Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người bên phải và khó nói. CT scan sọ não cho thấy không có xuất huyết. Trong bối cảnh này, cơ chế bệnh sinh nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng đột quỵ của bệnh nhân?

  • A. Huyết khối hình thành tại chỗ do xơ vữa động mạch lớn
  • B. Thuyên tắc mạch từ tim do rung nhĩ không triệu chứng
  • C. Bệnh mạch máu nhỏ do tăng huyết áp (bệnh não chất trắng)
  • D. Co thắt mạch máu não lan tỏa do đau nửa đầu Migraine

Câu 2: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, không rõ tiền sử bệnh lý, được đưa đến cấp cứu vì lơ mơ, liệt tứ chi, và mất phản xạ thân não. Hỏi bệnh sử ghi nhận bệnh nhân có tiền sử đau đầu dữ dội đột ngột cách đây 3 ngày nhưng tự khỏi. Nghi ngờ ban đầu là xuất huyết dưới nhện. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất để xác nhận chẩn đoán là gì?

  • A. CT scan sọ não không cản quang
  • B. MRI sọ não có và không có cản từ
  • C. Siêu âm Doppler xuyên sọ
  • D. Chụp mạch máu não số hóa xóa nền (DSA)

Câu 3: Trong bệnh cảnh nhồi máu não cấp tính, vùng "penumbra" (vùng tranh tối tranh sáng) là vùng não:

  • A. Bị tổn thương không hồi phục do thiếu máu nặng nề
  • B. Bị giảm tưới máu nhưng còn khả năng sống sót nếu được can thiệp sớm
  • C. Hoàn toàn bình thường về lưu lượng máu và chức năng
  • D. Chịu trách nhiệm chính cho các triệu chứng thần kinh khu trú nặng nề và vĩnh viễn

Câu 4: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, nhập viện với nhồi máu não cấp bán cầu trái. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân liệt nửa người phải, ưu thế tay và mặt, và mất ngôn ngữ Broca (mất ngôn ngữ vận động). Động mạch não nào sau đây có khả năng cao nhất bị tắc nghẽn?

  • A. Động mạch não trước (ACA) trái
  • B. Động mạch não sau (PCA) trái
  • C. Động mạch não giữa (MCA) trái
  • D. Động mạch đốt sống thân nền

Câu 5: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất có thể thay đổi được để phòng ngừa tai biến mạch máu não là:

  • A. Tuổi cao
  • B. Tăng huyết áp
  • C. Tiền sử gia đình có người thân bị đột quỵ
  • D. Chủng tộc (ví dụ: người gốc Phi có nguy cơ cao hơn)

Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 80 tuổi, bị rung nhĩ không клапан, được chẩn đoán nhồi máu não do thuyên tắc mạch tim. Biện pháp điều trị dự phòng thứ phát đột quỵ quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Sử dụng aspirin liều thấp hàng ngày
  • B. Kiểm soát huyết áp chặt chẽ
  • C. Phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh
  • D. Sử dụng thuốc chống đông đường uống (ví dụ: warfarin hoặc thuốc chống đông thế hệ mới)

Câu 7: Trong cấp cứu nhồi máu não cấp, cửa sổ thời gian lý tưởng để can thiệp tái tưới máu bằng thuốc tiêu sợi huyết (rt-PA) đường tĩnh mạch là trong vòng bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?

  • A. Trong vòng 1 giờ
  • B. Trong vòng 3 giờ
  • C. Trong vòng 4.5 giờ
  • D. Trong vòng 6 giờ

Câu 8: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi loại trừ các chống chỉ định, bệnh nhân được chỉ định điều trị tiêu sợi huyết bằng rt-PA. Theo dõi sau điều trị, dấu hiệu nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tiêu sợi huyết?

