Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty XYZ, một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ, có một công ty con ở Việt Nam. Công ty con này dự kiến sẽ tạo ra dòng tiền bằng VND trong năm tới. Nếu XYZ muốn đánh giá rủi ro tỷ giá hối đoái tác động đến giá trị của dòng tiền này khi quy đổi về USD, loại rủi ro tỷ giá nào mà XYZ nên xem xét chủ yếu?
- A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
- B. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure)
- C. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
- D. Rủi ro chính trị (Political risk)
Câu 2: Giả sử lãi suất danh nghĩa ở Mỹ là 3% và ở Úc là 6%. Theo Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE), đồng đô la Úc dự kiến sẽ biến động như thế nào so với đô la Mỹ?
- A. Tăng giá 3% so với đô la Mỹ
- B. Giảm giá khoảng 3% so với đô la Mỹ
- C. Không thay đổi so với đô la Mỹ
- D. Tăng giá 6% so với đô la Mỹ
Câu 3: Một công ty đa quốc gia đang xem xét đầu tư vào một dự án ở một quốc gia mới nổi. Quốc gia này có mức độ bất ổn chính trị cao và luật pháp chưa hoàn thiện. Loại rủi ro nào sau đây sẽ là quan trọng nhất cần công ty đánh giá trước khi quyết định đầu tư?
- A. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk)
- B. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
- C. Rủi ro hoạt động (Operating risk)
- D. Rủi ro quốc gia (Country risk)
Câu 4: Công ty ABC có trụ sở tại Nhật Bản xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và thanh toán bằng USD sau 90 ngày. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty có thể sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?
- A. Hợp đồng kỳ hạn bán USD (USD forward contract)
- B. Hợp đồng kỳ hạn mua USD (USD forward contract)
- C. Quyền chọn mua USD (USD call option)
- D. Quyền chọn bán USD (USD put option)
Câu 5: Điều kiện ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) ngụ ý rằng chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia xấp xỉ bằng với:
- A. Chênh lệch tỷ lệ lạm phát kỳ vọng
- B. Chênh lệch tăng trưởng kinh tế
- C. Mức chiết khấu hoặc phần bù kỳ hạn của tỷ giá hối đoái
- D. Chi phí giao dịch ngoại hối
Câu 6: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào sau đây khi quyết định cấu trúc vốn cho công ty con ở nước ngoài?
- A. Chỉ chi phí vốn ở thị trường sở tại
- B. Chỉ rủi ro tỷ giá hối đoái
- C. Chỉ chính sách thuế của quốc gia sở tại
- D. Chi phí vốn, rủi ro tỷ giá, chính sách thuế và quy định pháp lý của quốc gia sở tại
Câu 7: Một công ty đa quốc gia sử dụng mô hình APV (Adjusted Present Value) để thẩm định dự án đầu tư quốc tế. Thành phần nào sau đây được chiết khấu bằng chi phí vốn chủ sở hữu không đòn bẩy (unlevered cost of equity)?
- A. Dòng tiền hoạt động sau thuế của dự án
- B. Lá chắn thuế từ lãi vay
- C. Chi phí phá sản dự kiến
- D. Giá trị thanh lý dự án
Câu 8: Công ty Z có trụ sở tại khu vực đồng Euro vay vốn bằng USD. Nếu đồng Euro tăng giá so với USD, điều gì sẽ xảy ra với chi phí vốn vay thực tế (tính theo Euro) của công ty Z?
- A. Chi phí vốn vay thực tế sẽ tăng lên
- B. Chi phí vốn vay thực tế sẽ giảm xuống
- C. Chi phí vốn vay thực tế không thay đổi
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 9: Trong bối cảnh lạm phát ở Việt Nam cao hơn so với Hoa Kỳ, theo thuyết ngang giá sức mua (PPP) tương đối, tỷ giá hối đoái giữa VND và USD dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?
