấp nào sau đây có khả năng cao nhất ở trẻ này?
- A. Bệnh màng trong
- B. Viêm phổi sơ sinh
- C. Tăng áp phổi sơ sinh dai dẳng
- D. Thở nhanh thoáng qua ở trẻ sơ sinh (TTN - Transient Tachypnea of the Newborn)
Câu 8: Trong hồi sức sơ sinh, khi nào cần thực hiện bóp bóng và thông khí áp lực dương cho trẻ?
- A. Khi trẻ chỉ tím tái trung tâm
- B. Khi nhịp tim dưới 100 lần/phút và/hoặc trẻ ngừng thở, thở ngáp
- C. Khi trẻ thở rên rỉ
- D. Khi SpO2 dưới 90% dù đã thở oxy
Câu 9: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp đang được thở CPAP. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy CPAP đang hoạt động hiệu quả và cải thiện tình trạng của trẻ?
- A. Giảm rút lõm lồng ngực và cánh mũi phập phồng
- B. Nhịp thở tăng lên
- C. SpO2 giảm xuống
- D. Trẻ quấy khóc nhiều hơn
Câu 10: Khi hút dịch đường thở cho trẻ sơ sinh, cần lưu ý điều gì để tránh gây tổn thương niêm mạc đường thở?
- A. Sử dụng áp lực hút tối đa
- B. Đưa ống hút sâu vào khí quản
- C. Sử dụng áp lực hút vừa phải và thao tác nhẹ nhàng
- D. Hút liên tục trong thời gian dài
Câu 11: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh?
- A. Tràn khí màng phổi
- B. Xuất huyết não thất
- C. Loạn sản phế quản phổi
- D. Viêm ruột hoại tử
Câu 12: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp, việc duy trì thân nhiệt ổn định cho trẻ là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt tốt nhất cho trẻ sơ sinh non tháng?
- A. Quấn nhiều lớp chăn
- B. Nằm lồng ấp (incubator)
- C. Sưởi ấm bằng đèn
- D. Đội mũ và đi tất cho trẻ
Câu 13: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, đang thở máy vì suy hô hấp nặng. Xét nghiệm khí máu cho thấy PaCO2 tăng cao. Điều chỉnh nào sau đây trên máy thở sẽ giúp cải thiện tình trạng tăng CO2 máu?
- A. Giảm FiO2
- B. Giảm PEEP
- C. Tăng tần số thở (Respiratory Rate)
- D. Giảm áp lực đường thở (Peak Inspiratory Pressure - PIP)
Câu 14: Thuốc surfactant được sử dụng trong điều trị bệnh màng trong có tác dụng gì?
- A. Kháng viêm và giảm phù phổi
- B. Giảm sức căng bề mặt phế nang, giúp phế nang không bị xẹp
- C. Kích thích trung tâm hô hấp
- D. Làm loãng đờm và dễ dàng tống xuất đờm
Câu 15: Yếu tố nguy cơ nào sau đây của mẹ làm tăng nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
- A. Mẹ cao huyết áp
- B. Mẹ thiếu máu
- C. Vỡ ối non
- D. Mẹ thừa cân
Câu 16: Khi trẻ sơ sinh có nước ối lẫn phân su, biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất sau sinh là gì?
- A. Hút dịch hầu họng trước khi kích thích trẻ khóc
- B. Bóp bóng và thông khí ngay lập tức
- C. Tiêm adrenaline
- D. Cho trẻ thở oxy qua mặt nạ
Câu 17: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp được chẩn đoán là tăng áp phổi sơ sinh dai dẳng (PPHN). Cơ chế bệnh sinh chính của PPHN là gì?
- A. Thiếu surfactant
- B. Nhiễm trùng phổi nặng
- C. Dị tật tim bẩm sinh
- D. Kháng lực mạch máu phổi cao và shunt máu từ phải sang trái qua lỗ bầu dục hoặc ống động mạch
Câu 18: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh thở máy, việc theo dõi khí máu động mạch định kỳ có vai trò gì?
- A. Đánh giá chức năng thận
- B. Đánh giá hiệu quả thông khí và oxy hóa máu
- C. Phát hiện nhiễm trùng huyết
- D. Theo dõi chức năng gan
Câu 19: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp được chỉ định thở oxy. Phương pháp cung cấp oxy nào sau đây ít xâm lấn và thường được sử dụng đầu tiên?