  • A. Chảy máu nội sọ
  • B. Chảy máu đường tiêu hóa
  • C. Phù mạch
  • D. Hạ đường huyết

Câu 9: Một bệnh nhân nữ, 75 tuổi, nhập viện vì đột ngột yếu và tê bì nửa người trái. CT scan sọ não loại trừ xuất huyết. Trong quá trình đánh giá nguyên nhân, siêu âm Doppler động mạch cảnh cho thấy hẹp nặng động mạch cảnh trong bên phải (80%). Cơ chế gây nhồi máu não có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Huyết khối hình thành tại chỗ trong động mạch não nhỏ
  • B. Thuyên tắc mạch từ mảng xơ vữa động mạch cảnh
  • C. Xuất huyết não do vỡ mạch máu nhỏ
  • D. Hạ huyết áp hệ thống gây giảm tưới máu não toàn bộ

Câu 10: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ ràng, nhập viện vì đột quỵ. Tiền sử bản thân và gia đình không có bệnh lý đặc biệt. Xét nghiệm công thức máu và đông máu bình thường. Trong các xét nghiệm chuyên sâu hơn, xét nghiệm nào sau đây ít có khả năng giúp xác định nguyên nhân đột quỵ ở bệnh nhân này?

  • A. Điện tâm đồ và Holter điện tim (theo dõi điện tim 24h)
  • B. Xét nghiệm các yếu tố đông máu di truyền (ví dụ: protein C, protein S, antithrombin)
  • C. Điện giải đồ
  • D. Siêu âm tim qua thực quản (TEE)

Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 68 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Trong quá trình điều trị hồi phục chức năng, bệnh nhân gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các hành động theo trình tự để đạt được mục tiêu. Rối loạn chức năng nhận thức này được gọi là gì?

  • A. Mất ngôn ngữ (Aphasia)
  • B. Rối loạn chức năng điều hành (Executive dysfunction)
  • C. Mất trí nhớ (Amnesia)
  • D. Rối loạn thị giác không gian

Câu 12: Trong chăm sóc bệnh nhân xuất huyết não, biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong giai đoạn cấp?

  • A. Kiểm soát huyết áp
  • B. Kiểm soát đường huyết
  • C. Sử dụng thuốc chống đông máu
  • D. Phòng ngừa và điều trị co giật

Câu 13: Một bệnh nhân nam, 62 tuổi, bị nhồi máu não thân não (hệ tuần hoàn sau). Triệu chứng lâm sàng nào sau đây không phù hợp với hội chứng đột quỵ thân não?

  • A. Liệt tứ chi
  • B. Rối loạn ý thức (lơ mơ, hôn mê)
  • C. Rối loạn nuốt, nói khó
  • D. Bán manh đồng danh

Câu 14: Trong đánh giá mức độ nặng của đột quỵ, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) được sử dụng để:

  • A. Định lượng mức độ thiếu sót thần kinh và mức độ nặng của đột quỵ
  • B. Chẩn đoán phân biệt giữa nhồi máu não và xuất huyết não
  • C. Đánh giá nguy cơ tái phát đột quỵ
  • D. Xác định nguyên nhân gây đột quỵ

Câu 15: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, bị đột quỵ do bóc tách động mạch đốt sống. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến bóc tách động mạch đốt sống?

  • A. Chấn thương vùng cổ (ví dụ: sau nắn khớp cột sống cổ)
  • B. Bệnh lý mô liên kết (ví dụ: hội chứng Marfan, Ehlers-Danlos)
  • C. Nhiễm trùng
  • D. Xơ vữa động mạch

Câu 16: Trong giai đoạn phục hồi chức năng sau đột quỵ, mục tiêu quan trọng nhất trong giai đoạn sớm là:

  • A. Đạt được chức năng vận động hoàn toàn như trước đột quỵ
  • B. Trở lại làm việc và sinh hoạt xã hội bình thường
  • C. Ngăn ngừa các biến chứng thứ phát và tối ưu hóa chức năng còn lại
  • D. Giải quyết hoàn toàn các rối loạn nhận thức và ngôn ngữ

Câu 17: Một bệnh nhân nam, 58 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Trong quá trình điều trị nội khoa tích cực, bệnh nhân xuất hiện tình trạng phù não nặng. Biện pháp điều trị ưu tiên để kiểm soát phù não trong giai đoạn cấp là:

  • A. Truyền mannitol tĩnh mạch
  • B. Sử dụng corticosteroid liều cao
  • C. Hạ thân nhiệt chủ động
  • D. Phẫu thuật mở sọ giải áp

Câu 18: Một bệnh nhân nữ, 72 tuổi, bị xuất huyết não do tăng huyết áp. Vị trí xuất huyết não do tăng huyết áp thường gặp nhất là:

  • A. Vỏ não
  • B. Nhân bèo và bao trong
  • C. Tiểu não
  • D. Cầu não

Câu 19: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Trong quá trình theo dõi, bệnh nhân xuất hiện tình trạng co giật. Thuốc chống động kinh ưu tiên sử dụng trong giai đoạn cấp của đột quỵ là:

  • A. Phenytoin
  • B. Carbamazepine
  • C. Levetiracetam
  • D. Valproate

Câu 20: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, bị đột quỵ. Khám lâm sàng và hình ảnh học gợi ý viêm mạch máu não (vasculitis). Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định chẩn đoán viêm mạch máu não?

  • A. Xét nghiệm máu lắng (ESR) và CRP
  • B. Chọc dịch não tủy và xét nghiệm tế bào, protein, glucose
  • C. Chụp MRI mạch máu não (MRA)
  • D. Sinh thiết màng não - não

Câu 21: Trong phòng ngừa đột quỵ thứ phát sau cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ thiếu máu não, thuốc kháng tiểu cầu kép (aspirin và clopidogrel) thường được sử dụng trong thời gian bao lâu?

  • A. Suốt đời
  • B. Ngắn hạn (thường 21-30 ngày)
  • C. Trong vòng 6 tháng
  • D. Trong vòng 1 năm

Câu 22: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi điều trị ổn định, bệnh nhân được chuyển sang giai đoạn phục hồi chức năng. Phương pháp phục hồi chức năng nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân đột quỵ?

  • A. Vật lý trị liệu
  • B. Ngôn ngữ trị liệu
  • C. Hoạt động trị liệu
  • D. Liệu pháp thôi miên

Câu 23: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, bị đột quỵ. Sau đột quỵ, bệnh nhân bị khó khăn trong việc hiểu lời nói của người khác, mặc dù thính lực bình thường. Rối loạn ngôn ngữ này được gọi là gì?

  • A. Mất ngôn ngữ Broca (mất ngôn ngữ vận động)
  • B. Mất ngôn ngữ Wernicke (mất ngôn ngữ tiếp nhận)
  • C. Mất ngôn ngữ toàn thể
  • D. Khó nói (Dysarthria)

Câu 24: Một bệnh nhân nam, 78 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Bệnh nhân có tiền sử suy tim sung huyết. Trong điều trị nhồi máu não cấp, cần thận trọng khi sử dụng dịch truyền tĩnh mạch, đặc biệt là:

  • A. Truyền dịch quá nhiều có thể gây quá tải thể tích và phù phổi cấp
  • B. Truyền dịch quá ít có thể gây hạ huyết áp và giảm tưới máu não
  • C. Loại dịch truyền không quan trọng, miễn là đảm bảo đủ thể tích
  • D. Nên truyền dịch muối ưu trương để giảm phù não

Câu 25: Một bệnh nhân nữ, 63 tuổi, bị xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch não. Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất trong giai đoạn sớm sau xuất huyết dưới nhện là:

  • A. Tái xuất huyết
  • B. Tràn dịch não thất
  • C. Co thắt mạch máu não thứ phát
  • D. Hạ natri máu

Câu 26: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Để đánh giá nguy cơ tim mạch và xác định nguồn gốc thuyên tắc mạch tim tiềm ẩn, xét nghiệm thường quy nào sau đây nên được thực hiện?

  • A. Chụp CT mạch vành
  • B. Điện tâm đồ (ECG)
  • C. Siêu âm tim gắng sức
  • D. Holter huyết áp 24 giờ

Câu 27: Trong phòng ngừa đột quỵ tiên phát, biện pháp thay đổi lối sống nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc giảm nguy cơ đột quỵ?

  • A. Tập thể dục thường xuyên
  • B. Chế độ ăn uống lành mạnh
  • C. Kiểm soát huyết áp
  • D. Bỏ hút thuốc lá

Câu 28: Một bệnh nhân nữ, 58 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi điều trị tiêu sợi huyết thành công, bệnh nhân cần được theo dõi sát để phát hiện sớm biến chứng chảy máu. Trong vòng 24 giờ đầu sau tiêu sợi huyết, dấu hiệu nào sau đây ít gợi ý biến chứng chảy máu?

