Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Hành Vi – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư A luôn chọn cổ phiếu có tỷ suất sinh lợi ổn định trong quá khứ, ngay cả khi có những cổ phiếu khác có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng biến động hơn. Hành vi này phản ánh thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • B. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)
  • C. Thiên kiến nhà đầu tư tự tin thái quá (Overconfidence bias)
  • D. Thiên kiến ám ảnh sự chắc chắn (Certainty effect)

Câu 2: Một người vừa trải qua một vụ tai nạn máy bay kinh hoàng. Sau đó, mặc dù xác suất tai nạn máy bay vẫn rất thấp, người này quyết định không bao giờ đi máy bay nữa và luôn chọn các phương tiện di chuyển khác, kém an toàn hơn nhưng tạo cảm giác "an toàn hơn" về mặt tâm lý. Điều này minh họa cho thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến kiểm soát (Control bias)
  • B. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)
  • C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
  • D. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)

Câu 3: Khi thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh, nhiều nhà đầu tư cá nhân có xu hướng tin rằng xu hướng tăng này sẽ tiếp tục kéo dài và đổ xô vào mua cổ phiếu, bất chấp các cảnh báo về định giá cao và rủi ro điều chỉnh. Đây là biểu hiện của hội chứng tâm lý nào?

  • A. Hội chứng Stockholm trong đầu tư
  • B. Hội chứng FOMO (Fear of Missing Out) trong đầu tư
  • C. Hội chứng bầy đàn (Herding behavior) trong đầu tư
  • D. Hội chứng Dunning-Kruger trong đầu tư

Câu 4: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu XYZ với giá 50 đô la. Khi giá cổ phiếu giảm xuống 40 đô la, thay vì bán cắt lỗ, nhà đầu tư này lại quyết định mua thêm cổ phiếu XYZ với hy vọng "trung bình giá xuống" và chờ đợi giá phục hồi để hòa vốn. Hành vi này có thể dẫn đến "cái bẫy" tâm lý nào?

  • A. Cái bẫy chi phí chìm (Sunk cost fallacy)
  • B. Cái bẫy xác nhận (Confirmation trap)
  • C. Cái bẫy neo đậu (Anchoring trap)
  • D. Cái bẫy khung tham chiếu (Framing trap)

Câu 5: Một quỹ đầu tư quảng cáo rằng họ đã "đánh bại thị trường" trong 5 năm liên tiếp. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ hơn, người ta phát hiện ra rằng trong số hàng trăm quỹ đầu tư tương tự, việc có một vài quỹ đạt được thành tích này trong 5 năm liên tiếp là hoàn toàn có thể xảy ra do yếu tố may mắn thống kê, chứ không hẳn do năng lực vượt trội. Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?

  • A. Ngụy biện cá trích đỏ (Red herring fallacy)
  • B. Ngụy biện chọn lọc sống sót (Survivorship bias)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope fallacy)
  • D. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem fallacy)

Câu 6: Khi được hỏi về xác suất một công ty công nghệ mới thành lập sẽ trở thành "kỳ lân" (unicorn) trị giá tỷ đô la trong vòng 5 năm tới, các nhà đầu tư mạo hiểm thường đưa ra ước tính cao hơn so với các chuyên gia phân tích tài chính độc lập. Điều này có thể là do thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến bi quan (Pessimism bias)
  • B. Thiên kiến bảo thủ (Conservatism bias)
  • C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
  • D. Thiên kiến tự phục vụ (Self-serving bias)

Câu 7: Một người được hỏi: "Bạn có sẵn lòng trả 500 đô la cho một chiếc vé xem trận chung kết bóng đá?" và trả lời "Có". Sau đó, người này được hỏi: "Bạn có sẵn lòng bán chiếc vé đó nếu ai đó trả bạn 500 đô la?" và lại trả lời "Không, tôi muốn bán với giá 1000 đô la". Sự khác biệt trong định giá này phản ánh hiệu ứng tâm lý nào?

  • A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect)
  • B. Hiệu ứng đám đông (Bandwagon effect)
  • C. Hiệu ứng chim mồi (Decoy effect)
  • D. Hiệu ứng thiên phú (Endowment effect)

Câu 8: Trong một thí nghiệm, hai nhóm người được yêu cầu đánh giá mức độ rủi ro của việc lái xe và đi máy bay. Nhóm thứ nhất được hỏi: "Trong 10.000 chuyến đi, có bao nhiêu vụ tai nạn xe hơi gây tử vong?". Nhóm thứ hai được hỏi: "Trong 10.000 chuyến đi, có bao nhiêu vụ tai nạn máy bay gây tử vong?". Nhóm nào có xu hướng đánh giá rủi ro của việc lái xe cao hơn?

