Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Suy Mạch Vành 1 – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Suy Mạch Vành 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1 - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể thay đổi được và có tác động lớn nhất đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành trong cộng đồng?

  • A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh mạch vành sớm
  • B. Tuổi tác cao
  • C. Giới tính nam
  • D. Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra hội chứng mạch vành cấp (ACS) thường là gì?

  • A. Co thắt mạch vành kéo dài
  • B. Nứt vỡ hoặc xói mòn mảng xơ vữa, gây huyết khối tắc nghẽn lòng mạch
  • C. Viêm nhiễm hệ thống lan tỏa các mạch máu
  • D. Tăng sản lớp áo trong của động mạch vành

Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 20 năm, đến khám vì đau ngực trái kiểu đè ép, xuất hiện khi gắng sức đi bộ nhanh và giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau thường kéo dài 5-10 phút. Đây có khả năng cao là loại đau thắt ngực nào?

  • A. Đau thắt ngực ổn định
  • B. Đau thắt ngực không ổn định
  • C. Đau thắt ngực Prinzmetal
  • D. Đau ngực không do tim mạch

Câu 4: Điện tâm đồ (ECG) trong cơn đau thắt ngực ổn định điển hình thường có đặc điểm gì?

  • A. ST chênh lên
  • B. Sóng Q hoại tử
  • C. Điện tâm đồ bình thường hoặc có thể có ST chênh xuống nhẹ, thoáng qua
  • D. Bloc nhánh trái hoàn toàn

Câu 5: Xét nghiệm men tim Troponin T có vai trò quan trọng trong chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp nào?

  • A. Đau thắt ngực ổn định
  • B. Đau thắt ngực Prinzmetal
  • C. Đau ngực không do tim mạch
  • D. Nhồi máu cơ tim cấp

Câu 6: Thuốc nào sau đây là lựa chọn đầu tay để kiểm soát triệu chứng đau thắt ngực ổn định?

  • A. Thuốc ức chế men chuyển ACE
  • B. Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi
  • C. Thuốc chẹn beta giao cảm
  • D. Thuốc ức chế kênh canxi

Câu 7: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI), biện pháp tái tưới máu mạch vành cấp cứu ưu tiên và hiệu quả nhất trong vòng "giờ vàng" là gì?

  • A. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) thì đầu
  • B. Sử dụng thuốc chống đông đường uống
  • C. Truyền dịch và dùng thuốc vận mạch
  • D. Chờ đợi và theo dõi sát

Câu 8: Một bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim được xuất viện với đơn thuốc bao gồm Aspirin, Clopidogrel, Atorvastatin, và Metoprolol. Mục tiêu của việc sử dụng đồng thời Aspirin và Clopidogrel (liệu pháp kháng tiểu cầu kép - DAPT) trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm cholesterol máu
  • B. Kiểm soát huyết áp
  • C. Ngăn ngừa huyết khối và tái tắc nghẽn mạch vành
  • D. Cải thiện chức năng co bóp cơ tim

Câu 9: Bệnh nhân nữ 60 tuổi, có các yếu tố nguy cơ tim mạch, nhập viện vì đau ngực không điển hình. ECG không ST chênh lên, Troponin T tăng nhẹ. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Đau thắt ngực ổn định
  • B. Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI)
  • C. Đau thắt ngực Prinzmetal
  • D. Viêm màng ngoài tim cấp

Câu 10: Chụp mạch vành (coronary angiography) được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh mạch vành. Thủ thuật này giúp đánh giá trực tiếp yếu tố nào?

  • A. Chức năng co bóp thất trái
  • B. Điện thế hoạt động của cơ tim
  • C. Nồng độ men tim trong máu
  • D. Mức độ hẹp và vị trí các nhánh động mạch vành

Câu 11: Một bệnh nhân bị đau thắt ngực Prinzmetal. Loại thuốc nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc kiểm soát các cơn co thắt mạch vành và giảm triệu chứng?