  • A. Đau đầu dữ dội đột ngột
  • B. Buồn nôn và nôn
  • C. Thay đổi ý thức (lơ mơ, lẫn lộn)
  • D. Tăng huyết áp nhẹ (ví dụ: huyết áp tâm thu 160 mmHg)

Câu 29: Một bệnh nhân nam, 66 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Bệnh nhân có tiền sử đái tháo đường type 2. Trong quản lý đường huyết ở bệnh nhân đột quỵ, mục tiêu kiểm soát đường huyết hợp lý nhất trong giai đoạn cấp là:

  • A. Duy trì đường huyết < 100 mg/dL
  • B. Duy trì đường huyết trong khoảng 140-180 mg/dL
  • C. Duy trì đường huyết > 200 mg/dL
  • D. Không cần kiểm soát đường huyết trong giai đoạn cấp

Câu 30: Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần được tư vấn về phòng ngừa đột quỵ thứ phát. Lời khuyên nào sau đây quan trọng nhất cần nhấn mạnh với bệnh nhân và gia đình?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ đơn thuốc và tái khám định kỳ theo hẹn
  • B. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày để phục hồi nhanh chóng
  • C. Hạn chế hoàn toàn giao tiếp xã hội để tránh căng thẳng
  • D. Tự ý ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn để tránh tác dụng phụ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì đột ngột yếu nửa người bên phải và khó nói. CT scan sọ não cho thấy không có xuất huyết. Trong bối cảnh này, cơ chế bệnh sinh nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng đột quỵ của bệnh nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, không rõ tiền sử bệnh lý, được đưa đến cấp cứu vì lơ mơ, liệt tứ chi, và mất phản xạ thân não. Hỏi bệnh sử ghi nhận bệnh nhân có tiền sử đau đầu dữ dội đột ngột cách đây 3 ngày nhưng tự khỏi. Nghi ngờ ban đầu là xuất huyết dưới nhện. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh *ban đầu* phù hợp nhất để xác nhận chẩn đoán là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bệnh cảnh nhồi máu não cấp tính, vùng 'penumbra' (vùng tranh tối tranh sáng) là vùng não:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, nhập viện với nhồi máu não cấp bán cầu trái. Khám lâm sàng cho thấy bệnh nhân liệt nửa người phải, ưu thế tay và mặt, và mất ngôn ngữ Broca (mất ngôn ngữ vận động). Động mạch não nào sau đây có khả năng cao nhất bị tắc nghẽn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nguy cơ *quan trọng nhất có thể thay đổi được* để phòng ngừa tai biến mạch máu não là:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một bệnh nhân nữ, 80 tuổi, bị rung nhĩ không клапан, được chẩn đoán nhồi máu não do thuyên tắc mạch tim. Biện pháp điều trị dự phòng thứ phát đột quỵ *quan trọng nhất* trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong cấp cứu nhồi máu não cấp, cửa sổ thời gian lý tưởng để can thiệp tái tưới máu bằng thuốc tiêu sợi huyết (rt-PA) đường tĩnh mạch là trong vòng bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi loại trừ các chống chỉ định, bệnh nhân được chỉ định điều trị tiêu sợi huyết bằng rt-PA. Theo dõi sau điều trị, dấu hiệu nào sau đây *không phải* là biến chứng thường gặp của tiêu sợi huyết?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một bệnh nhân nữ, 75 tuổi, nhập viện vì đột ngột yếu và tê bì nửa người trái. CT scan sọ não loại trừ xuất huyết. Trong quá trình đánh giá nguyên nhân, siêu âm Doppler động mạch cảnh cho thấy hẹp nặng động mạch cảnh trong bên phải (80%). Cơ chế gây nhồi máu não *có khả năng nhất* trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ ràng, nhập viện vì đột quỵ. Tiền sử bản thân và gia đình không có bệnh lý đặc biệt. Xét nghiệm công thức máu và đông máu bình thường. Trong các xét nghiệm chuyên sâu hơn, xét nghiệm nào sau đây *ít có khả năng* giúp xác định nguyên nhân đột quỵ ở bệnh nhân này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bệnh nhân nữ, 68 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Trong quá trình điều trị hồi phục chức năng, bệnh nhân gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các hành động theo trình tự để đạt được mục tiêu. Rối loạn chức năng nhận thức này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong chăm sóc bệnh nhân xuất huyết não, biện pháp nào sau đây *không* được khuyến cáo trong giai đoạn cấp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một bệnh nhân nam, 62 tuổi, bị nhồi máu não thân não (hệ tuần hoàn sau). Triệu chứng lâm sàng nào sau đây *không phù hợp* với hội chứng đột quỵ thân não?