Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét đầu tư vào một dự án ở Brazil. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 USD = 5 BRL. Dự kiến sau một năm, đồng Real Brazil sẽ giảm giá 10% so với USD. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến dòng tiền từ dự án ở Brazil khi quy đổi về USD?
- A. Dòng tiền quy đổi sang USD sẽ tăng lên do tỷ giá hối đoái có lợi hơn.
- B. Dòng tiền quy đổi sang USD sẽ giảm xuống do tỷ giá hối đoái kém lợi hơn.
- C. Dòng tiền quy đổi sang USD không đổi vì biến động tỷ giá đã được dự báo trước.
- D. Không thể xác định được tác động nếu không biết lãi suất ở Brazil.
Câu 2: Công ty XYZ, một MNC của Nhật Bản, có công ty con ở Việt Nam. Công ty con này vay vốn bằng VND với lãi suất 9%/năm. Nếu công ty mẹ tại Nhật Bản có thể vay vốn bằng JPY với lãi suất 1%/năm, tại sao công ty con lại không vay vốn từ công ty mẹ mà lại chọn vay bằng VND?
- A. Do chi phí giao dịch chuyển tiền từ Nhật Bản về Việt Nam quá cao.
- B. Vì công ty con muốn tận dụng lợi thế về quy mô để vay vốn tại Việt Nam.
- C. Có thể do công ty con dự đoán VND sẽ giảm giá so với JPY hoặc có hạn chế pháp lý về vay vốn nước ngoài.
- D. Đây là một quyết định sai lầm, công ty con nên vay JPY từ công ty mẹ.
Câu 3: Hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE) cho rằng sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia là do sự khác biệt trong yếu tố nào sau đây?
- A. Sự khác biệt về lãi suất thực tế.
- B. Sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát dự kiến.
- C. Sự khác biệt về rủi ro quốc gia.
- D. Sự khác biệt về năng suất lao động.
Câu 4: Công ty đa quốc gia ABC có trụ sở tại Mỹ xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và thanh toán bằng EUR sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty ABC nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?
- A. Hợp đồng kỳ hạn bán EUR (EUR forward contract).
- B. Hợp đồng kỳ hạn mua EUR (EUR forward contract).
- C. Quyền chọn mua EUR (EUR call option).
- D. Quyền chọn bán EUR (EUR put option).
Câu 5: Điều kiện ngang bằng lãi suất có bảo hiểm (CIRP) cho rằng không có cơ hội арbitrage khi nào?
- A. Lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia bằng nhau.
- B. Tỷ giá giao ngay bằng tỷ giá kỳ hạn.
- C. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia bằng với mức chiết khấu/phần bù kỳ hạn.
- D. Lạm phát ở hai quốc gia bằng nhau.
Câu 6: Một công ty đa quốc gia đang xem xét thiết lập một công ty con ở nước ngoài. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính cần xem xét trong quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
- A. Mức độ ổn định chính trị và pháp lý của nước sở tại.
- B. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế và quy mô thị trường của nước sở tại.
- C. Chi phí lao động và nguồn lực sẵn có tại nước sở tại.
- D. Quy mô vốn hóa thị trường chứng khoán của nước sở tại.
Câu 7: Rủi ro kinh tế (economic exposure) của tỷ giá hối đoái đề cập đến tác động của biến động tỷ giá đến yếu tố nào của công ty đa quốc gia?
- A. Báo cáo tài chính hợp nhất của công ty.
- B. Giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong tương lai.
- C. Các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ hiện tại.
- D. Giá trị tài sản cố định hữu hình của công ty.
Câu 8: Công ty MNO có một khoản nợ bằng đồng EUR. Nếu đồng EUR tăng giá so với đồng tiền hạch toán của công ty, điều gì sẽ xảy ra với báo cáo tài chính của công ty (giả định các yếu tố khác không đổi)?
- A. Lợi nhuận của công ty sẽ tăng lên do tài sản bằng EUR có giá trị cao hơn.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính vì đây chỉ là biến động tỷ giá.
- C. Công ty sẽ ghi nhận lỗ tỷ giá do giá trị khoản nợ bằng EUR tăng lên khi quy đổi sang đồng tiền hạch toán.
- D. Công ty sẽ ghi nhận lãi tỷ giá do giá trị khoản nợ bằng EUR tăng lên khi quy đổi sang đồng tiền hạch toán.
