Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thận Mạn 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đến khám vì mệt mỏi và phù chân tăng dần trong 6 tháng gần đây. Xét nghiệm máu cho thấy creatinin huyết thanh 2.5 mg/dL (bình thường 0.7-1.3 mg/dL), BUN 50 mg/dL (bình thường 7-20 mg/dL), và GFR ước tính (eGFR) là 35 mL/phút/1.73m². Triệu chứng và kết quả xét nghiệm nào dưới đây không phù hợp với chẩn đoán suy thận mạn?
- A. Mệt mỏi kéo dài
- B. Phù chân tăng dần
- C. Creatinin huyết thanh tăng cao
- D. Tiểu máu đại thể mới xuất hiện
Câu 2: Cơ chế chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là do sự suy giảm sản xuất erythropoietin (EPO) từ thận. EPO có vai trò sinh lý nào sau đây?
- A. Kích thích tủy xương tăng sinh hồng cầu
- B. Tăng hấp thu sắt từ ruột non
- C. Kéo dài đời sống hồng cầu trong máu
- D. Ức chế quá trình phá hủy hồng cầu tại lách
Câu 3: Rối loạn chuyển hóa khoáng chất và xương (CKD-MBD) là một biến chứng thường gặp của suy thận mạn. Yếu tố nào sau đây không góp phần vào sự phát triển của CKD-MBD?
- A. Giảm sản xuất calcitriol
- B. Tăng phosphate máu
- C. Tăng canxi máu
- D. Cường tuyến cận giáp thứ phát
Câu 4: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4 (GFR 15-29 mL/phút/1.73m²) có kali máu 6.2 mEq/L (bình thường 3.5-5.0 mEq/L). Điện tâm đồ (ECG) cho thấy dấu hiệu sóng T nhọn. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất để hạ kali máu cấp cứu?
- A. Tiêm tĩnh mạch calcium gluconate
- B. Truyền glucose ưu trương và insulin
- C. Uống resin trao đổi ion kali (Kayexalate)
- D. Lọc máu cấp cứu
Câu 5: Bệnh nhân nữ 55 tuổi, suy thận mạn do viêm cầu thận mạn, đang điều trị bảo tồn. Chức năng thận tiếp tục suy giảm, xuất hiện triệu chứng ure huyết tăng cao như buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi. Giai đoạn suy thận mạn hiện tại của bệnh nhân, theo phân độ KDOQI, là giai đoạn mấy?
- A. Giai đoạn 2
- B. Giai đoạn 3a
- C. Giai đoạn 3b
- D. Giai đoạn 4
Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng trong điều trị bảo tồn suy thận mạn là kiểm soát huyết áp. Nhóm thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tay để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn không có protein niệu?
- A. Lợi tiểu thiazide (Hydrochlorothiazide)
- B. Thuốc ức chế men chuyển (Enalapril)
- C. Thuốc chẹn beta giao cảm (Metoprolol)
- D. Thuốc chẹn kênh canxi (Amlodipine)
Câu 7: Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối (giai đoạn 5) đang được điều trị thay thế thận bằng lọc máu chu kỳ. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp liên quan trực tiếp đến quá trình lọc máu?
- A. Hạ huyết áp trong khi lọc máu
- B. Nhiễm trùng vị trí đặt catheter lọc máu
- C. Hội chứng mất cân bằng (Dialysis Disequilibrium Syndrome)
- D. Viêm khớp dạng thấp
Câu 8: Chế độ ăn hạn chế protein thường được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn. Mục đích chính của việc hạn chế protein trong chế độ ăn là gì?
- A. Giảm cân nặng cho bệnh nhân béo phì
- B. Giảm gánh nặng cho thận và làm chậm tiến triển suy thận
- C. Giảm protein niệu ở bệnh nhân có hội chứng thận hư
- D. Cung cấp năng lượng thấp để kiểm soát đường huyết
Câu 9: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, suy thận mạn giai đoạn 3b, có tiền sử bệnh mạch vành, đang dùng aspirin dự phòng thứ phát. Thuốc aspirin có ảnh hưởng như thế nào đến chức năng thận ở bệnh nhân này?