  • A. Nhóm được hỏi về tai nạn xe hơi
  • B. Nhóm được hỏi về tai nạn máy bay
  • C. Cả hai nhóm đánh giá rủi ro tương đương
  • D. Không thể xác định

Câu 9: Một công ty đưa ra hai lựa chọn gói dịch vụ: Gói A giá 100 đô la, bao gồm tất cả các tính năng cơ bản; Gói B giá 150 đô la, bao gồm tất cả các tính năng cơ bản và một số tính năng nâng cao. Sau đó, công ty giới thiệu thêm Gói C giá 140 đô la, bao gồm tất cả các tính năng cơ bản và một tính năng nâng cao (nhưng ít hơn Gói B). Gói C này có vai trò gì trong việc ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng?

  • A. Làm cho Gói A trở nên hấp dẫn hơn
  • B. Làm cho Gói B trở nên hấp dẫn hơn
  • C. Làm cho Gói C trở nên hấp dẫn nhất
  • D. Không có vai trò cụ thể

Câu 10: Khi nhận được một khoản tiền thưởng lớn, người ta thường có xu hướng chi tiêu mạnh tay hơn cho các khoản "xa xỉ" hoặc đầu tư mạo hiểm hơn so với khi kiếm được số tiền tương đương từ lương hàng tháng. Điều này phản ánh khái niệm "tâm lý học tiền bạc" nào?

  • A. Tính hữu dụng biên giảm dần của tiền
  • B. Hiệu ứng neo đậu trong chi tiêu
  • C. Phân loại tiền (Mental accounting)
  • D. Sự e ngại mất mát (Loss aversion)

Câu 11: Trong lý thuyết triển vọng, hàm giá trị (value function) có hình dạng chữ S, thể hiện điều gì về cách con người cảm nhận về lợi nhuận và thua lỗ?

  • A. Con người nhạy cảm với lợi nhuận hơn thua lỗ
  • B. Con người e ngại mất mát và có độ nhạy giảm dần với cả lợi nhuận và thua lỗ
  • C. Con người tìm kiếm rủi ro trong cả miền lợi nhuận và thua lỗ
  • D. Con người trung lập với rủi ro trong cả miền lợi nhuận và thua lỗ

Câu 12: Hiện tượng "hiệu ứng ngược vị thế" (disposition effect) trong đầu tư chứng khoán, khi nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu lãi quá sớm và giữ cổ phiếu lỗ quá lâu, có thể được giải thích bằng khía cạnh nào của lý thuyết triển vọng?

  • A. Tính phi tuyến tính của xác suất
  • B. Hiệu ứng ám ảnh sự chắc chắn
  • C. E ngại mất mát và tìm kiếm rủi ro trong miền lỗ
  • D. Độ nhạy giảm dần với lợi nhuận và thua lỗ

Câu 13: Một nhà đầu tư theo trường phái "giá trị" (value investing) thường tìm kiếm những cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị nội tại của chúng. Phương pháp đầu tư này phần nào đi ngược lại với thiên kiến nào của nhà đầu tư thông thường?

  • A. Thiên kiến bầy đàn (Herding bias) và thiên kiến xu hướng (Trend-following bias)
  • B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) và thiên kiến tự mãn (Hindsight bias)
  • C. Thiên kiến hiện diện (Availability bias) và thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
  • D. Thiên kiến kiểm soát (Control bias) và thiên kiến lạc quan (Optimism bias)

Câu 14: Khi một sự kiện tài chính lớn xảy ra (ví dụ, khủng hoảng kinh tế), người ta thường có xu hướng cho rằng họ đã "biết trước" hoặc "dự đoán được" sự kiện đó, mặc dù thực tế không phải vậy. Thiên kiến này được gọi là gì?

  • A. Thiên kiến tự phục vụ (Self-serving bias)
  • B. Thiên kiến ngộ nhận sau (Hindsight bias)
  • C. Thiên kiến quy kết (Attribution bias)
  • D. Thiên kiến khung tham chiếu (Framing bias)

Câu 15: Một nhà quản lý quỹ đầu tư thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông và đưa ra những dự báo thị trường "hùng hồn" và "chắc chắn". Tuy nhiên, hiệu suất thực tế của quỹ lại không mấy nổi bật. Điều này có thể là dấu hiệu của thiên kiến nhận thức nào ở nhà quản lý quỹ?

  • A. Thiên kiến bi quan (Pessimism bias)
  • B. Thiên kiến bảo thủ (Conservatism bias)
  • C. Thiên kiến né tránh sự mơ hồ (Ambiguity aversion)
  • D. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias)

Câu 16: Khi đánh giá một cơ hội đầu tư mới, nhà đầu tư A chỉ tập trung vào những thông tin và ý kiến ủng hộ quan điểm ban đầu của mình về cơ hội đó, đồng thời bỏ qua hoặc xem nhẹ những thông tin và ý kiến trái chiều. Đây là biểu hiện của thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • B. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias)
  • C. Thiên kiến kiểm soát (Control bias)
  • D. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)

Câu 17: Một người tin rằng vì mình đã "đúng" trong 3 lần dự đoán giá cổ phiếu gần đây, nên lần dự đoán tiếp theo cũng sẽ "đúng". Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện nhân quả sai (False cause fallacy)
  • B. Ngụy biện bàn tay của người chơi cờ bạc (Gambler"s fallacy)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope fallacy)
  • D. Ngụy biện đánh vào con người rơm (Straw man fallacy)

