Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thận Mạn 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đến khám vì mệt mỏi và phù chân tăng dần trong 3 tháng gần đây. Xét nghiệm máu cho thấy: Creatinin máu 2.5 mg/dL (Bình thường: 0.6-1.2 mg/dL), eGFR (ước tính độ lọc cầu thận) 45 mL/phút/1.73m². Phân độ suy thận mạn của bệnh nhân này theo KDIGO là:
- A. Giai đoạn 2
- B. Giai đoạn 3a
- C. Giai đoạn 3b
- D. Giai đoạn 4
Câu 2: Cơ chế chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là do:
- A. Giảm hấp thu sắt ở ruột
- B. Tăng phá hủy hồng cầu
- C. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) ở thận
- D. Mất máu mạn tính qua đường tiêu hóa
Câu 3: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4 có triệu chứng ngứa da kéo dài, không đáp ứng với các thuốc kháng histamine thông thường. Nguyên nhân gây ngứa có khả năng nhất là:
- A. Dị ứng thuốc
- B. Bệnh lý da liễu kèm theo
- C. Rối loạn chức năng gan
- D. Tích tụ các sản phẩm chuyển hóa và phosphate
Câu 4: Biến chứng nào sau đây của suy thận mạn góp phần chính vào tăng nguy cơ bệnh tim mạch ở nhóm bệnh nhân này?
- A. Tăng huyết áp
- B. Thiếu máu
- C. Loãng xương
- D. Hạ canxi máu
Câu 5: Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ protein niệu, một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi suy thận mạn?
- A. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
- B. Điện giải đồ
- C. Tỷ lệ protein/creatinine niệu (UPCR)
- D. Chức năng gan
Câu 6: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, suy thận mạn giai đoạn 5, đang điều trị lọc máu chu kỳ. Xét nghiệm máu gần đây cho thấy Kali máu 6.8 mEq/L (Bình thường: 3.5-5.0 mEq/L). Biện pháp xử trí cấp cứu ban đầu quan trọng nhất là:
- A. Truyền dịch muối sinh lý
- B. Tiêm tĩnh mạch Calcium gluconate
- C. Uống thuốc lợi tiểu quai
- D. Tăng cường lọc máu
Câu 7: Trong điều trị bảo tồn suy thận mạn, mục tiêu kiểm soát huyết áp quan trọng nhất nhằm:
- A. Giảm triệu chứng phù
- B. Cải thiện tình trạng thiếu máu
- C. Làm chậm tiến triển suy thận và giảm nguy cơ tim mạch
- D. Ngăn ngừa loãng xương
Câu 8: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn vì lợi ích bổ sung nào?
- A. Giảm kali máu
- B. Tăng sản xuất hồng cầu
- C. Cải thiện chức năng lọc của thận
- D. Bảo vệ thận và giảm protein niệu
Câu 9: Rối loạn chuyển hóa khoáng chất và xương (CKD-MBD) là một biến chứng thường gặp của suy thận mạn. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc bộ ba rối loạn chính trong CKD-MBD?
- A. Rối loạn chuyển hóa phosphate
- B. Rối loạn chuyển hóa hormone cận giáp (PTH)
- C. Hạ natri máu
- D. Rối loạn chuyển hóa canxi
Câu 10: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 3b cần được tư vấn về chế độ ăn uống. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ăn nhiều protein để duy trì sức khỏe
- B. Tăng cường muối để bù điện giải
- C. Không cần hạn chế kali và phosphate ở giai đoạn này
- D. Hạn chế protein, muối, kali và phosphate theo hướng dẫn của bác sĩ
Câu 11: Trong suy thận mạn, chức năng nội tiết của thận bị suy giảm dẫn đến thiếu hụt calcitriol. Hậu quả chính của thiếu calcitriol là:
- A. Tăng canxi máu
- B. Giảm hấp thu canxi ở ruột
- C. Tăng đào thải canxi qua thận
- D. Ức chế hormone cận giáp (PTH)
Câu 12: Phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy - RRT) nào sau đây KHÔNG được coi là một lựa chọn điều trị cho suy thận mạn giai đoạn cuối?
- A. Lọc máu (thận nhân tạo)
- B. Lọc màng bụng
- C. Ghép thận
- D. Điều trị nội khoa tối ưu
Câu 13: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, suy thận mạn giai đoạn 5, đang lọc máu chu kỳ, than phiền về tình trạng chuột rút cơ bắp thường xuyên. Nguyên nhân thường gặp nhất gây chuột rút ở bệnh nhân lọc máu là:
- A. Rối loạn điện giải (ví dụ: hạ natri, canxi máu)
- B. Thiếu máu nặng
- C. Tăng urê máu
- D. Tác dụng phụ của thuốc hạ huyết áp
Câu 14: Trong suy thận mạn, tình trạng toan chuyển hóa mạn tính xảy ra do thận giảm khả năng:
- A. Bài tiết phosphate
- B. Tái hấp thu natri
- C. Tái hấp thu bicarbonate và bài tiết acid
- D. Sản xuất amoniac
Câu 15: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, tiền sử viêm cầu thận mạn, đang được theo dõi suy thận mạn giai đoạn 2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu điều trị trong giai đoạn này?