Câu 9: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật "netting" (bù trừ) được sử dụng để làm gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh quốc tế.
- B. Giảm thiểu số lượng giao dịch thanh toán giữa các công ty con trong MNC.
- C. Tăng cường kiểm soát dòng tiền của công ty mẹ đối với các công ty con.
- D. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá phát sinh từ các giao dịch thương mại quốc tế.
Câu 10: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) có thể được sử dụng bởi các MNC với mục đích chính nào sau đây?
- A. Đảm bảo giá hàng hóa và dịch vụ giữa các công ty con là công bằng theo giá thị trường.
- B. Đơn giản hóa quy trình kế toán giữa các công ty con.
- C. Tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế của tập đoàn bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
- D. Tăng cường tính minh bạch trong giao dịch giữa các công ty con.
Câu 11: Mô hình CAPM quốc tế (ICAPM) khác biệt so với CAPM truyền thống ở điểm nào?
- A. ICAPM sử dụng lãi suất phi rủi ro của Mỹ thay vì lãi suất phi rủi ro trong nước.
- B. ICAPM không sử dụng hệ số beta để đo lường rủi ro hệ thống.
- C. ICAPM giả định thị trường hiệu quả yếu thay vì thị trường hiệu quả mạnh.
- D. ICAPM bao gồm cả rủi ro thị trường toàn cầu và rủi ro tỷ giá khi định giá tài sản.
Câu 12: Công ty PQR, một MNC của Hàn Quốc, quyết định đầu tư vào một dự án ở Việt Nam. Chi phí vốn chủ sở hữu của dự án này nên được xác định chủ yếu dựa trên quan điểm của ai?
- A. Công ty mẹ PQR ở Hàn Quốc.
- B. Công ty con PQR tại Việt Nam.
- C. Chính phủ Việt Nam.
- D. Ngân hàng trung ương Hàn Quốc.
Câu 13: Trong phân tích APV (Adjusted Present Value) cho dự án quốc tế, "lá chắn thuế" (tax shield) từ lãi vay nên được chiết khấu bằng tỷ lệ chiết khấu nào?
- A. Chi phí vốn chủ sở hữu của dự án.
- B. Chi phí vốn vay của công ty.
- C. Chi phí vốn trung bình gia quyền (WACC) của công ty.
- D. Tỷ lệ chiết khấu phi rủi ro.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí đại diện (agency costs) trong các công ty đa quốc gia so với công ty nội địa?
- A. Quy mô hoạt động lớn hơn của MNC.
- B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế tốt hơn.
- C. Khoảng cách địa lý và khác biệt văn hóa giữa công ty mẹ và công ty con.
- D. Lợi thế về kinh tế theo quy mô trong hoạt động sản xuất.
Câu 15: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) tương đối, nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Mỹ, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa VND và USD?
- A. Tỷ giá VND/USD sẽ không thay đổi.
- B. VND sẽ giảm giá so với USD.
- C. VND sẽ tăng giá so với USD.
- D. Không thể dự đoán được nếu không biết lãi suất.
Câu 16: Một công ty đa quốc gia có chính sách quản lý tài chính tập trung cao độ. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?
- A. Tăng tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhanh chóng với thị trường địa phương.
- B. Giảm chi phí quản lý tài chính do phân cấp quyết định.
- C. Nâng cao sự chủ động và sáng tạo của các công ty con.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng vốn trên toàn cầu và kiểm soát rủi ro tập trung.
Câu 17: Công ty TUV có dòng tiền vào bằng GBP và dòng tiền ra bằng JPY. Nếu GBP tăng giá và JPY giảm giá so với đồng tiền hạch toán của công ty, điều gì sẽ xảy ra với giá trị ròng của các dòng tiền này khi quy đổi?
- A. Giá trị ròng của các dòng tiền sẽ tăng lên.
- B. Giá trị ròng của các dòng tiền sẽ giảm xuống.
- C. Giá trị ròng của các dòng tiền không thay đổi.
- D. Không thể xác định được nếu không biết quy mô dòng tiền.
Câu 18: Trong mô hình APV của Lessard (1985) để thẩm định dự án quốc tế, tỷ giá hối đoái giao ngay dự kiến trong tương lai được dự báo dựa trên lý thuyết nào?
- A. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (IRP).
- B. Hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE).