- A. VND sẽ tăng giá so với USD
- B. VND sẽ giảm giá so với USD
- C. Tỷ giá VND/USD sẽ không thay đổi
- D. Không thể dự đoán sự thay đổi tỷ giá dựa trên PPP
Câu 10: So với công ty nội địa, công ty đa quốc gia thường có chi phí đại diện cao hơn. Nguyên nhân chính của điều này là gì?
- A. Quy mô hoạt động lớn hơn
- B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế
- C. Tính phức tạp trong quản lý và giám sát hoạt động ở nhiều quốc gia
- D. Rủi ro tỷ giá hối đoái
Câu 11: Công ty X của Việt Nam có một khoản nợ vay bằng JPY. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá khi trả nợ, công ty nên thực hiện giao dịch nào sau đây?
- A. Bán hợp đồng kỳ hạn JPY
- B. Mua hợp đồng kỳ hạn JPY
- C. Mua quyền chọn bán JPY
- D. Bán quyền chọn mua JPY
Câu 12: Mô hình ICAPM (International Capital Asset Pricing Model) khác biệt so với CAPM truyền thống ở điểm nào?
- A. Sử dụng lãi suất phi rủi ro khác nhau
- B. Tính toán hệ số beta khác nhau
- C. Sử dụng tỷ suất sinh lời thị trường khác nhau
- D. Bao gồm thêm yếu tố rủi ro quốc gia hoặc rủi ro tiền tệ
Câu 13: Công ty đa quốc gia có thể hưởng lợi từ việc đa dạng hóa quốc tế vì lý do nào sau đây?
- A. Giảm chi phí hoạt động
- B. Giảm rủi ro kinh doanh tổng thể do chu kỳ kinh tế không đồng bộ giữa các quốc gia
- C. Tăng khả năng tiếp cận vốn vay
- D. Tối ưu hóa cấu trúc thuế toàn cầu
Câu 14: Chiến lược tài chính tập trung cho công ty đa quốc gia có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Tăng tính linh hoạt cho công ty con
- B. Phù hợp với điều kiện kinh doanh địa phương tốt hơn
- C. Kiểm soát tốt hơn và tối ưu hóa nguồn lực tài chính toàn cầu
- D. Giảm chi phí đại diện tại các công ty con
Câu 15: Rủi ro chuyển đổi tỷ giá (translation exposure) phát sinh chủ yếu do:
- A. Yêu cầu hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con nước ngoài về công ty mẹ
- B. Giao dịch thương mại quốc tế
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- D. Biến động lãi suất quốc tế
Câu 16: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài, việc sử dụng đơn vị tiền tệ nào để đánh giá được coi là phù hợp nhất để loại bỏ ảnh hưởng của biến động tỷ giá?
- A. Đơn vị tiền tệ của công ty mẹ
- B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty con hoạt động
- C. Đồng đô la Mỹ (USD)
- D. Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)
Câu 17: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược định giá chuyển giao (transfer pricing) để:
- A. Tăng chi phí hoạt động
- B. Giảm rủi ro tỷ giá
- C. Tối ưu hóa nghĩa vụ thuế toàn cầu
- D. Đơn giản hóa quy trình kế toán
Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy công ty nội địa trở thành công ty đa quốc gia?
- A. Mở rộng thị trường
- B. Giảm chi phí sản xuất
- C. Tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới
- D. Giảm rủi ro chính trị
Câu 19: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure)?
- A. Đa dạng hóa thị trường và địa điểm sản xuất
- B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn
- C. Kỹ thuật đối ứng (matching)
- D. Chuyển giá (pricing adjustments)
Câu 20: Giả sử tỷ giá giao ngay USD/CAD là 1.3500. Lãi suất phi rủi ro ở Mỹ là 2% và ở Canada là 3%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (IRP), tỷ giá kỳ hạn USD/CAD kỳ hạn 1 năm nên là bao nhiêu?