- A. Oxy qua cannula mũi
- B. Oxy qua mặt nạ
- C. Thở CPAP
- D. Thở máy qua nội khí quản
Câu 20: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý suy hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh?
- A. Thở rên nhẹ
- B. Rút lõm hõm ức nhẹ
- C. Cơn ngừng thở trên 20 giây
- D. Cánh mũi phập phồng ít
Câu 21: Trong bệnh màng trong, phổi của trẻ sơ sinh bị xẹp phổi do thiếu surfactant. Hậu quả chính của xẹp phổi là gì?
- A. Tăng lưu lượng máu lên phổi
- B. Giảm diện tích trao đổi khí và gây thiếu oxy máu
- C. Tăng thải CO2
- D. Phù phổi cấp
Câu 22: Khi nào thì cân nhắc sử dụng ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation) trong điều trị suy hô hấp sơ sinh?
- A. Khi trẻ mới bắt đầu có dấu hiệu suy hô hấp
- B. Khi trẻ đáp ứng tốt với thở CPAP
- C. Khi trẻ cần thở máy áp lực cao nhưng chưa ổn định
- D. Khi các biện pháp hỗ trợ hô hấp khác (thở máy, surfactant...) thất bại và trẻ có nguy cơ tử vong cao
Câu 23: Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Biến chứng chuyển hóa nào cần theo dõi sát khi nuôi dưỡng tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh?
- A. Hạ natri máu
- B. Hạ kali máu
- C. Tăng đường huyết
- D. Hạ canxi máu
Câu 24: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp, tư thế nào giúp cải thiện thông khí và giảm áp lực lên cơ hoành?
- A. Nằm ngửa hoàn toàn
- B. Nằm sấp
- C. Nằm nghiêng trái
- D. Nằm đầu cao 45 độ
Câu 25: Loại nhiễm trùng nào sau đây ở mẹ có thể gây viêm phổi sơ sinh sớm và dẫn đến suy hô hấp ở trẻ?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- B. Nhiễm cúm
- C. Nhiễm Rubella
- D. Nhiễm Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) âm đạo - trực tràng
Câu 26: Một trẻ sơ sinh non tháng bị suy hô hấp đang thở máy. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc thở máy kéo dài và áp lực dương?
- A. Xuất huyết tiêu hóa
- B. Viêm ruột hoại tử
- C. Loạn sản phế quản phổi (Bronchopulmonary Dysplasia - BPD)
- D. Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP)
Câu 27: Nguyên tắc cơ bản trong điều trị suy hô hấp sơ sinh là gì?
- A. Hỗ trợ hô hấp, duy trì oxy hóa và thông khí, điều trị nguyên nhân
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay lập tức
- C. Truyền máu và các chế phẩm máu
- D. Hạ thân nhiệt chủ động
Câu 28: Một trẻ sơ sinh sau khi dùng surfactant có dấu hiệu cải thiện rõ rệt. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy surfactant đã có hiệu quả?
- A. Nhịp tim tăng lên
- B. Huyết áp tăng cao
- C. Nước tiểu tăng nhiều
- D. Giảm nhu cầu oxy hỗ trợ (FiO2 giảm)
Câu 29: Trong quá trình chăm sóc trẻ sơ sinh suy hô hấp, việc theo dõi cân nặng hàng ngày có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá chức năng gan
- B. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng, bù dịch và phát hiện sớm mất nước hoặc quá tải dịch
- C. Theo dõi chức năng thận
- D. Phát hiện sớm nhiễm trùng
Câu 30: Một trẻ sơ sinh non tháng 30 tuần, sau sinh 3 ngày vẫn còn suy hô hấp nhẹ, đang thở oxy cannula. Tiên lượng lâu dài về chức năng hô hấp cho trẻ này thường như thế nào?
- A. Chắc chắn sẽ bị di chứng suy hô hấp mạn tính suốt đời
- B. Thường tử vong trong giai đoạn sơ sinh
- C. Có thể hồi phục hoàn toàn hoặc có nguy cơ bị loạn sản phế quản phổi (BPD) mức độ nhẹ
- D. Luôn cần phải ghép phổi trong tương lai