- C. Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP).
- D. Mô hình tỷ giá ngẫu nhiên (Random walk model).
Câu 19: Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những loại rủi ro chính nào?
- A. Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất.
- B. Rủi ro chính trị và rủi ro kinh tế.
- C. Rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính.
- D. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.
Câu 20: Chi phí vốn của một công ty đa quốc gia thường cao hơn so với công ty nội địa do yếu tố rủi ro đặc thù nào?
- A. Rủi ro hoạt động.
- B. Rủi ro tài chính.
- C. Rủi ro lạm phát.
- D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
Câu 21: Phương pháp kế toán "current rate method" (tỷ giá hiện hành) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài khi nào?
- A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
- B. Khi công ty con có các giao dịch chủ yếu với công ty mẹ.
- C. Khi công ty con hoạt động độc lập và đồng tiền chức năng là đồng tiền địa phương.
- D. Khi công ty mẹ muốn kiểm soát chặt chẽ hoạt động tài chính của công ty con.
Câu 22: Nhận định nào sau đây là đúng về việc sử dụng nợ trong cấu trúc vốn của công ty đa quốc gia?
- A. MNC nên tránh sử dụng nợ vay để giảm rủi ro tài chính.
- B. MNC có thể tận dụng lợi thế tiếp cận thị trường vốn quốc tế để tối ưu hóa cấu trúc vốn.
- C. Cấu trúc vốn của MNC nên giống hệt với cấu trúc vốn của công ty nội địa.
- D. Việc sử dụng nợ vay của MNC không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp.
Câu 23: Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh chủ yếu từ hoạt động nào của công ty đa quốc gia?
- A. Các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ và vay nợ quốc tế.
- B. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài.
- C. Sự thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô toàn cầu.
- D. Các quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Câu 24: Theo hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE), nếu lãi suất ở Mỹ là 2% và ở Anh là 5%, đồng GBP (Bảng Anh) dự kiến sẽ biến động như thế nào so với USD?
- A. GBP sẽ giảm giá so với USD.
- B. GBP sẽ tăng giá so với USD.
- C. GBP sẽ không thay đổi so với USD.
- D. Không thể xác định được nếu không biết lạm phát.
Câu 25: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) tuyệt đối, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
- B. Tương quan về mức giá cả hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
- C. Tình trạng cán cân thương mại giữa hai quốc gia.
- D. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối.
Câu 26: Một công ty Việt Nam vay SGD với lãi suất 4%/năm. Tỷ giá giao ngay tại thời điểm vay là 1 SGD = 17,000 VND. Đến thời điểm trả nợ, tỷ giá là 1 SGD = 16,500 VND. Lãi suất hiệu dụng của khoản vay này tính theo VND là bao nhiêu?
- A. 4.0%
- B. 6.94%
- C. -2.94%
- D. -4.0%
Câu 27: Tỷ giá giao ngay USD/VND hiện tại là 24,000. Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 2% và ở Việt Nam là 6%. Sử dụng PPP tương đối, tỷ giá USD/VND dự kiến sau một năm là bao nhiêu?
- A. 23,077
- B. 24,000
- C. 24,480
- D. 24,941
Câu 28: Giả sử lạm phát ở khu vực Eurozone là 1.5% và ở Úc là 3.5%. Theo PPP tương đối, đồng EUR dự kiến sẽ biến động như thế nào so với AUD?
- A. EUR sẽ giảm giá khoảng 2% so với AUD.
- B. EUR sẽ tăng giá khoảng 2% so với AUD.
- C. Tỷ giá EUR/AUD sẽ không thay đổi.
- D. Không thể xác định được nếu không biết lãi suất.
Câu 29: Trong các rủi ro toàn cầu đặc thù, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro chính trị?
- A. Nghèo đói.
- B. Chiến tranh và xung đột chính trị.
- C. Chống toàn cầu hóa.
- D. Khủng bố.
Câu 30: Nếu một công ty đa quốc gia có dòng tiền ổn định và dự đoán được qua các năm, cấu trúc vốn tối ưu của công ty nên nghiêng về việc sử dụng công cụ tài chính nào?
- A. Ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu hoàn toàn.
- B. Sử dụng cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu.
- C. Không có cấu trúc vốn tối ưu trong trường hợp này.
- D. Ưu tiên sử dụng nợ vay để tận dụng lợi ích thuế.