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong đánh giá mức độ nặng của đột quỵ, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) được sử dụng để:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, bị đột quỵ do bóc tách động mạch đốt sống. Yếu tố nguy cơ nào sau đây *ít liên quan nhất* đến bóc tách động mạch đốt sống?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong giai đoạn phục hồi chức năng sau đột quỵ, mục tiêu *quan trọng nhất* trong giai đoạn sớm là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bệnh nhân nam, 58 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Trong quá trình điều trị nội khoa tích cực, bệnh nhân xuất hiện tình trạng phù não nặng. Biện pháp điều trị *ưu tiên* để kiểm soát phù não trong giai đoạn cấp là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một bệnh nhân nữ, 72 tuổi, bị xuất huyết não do tăng huyết áp. Vị trí xuất huyết não do tăng huyết áp *thường gặp nhất* là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Trong quá trình theo dõi, bệnh nhân xuất hiện tình trạng co giật. Thuốc chống động kinh *ưu tiên* sử dụng trong giai đoạn cấp của đột quỵ là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, bị đột quỵ. Khám lâm sàng và hình ảnh học gợi ý viêm mạch máu não (vasculitis). Xét nghiệm nào sau đây *quan trọng nhất* để xác định chẩn đoán viêm mạch máu não?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phòng ngừa đột quỵ thứ phát sau cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ thiếu máu não, thuốc kháng tiểu cầu kép (aspirin và clopidogrel) thường được sử dụng trong thời gian bao lâu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi điều trị ổn định, bệnh nhân được chuyển sang giai đoạn phục hồi chức năng. Phương pháp phục hồi chức năng nào sau đây *không* được khuyến cáo cho bệnh nhân đột quỵ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, bị đột quỵ. Sau đột quỵ, bệnh nhân bị khó khăn trong việc hiểu lời nói của người khác, mặc dù thính lực bình thường. Rối loạn ngôn ngữ này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một bệnh nhân nam, 78 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Bệnh nhân có tiền sử suy tim sung huyết. Trong điều trị nhồi máu não cấp, cần *thận trọng* khi sử dụng dịch truyền tĩnh mạch, đặc biệt là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một bệnh nhân nữ, 63 tuổi, bị xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch não. Biến chứng *nguy hiểm nhất* và thường gặp nhất trong giai đoạn sớm sau xuất huyết dưới nhện là:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Để đánh giá nguy cơ tim mạch và xác định nguồn gốc thuyên tắc mạch tim tiềm ẩn, xét nghiệm *thường quy* nào sau đây nên được thực hiện?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong phòng ngừa đột quỵ tiên phát, biện pháp thay đổi lối sống nào sau đây có *ảnh hưởng lớn nhất* đến việc giảm nguy cơ đột quỵ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một bệnh nhân nữ, 58 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi điều trị tiêu sợi huyết thành công, bệnh nhân cần được theo dõi sát để phát hiện sớm biến chứng chảy máu. Trong vòng 24 giờ đầu sau tiêu sợi huyết, dấu hiệu nào sau đây *ít gợi ý* biến chứng chảy máu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một bệnh nhân nam, 66 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Bệnh nhân có tiền sử đái tháo đường type 2. Trong quản lý đường huyết ở bệnh nhân đột quỵ, mục tiêu kiểm soát đường huyết *hợp lý nhất* trong giai đoạn cấp là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một bệnh nhân nữ, 70 tuổi, bị nhồi máu não cấp. Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần được tư vấn về phòng ngừa đột quỵ thứ phát. Lời khuyên nào sau đây *quan trọng nhất* cần nhấn mạnh với bệnh nhân và gia đình?

Xem kết quả