Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai Biến Mạch Máu Não 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, đột ngột yếu nửa người bên phải và khó nói. Khám lâm sàng cho thấy liệt nửa người phải, thất ngôn Broca. Nghi ngờ tai biến mạch máu não cấp. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu nào là phù hợp nhất để loại trừ xuất huyết não và xác định hướng xử trí tiếp theo?
- A. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não không cản quang
- C. Siêu âm Doppler mạch máu não
- D. Chụp mạch máu não (DSA)
Câu 2: Bệnh nhân nữ 70 tuổi nhập viện vì yếu nửa người trái khởi phát 3 giờ trước. CT sọ não loại trừ xuất huyết. Bệnh nhân đủ điều kiện và nằm trong cửa sổ thời gian dùng thuốc tiêu sợi huyết. Yếu tố nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của thuốc tiêu sợi huyết trong trường hợp này?
- A. Tiền sử tăng huyết áp
- B. Tiền sử đái tháo đường
- C. Tiền sử xuất huyết não
- D. Tuổi cao (70 tuổi)
Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đột ngột mất thị lực một mắt, kéo dài khoảng 10 phút rồi hồi phục hoàn toàn. Các triệu chứng khác bình thường. Tình trạng này nhiều khả năng là:
- A. Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA)
- B. Động kinh cục bộ
- C. Migraine có aura
- D. Viêm dây thần kinh thị giác
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương tế bào não trong nhồi máu não là gì?
- A. Tăng áp lực nội sọ
- B. Viêm màng não
- C. Rối loạn điện giải
- D. Thiếu oxy và glucose tế bào
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, rung nhĩ không dùng thuốc chống đông, nhập viện vì nhồi máu não. Nguyên nhân thuyên tắc mạch não nhiều khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Xơ vữa động mạch cảnh
- B. Bóc tách động mạch đốt sống
- C. Thuyên tắc tim do rung nhĩ
- D. Bệnh mạch máu nhỏ (bệnh lacunar)
Câu 6: Vùng "tranh tối tranh sáng" (penumbra) trong nhồi máu não là gì?
- A. Vùng não bị tổn thương không hồi phục sau nhồi máu
- B. Vùng não xung quanh lõi nhồi máu, có khả năng hồi phục nếu được tái tưới máu
- C. Vùng não bị phù nề do nhồi máu
- D. Vùng não bị xuất huyết thứ phát sau nhồi máu
Câu 7: Bệnh nhân nam 75 tuổi, nhập viện vì liệt nửa người trái. CT sọ não cho thấy ổ nhồi máu vùng bao trong bên phải. Động mạch nào sau đây nhiều khả năng bị tắc nghẽn?
- A. Động mạch não trước (ACA)
- B. Động mạch não sau (PCA)
- C. Động mạch đốt sống
- D. Động mạch não giữa (MCA)
Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong điều trị ban đầu tăng huyết áp cấp ở bệnh nhân xuất huyết não?
- A. Nâng huyết áp để đảm bảo tưới máu não
- B. Kiểm soát huyết áp chặt chẽ để hạn chế chảy máu tiếp diễn
- C. Duy trì huyết áp ở mức bình thường
- D. Không cần can thiệp huyết áp trong giai đoạn cấp
Câu 9: Hội chứng "locked-in" (hội chứng khóa trong) thường liên quan đến tổn thương ở vị trí nào của hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Tiểu não
- C. Cầu não
- D. Tủy sống cổ cao
Câu 10: Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được quan trọng nhất của tai biến mạch máu não là gì?
- A. Tăng huyết áp
- B. Tuổi cao
- C. Tiền sử gia đình bị đột quỵ
- D. Giới tính nam
Câu 11: Bệnh nhân nữ 68 tuổi, tiền sử rung nhĩ, nhập viện vì đột ngột liệt nửa người phải. CT sọ não không xuất huyết. Xét nghiệm công thức máu và đông máu bình thường. Chức năng thận bình thường. Phương pháp điều trị tiếp theo nào là phù hợp nhất sau khi đã loại trừ chống chỉ định?
- A. Kháng tiểu cầu kép (aspirin và clopidogrel)
- B. Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rt-PA)
- C. Thuốc chống đông đường uống (warfarin)
- D. Phục hồi chức năng sớm
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nhất của chảy máu dưới nhện (SAH) do vỡ phình mạch não là gì?
- A. Phù não
- B. Tràn máu não thất
- C. Tái xuất huyết
- D. Co thắt mạch máu não
Câu 13: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn di chứng liệt
- B. Giảm đau và khó chịu cho bệnh nhân
- C. Tối đa hóa khả năng phục hồi chức năng và chất lượng cuộc sống
- D. Ngăn ngừa tái phát đột quỵ
Câu 14: Thuốc nào sau đây được sử dụng để dự phòng thứ phát tai biến mạch máu não do xơ vữa động mạch?
- A. Aspirin
- B. Warfarin
- C. Heparin
- D. Mannitol
Câu 15: Bệnh nhân nam 62 tuổi, nhập viện vì liệt nửa người trái. Khám lâm sàng phát hiện rung nhĩ. Để dự phòng đột quỵ thứ phát, thuốc chống đông nào sau đây ưu tiên lựa chọn khi bệnh nhân không có van tim nhân tạo hoặc hẹp van hai lá khít?
- A. Warfarin
- B. Heparin trọng lượng phân tử thấp (enoxaparin)
- C. Apixaban
- D. Aspirin
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, tiền sử migraine, nhập viện vì đau đầu dữ dội, nôn mửa và cứng gáy. CT sọ não không thấy xuất huyết. Xét nghiệm dịch não tủy có hồng cầu. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm màng não mủ
- B. Chảy máu dưới nhện (SAH)
- C. Migraine ác tính
- D. U não
Câu 17: Trong cấp cứu tai biến mạch máu não, "thời gian là não". Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào sau đây?
