Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Tim 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì khó thở kịch phát về đêm. Khám lâm sàng cho thấy ran ẩm hai đáy phổi, tiếng tim T3, phù ngoại vi. Xét nghiệm BNP tăng cao. Cơ chế bệnh sinh chính gây khó thở ở bệnh nhân này là gì?
- A. Co thắt phế quản do hen tim
- B. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch phổi
- C. Thiếu máu cơ tim gây rối loạn chức năng tâm trương
- D. Giảm thông khí do yếu cơ hô hấp
Câu 2: Trong bệnh cảnh suy tim mạn tính, cơ chế bù trừ nào sau đây không góp phần duy trì cung lượng tim trong giai đoạn đầu?
- A. Tăng hoạt hệ thần kinh giao cảm
- B. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt
- C. Tăng thể tích tuần hoàn
- D. Phì đại thất trái lệch tâm
Câu 3: Một bệnh nhân suy tim nhập viện với tình trạng phù nặng, tiểu ít, huyết áp thấp. Xét nghiệm cho thấy chức năng thận suy giảm. Thuốc lợi tiểu nào sau đây chống chỉ định tương đối trong trường hợp này?
- A. Furosemide
- B. Spironolactone
- C. Hydrochlorothiazide
- D. Eplerenone
Câu 4: Bệnh nhân suy tim NYHA giai đoạn III, đang dùng ức chế men chuyển, chẹn beta và lợi tiểu. Gần đây bệnh nhân xuất hiện ho khan kéo dài, khó chịu. Nguyên nhân gây ho khan có khả năng cao nhất là do thuốc nào?
- A. Ức chế men chuyển
- B. Chẹn beta
- C. Lợi tiểu
- D. Spironolactone
Câu 5: Trong điều trị suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF), nhóm thuốc nào sau đây được khuyến cáo sử dụng đầu tay để giảm tử vong và nhập viện?
- A. Digoxin
- B. Ức chế men chuyển (ACEI)
- C. Chẹn kênh canxi
- D. Nitrate
Câu 6: Điện tâm đồ (ECG) của một bệnh nhân suy tim cho thấy hình ảnh block nhánh trái hoàn toàn. Hình ảnh này có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?
- A. Tiên lượng tốt, ít nguy cơ rối loạn nhịp
- B. Không có ý nghĩa tiên lượng đặc biệt
- C. Tiên lượng xấu, tăng nguy cơ rối loạn nhịp thất
- D. Gợi ý nguyên nhân suy tim do bệnh van tim
Câu 7: Một bệnh nhân suy tim, đang dùng digoxin, nhập viện vì buồn nôn, nôn, nhìn mờ, loạn nhịp tim chậm. Nghi ngờ ngộ độc digoxin. Xét nghiệm nào sau đây cần thực hiện đầu tiên để xác định chẩn đoán?
- A. Điện giải đồ
- B. Nồng độ digoxin trong máu
- C. Chức năng thận
- D. Men tim
Câu 8: Trong suy tim cấp, thuốc vận mạch nào sau đây có tác dụng chọn lọc trên thụ thể β1-adrenergic, giúp tăng co bóp cơ tim mà ít gây tăng nhịp tim quá mức?
- A. Norepinephrine
- B. Dopamine
- C. Dobutamine
- D. Phenylephrine
Câu 9: Bệnh nhân suy tim phải có biểu hiện lâm sàng chủ yếu do:
- A. Ứ huyết tuần hoàn ngoại biên
- B. Giảm cung cấp máu lên não
- C. Phù phổi cấp
- D. Đau ngực kiểu mạch vành
Câu 10: Một bệnh nhân suy tim được chỉ định dùng spironolactone. Cần theo dõi xét nghiệm điện giải nào định kỳ khi sử dụng thuốc này?
- A. Natri máu
- B. Kali máu
- C. Canxi máu
- D. Magie máu
Câu 11: Trong suy tim mạn, tình trạng "kháng lợi tiểu" (diuretic resistance) có thể xảy ra. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để khắc phục tình trạng này?
- A. Tăng liều lợi tiểu quai
- B. Phối hợp lợi tiểu quai và thiazide
- C. Truyền lợi tiểu liên tục
- D. Tăng cường truyền dịch
Câu 12: Phân độ suy tim theo NYHA (New York Heart Association) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Phân suất tống máu thất trái (EF)
- B. Nồng độ BNP hoặc NT-proBNP
- C. Mức độ giới hạn hoạt động thể lực
- D. Đường kính thất trái cuối tâm trương
Câu 13: Một bệnh nhân suy tim có rung nhĩ nhanh. Thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát tần số tim trong trường hợp này?
- A. Chẹn beta
- B. Amiodarone
- C. Verapamil
- D. Flecainide
Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ chính gây suy tim?
- A. Tăng huyết áp
- B. Bệnh mạch vành
- C. Đái tháo đường
- D. Viêm khớp dạng thấp
Câu 15: Trong suy tim, "tái cấu trúc thất trái" (left ventricular remodeling) đề cập đến quá trình:
- A. Phục hồi chức năng cơ tim sau nhồi máu cơ tim
- B. Thay đổi hình dạng, kích thước và chức năng thất trái
- C. Tăng sinh mạch máu nuôi dưỡng cơ tim
- D. Giảm xơ hóa cơ tim
Câu 16: Phương pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây được khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân suy tim mạn tính?
