Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thận Cấp 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, nhập viện vì tiêu chảy cấp 3 ngày. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân lơ mơ, da niêm mạc khô, huyết áp 90/60 mmHg. Xét nghiệm máu: Ure 30 mmol/L (BT: 2.5-7.5), Creatinin 300 μmol/L (BT: 50-110), Na+ 145 mmol/L, K+ 5.8 mmol/L. Nguyên nhân gây suy thận cấp (STC) có khả năng cao nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. Giảm thể tích tuần hoàn do mất nước (Pre-renal)
- B. Viêm cầu thận cấp (Renal)
- C. Tắc nghẽn đường tiết niệu dưới (Post-renal)
- D. Hoại tử ống thận cấp do độc tố (Renal)
Câu 2: Trong các xét nghiệm sau đây, xét nghiệm nào có giá trị nhất trong việc phân biệt suy thận cấp trước thận (Pre-renal AKI) và suy thận cấp tại thận (Intrinsic Renal AKI) khi bệnh nhân thiểu niệu?
- A. Công thức máu toàn phần
- B. Điện giải đồ máu
- C. Tỷ lệ BUN/Creatinin máu và Natri niệu
- D. Tổng phân tích nước tiểu
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, tiền sử sỏi thận, nhập viện vì đau hông lưng dữ dội và vô niệu 12 giờ. Siêu âm hệ tiết niệu cho thấy thận phải ứ nước độ III và không thấy sỏi. Nguyên nhân gây suy thận cấp có khả năng cao nhất là gì?
- A. Viêm bể thận cấp
- B. Tắc nghẽn đường tiết niệu (Post-renal)
- C. Viêm cầu thận màng
- D. Bệnh thận do đái tháo đường
Câu 4: Trong giai đoạn thiểu niệu của suy thận cấp, biến chứng nào sau đây có nguy cơ đe dọa tính mạng bệnh nhân cao nhất nếu không được xử trí kịp thời?
- A. Thiếu máu
- B. Phù phổi cấp
- C. Tăng kali máu
- D. Hạ natri máu
Câu 5: Cơ chế chính gây tổn thương ống thận trong suy thận cấp do dùng thuốc cản quang là gì?
- A. Gây lắng đọng tinh thể trong ống thận
- B. Gây viêm cầu thận trung gian miễn dịch
- C. Gây tăng huyết áp nội cầu thận
- D. Gây độc trực tiếp tế bào ống thận và co mạch thận
Câu 6: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, sau phẫu thuật tim mạch xuất hiện thiểu niệu và tăng creatinin máu. Để đánh giá chức năng thận và mức độ tổn thương ống thận, xét nghiệm nước tiểu nào sau đây có giá trị nhất?
- A. pH nước tiểu
- B. Protein niệu và trụ niệu
- C. Tỷ trọng nước tiểu
- D. Glucose niệu
Câu 7: Trong điều trị tăng kali máu cấp trong suy thận cấp, biện pháp nào sau đây có tác dụng hạ kali máu nhanh nhất nhưng chỉ là tạm thời?
- A. Resonium (Natri Polystyren Sulfonat)
- B. Lọc máu thận nhân tạo
- C. Tiêm Insulin và Glucose
- D. Dùng thuốc lợi tiểu quai (Furosemide)
Câu 8: Phương pháp điều trị thay thế thận (Renal Replacement Therapy - RRT) nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên cho bệnh nhân suy thận cấp huyết động ổn định?
- A. Thận nhân tạo ngắt quãng (Intermittent Hemodialysis - IHD)
- B. Lọc máu liên tục (Continuous Renal Replacement Therapy - CRRT)
- C. Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal Dialysis - PD)
- D. Ghép thận
Câu 9: Một bệnh nhân suy thận cấp giai đoạn hồi phục (polyuric phase) cần được theo dõi sát điện giải đồ. Rối loạn điện giải nào có nguy cơ cao xảy ra trong giai đoạn này?
- A. Tăng natri máu
- B. Tăng canxi máu
- C. Tăng kali máu
- D. Hạ kali máu
Câu 10: Trong suy thận cấp do hội chứng ly giải u (Tumor Lysis Syndrome), yếu tố nào sau đây góp phần chính vào tổn thương thận?