  • A. Thuốc chẹn beta giao cảm
  • B. Thuốc ức chế men chuyển ACE
  • C. Thuốc ức chế kênh canxi
  • D. Aspirin liều thấp

Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây thường gặp nhất trong giai đoạn sớm của nhồi máu cơ tim cấp, có thể gây tử vong đột ngột?

  • A. Rối loạn nhịp tim nguy hiểm (ví dụ: rung thất)
  • B. Suy tim cấp
  • C. Vỡ tim
  • D. Hẹp van hai lá cấp

Câu 13: Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc ức chế beta giao cảm kéo dài sau nhồi máu cơ tim là gì?

  • A. Hạ huyết áp nhanh chóng
  • B. Giảm gánh nặng cho tim và phòng ngừa tái phát nhồi máu cơ tim
  • C. Tăng cường sức co bóp cơ tim
  • D. Giảm cholesterol máu

Câu 14: Kỹ thuật can thiệp mạch vành qua da (PCI) sử dụng stent phủ thuốc (drug-eluting stent - DES) có ưu điểm gì so với stent kim loại thường (bare-metal stent - BMS)?

  • A. Dễ dàng thực hiện thủ thuật hơn
  • B. Chi phí thấp hơn
  • C. Thời gian nằm viện ngắn hơn
  • D. Giảm nguy cơ tái hẹp lòng mạch sau can thiệp

Câu 15: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, có tiền sử bệnh mạch vành, nhập viện vì đau ngực trở lại sau 6 tháng được đặt stent mạch vành. Nghi ngờ tái hẹp stent. Phương pháp chẩn đoán nào phù hợp nhất để xác định tình trạng này?

  • A. Điện tâm đồ (ECG)
  • B. Siêu âm tim Doppler
  • C. Chụp mạch vành tái khảo sát
  • D. Xét nghiệm men tim Troponin T

Câu 16: Phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG) thường được chỉ định trong trường hợp bệnh mạch vành nào?

  • A. Đau thắt ngực ổn định, hẹp một nhánh mạch vành
  • B. Hẹp nặng thân chung động mạch vành trái hoặc tổn thương nhiều nhánh mạch vành
  • C. Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên, đến sớm trong giờ vàng
  • D. Đau thắt ngực Prinzmetal không đáp ứng thuốc

Câu 17: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, không hút thuốc, không tăng huyết áp, cholesterol máu bình thường, nhưng có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành sớm. Yếu tố nguy cơ nào có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Tuổi tác
  • B. Giới tính nữ
  • C. Cholesterol máu bình thường
  • D. Tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành sớm

Câu 18: Trong quản lý lâu dài bệnh mạch vành, việc thay đổi lối sống đóng vai trò then chốt. Biện pháp nào sau đây có tác động lớn nhất đến cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tiến triển bệnh?

  • A. Uống đủ nước hàng ngày
  • B. Ngủ đủ giấc 8 tiếng mỗi đêm
  • C. Bỏ hút thuốc lá hoàn toàn (nếu có hút)
  • D. Sử dụng thực phẩm chức năng hỗ trợ tim mạch

Câu 19: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) thường được chỉ định cho bệnh nhân bệnh mạch vành kèm theo tình trạng nào sau đây?

  • A. Suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái
  • B. Rối loạn nhịp tim nhanh
  • C. Đau thắt ngực Prinzmetal
  • D. Tăng cholesterol máu đơn thuần

Câu 20: Xét nghiệm lipid máu nên được thực hiện định kỳ cho bệnh nhân bệnh mạch vành để theo dõi và điều chỉnh điều trị. Mục tiêu chính của điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân này là giảm chỉ số lipid nào?

  • A. Triglyceride
  • B. LDL-cholesterol (LDL-C)
  • C. HDL-cholesterol (HDL-C)
  • D. Cholesterol toàn phần

Câu 21: Trong cấp cứu nhồi máu cơ tim ST chênh lên, thuốc chống đông nào thường được sử dụng ngay khi bệnh nhân đến bệnh viện, trước khi can thiệp mạch vành?

