Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thận Mạn 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Suy thận mạn (STM) được định nghĩa chính xác nhất bởi đặc điểm nào sau đây?
- A. Sự suy giảm chức năng thận xảy ra đột ngột và có khả năng hồi phục hoàn toàn.
- B. Tình trạng tổn thương thận cấp tính, có thể hồi phục trong vòng vài tuần.
- C. Sự suy giảm chức năng thận từ từ, kéo dài trên 3 tháng và không hồi phục.
- D. Tình trạng viêm nhiễm cấp tính tại thận, gây suy giảm chức năng tạm thời.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra bệnh suy thận mạn?
- A. Đái tháo đường.
- B. Tăng huyết áp.
- C. Viêm cầu thận mạn.
- D. Sỏi thận cấp tính.
Câu 3: Cơ chế chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là gì?
- A. Tăng phá hủy hồng cầu.
- B. Giảm sản xuất erythropoietin.
- C. Mất máu qua đường tiêu hóa.
- D. Thiếu hụt sắt do chế độ ăn uống.
Câu 4: Một bệnh nhân suy thận mạn có biểu hiện phù ngoại biên. Cơ chế nào sau đây góp phần chính vào tình trạng phù này?
- A. Giữ muối và nước.
- B. Tăng tính thấm thành mạch.
- C. Giảm protein máu do suy dinh dưỡng.
- D. Rối loạn chức năng tim phải.
Câu 5: Rối loạn điện giải thường gặp nào sau đây trong suy thận mạn có thể gây ra yếu cơ và rối loạn nhịp tim?
- A. Hạ natri máu.
- B. Hạ canxi máu.
- C. Tăng kali máu.
- D. Tăng canxi máu.
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá chức năng thận và giai đoạn suy thận mạn?
- A. Nồng độ ure máu.
- B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR).
- C. Tổng phân tích nước tiểu.
- D. Điện giải đồ máu.
Câu 7: Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn trong suy thận mạn giai đoạn sớm là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận.
- B. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng của bệnh.
- C. Chuẩn bị cho điều trị thay thế thận.
- D. Làm chậm tiến triển bệnh và kiểm soát các biến chứng.
Câu 8: Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là điều trị thay thế thận trong suy thận mạn giai đoạn cuối?
- A. Lọc máu ngoài thận (chạy thận nhân tạo).
- B. Lọc màng bụng.
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
- D. Ghép thận.
Câu 9: Tại sao bệnh nhân suy thận mạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch?
- A. Do tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và xơ vữa động mạch.
- B. Do giảm thể tích tuần hoàn và hạ huyết áp.
- C. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị suy thận.
- D. Do giảm chức năng tim trực tiếp do suy thận.
Câu 10: Biến chứng xương nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn do rối loạn chuyển hóa khoáng chất?
- A. Loãng xương nguyên phát.
- B. Bệnh xương do thận (renal osteodystrophy).
- C. Viêm khớp dạng thấp.
- D. Gout.
Câu 11: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4 (eGFR 25 ml/phút/1.73m²) cần được tư vấn về chế độ ăn uống. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ăn chế độ ăn giàu protein để duy trì dinh dưỡng.
- B. Không cần hạn chế muối và nước.
- C. Hạn chế protein, muối, kali và phospho.
- D. Tăng cường ăn thực phẩm giàu kali.
Câu 12: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng trong điều trị suy thận mạn với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường chức năng thận.
- B. Điều trị thiếu máu.
- C. Giảm phù.
- D. Bảo vệ thận và kiểm soát huyết áp.
Câu 13: Triệu chứng ngứa ở bệnh nhân suy thận mạn thường liên quan đến sự tích tụ chất nào trong cơ thể?
- A. Bilirubin.
- B. Ure và các độc tố urê huyết.
- C. Glucose.
- D. Cholesterol.
Câu 14: Một bệnh nhân suy thận mạn xuất hiện tình trạng chuột rút cơ. Rối loạn điện giải nào sau đây có thể là nguyên nhân?
- A. Tăng natri máu.
- B. Tăng kali máu.
- C. Hạ canxi máu và hạ magie máu.
- D. Tăng phospho máu.
Câu 15: Mục đích của việc sử dụng erythropoietin tái tổ hợp (rHuEPO) trong điều trị thiếu máu do suy thận mạn là gì?
- A. Bổ sung sắt.
- B. Ngăn chặn phá hủy hồng cầu.