- A. Tăng bạch cầu máu quá mức
- B. Lắng đọng tinh thể acid uric và phosphate trong ống thận
- C. Giải phóng cytokine gây viêm cầu thận
- D. Tăng áp lực nội sọ
Câu 11: Chỉ số sinh hóa nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chức năng thận và đánh giá mức độ suy thận cấp một cách liên tục và thuận tiện nhất trên lâm sàng?
- A. Creatinin máu
- B. Ure máu
- C. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
- D. Tổng protein máu
Câu 12: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, nhập viện vì nhiễm trùng huyết do viêm phúc mạc ruột thừa vỡ. Bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển suy thận cấp do cơ chế nào sau đây là chính?
- A. Tắc nghẽn ống thận do bạch cầu
- B. Viêm cầu thận cấp do phức hợp miễn dịch
- C. Rối loạn huyết động và tổn thương ống thận do viêm (Sepsis-induced AKI)
- D. Lắng đọng kháng sinh trong ống thận
Câu 13: Trong suy thận cấp, tình trạng toan chuyển hóa (metabolic acidosis) xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?
- A. Tăng sản xuất acid lactic
- B. Giảm khả năng tái hấp thu bicarbonate và bài tiết acid của thận
- C. Mất bicarbonate qua đường tiêu hóa
- D. Tăng dị hóa protein
Câu 14: Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như Furosemide được sử dụng trong suy thận cấp với mục đích chính nào sau đây?
- A. Kiểm soát tình trạng quá tải dịch
- B. Cải thiện chức năng lọc cầu thận
- C. Bảo vệ ống thận khỏi tổn thương
- D. Tăng cường tái hấp thu natri
Câu 15: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, bị nghiền nát chân do tai nạn giao thông. Xét nghiệm CK máu tăng rất cao. Bệnh nhân có nguy cơ cao bị suy thận cấp do cơ chế nào?
- A. Mất máu do chấn thương
- B. Nhiễm trùng vết thương
- C. Rối loạn đông máu
- D. Độc tính của myoglobin và tắc nghẽn ống thận do myoglobin niệu
Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nguy cơ làm tăng khả năng tiến triển suy thận cấp thành suy thận mạn tính?
- A. Tuổi cao
- B. Tuổi trẻ
- C. Bệnh thận mạn tính nền
- D. Thời gian suy thận cấp kéo dài
Câu 17: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, nhập viện vì viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu và trụ hồng cầu. Loại tổn thương thận nào phù hợp nhất với bệnh cảnh này?
- A. Hoại tử ống thận cấp
- B. Viêm ống thận mô kẽ cấp
- C. Viêm cầu thận
- D. Xơ hóa cầu thận
Câu 18: Trong suy thận cấp, chỉ định lọc máu thận nhân tạo (hemodialysis) nào sau đây là cấp cứu và cần thực hiện ngay lập tức?
- A. Ure máu > 30 mmol/L
- B. Creatinin máu > 500 μmol/L
- C. Phù phổi cấp do quá tải dịch
- D. Tăng kali máu > 6.5 mmol/L có biến đổi điện tim
Câu 19: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong dự phòng suy thận cấp ở bệnh nhân có nguy cơ cao (ví dụ: bệnh nhân dùng thuốc độc thận, bệnh nhân phẫu thuật lớn)?
- A. Bù đủ dịch và duy trì tưới máu thận
- B. Sử dụng lợi tiểu dự phòng
- C. Hạn chế protein trong chế độ ăn
- D. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
Câu 20: Trong suy thận cấp, tình trạng thiếu máu (anemia) chủ yếu là do giảm sản xuất erythropoietin (EPO) từ thận. Tuy nhiên, trong giai đoạn cấp tính, cơ chế nào cũng góp phần làm nặng thêm tình trạng thiếu máu?
- A. Tăng phá hủy hồng cầu
- B. Mất máu qua đường tiêu hóa
- C. Ức chế tủy xương do các chất độc urê
- D. Giảm hấp thu sắt
Câu 21: Một bệnh nhân nam, 68 tuổi, tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, nhập viện vì suy thận cấp. Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) để điều trị tăng huyết áp. Thuốc này có thể góp phần gây suy thận cấp theo cơ chế nào?