- A. Cải thiện chức năng thận do giảm viêm
- B. Bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh mạch vành
- C. Có thể làm giảm nhẹ chức năng thận, đặc biệt ở người lớn tuổi
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thận
Câu 10: Xét nghiệm quan trọng nhất để đánh giá mức độ suy thận mạn và phân giai đoạn bệnh là xét nghiệm nào?
- A. Creatinin huyết thanh
- B. Urê máu (BUN)
- C. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR)
- D. Tổng phân tích nước tiểu và protein niệu
Câu 11: Một bệnh nhân suy thận mạn có biểu hiện ngứa da dai dẳng, đặc biệt về đêm, không đáp ứng với các thuốc bôi ngoài da thông thường. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất tình trạng ngứa này trong suy thận mạn?
- A. Nhiễm trùng da do vệ sinh kém
- B. Lắng đọng các chất độc urê và các chất chuyển hóa khác dưới da
- C. Dị ứng thuốc điều trị tăng huyết áp
- D. Rối loạn chức năng gan mật gây ứ mật
Câu 12: Biến chứng tim mạch nào sau đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân suy thận mạn?
- A. Bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, suy tim)
- B. Nhiễm trùng huyết
- C. Rối loạn điện giải nặng (tăng kali máu, hạ natri máu)
- D. Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, suy thận mạn giai đoạn 3b, có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa ra cho bệnh nhân về ảnh hưởng của suy thận mạn đến thai kỳ?
- A. Nên tránh mang thai hoàn toàn vì nguy cơ cao cho cả mẹ và con
- B. Cần lọc máu dự phòng trước khi mang thai để đảm bảo an toàn
- C. Suy thận mạn có thể gây nhiều biến chứng thai kỳ, cần quản lý chặt chẽ trước và trong thai kỳ
- D. Bổ sung canxi và vitamin D liều cao để bảo vệ xương trong thai kỳ
Câu 14: Tăng huyết áp do suy thận mạn có cơ chế bệnh sinh chủ yếu nào sau đây?
- A. Giữ muối và nước
- B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) hoạt hóa quá mức
- C. Tăng catecholamine và cường giao cảm
- D. Xơ vữa động mạch toàn thân
Câu 15: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4 được chỉ định dùng epoetin alfa (EPO) để điều trị thiếu máu. Mục tiêu điều trị hemoglobin (Hb) hợp lý nhất khi sử dụng EPO ở bệnh nhân này là gì?
- A. Hb > 13 g/dL
- B. Hb khoảng 10-11.5 g/dL
- C. Hb khoảng 9-10 g/dL
- D. Hb trở về mức bình thường (> 13.5 g/dL)
Câu 16: Trong suy thận mạn, thận mất khả năng chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động calcitriol. Calcitriol có vai trò chính yếu nào trong cơ thể liên quan đến chuyển hóa canxi và xương?
- A. Tăng hấp thu canxi từ ruột non
- B. Tăng thải canxi qua thận
- C. Ức chế hủy xương và tăng tạo xương
- D. Giảm hấp thu phosphate từ ruột non
Câu 17: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 5, chuẩn bị lọc máu, có chỉ số PTH (hormone tuyến cận giáp) tăng cao. Mục tiêu điều trị PTH hợp lý nhất ở bệnh nhân này là gì?
- A. PTH trở về mức bình thường
- B. PTH dưới giới hạn bình thường
- C. PTH duy trì ở mức 2-3 lần giới hạn trên của bình thường
- D. PTH dưới 100 pg/mL
Câu 18: Nguyên nhân gây suy thận mạn thường gặp nhất trên toàn thế giới là gì?
- A. Đái tháo đường (tiểu đường)
- B. Tăng huyết áp
- C. Viêm cầu thận mạn
- D. Viêm thận bể thận mạn
Câu 19: Một bệnh nhân suy thận mạn có biểu hiện phù phổi cấp. Nguyên nhân trực tiếp gây phù phổi cấp trong bối cảnh suy thận mạn là gì?
- A. Nhiễm trùng phổi
- B. Quá tải dịch (ứ dịch)
- C. Thuyên tắc phổi
- D. Suy tim do bệnh mạch vành
Câu 20: Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) thường được sử dụng trong điều trị phù và quá tải dịch ở bệnh nhân suy thận mạn. Cơ chế tác dụng chính của lợi tiểu quai là gì?
