Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh ngân sách nhà nước thâm hụt, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách tài khóa thắt chặt?
- A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.
- B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để kích thích kinh tế.
- C. Cắt giảm chi thường xuyên của các cơ quan hành chính nhà nước.
- D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ để bù đắp bội chi.
Câu 2: Khoản mục nào sau đây thuộc chi ngân sách nhà nước cho đầu tư phát triển?
- A. Chi trả lương cho cán bộ công chức.
- B. Xây dựng một bệnh viện đa khoa mới.
- C. Trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.
- D. Chi phí bảo dưỡng thường xuyên đường xá.
Câu 3: Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế tiêu dùng. Điều này có nghĩa là gánh nặng thuế VAT chủ yếu do ai chịu?
- A. Nhà sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
- B. Nhà phân phối và bán buôn.
- C. Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- D. Người tiêu dùng cuối cùng mua hàng hóa và dịch vụ.
Câu 4: Trong các loại hình sau, loại hình nào được xem là thuế trực thu?
- A. Thuế thu nhập cá nhân.
- B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
- C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- D. Thuế xuất nhập khẩu.
Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý ngân sách nhà nước là "nguyên tắc công khai, minh bạch". Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước ổn định.
- B. Tăng cường sự giám sát và trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước trong quản lý và sử dụng ngân sách.
- C. Đơn giản hóa quy trình lập và chấp hành ngân sách.
- D. Nâng cao hiệu quả chi tiêu của ngân sách nhà nước.
Câu 6: Khi chính phủ phát hành trái phiếu để bù đắp thâm hụt ngân sách, hành động này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường tài chính?
- A. Làm giảm lãi suất thị trường.
- B. Giảm lượng cung tiền trong nền kinh tế.
- C. Tăng lãi suất thị trường do tăng cầu vốn vay của chính phủ.
- D. Không có tác động đáng kể đến thị trường tài chính.
Câu 7: Trong hệ thống thuế của một quốc gia, tính lũy tiến của thuế thu nhập cá nhân thể hiện ở điểm nào?
- A. Mọi người dân đều phải nộp thuế thu nhập cá nhân.
- B. Thuế suất được giữ cố định trong nhiều năm.
- C. Thu nhập từ một số nguồn nhất định được miễn thuế.
- D. Người có thu nhập cao hơn phải chịu thuế suất cao hơn.
Câu 8: Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng khi nền kinh tế gặp phải tình trạng nào?
- A. Lạm phát gia tăng nhanh chóng.
- B. Tăng trưởng kinh tế chậm và tỷ lệ thất nghiệp cao.
- C. Cán cân thương mại thặng dư lớn.
- D. Ngân sách nhà nước bội thu.
Câu 9: Khoản chi nào sau đây KHÔNG được tính vào chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?
- A. Chi lương hưu và trợ cấp xã hội.
- B. Chi hoạt động của các cơ quan nhà nước.
- C. Chi xây dựng một cây cầu vượt biển.
- D. Chi đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ công chức.
Câu 10: Mục tiêu chính của việc phân cấp quản lý ngân sách nhà nước cho các cấp chính quyền địa phương là gì?
- A. Tập trung quyền lực tài chính về trung ương.
- B. Giảm sự phụ thuộc của địa phương vào ngân sách trung ương.
- C. Thống nhất các quy định về thu chi ngân sách trên cả nước.
- D. Tăng tính chủ động, tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương trong quản lý và sử dụng ngân sách, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng địa phương.
Câu 11: Loại thuế nào sau đây có thể được sử dụng như một công cụ để điều chỉnh hành vi tiêu dùng, ví dụ như hạn chế tiêu dùng thuốc lá hoặc rượu bia?
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- C. Thuế tài nguyên.
- D. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp.
Câu 12: Trong quản lý nợ công, rủi ro tái cấp vốn (refinancing risk) phát sinh khi nào?
- A. Chính phủ gặp khó khăn trong việc huy động vốn vay mới để trả nợ gốc khi các khoản nợ đến hạn.
- B. Lãi suất thị trường giảm xuống thấp hơn lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng vay.
- C. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi làm tăng gánh nặng nợ nước ngoài.
- D. Nền kinh tế tăng trưởng chậm lại làm giảm khả năng trả nợ của chính phủ.