  • A. Warfarin
  • B. Apixaban
  • C. Heparin không phân đoạn
  • D. Clopidogrel

Câu 22: Một bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim được khuyến cáo chương trình phục hồi chức năng tim mạch. Lợi ích chính của chương trình này là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh mạch vành
  • B. Thay thế thuốc điều trị
  • C. Giảm chi phí điều trị
  • D. Cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống

Câu 23: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Nitroglycerin khi sử dụng đường ngậm dưới lưỡi để cắt cơn đau thắt ngực là gì?

  • A. Đau đầu và chóng mặt
  • B. Tăng huyết áp và nhịp tim nhanh
  • C. Buồn nôn và nôn
  • D. Táo bón

Câu 24: Một bệnh nhân có tiền sử đau thắt ngực ổn định, đang dùng thuốc chẹn beta và nitrat tác dụng kéo dài. Tuy nhiên, cơn đau thắt ngực xuất hiện thường xuyên hơn và dễ khởi phát hơn, ngay cả khi nghỉ ngơi. Tình trạng này gợi ý điều gì?

  • A. Đau thắt ngực ổn định được kiểm soát tốt
  • B. Đau thắt ngực không ổn định
  • C. Đau thắt ngực Prinzmetal
  • D. Do tác dụng phụ của thuốc

Câu 25: Trong trường hợp bệnh mạch vành mạn tính, Aspirin được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Giảm đau thắt ngực
  • B. Hạ huyết áp
  • C. Dự phòng huyết khối và biến cố tim mạch
  • D. Giảm cholesterol máu

Câu 26: Đối với bệnh nhân đái tháo đường và bệnh mạch vành, nhóm thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát đường huyết, đồng thời có lợi ích giảm biến cố tim mạch?

  • A. Sulfonylurea
  • B. Insulin
  • C. Metformin
  • D. Thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển Natri-Glucose 2 (SGLT2 inhibitors)

Câu 27: Một bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp, sau khi can thiệp mạch vành thành công, cần được theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và ECG. Thay đổi nào trên ECG gợi ý tái tắc nghẽn mạch vành sau can thiệp?

  • A. Sóng T đảo ngược
  • B. ST chênh lên trở lại
  • C. Bloc nhánh phải mới xuất hiện
  • D. Nhịp xoang chậm

Câu 28: Trong điều trị nội khoa bệnh mạch vành, nhóm thuốc nào có tác dụng làm giảm tần số tim và lực co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy cơ tim và giảm triệu chứng đau thắt ngực?

  • A. Thuốc chẹn beta giao cảm
  • B. Thuốc ức chế men chuyển ACE
  • C. Thuốc ức chế kênh canxi dihydropyridine
  • D. Nitrat

Câu 29: Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG) cần được chăm sóc và theo dõi đặc biệt. Biến chứng nào sau phẫu thuật CABG cần được theo dõi sát nhất trong giai đoạn hậu phẫu sớm?

  • A. Nhiễm trùng vết mổ
  • B. Đau sau mổ kéo dài
  • C. Suy tim và rối loạn nhịp tim
  • D. Sẹo mổ xấu

Câu 30: Để đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện ở một bệnh nhân, thang điểm nào sau đây được sử dụng phổ biến và bao gồm nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau?

  • A. Thang điểm Child-Pugh
  • B. Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS)
  • C. Thang điểm CURB-65
  • D. Thang điểm Framingham Risk Score

