Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì yếu nửa người bên phải đột ngột. Khám thần kinh cho thấy liệt nửa người phải kiểu trung ương, thất ngôn Broca. Nghi ngờ ban đầu là nhồi máu não cấp tính. Trong bối cảnh này, xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức để xác định hướng xử trí tiếp theo?
- A. MRI sọ não
- B. CT scan sọ não không cản quang
- C. Siêu âm Doppler mạch máu não
- D. Chụp mạch não DSA
Câu 2: Kết quả CT scan sọ não của bệnh nhân ở câu 1 cho thấy không có dấu hiệu xuất huyết não. Thời điểm bệnh nhân nhập viện là trong vòng 3 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng. Lựa chọn điều trị tái tưới máu nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn cửa sổ điều trị này?
- A. Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rt-PA)
- B. Lấy huyết khối cơ học
- C. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin)
- D. Truyền dịch tăng cường tuần hoàn não
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, tiền sử rung nhĩ không dùng thuốc kháng đông, đột ngột xuất hiện liệt nửa người trái và mất ngôn ngữ toàn bộ. CT scan sọ não loại trừ xuất huyết. Sau 6 giờ khởi phát triệu chứng, bệnh nhân được chuyển đến trung tâm đột quỵ có khả năng can thiệp mạch máu. Phương pháp điều trị tái tưới máu nào có thể được xem xét bổ sung hoặc thay thế cho tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch trong trường hợp này?
- A. Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch liều cao
- B. Lấy huyết khối cơ học
- C. Thuốc chống đông đường tĩnh mạch (Heparin)
- D. Liệu pháp hạ thân nhiệt
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính của nhồi máu não do xơ vữa động mạch lớn khác biệt so với nhồi máu não do bệnh mạch máu nhỏ (lacunar stroke) là gì?
- A. Sự co thắt mạch máu não
- B. Viêm các mạch máu não nhỏ
- C. Sự hình thành huyết khối trên mảng xơ vữa ở động mạch lớn
- D. Tình trạng giảm tưới máu não toàn bộ
Câu 5: Trong các yếu tố nguy cơ sau đây, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất và có thể can thiệp được để giảm nguy cơ nhồi máu não?
- A. Tuổi cao
- B. Tiền sử gia đình có người bị đột quỵ
- C. Chủng tộc (ví dụ: người da đen)
- D. Tăng huyết áp
Câu 6: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện vì liệt nửa người trái đột ngột. Khám lâm sàng cho thấy liệt nửa người trái, ưu thế tay và mặt, kèm theo thất ngôn Broca. Vị trí tổn thương mạch máu não có khả năng cao nhất là:
- A. Động mạch não trước (ACA)
- B. Động mạch não sau (PCA)
- C. Động mạch não giữa (MCA)
- D. Hệ thống động mạch đốt sống thân nền
Câu 7: Triệu chứng lâm sàng đặc trưng nhất của nhồi máu não vùng động mạch não sau (PCA) là gì?
- A. Liệt nửa người
- B. Bán manh đồng danh
- C. Mất ngôn ngữ
- D. Mất điều hòa
Câu 8: Nhồi máu não ổ khuyết (lacunar infarction) thường xảy ra do tổn thương các mạch máu nhỏ nào?
- A. Động mạch xuyên nhỏ
- B. Động mạch màng não
- C. Tĩnh mạch vỏ não
- D. Động mạch lớn ở bề mặt não
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất trong giai đoạn cấp của xuất huyết não là gì?
- A. Co giật
- B. Hạ natri máu
- C. Tăng áp lực nội sọ và thoát vị não
- D. Viêm phổi hít
Câu 10: Trong điều trị xuất huyết não do tăng huyết áp, mục tiêu kiểm soát huyết áp quan trọng nhất trong giai đoạn cấp là:
- A. Nhanh chóng đưa huyết áp về mức bình thường
- B. Giảm huyết áp một cách thận trọng để ngăn chặn khối máu tụ lan rộng
- C. Duy trì huyết áp ở mức cao để đảm bảo tưới máu não
- D. Không cần kiểm soát huyết áp trong giai đoạn cấp
Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, tiền sử đau nửa đầu migraine, đột ngột xuất hiện đau đầu dữ dội kiểu "sét đánh", nôn mửa, và cứng gáy. Nghi ngờ ban đầu là xuất huyết dưới nhện (SAH). Xét nghiệm chẩn đoán xác định SAH là:
- A. CT scan sọ não có cản quang
- B. MRI sọ não và mạch máu não
- C. Điện não đồ (EEG)
- D. Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy
Câu 12: Nguyên nhân thường gặp nhất của xuất huyết dưới nhện (SAH) không do chấn thương là:
- A. Vỡ phình mạch máu não
- B. Rối loạn đông máu
- C. U não chảy máu
- D. Dị dạng động tĩnh mạch não
Câu 13: Biện pháp điều trị quan trọng nhất để dự phòng co thắt mạch máu não thứ phát sau xuất huyết dưới nhện (SAH) là:
- A. Heparin
- B. Mannitol
- C. Nimodipine
- D. Phenytoin
Câu 14: Thiếu máu não cục bộ thoáng qua (TIA) được định nghĩa là các triệu chứng thần kinh khu trú kéo dài dưới bao nhiêu phút và không để lại tổn thương não trên hình ảnh học?
- A. 30 phút
- B. 60 phút
- C. 24 giờ
- D. 72 giờ
Câu 15: Bệnh nhân sau TIA có nguy cơ cao bị đột quỵ thực sự trong vòng bao lâu sau đó?