Câu 13: "Chiếm dụng vốn" trong quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước là hành vi vi phạm nào?
- A. Chi tiêu vượt quá dự toán ngân sách được giao.
- B. Thực hiện chi tiêu không đúng quy trình, thủ tục.
- C. Sử dụng vốn ngân sách cho mục đích cá nhân hoặc không đúng mục đích được duyệt.
- D. Chậm trễ trong việc giải ngân vốn ngân sách cho các dự án.
Câu 14: Đâu là một ví dụ về "hàng hóa công cộng" mà chính phủ thường cung cấp?
- A. Dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện công.
- B. Giáo dục phổ thông công lập.
- C. Dịch vụ vận tải hành khách công cộng.
- D. Quốc phòng và an ninh quốc gia.
Câu 15: Trong trường hợp nào, chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa thu hẹp (contractionary fiscal policy)?
- A. Nền kinh tế đang đối mặt với nguy cơ lạm phát cao do tổng cầu vượt quá tổng cung.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và sản lượng kinh tế suy giảm.
- C. Cán cân thanh toán quốc tế thâm hụt nghiêm trọng.
- D. Ngân sách nhà nước đang thặng dư lớn.
Câu 16: Nguyên tắc "hiệu quả" trong chi tiêu ngân sách nhà nước đòi hỏi điều gì?
- A. Chi tiêu phải được thực hiện nhanh chóng và kịp thời.
- B. Chi tiêu phải đạt được mục tiêu đề ra với chi phí thấp nhất hoặc tối đa hóa lợi ích.
- C. Chi tiêu phải tuân thủ đúng các quy định và định mức.
- D. Chi tiêu phải được phân bổ đều cho tất cả các lĩnh vực.
Câu 17: Loại thuế nào thường được sử dụng để đánh vào các hoạt động gây ô nhiễm môi trường, nhằm khuyến khích bảo vệ môi trường?
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
- C. Thuế bảo vệ môi trường hoặc thuế tài nguyên.
- D. Thuế xuất nhập khẩu.
Câu 18: Trong cơ cấu ngân sách nhà nước, nguồn thu nào chiếm tỷ trọng lớn nhất ở hầu hết các quốc gia?
- A. Thu từ thuế.
- B. Thu từ phí và lệ phí.
- C. Thu từ hoạt động kinh tế của nhà nước.
- D. Viện trợ không hoàn lại.
Câu 19: "Lãi suất danh nghĩa" và "lãi suất thực tế" khác nhau ở điểm nào?
- A. Lãi suất danh nghĩa do ngân hàng trung ương quyết định, lãi suất thực tế do thị trường quyết định.
- B. Lãi suất danh nghĩa áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn, lãi suất thực tế áp dụng cho các khoản vay dài hạn.
- C. Lãi suất danh nghĩa tính theo tỷ lệ phần trăm hàng năm, lãi suất thực tế tính theo tỷ lệ phần trăm hàng tháng.
- D. Lãi suất thực tế là lãi suất danh nghĩa đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.
Câu 20: Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của chính sách tài khóa trong việc ổn định kinh tế vĩ mô?
- A. Khó dự báo chính xác tác động của chính sách tài khóa.
- B. Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị và lợi ích nhóm.
- C. Độ trễ thời gian giữa khi quyết định chính sách và khi chính sách phát huy tác dụng.
- D. Hiệu quả kém trong việc kiểm soát lạm phát.
Câu 21: Trong quản lý ngân sách, "dự toán ngân sách" là gì?
- A. Báo cáo kết quả thực hiện thu chi ngân sách của năm trước.
- B. Kế hoạch thu chi ngân sách được lập cho một thời kỳ nhất định (thường là một năm).
- C. Quyết định phân bổ ngân sách cho các đơn vị sử dụng ngân sách.
- D. Văn bản pháp lý quy định về quản lý ngân sách nhà nước.
Câu 22: "Nợ chính phủ" (government debt) khác với "nợ quốc gia" (national debt) như thế nào?
- A. Nợ chính phủ là nợ trong nước, nợ quốc gia là nợ nước ngoài.
- B. Nợ chính phủ do trung ương quản lý, nợ quốc gia do địa phương quản lý.
- C. Nợ chính phủ chỉ bao gồm nợ của chính phủ trung ương và địa phương, trong khi nợ quốc gia bao gồm cả nợ của khu vực tư nhân và các thành phần khác trong nền kinh tế.