- A. Gây độc trực tiếp lên ống thận
- B. Giảm áp lực lọc cầu thận do giãn tiểu động mạch đi
- C. Gây viêm cầu thận trung gian miễn dịch
- D. Tăng huyết áp nội cầu thận
Câu 22: Để chẩn đoán phân biệt suy thận cấp và suy thận mạn tính, thông tin nào sau đây có giá trị nhất?
- A. Mức độ tăng creatinin máu
- B. Mức độ thiểu niệu
- C. Tình trạng tăng huyết áp
- D. Tiền sử bệnh thận mạn tính và kích thước thận trên siêu âm
Câu 23: Trong suy thận cấp, chế độ ăn hạn chế protein có vai trò gì trong điều trị?
- A. Cải thiện chức năng lọc cầu thận
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- C. Giảm sản xuất các chất thải urê và giảm triệu chứng urê máu cao
- D. Ngăn ngừa mất protein qua nước tiểu
Câu 24: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, sau sinh bị băng huyết và tụt huyết áp kéo dài. Sau đó, bệnh nhân xuất hiện thiểu niệu và tăng creatinin máu. Loại suy thận cấp nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?
- A. Suy thận cấp tại thận do viêm cầu thận
- B. Suy thận cấp trước thận (Pre-renal AKI) hoặc hoại tử ống thận cấp (ATN) do thiếu máu
- C. Suy thận cấp sau thận do tắc nghẽn đường tiết niệu
- D. Suy thận cấp do thuốc kháng sinh
Câu 25: Trong suy thận cấp do tắc nghẽn đường tiết niệu dưới (post-renal AKI), biện pháp điều trị đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Lọc máu thận nhân tạo
- B. Dùng thuốc lợi tiểu
- C. Giải quyết tắc nghẽn đường tiết niệu
- D. Truyền dịch và điện giải
Câu 26: Trong suy thận cấp, biến chứng nào sau đây có thể gây ra tình trạng co giật và hôn mê do rối loạn điện giải?
- A. Hạ natri máu
- B. Tăng canxi máu
- C. Tăng kali máu
- D. Toan chuyển hóa
Câu 27: Một bệnh nhân nam, 40 tuổi, bị ngộ độc ethylene glycol (cồn công nghiệp). Bệnh nhân có nguy cơ cao bị suy thận cấp do cơ chế nào?
- A. Gây co mạch thận và thiếu máu cục bộ
- B. Gây viêm cầu thận trung gian miễn dịch
- C. Gây tắc nghẽn đường tiết niệu do sỏi
- D. Độc tính trực tiếp của chất chuyển hóa ethylene glycol và lắng đọng tinh thể oxalate trong ống thận
Câu 28: Trong suy thận cấp, tình trạng tăng phospho máu (hyperphosphatemia) xảy ra do cơ chế nào?
- A. Tăng hấp thu phospho từ ruột
- B. Giảm bài tiết phospho qua thận
- C. Giải phóng phospho từ xương
- D. Tăng sản xuất phospho nội sinh
Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và có tổn thương thận (viêm thận lupus). Bệnh nhân có nguy cơ phát triển suy thận cấp trên nền bệnh thận mạn tính do đợt cấp lupus. Cơ chế suy thận cấp trong trường hợp này thường là gì?
- A. Suy thận cấp trước thận do giảm thể tích tuần hoàn
- B. Suy thận cấp sau thận do tắc nghẽn đường tiết niệu
- C. Viêm cầu thận cấp tiến triển nhanh (RPGN) do đợt cấp lupus
- D. Hoại tử ống thận cấp do thuốc
Câu 30: Trong suy thận cấp, mục tiêu chính của việc kiểm soát dịch vào và dịch ra (fluid balance) là gì?
- A. Loại bỏ càng nhiều dịch thừa càng tốt
- B. Duy trì cân bằng dịch để tránh quá tải dịch và thiếu dịch
- C. Truyền dịch tích cực để tăng cường tưới máu thận
- D. Hạn chế dịch tối đa để giảm gánh nặng cho thận