- A. Vài ngày đến vài tuần
- B. Vài tháng
- C. Vài năm
- D. Nguy cơ tương đương với người không bị TIA
Câu 16: Thuốc chống kết tập tiểu cầu nào thường được sử dụng đầu tiên trong dự phòng thứ phát đột quỵ do xơ vữa động mạch?
- A. Clopidogrel
- B. Warfarin
- C. Heparin
- D. Aspirin
Câu 17: Đối với bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao, thuốc kháng đông đường uống ưu tiên sử dụng hiện nay là:
- A. Aspirin
- B. Clopidogrel
- C. Thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới (NOACs/DOACs)
- D. Warfarin
Câu 18: Trong bối cảnh cấp cứu đột quỵ, thời gian "cửa sổ điều trị" cho tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch thường được chấp nhận là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
- A. 3 giờ
- B. 4.5 giờ
- C. 6 giờ
- D. 24 giờ
Câu 19: Một bệnh nhân bị nhồi máu não diện rộng gây phù não nặng. Biện pháp điều trị cấp cứu nào sau đây được sử dụng để giảm áp lực nội sọ do phù não?
- A. Mannitol
- B. Furosemide
- C. Dexamethasone
- D. Albumin
Câu 20: Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, mục tiêu quan trọng nhất trong giai đoạn sớm là:
- A. Đạt được sự phục hồi hoàn toàn các chức năng đã mất
- B. Trở lại công việc như trước khi bị đột quỵ
- C. Thích nghi hoàn toàn với tình trạng tàn tật vĩnh viễn
- D. Ngăn ngừa biến chứng thứ phát và tối ưu hóa phục hồi chức năng
Câu 21: Rối loạn nuốt (dysphagia) là một biến chứng thường gặp sau đột quỵ. Đánh giá rối loạn nuốt nên được thực hiện trong vòng bao lâu sau khi nhập viện?
- A. Trong vòng 1 giờ
- B. 24-48 giờ
- C. Sau 72 giờ
- D. Trước khi xuất viện
Câu 22: Một bệnh nhân sau đột quỵ bị liệt nửa người phải và mất ngôn ngữ Broca. Phương pháp phục hồi chức năng ngôn ngữ chuyên biệt nào sẽ phù hợp nhất cho bệnh nhân này?
- A. Liệu pháp ngôn ngữ tập trung vào cải thiện khả năng hiểu ngôn ngữ
- B. Liệu pháp âm nhạc
- C. Liệu pháp ngôn ngữ tập trung vào cải thiện khả năng diễn đạt
- D. Liệu pháp tâm lý
Câu 23: Trong đánh giá mức độ nặng của đột quỵ, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) tập trung đánh giá các chức năng thần kinh nào?
- A. Các chức năng thần kinh khu trú
- B. Chức năng nhận thức toàn cầu
- C. Chức năng tâm lý và cảm xúc
- D. Khả năng vận động thô và sinh hoạt hàng ngày
Câu 24: Một bệnh nhân bị nhồi máu não do hẹp động mạch cảnh trong. Phương pháp can thiệp hiệu quả nhất để dự phòng đột quỵ thứ phát trong trường hợp hẹp động mạch cảnh nặng (>70%) là:
- A. Sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu đơn thuần
- B. Phẫu thuật nội mạc động mạch cảnh (CEA) hoặc đặt stent động mạch cảnh (CAS)
- C. Sử dụng thuốc kháng đông đơn thuần
- D. Thay đổi lối sống và kiểm soát yếu tố nguy cơ
Câu 25: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp xác định nguồn gốc của huyết khối gây tắc mạch não trong trường hợp nhồi máu não do lấp mạch từ tim (cardioembolic stroke)?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. Holter điện tim
- C. Siêu âm tim (echocardiography)
- D. CT scan tim
Câu 26: Một bệnh nhân bị nhồi máu não cấp được điều trị tiêu sợi huyết thành công. Theo dõi huyết áp sau tiêu sợi huyết cần đặc biệt chú ý điều gì?
- A. Duy trì huyết áp ở mức cao để tăng cường tưới máu não
- B. Không cần theo dõi huyết áp đặc biệt sau tiêu sợi huyết
- C. Hạ huyết áp xuống mức thấp nhất có thể để giảm phù não
- D. Kiểm soát huyết áp chặt chẽ để tránh chảy máu não thứ phát
Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ?
- A. Tăng huyết áp
- B. Đái tháo đường
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Hút thuốc lá
Câu 28: Trong các loại đột quỵ sau, loại nào có tỷ lệ tử vong cao nhất trong giai đoạn cấp?
- A. Nhồi máu não do tắc mạch lớn
- B. Xuất huyết não
- C. Nhồi máu não ổ khuyết (lacunar stroke)
- D. Thiếu máu não cục bộ thoáng qua (TIA)
Câu 29: Một bệnh nhân sau đột quỵ có biểu hiện trầm cảm. Biện pháp điều trị không dùng thuốc nào có vai trò quan trọng trong cải thiện tình trạng trầm cảm sau đột quỵ?
- A. Sử dụng thuốc chống trầm cảm
- B. Liệu pháp sốc điện
- C. Phục hồi chức năng tâm lý xã hội
- D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh giao tiếp xã hội
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của chăm sóc và phục hồi chức năng cho bệnh nhân đột quỵ là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn các di chứng thần kinh
- B. Đưa bệnh nhân trở lại trạng thái sức khỏe như trước đột quỵ
- C. Giảm thiểu chi phí điều trị và chăm sóc
- D. Tối đa hóa sự độc lập, chất lượng cuộc sống và tái hòa nhập cộng đồng