- D. Không có sự khác biệt, "nợ chính phủ" và "nợ quốc gia" là hai khái niệm đồng nghĩa.
Câu 23: Khi đánh giá hiệu quả của chi tiêu công, phương pháp "phân tích chi phí - lợi ích" (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường mức độ tuân thủ quy trình, thủ tục chi tiêu công.
- B. Xác định các khoản mục chi tiêu không hiệu quả để cắt giảm.
- C. So sánh chi tiêu công của quốc gia này với các quốc gia khác.
- D. So sánh tổng chi phí bỏ ra với tổng lợi ích đạt được của một dự án hoặc chính sách công để đánh giá tính hiệu quả về kinh tế - xã hội.
Câu 24: "Ngân sách nhà nước" được ví như "túi tiền chung" của quốc gia. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Ngân sách nhà nước chỉ bao gồm tiền mặt.
- B. Ngân sách nhà nước là nguồn lực tài chính tập trung của quốc gia, được sử dụng để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của nhà nước.
- C. Ngân sách nhà nước do ngân hàng nhà nước quản lý.
- D. Ngân sách nhà nước chỉ được sử dụng cho chi tiêu thường xuyên.
Câu 25: Trong hệ thống thuế, "tính trung lập" (neutrality) của thuế có nghĩa là gì?
- A. Thuế phải được thu một cách công bằng và không phân biệt đối xử.
- B. Hệ thống thuế phải đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện.
- C. Thuế không nên gây ra sự méo mó lớn trong các quyết định kinh tế của doanh nghiệp và người dân, tức là ít làm thay đổi hành vi kinh tế.
- D. Nguồn thu từ thuế phải đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của chính phủ.
Câu 26: Khi một quốc gia có tỷ lệ nợ công trên GDP tăng cao, điều này có thể gây ra rủi ro nào cho nền kinh tế?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.
- B. Giảm áp lực lạm phát.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Gây ra rủi ro về giảm tăng trưởng kinh tế trong dài hạn do nguồn lực bị dồn vào trả nợ, giảm không gian tài khóa cho đầu tư phát triển.
Câu 27: "Chi chuyển nhượng" (transfer payments) trong ngân sách nhà nước là gì?
- A. Các khoản chi mà nhà nước không trực tiếp nhận lại hàng hóa, dịch vụ, mà chuyển giao thu nhập cho các đối tượng khác (ví dụ: trợ cấp, lương hưu, học bổng).
- B. Các khoản chi để mua sắm hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động của nhà nước.
- C. Các khoản chi đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội.
- D. Các khoản chi để trả nợ gốc và lãi vay của chính phủ.
Câu 28: "Lạm phát" (inflation) có tác động như thế nào đến giá trị thực tế của các khoản nợ công?
- A. Lạm phát làm tăng giá trị thực tế của các khoản nợ công.
- B. Lạm phát làm giảm giá trị thực tế của các khoản nợ công, vì tiền mất giá.
- C. Lạm phát không có tác động đến giá trị thực tế của các khoản nợ công.
- D. Tác động của lạm phát đến giá trị thực tế của nợ công là không xác định.
Câu 29: "Kỷ luật tài khóa" (fiscal discipline) trong quản lý tài chính công có ý nghĩa gì?
- A. Tăng cường chi tiêu công để kích thích tăng trưởng kinh tế.
- B. Tối đa hóa nguồn thu ngân sách bằng mọi cách.
- C. Việc tuân thủ các nguyên tắc, quy định và cam kết trong quản lý ngân sách, đảm bảo sử dụng hiệu quả và bền vững nguồn lực tài chính công.
- D. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Câu 30: Trong hệ thống ngân sách nhiều năm (medium-term budget framework), mục tiêu chính là gì?
- A. Tập trung vào quản lý ngân sách hàng năm một cách chi tiết.
- B. Giảm sự linh hoạt trong điều hành ngân sách để đảm bảo kỷ luật tài khóa.
- C. Chỉ tập trung vào dự báo thu ngân sách trong trung hạn.
- D. Tạo ra sự ổn định, dự báo được và bền vững trong chính sách tài khóa, giúp chính phủ lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực một cách chiến lược và dài hạn hơn.