- A. Kiểm soát huyết áp
- B. Giảm protein niệu
- C. Kiểm soát đường huyết (nếu có đái tháo đường)
- D. Bắt đầu điều trị thay thế thận
Câu 16: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình cho giai đoạn sớm của suy thận mạn?
- A. Mệt mỏi
- B. Tiểu đêm
- C. Viêm màng ngoài tim do urê huyết
- D. Huyết áp tăng nhẹ
Câu 17: Trong suy thận mạn, tình trạng giữ nước và muối có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
- A. Hạ huyết áp tư thế
- B. Suy tim sung huyết
- C. Hạ natri máu
- D. Thiếu máu nặng
Câu 18: Một bệnh nhân suy thận mạn được chỉ định dùng phosphate binder (thuốc gắn phosphate) để kiểm soát tăng phosphate máu. Thời điểm dùng phosphate binder tốt nhất là:
- A. Khi đói, trước bữa ăn 30 phút
- B. Buổi sáng sớm, khi bụng rỗng
- C. Cùng với bữa ăn
- D. Trước khi đi ngủ
Câu 19: Nguyên nhân gây suy thận mạn phổ biến nhất trên toàn thế giới là:
- A. Đái tháo đường
- B. Viêm cầu thận mạn
- C. Tăng huyết áp
- D. Bệnh thận đa nang
Câu 20: Xét nghiệm đánh giá chức năng thận nào sau đây được coi là chính xác nhất để xác định giai đoạn suy thận mạn?
- A. Urê máu
- B. Độ lọc cầu thận (GFR)
- C. Creatinin máu
- D. Tổng phân tích nước tiểu
Câu 21: Một bệnh nhân suy thận mạn có biểu hiện tăng kali máu, điện tim đồ có dấu hiệu sóng T nhọn cao. Thuốc nào sau đây có tác dụng hạ kali máu nhanh nhất?
- A. Resonium
- B. Furosemide
- C. Spironolactone
- D. Insulin và glucose
Câu 22: Biện pháp điều trị nào sau đây giúp cải thiện cả tình trạng thiếu máu và rối loạn chuyển hóa xương ở bệnh nhân suy thận mạn?
- A. Truyền máu
- B. Bổ sung vitamin D
- C. Ghép thận
- D. Lọc máu chu kỳ
Câu 23: Trong suy thận mạn, tình trạng giảm sản xuất vitamin D hoạt tính (calcitriol) là do thận giảm hoạt động của enzyme nào?
- A. 25-hydroxylase
- B. 1-alpha-hydroxylase
- C. Vitamin D receptor
- D. CYP27B1
Câu 24: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4, có tăng huyết áp, protein niệu và kali máu bình thường. Thuốc hạ huyết áp nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng do có thể làm tăng kali máu?
- A. Amlodipine
- B. Metoprolol
- C. Furosemide
- D. Spironolactone
Câu 25: Tiến triển của suy thận mạn thường được đánh giá dựa trên sự thay đổi của chỉ số xét nghiệm nào theo thời gian?
- A. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
- B. Urê máu
- C. Protein niệu
- D. Huyết áp
Câu 26: Biến chứng thần kinh nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến suy thận mạn?
- A. Bệnh não do urê huyết
- B. Bệnh thần kinh ngoại biên
- C. Hội chứng chân không yên
- D. Bệnh Parkinson
Câu 27: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 5, đang lọc máu chu kỳ, bị hạ huyết áp trong khi lọc máu. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hạ huyết áp trong lọc máu là:
- A. Dị ứng với màng lọc
- B. Rút dịch quá nhanh
- C. Nhiễm trùng máu
- D. Xuất huyết tiêu hóa
Câu 28: Trong quản lý suy thận mạn, mục tiêu kiểm soát phosphate máu là để phòng ngừa biến chứng nào?
- A. Thiếu máu
- B. Tăng kali máu
- C. Bệnh lý xương và vôi hóa mạch máu
- D. Toan chuyển hóa
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, suy thận mạn giai đoạn 3a do viêm cầu thận mạn, mong muốn có thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Không nên mang thai vì suy thận mạn là chống chỉ định tuyệt đối
- B. Có thể mang thai nhưng không cần theo dõi đặc biệt
- C. Nên mang thai sau khi ghép thận thành công
- D. Cần được tư vấn và quản lý thai nghén chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa thận và sản
Câu 30: Trong suy thận mạn, tình trạng giảm độ lọc cầu thận dẫn đến tích tụ các chất độc urê huyết. Chất nào sau đây KHÔNG được coi là một chất độc urê huyết chính?
- A. Urê
- B. Creatinin
- C. Phosphate
- D. Indoxyl sulfate