- A. Uống nhiều nước (trên 2 lít/ngày)
- B. Nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường
- C. Chế độ ăn giảm muối
- D. Xông hơi thường xuyên
Câu 17: Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP được sử dụng trong chẩn đoán suy tim với mục đích chính nào?
- A. Đánh giá mức độ nặng của suy tim
- B. Loại trừ hoặc xác định khả năng suy tim
- C. Theo dõi hiệu quả điều trị suy tim
- D. Xác định nguyên nhân gây suy tim
Câu 18: Trong suy tim, cơ chế Frank-Starling giúp duy trì cung lượng tim bằng cách nào?
- A. Tăng nhịp tim
- B. Giảm hậu gánh
- C. Tăng lực co bóp cơ tim khi tăng tiền gánh
- D. Giảm sức cản ngoại vi
Câu 19: Thuốc chẹn beta trong điều trị suy tim có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Tăng co bóp cơ tim
- B. Giãn mạch ngoại vi
- C. Tăng nhịp tim
- D. Giảm tác động có hại của hệ thần kinh giao cảm
Câu 20: Trong suy tim tiến triển, hội chứng "suy mòn tim" (cardiac cachexia) đặc trưng bởi tình trạng nào?
- A. Sụt cân không chủ ý, mất khối cơ và mỡ
- B. Tăng cân do giữ nước
- C. Phì đại cơ tim
- D. Tăng cảm giác thèm ăn
Câu 21: Một bệnh nhân suy tim nhập viện vì khó thở tăng lên. Khám thấy tĩnh mạch cổ nổi, ran ẩm phổi, phù chi dưới. Huyết áp 90/60 mmHg. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Truyền dịch
- B. Furosemide tĩnh mạch
- C. Dobutamine tĩnh mạch
- D. Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi
Câu 22: Loại thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ thần kinh giao cảm và hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) đồng thời, được sử dụng trong điều trị suy tim?
- A. Ức chế men chuyển (ACEI)
- B. Chẹn beta
- C. Lợi tiểu kháng aldosterone
- D. Sacubitril/valsartan (ARNI)
Câu 23: Trong suy tim, tình trạng giảm tưới máu thận có thể kích hoạt hệ RAAS, dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Giảm huyết áp
- B. Tăng đào thải natri và nước
- C. Tăng giữ muối nước và co mạch
- D. Giảm phì đại thất trái
Câu 24: Một bệnh nhân suy tim được cấy máy phá rung tự động (ICD). Mục đích chính của việc cấy ICD trong trường hợp này là gì?
- A. Cải thiện chức năng co bóp tim
- B. Dự phòng đột tử do rối loạn nhịp thất
- C. Giảm triệu chứng khó thở và phù
- D. Thay thế chức năng tim bị suy yếu
Câu 25: Đoạn văn sau mô tả một bệnh nhân suy tim: "Bệnh nhân 70 tuổi, tiền sử nhồi máu cơ tim cũ, khó thở khi gắng sức nhẹ (đi bộ chậm trong nhà), không khó thở khi nghỉ ngơi. Không phù ngoại vi. EF 35%". Bệnh nhân này thuộc NYHA giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn I
- B. Giai đoạn II
- C. Giai đoạn III
- D. Giai đoạn IV
Câu 26: Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc SGLT2 ức chế (như empagliflozin, dapagliflozin) có cơ chế tác dụng chính nào mang lại lợi ích tim mạch?
- A. Tăng co bóp cơ tim trực tiếp
- B. Giãn mạch vành
- C. Giảm quá tải thể tích và tác động đa cơ chế khác
- D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm
Câu 27: Trong suy tim, tình trạng "hậu gánh" (afterload) tăng cao có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tiền gánh
- B. Thể tích tống máu
- C. Nhịp tim
- D. Sức co bóp cơ tim
Câu 28: Một bệnh nhân suy tim được chỉ định theo dõi cân nặng hàng ngày. Mục đích chính của việc theo dõi này là gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hấp thu thuốc
- B. Theo dõi tình trạng dinh dưỡng
- C. Phát hiện sớm tình trạng giữ nước và quá tải thể tích
- D. Điều chỉnh liều thuốc chẹn beta
Câu 29: Xét nghiệm nào sau đây không thường quy được sử dụng trong chẩn đoán ban đầu suy tim?
- A. BNP hoặc NT-proBNP
- B. Siêu âm tim (echocardiography)
- C. Điện tâm đồ (ECG)
- D. Sinh thiết cơ tim
Câu 30: Trong suy tim, tình trạng "tiền gánh" (preload) tăng cao có thể dẫn đến triệu chứng lâm sàng nào sau đây?
- A. Khó thở
- B. Hạ huyết áp
- C. Nhịp tim chậm
- D. Đau ngực kiểu mạch vành