- A. Ức chế bơm Na+/K+/ATPase ở ống lượn gần
- B. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp
- C. Ức chế tái hấp thu natri, kali, chloride ở nhánh lên quai Henle
- D. Ức chế kênh natri biểu mô (ENaC) ở ống góp
Câu 21: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4, có tăng phosphate máu dai dẳng, mặc dù đã hạn chế phosphate trong chế độ ăn. Biện pháp điều trị tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát phosphate máu ở bệnh nhân này?
- A. Bổ sung vitamin D hoạt tính (calcitriol)
- B. Sử dụng thuốc gắn phosphate (calcium carbonate, sevelamer)
- C. Tăng cường sử dụng thuốc lợi tiểu quai
- D. Chỉ định lọc máu sớm hơn
Câu 22: Bệnh thận IgA (bệnh Berger) là một nguyên nhân thường gặp của viêm cầu thận mạn. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh thận IgA là gì?
- A. Lắng đọng phức hợp miễn dịch IgA ở cầu thận
- B. Phản ứng viêm trung gian tế bào T tại cầu thận
- C. Tổn thương tế bào nội mô mạch máu cầu thận
- D. Xơ hóa ống kẽ thận lan rộng
Câu 23: Trong tư vấn cho bệnh nhân suy thận mạn, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống là quan trọng nhất để làm chậm tiến triển suy thận?
- A. Hạn chế lượng protein trong khẩu phần ăn
- B. Hạn chế muối (natri) trong khẩu phần ăn
- C. Hạn chế thực phẩm giàu phosphate và kali
- D. Uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày
Câu 24: Ghép thận là một phương pháp điều trị thay thế thận suy hiệu quả. Ưu điểm lớn nhất của ghép thận so với lọc máu chu kỳ là gì?
- A. Chi phí điều trị thấp hơn so với lọc máu chu kỳ
- B. Phục hồi chức năng thận gần như bình thường
- C. Ít biến chứng nhiễm trùng hơn so với lọc máu
- D. Thời gian điều trị ngắn hơn so với lọc máu
Câu 25: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 3b, có tiền sử loét dạ dày tá tràng, cần dùng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) để điều trị viêm khớp. Lựa chọn thuốc giảm đau nào sau đây là an toàn nhất cho bệnh nhân này?
- A. Ibuprofen
- B. Naproxen
- C. Diclofenac
- D. Acetaminophen (paracetamol)
Câu 26: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 5, đang lọc máu, có biểu hiện hạ huyết áp trong khi lọc máu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Truyền dịch muối đẳng trương
- B. Giảm tốc độ lọc máu
- C. Sử dụng thuốc vận mạch
- D. Ngừng lọc máu ngay lập tức
Câu 27: Trong suy thận mạn, rối loạn điện giải nào sau đây ít gặp nhất và thường chỉ xuất hiện ở giai đoạn rất muộn?
- A. Tăng kali máu
- B. Tăng phosphate máu
- C. Hạ canxi máu
- D. Hạ natri máu
Câu 28: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 3a, có tiền sử sỏi thận tái phát. Lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn uống đặc biệt quan trọng để giảm nguy cơ tái phát sỏi thận ở bệnh nhân này?
- A. Uống đủ lượng nước mỗi ngày để đảm bảo lượng nước tiểu bài tiết đủ
- B. Hạn chế thực phẩm giàu oxalate (rau bina, chocolate)
- C. Hạn chế thực phẩm giàu purine (thịt đỏ, nội tạng động vật)
- D. Hạn chế muối trong khẩu phần ăn
Câu 29: Trong suy thận mạn, sự tích tụ các chất độc urê và các sản phẩm chuyển hóa khác gây ra nhiều triệu chứng toàn thân. Hội chứng này được gọi là gì?
- A. Hội chứng thận hư
- B. Hội chứng ure huyết (uremia)
- C. Hội chứng gan thận
- D. Hội chứng tim phổi
Câu 30: Một bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 4, có triệu chứng mệt mỏi nhiều, khó tập trung, và rối loạn giấc ngủ. Triệu chứng này có thể liên quan đến biến chứng nào của suy thận mạn?
- A. Thiếu máu do suy thận mạn
- B. Tăng huyết áp không kiểm soát
- C. Rối loạn điện giải (tăng kali máu, hạ natri máu)
- D. Cường tuyến cận giáp thứ phát