Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thận Mạn 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đến khám vì mệt mỏi và phù chân tăng dần trong 6 tháng. Xét nghiệm máu cho thấy Creatinin máu 2.5 mg/dL (Bình thường: 0.6-1.2 mg/dL). Chức năng thận suy giảm trong suy thận mạn chủ yếu liên quan đến tổn thương cấu trúc nào của thận?
- A. Cầu thận
- B. Ống thận
- C. Mô kẽ thận
- D. Đài bể thận
Câu 2: Cơ chế chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là do giảm sản xuất Erythropoietin (EPO). Thận sản xuất EPO ở vị trí nào?
- A. Cầu thận
- B. Tế bào quanh ống thận ở vỏ thận
- C. Tủy thận
- D. Đài bể thận
Câu 3: Một bệnh nhân suy thận mạn có biểu hiện hạ canxi máu. Nguyên nhân chính gây hạ canxi máu trong STM là do thiếu hụt chất nào sau đây?
- A. Hormone cận giáp (PTH)
- B. Calcitonin
- C. Calcitriol (Vitamin D hoạt tính)
- D. Aldosterone
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây được xem là có giá trị nhất để đánh giá chức năng thận và phân giai đoạn suy thận mạn?
- A. Urê máu
- B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
- C. Creatinin máu
- D. Protein niệu
Câu 5: Một bệnh nhân STM giai đoạn 3b (eGFR 30-44 ml/phút/1.73m²) có thể gặp biến chứng rối loạn khoáng xương. Cơ chế nào sau đây góp phần vào rối loạn khoáng xương trong STM?
- A. Tăng Calcitriol máu
- B. Giảm Phosphat máu
- C. Giảm hormone cận giáp (PTH)
- D. Giảm Calcitriol và tăng Phosphat máu
Câu 6: Tăng huyết áp là một biến chứng thường gặp của STM và cũng là một yếu tố làm tiến triển STM. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong STM là gì?
- A. Giữ muối và nước, tăng hoạt động hệ RAAS
- B. Giảm sản xuất Renin
- C. Mất muối qua thận
- D. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm
Câu 7: Phù trong STM thường có đặc điểm gì?
- A. Phù khu trú, cứng, không đau
- B. Phù nhanh chóng, chỉ ở mặt
- C. Phù mềm, ấn lõm, thường ở chân và mắt cá chân
- D. Phù kèm theo đau khớp
Câu 8: Một bệnh nhân STM giai đoạn cuối (eGFR < 15 ml/phút/1.73m²) có hội chứng Ure huyết cao. Biện pháp điều trị nào sau đây là điều trị thay thế thận (renal replacement therapy)?
- A. Thuốc lợi tiểu quai
- B. Chế độ ăn giảm protein
- C. Thuốc ức chế men chuyển
- D. Lọc máu (thận nhân tạo)
Câu 9: Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn trong STM (trước khi cần điều trị thay thế thận) là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận
- B. Làm chậm tiến triển bệnh và kiểm soát biến chứng
- C. Loại bỏ hoàn toàn protein niệu
- D. Ngăn chặn tăng Creatinin máu
Câu 10: Trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân STM, nhóm thuốc nào thường được ưu tiên sử dụng vì có tác dụng bảo vệ thận?
- A. Thuốc lợi tiểu Thiazide
- B. Thuốc chẹn kênh Canxi
- C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB)
- D. Thuốc chẹn Beta
Câu 11: Một bệnh nhân STM bị ngứa da dai dẳng. Cơ chế nào sau đây có thể gây ngứa ở bệnh nhân STM?
- A. Tăng tiết mồ hôi
- B. Dị ứng thuốc
- C. Nhiễm trùng da
- D. Tích tụ các chất chuyển hóa và rối loạn thần kinh
Câu 12: Biến chứng tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân STM. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ tim mạch gia tăng ở bệnh nhân STM?
- A. Tăng huyết áp
- B. Rối loạn lipid máu
- C. Hạ huyết áp
- D. Thiếu máu
Câu 13: Bệnh nhân STM cần được tư vấn về chế độ ăn uống. Nguyên tắc chung về chế độ ăn cho bệnh nhân STM là gì?
- A. Ăn nhiều protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu
- B. Giảm protein, giảm muối, giảm kali, giảm phospho
- C. Tăng cường kali và phospho để duy trì cân bằng điện giải
- D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn cho đến khi lọc máu
Câu 14: Một bệnh nhân STM giai đoạn 4 (eGFR 15-29 ml/phút/1.73m²) có biểu hiện tăng kali máu. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tăng kali máu cấp tính?
- A. Spironolactone
- B. Lisinopril
- C. Calci gluconate
- D. Furosemide liều thấp
Câu 15: Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất Erythropoietin (EPO) và hoạt hóa Vitamin D. Thận còn có chức năng nội tiết nào quan trọng khác?