- C. Tăng cường hấp thu sắt.
- D. Kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
Câu 16: Trong giai đoạn nào của suy thận mạn thì bệnh nhân thường cần được xem xét điều trị thay thế thận?
- A. Giai đoạn 2.
- B. Giai đoạn 3.
- C. Giai đoạn 5.
- D. Giai đoạn 4.
Câu 17: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của suy thận mạn?
- A. Bệnh tim mạch.
- B. Thiếu máu.
- C. Bệnh xương do thận.
- D. Cường giáp.
Câu 18: Một bệnh nhân suy thận mạn bị tăng huyết áp. Nhóm thuốc nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tay?
- A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
- B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
- C. Thuốc chẹn beta.
- D. Thuốc chẹn kênh canxi.
Câu 19: Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá tổn thương cầu thận ở bệnh nhân suy thận mạn?
- A. Protein niệu (albumin niệu).
- B. Tế bào bạch cầu niệu.
- C. Trụ niệu.
- D. pH nước tiểu.
Câu 20: Trong điều trị tăng phospho máu ở bệnh nhân suy thận mạn, nhóm thuốc nào sau đây được sử dụng để gắn kết phospho trong đường tiêu hóa?
- A. Vitamin D.
- B. Calcitriol.
- C. Thuốc gắn phospho.
- D. Thuốc lợi tiểu quai.
Câu 21: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối cần lọc máu. Phương pháp lọc máu nào sau đây sử dụng màng bụng của bệnh nhân để lọc?
- A. Lọc máu ngoài thận (chạy thận nhân tạo).
- B. Lọc màng bụng.
- C. Siêu lọc máu.
- D. Lọc máu liên tục.
Câu 22: Ghép thận có ưu điểm vượt trội nào so với lọc máu trong điều trị suy thận mạn giai đoạn cuối?
- A. Chi phí điều trị thấp hơn.
- B. Ít biến chứng nhiễm trùng hơn.
- C. Thời gian điều trị ngắn hơn.
- D. Phục hồi chức năng thận gần như bình thường.
Câu 23: Biến chứng nào sau đây của suy thận mạn có thể gây ra tình trạng viêm màng ngoài tim?
- A. Hội chứng urê huyết cao.
- B. Thiếu máu nặng.
- C. Tăng huyết áp ác tính.
- D. Rối loạn điện giải nặng.
Câu 24: Trong giai đoạn tiến triển của suy thận mạn, chuyển hóa vitamin D bị ảnh hưởng như thế nào, dẫn đến rối loạn nào?
- A. Tăng hoạt hóa vitamin D, gây tăng canxi máu.
- B. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D.
- C. Giảm hoạt hóa vitamin D, gây hạ canxi máu.
- D. Rối loạn hấp thu vitamin D ở ruột.
Câu 25: Một bệnh nhân suy thận mạn có chỉ số PTH (hormone cận giáp) tăng cao. Điều này phản ánh tình trạng rối loạn khoáng chất nào?
- A. Cường cận giáp nguyên phát.
- B. Cường cận giáp thứ phát.
- C. Suy cận giáp.
- D. Bình thường, không có rối loạn.
Câu 26: Đâu là yếu tố nguy cơ có thể làm tăng tốc độ tiến triển của suy thận mạn?
- A. Chế độ ăn ít muối.
- B. Kiểm soát huyết áp tốt.
- C. Uống đủ nước.
- D. Protein niệu lượng nhiều.
Câu 27: Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong dự phòng tiến triển suy thận mạn ở bệnh nhân đái tháo đường?
- A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ.
- B. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
- C. Tăng cường vận động thể lực.
- D. Uống nhiều nước.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân suy thận mạn đang lọc máu?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường xuyên.
- B. Vệ sinh tốt vị trí đặt catheter hoặc cầu nối.
- C. Truyền immunoglobulin.
- D. Tăng cường hệ miễn dịch bằng thuốc.
Câu 29: Một bệnh nhân suy thận mạn than phiền về tình trạng mệt mỏi kéo dài. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng góp phần vào triệu chứng này?
- A. Tăng canxi máu.
- B. Tăng kali máu.
- C. Thiếu máu.
- D. Phù.
Câu 30: Theo phân độ suy thận mạn hiện hành, giai đoạn 3 được chia thành 3a và 3b dựa trên chỉ số nào?
- A. Mức độ protein niệu.
- B. Nồng độ ure máu.
- C. Huyết áp.
- D. Mức độ eGFR.