- A. 1.3367
- B. 1.3635
- C. 1.3500
- D. 1.3770
Câu 21: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của việc phòng ngừa rủi ro giao dịch tỷ giá bằng hợp đồng kỳ hạn?
- A. Chi phí giao dịch hợp đồng kỳ hạn
- B. Rủi ro đối tác trong hợp đồng kỳ hạn
- C. Dòng tiền ngoại tệ dự kiến không chắc chắn (contingent)
- D. Biến động lãi suất
Câu 22: Trong mô hình APV của công ty đa quốc gia, lá chắn thuế từ lãi vay nên được chiết khấu bằng tỷ suất chiết khấu nào?
- A. Chi phí vốn chủ sở hữu không đòn bẩy
- B. Chi phí vốn vay trước thuế
- C. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)
- D. Lãi suất phi rủi ro
Câu 23: Công ty đa quốc gia có thể giảm thiểu rủi ro chính trị thông qua biện pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng bảo hiểm rủi ro tỷ giá
- B. Tập trung hoạt động vào một quốc gia ổn định chính trị
- C. Vay vốn bằng đồng nội tệ của quốc gia sở tại
- D. Đa dạng hóa địa điểm hoạt động trên nhiều quốc gia
Câu 24: Nếu một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng cấu trúc vốn phi tập trung, điều này có nghĩa là:
- A. Công ty con có quyền tự chủ lớn hơn trong việc quyết định cấu trúc vốn
- B. Cấu trúc vốn của tất cả công ty con phải giống nhau
- C. Quyết định cấu trúc vốn hoàn toàn do trụ sở chính quyết định
- D. Không có sự khác biệt so với cấu trúc vốn tập trung
Câu 25: Trong các loại rủi ro sau, loại rủi ro nào là đặc trưng nhất cho hoạt động của công ty đa quốc gia so với công ty nội địa?
- A. Rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro tín dụng
- C. Rủi ro quốc gia
- D. Rủi ro hoạt động
Câu 26: Khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế, việc sử dụng tỷ giá hối đoái dự kiến theo ngang giá sức mua (PPP) có ưu điểm gì?
- A. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của dự báo tỷ giá
- B. Phản ánh mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá và lạm phát, cung cấp dự báo hợp lý cho phân tích dài hạn
- C. Đơn giản hóa quá trình dự báo tỷ giá
- D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá
Câu 27: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng trung tâm tiền tệ (financial center) để:
- A. Tăng chi phí giao dịch ngoại hối
- B. Giảm tính linh hoạt trong quản lý tiền mặt
- C. Tối ưu hóa quản lý tiền mặt và giảm chi phí giao dịch
- D. Tăng rủi ro tỷ giá
Câu 28: Trong các chiến lược tài trợ vốn quốc tế, phát hành trái phiếu Eurobond có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Phát hành ở một quốc gia và bán cho nhà đầu tư ở nhiều quốc gia khác
- B. Chỉ phát hành bằng đồng Euro
- C. Chỉ dành cho các công ty châu Âu
- D. Lãi suất cố định và thấp hơn trái phiếu nội địa
Câu 29: Khi đánh giá rủi ro quốc gia, yếu tố nào sau đây thuộc về rủi ro kinh tế?
- A. Thay đổi chính phủ và chính sách
- B. Lạm phát cao và bất ổn kinh tế vĩ mô
- C. Xung đột vũ trang và bất ổn xã hội
- D. Hạn chế chuyển đổi ngoại tệ
Câu 30: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng kỹ thuật "netting" (bù trừ dòng tiền) trong quản lý tiền mặt quốc tế để:
- A. Tăng tốc độ chuyển tiền quốc tế
- B. Tối đa hóa số lượng giao dịch ngoại hối
- C. Giảm số lượng giao dịch chuyển tiền quốc tế và chi phí giao dịch
- D. Tăng cường rủi ro tỷ giá