- A. Insulin
- B. Renin
- C. Cortisol
- D. Hormone tăng trưởng
Câu 16: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG đặc trưng cho giai đoạn sớm của STM?
- A. Tiểu đêm
- B. Mệt mỏi nhẹ
- C. Huyết áp tăng nhẹ
- D. Hội chứng ure huyết cao
Câu 17: Nguyên nhân hàng đầu gây STM trên toàn thế giới là gì?
- A. Đái tháo đường
- B. Viêm cầu thận mạn
- C. Bệnh thận đa nang
- D. Sỏi thận
Câu 18: Một bệnh nhân STM có chỉ số PTH (hormone cận giáp) tăng cao. Cơ chế nào sau đây giải thích cho tình trạng cường cận giáp thứ phát trong STM?
- A. Tăng Calcitriol máu
- B. Giảm Calcitriol và tăng Phosphat máu
- C. Tăng Canxi máu
- D. Giảm Phosphat niệu
Câu 19: Trong STM, rối loạn điện giải nào sau đây thường gặp và nguy hiểm nhất, cần được theo dõi và điều trị sát sao?
- A. Hạ natri máu
- B. Hạ canxi máu
- C. Tăng kali máu
- D. Tăng natri máu
Câu 20: Bệnh nhân STM cần được theo dõi chức năng thận định kỳ. Tần suất theo dõi chức năng thận (eGFR) phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Giai đoạn STM và tốc độ tiến triển bệnh
- B. Nguyên nhân gây STM
- C. Tuổi của bệnh nhân
- D. Giới tính của bệnh nhân
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, STM giai đoạn 3b, có triệu chứng chuột rút cơ vào ban đêm. Rối loạn điện giải nào sau đây có thể liên quan đến triệu chứng này?
- A. Tăng kali máu
- B. Hạ canxi máu
- C. Tăng natri máu
- D. Tăng phospho máu
Câu 22: Trong STM, tình trạng thiếu máu có thể ảnh hưởng đến chức năng tim mạch như thế nào?
- A. Giảm gánh nặng cho tim
- B. Bảo vệ tim khỏi suy tim
- C. Không ảnh hưởng đến chức năng tim mạch
- D. Tăng gánh nặng cho tim và có thể dẫn đến suy tim
Câu 23: Phương pháp lọc màng bụng (peritoneal dialysis) có ưu điểm gì so với lọc máu thận nhân tạo (hemodialysis) đối với bệnh nhân STM?
- A. Hiệu quả lọc chất thải cao hơn
- B. Thời gian thực hiện ngắn hơn
- C. Linh hoạt, có thể thực hiện tại nhà và ít dao động huyết động
- D. Ít biến chứng nhiễm trùng hơn
Câu 24: Ghép thận là phương pháp điều trị thay thế thận tối ưu cho bệnh nhân STM giai đoạn cuối. Tuy nhiên, chống chỉ định tuyệt đối của ghép thận là gì?
- A. Ung thư tiến triển
- B. Đái tháo đường
- C. Tăng huyết áp
- D. Tuổi cao
Câu 25: Dự phòng cấp 1 STM tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Điều trị sớm bệnh thận khi mới phát hiện
- B. Ngăn ngừa bệnh thận xảy ra ở người có yếu tố nguy cơ
- C. Làm chậm tiến triển STM đã mắc
- D. Điều trị biến chứng của STM
Câu 26: Trong giai đoạn tiến triển của STM, điều gì xảy ra với protein niệu (albumin niệu)?
- A. Giảm dần
- B. Ổn định
- C. Tăng dần
- D. Biến đổi thất thường
Câu 27: Một bệnh nhân STM có eGFR giảm nhanh trong thời gian ngắn. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tình trạng suy giảm chức năng thận cấp tính trên nền STM?
- A. Chế độ ăn giảm protein
- B. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển
- C. Kiểm soát huyết áp tốt
- D. Sử dụng thuốc độc cho thận (ví dụ: NSAIDs)
Câu 28: Biến chứng viêm màng ngoài tim do ure huyết cao (uremic pericarditis) là một biến chứng nghiêm trọng của STM giai đoạn cuối. Biện pháp điều trị hiệu quả nhất cho biến chứng này là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh
- B. Lọc máu (thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng)
- C. Dùng Corticosteroid
- D. Truyền dịch
Câu 29: So sánh giá trị của Creatinin máu và độ lọc cầu thận (GFR) trong theo dõi tiến triển STM. Chỉ số nào phản ánh chính xác hơn chức năng thận?
- A. Creatinin máu
- B. Cả hai có giá trị tương đương
- C. Độ lọc cầu thận (GFR) hoặc eGFR
- D. Urê máu
Câu 30: Mục tiêu kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân STM thường thấp hơn so với người bình thường. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho bệnh nhân STM là bao nhiêu?
- A. < 140/90 mmHg
- B. < 135/85 mmHg
- C. < 120/70 mmHg
- D. < 130/80 mmHg