- A. Thời gian xuất hiện triệu chứng
- B. Thời gian nhập viện
- C. Chẩn đoán và can thiệp sớm
- D. Phục hồi chức năng sớm
Câu 18: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây không thường gặp trong tai biến mạch máu não vùng tuần hoàn sau (hệ sống nền)?
- A. Liệt nửa người điển hình (tay và chân cùng bên)
- B. Chóng mặt, mất thăng bằng
- C. Song thị, rối loạn vận nhãn
- D. Khó nuốt, nói khó
Câu 19: Bệnh nhân nam 60 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện vì nhồi máu não. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể tác động đồng thời đến cả quá trình xơ vữa động mạch và tăng đông máu, làm tăng nguy cơ đột quỵ?
- A. Tăng cholesterol máu
- B. Hút thuốc lá
- C. Đái tháo đường
- D. Ít vận động thể lực
Câu 20: Trong trường hợp nghi ngờ tai biến mạch máu não, thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) được sử dụng để làm gì?
- A. Chẩn đoán xác định tai biến mạch máu não
- B. Xác định nguyên nhân gây tai biến mạch máu não
- C. Đánh giá mức độ nặng và tiên lượng tai biến mạch máu não
- D. Chỉ định phương pháp điều trị tai biến mạch máu não
Câu 21: Bệnh nhân nữ 45 tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch, đột ngột đau đầu dữ dội như "sét đánh", nôn mửa. CT sọ não ban đầu âm tính. Bước tiếp theo quan trọng nhất để chẩn đoán xác định là gì?
- A. Chụp MRI sọ não
- B. Chụp mạch máu não (DSA)
- C. Điện não đồ (EEG)
- D. Chọc dò tủy sống
Câu 22: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu Mannitol được sử dụng trong điều trị tai biến mạch máu não với mục đích gì?
- A. Hạ huyết áp
- B. Giảm phù não và áp lực nội sọ
- C. Tiêu sợi huyết
- D. Chống co giật
Câu 23: Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não có di chứng liệt nửa người và khó nuốt. Chuyên khoa nào đóng vai trò chủ chốt trong đánh giá và can thiệp chứng khó nuốt này?
- A. Vật lý trị liệu
- B. Tâm lý trị liệu
- C. Phục hồi chức năng ngôn ngữ (Speech Therapy)
- D. Dinh dưỡng
Câu 24: Trong chăm sóc bệnh nhân tai biến mạch máu não liệt giường, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa loét ép?
- A. Thay đổi tư thế thường xuyên
- B. Sử dụng đệm chống loét
- C. Vệ sinh da sạch sẽ
- D. Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ
Câu 25: Bệnh nhân nam 58 tuổi, nhập viện vì nhồi máu não. Tiền sử tăng huyết áp, hút thuốc lá. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân xuất hiện co giật. Thuốc chống co giật nào sau đây thường được lựa chọn ban đầu trong trường hợp này?
- A. Phenytoin
- B. Carbamazepine
- C. Valproate
- D. Levetiracetam
Câu 26: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để xác định mối liên quan giữa sử dụng thuốc tránh thai đường uống và nguy cơ tai biến mạch máu não ở phụ nữ trẻ. Nhóm bệnh (case) là những phụ nữ trẻ bị tai biến mạch máu não, nhóm chứng (control) là những phụ nữ trẻ không bị tai biến mạch máu não. Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu bệnh chứng là gì?
- A. Đánh giá được tỷ lệ mắc bệnh thực sự
- B. Hiệu quả cho nghiên cứu bệnh hiếm gặp
- C. Xác định được mối quan hệ nhân quả chắc chắn
- D. Tránh được sai số do nhớ lại
Câu 27: Bệnh nhân nam 70 tuổi, nhập viện vì liệt nửa người phải. CT sọ não cho thấy nhồi máu não diện rộng bán cầu trái, phù não nặng. Biện pháp điều trị ngoại khoa nào có thể được cân nhắc trong trường hợp nhồi máu não diện rộng gây phù não đe dọa tính mạng?
- A. Lấy huyết khối cơ học
- B. Cắt bỏ ổ nhồi máu
- C. Mở sọ giải ép (decompressive craniectomy)
- D. Đặt stent mạch máu não
Câu 28: Trong bối cảnh cấp cứu tai biến mạch máu não, thuật ngữ "cửa sổ điều trị" (therapeutic window) đề cập đến điều gì?
- A. Khoảng thời gian phục hồi chức năng tối ưu sau đột quỵ
- B. Khoảng thời gian có hiệu quả cao nhất của các biện pháp can thiệp đặc hiệu
- C. Thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân đột quỵ
- D. Thời gian theo dõi bệnh nhân sau đột quỵ
Câu 29: Bệnh nhân nữ 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, đái tháo đường, nhập viện vì nhồi máu não. Xét nghiệm HbA1c 9.5%. Mục tiêu kiểm soát đường huyết lâu dài nào là phù hợp nhất để dự phòng đột quỵ thứ phát ở bệnh nhân này?
- A. HbA1c < 10%
- B. HbA1c < 8.5%
- C. HbA1c < 7%
- D. HbA1c < 7.5%
Câu 30: Trong tư vấn cho bệnh nhân sau cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ đột quỵ thực sự trong tương lai?
- A. Uống aspirin dự phòng
- B. Tái khám định kỳ 6 tháng/lần
- C. Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng
- D. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ tim mạch