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể thay đổi được và có tác động lớn nhất đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành trong cộng đồng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra hội chứng mạch vành cấp (ACS) thường là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 20 năm, đến khám vì đau ngực trái kiểu đè ép, xuất hiện khi gắng sức đi bộ nhanh và giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau thường kéo dài 5-10 phút. Đây có khả năng cao là loại đau thắt ngực nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Điện tâm đồ (ECG) trong cơn đau thắt ngực ổn định điển hình thường có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét nghiệm men tim Troponin T có vai trò quan trọng trong chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Thuốc nào sau đây là lựa chọn đầu tay để kiểm soát triệu chứng đau thắt ngực ổn định?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI), biện pháp tái tưới máu mạch vành cấp cứu ưu tiên và hiệu quả nhất trong vòng 'giờ vàng' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim được xuất viện với đơn thuốc bao gồm Aspirin, Clopidogrel, Atorvastatin, và Metoprolol. Mục tiêu của việc sử dụng đồng thời Aspirin và Clopidogrel (liệu pháp kháng tiểu cầu kép - DAPT) trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bệnh nhân nữ 60 tuổi, có các yếu tố nguy cơ tim mạch, nhập viện vì đau ngực không điển hình. ECG không ST chênh lên, Troponin T tăng nhẹ. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chụp mạch vành (coronary angiography) được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh mạch vành. Thủ thuật này giúp đánh giá trực tiếp yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bệnh nhân bị đau thắt ngực Prinzmetal. Loại thuốc nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc kiểm soát các cơn co thắt mạch vành và giảm triệu chứng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây thường gặp nhất trong giai đoạn sớm của nhồi máu cơ tim cấp, có thể gây tử vong đột ngột?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc ức chế beta giao cảm kéo dài sau nhồi máu cơ tim là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Kỹ thuật can thiệp mạch vành qua da (PCI) sử dụng stent phủ thuốc (drug-eluting stent - DES) có ưu điểm gì so với stent kim loại thường (bare-metal stent - BMS)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, có tiền sử bệnh mạch vành, nhập viện vì đau ngực trở lại sau 6 tháng được đặt stent mạch vành. Nghi ngờ tái hẹp stent. Phương pháp chẩn đoán nào phù hợp nhất để xác định tình trạng này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG) thường được chỉ định trong trường hợp bệnh mạch vành nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, không hút thuốc, không tăng huyết áp, cholesterol máu bình thường, nhưng có tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành sớm. Yếu tố nguy cơ nào có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quản lý lâu dài bệnh mạch vành, việc thay đổi lối sống đóng vai trò then chốt. Biện pháp nào sau đây có tác động lớn nhất đến cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tiến triển bệnh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) thường được chỉ định cho bệnh nhân bệnh mạch vành kèm theo tình trạng nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Xét nghiệm lipid máu nên được thực hiện định kỳ cho bệnh nhân bệnh mạch vành để theo dõi và điều chỉnh điều trị. Mục tiêu chính của điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân này là giảm chỉ số lipid nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong cấp cứu nhồi máu cơ tim ST chênh lên, thuốc chống đông nào thường được sử dụng ngay khi bệnh nhân đến bệnh viện, trước khi can thiệp mạch vành?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim được khuyến cáo chương trình phục hồi chức năng tim mạch. Lợi ích chính của chương trình này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Nitroglycerin khi sử dụng đường ngậm dưới lưỡi để cắt cơn đau thắt ngực là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một bệnh nhân có tiền sử đau thắt ngực ổn định, đang dùng thuốc chẹn beta và nitrat tác dụng kéo dài. Tuy nhiên, cơn đau thắt ngực xuất hiện thường xuyên hơn và dễ khởi phát hơn, ngay cả khi nghỉ ngơi. Tình trạng này gợi ý điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong trường hợp bệnh mạch vành mạn tính, Aspirin được sử dụng với mục đích chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đối với bệnh nhân đái tháo đường và bệnh mạch vành, nhóm thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát đường huyết, đồng thời có lợi ích giảm biến cố tim mạch?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp, sau khi can thiệp mạch vành thành công, cần được theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và ECG. Thay đổi nào trên ECG gợi ý tái tắc nghẽn mạch vành sau can thiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong điều trị nội khoa bệnh mạch vành, nhóm thuốc nào có tác dụng làm giảm tần số tim và lực co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy cơ tim và giảm triệu chứng đau thắt ngực?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG) cần được chăm sóc và theo dõi đặc biệt. Biến chứng nào sau phẫu thuật CABG cần được theo dõi sát nhất trong giai đoạn hậu phẫu sớm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện ở một bệnh nhân, thang điểm nào sau đây được sử dụng phổ biến và bao gồm nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau?

Xem kết quả