Câu 18: Trong một thị trường "bong bóng" tài sản, giá cả tăng phi mã vượt xa giá trị nội tại, một số nhà đầu tư vẫn tiếp tục mua vào với kỳ vọng giá sẽ còn tăng cao hơn nữa, bất chấp các dấu hiệu cảnh báo rủi ro. Hành vi này có thể được thúc đẩy bởi thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến bảo thủ (Conservatism bias)
  • B. Thiên kiến né tránh sự mơ hồ (Ambiguity aversion)
  • C. Thiên kiến xu hướng (Trend-following bias) và hội chứng bầy đàn (Herding behavior)
  • D. Thiên kiến tự mãn (Hindsight bias)

Câu 19: Một nhà đầu tư quyết định chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mà mình "quen thuộc" hoặc "hiểu rõ", ví dụ như các thương hiệu tiêu dùng hàng ngày, thay vì đa dạng hóa danh mục sang các ngành và thị trường khác. Chiến lược đầu tư này có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias)
  • B. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)
  • C. Thiên kiến kiểm soát (Control bias)
  • D. Thiên kiến né tránh sự mơ hồ (Ambiguity aversion)

Câu 20: Khi được hỏi về xác suất một sự kiện phức tạp xảy ra (ví dụ, một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu), người ta thường đơn giản hóa vấn đề bằng cách chỉ tập trung vào một vài yếu tố "điển hình" hoặc "dễ hình dung", mà bỏ qua các yếu tố khác cũng quan trọng nhưng ít nổi bật hơn. Điều này phản ánh thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • B. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias)
  • C. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)
  • D. Thiên kiến khung tham chiếu (Framing bias)

Câu 21: Một nhà đầu tư "neo đậu" quyết định đầu tư của mình vào mức giá cổ phiếu cao nhất mà cổ phiếu đó từng đạt được trong quá khứ, thay vì phân tích giá trị nội tại hiện tại của cổ phiếu. Thiên kiến "neo đậu" này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Giúp nhà đầu tư mua được cổ phiếu giá rẻ
  • B. Giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục
  • C. Dẫn đến đánh giá sai lệch giá trị cổ phiếu và quyết định đầu tư kém tối ưu
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư

Câu 22: Trong bối cảnh thị trường biến động mạnh, nhà đầu tư có xu hướng "đóng băng" và không thực hiện bất kỳ giao dịch nào, ngay cả khi có cơ hội mua vào cổ phiếu tốt với giá hấp dẫn hoặc cần phải điều chỉnh danh mục để giảm rủi ro. Hành vi này có thể phản ánh thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias)
  • B. Thiên kiến trạng thái hiện tại (Status quo bias) hoặc thiên kiến quán tính (Inertia)
  • C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
  • D. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)

Câu 23: Một người được hỏi: "Bạn có chấp nhận một cuộc cá cược mà bạn có 50% cơ hội thắng 200 đô la và 50% cơ hội thua 100 đô la không?". Theo lý thuyết kinh tế truyền thống, nếu người này là người "e ngại rủi ro vừa phải", họ nên quyết định như thế nào?

  • A. Chắc chắn chấp nhận, vì lợi nhuận kỳ vọng dương
  • B. Chắc chắn từ chối, vì có rủi ro thua lỗ
  • C. Chấp nhận nếu là người "thích rủi ro"
  • D. Có thể chấp nhận hoặc từ chối, tùy thuộc vào mức độ e ngại rủi ro cụ thể

Câu 24: Khái niệm "kiến trúc lựa chọn" (choice architecture) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

  • A. Hệ thống quy định pháp lý về thị trường tài chính
  • B. Cách thức thiết kế và trình bày các lựa chọn để định hướng hành vi
  • C. Mô hình dự báo xu hướng thị trường chứng khoán
  • D. Phương pháp phân tích tâm lý nhà đầu tư chuyên nghiệp

Câu 25: Chương trình "tự động ghi danh" (automatic enrollment) vào các quỹ hưu trí tại nơi làm việc là một ví dụ ứng dụng của "kiến trúc lựa chọn" dựa trên thiên kiến hành vi nào?

  • A. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias)
  • B. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
  • C. Thiên kiến trạng thái hiện tại (Status quo bias) và thiên kiến quán tính (Inertia)
  • D. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)

Câu 26: Trong marketing, việc sử dụng "giá mồi" (charm pricing) - ví dụ, niêm yết giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ - dựa trên hiệu ứng tâm lý nào?

  • A. Hiệu ứng chữ số bên trái (Left-digit effect)
  • B. Hiệu ứng chim mồi (Decoy effect)
  • C. Hiệu ứng khan hiếm (Scarcity effect)
  • D. Hiệu ứng lan truyền (Halo effect)

Câu 27: Một nghiên cứu cho thấy rằng khi thông tin về hiệu suất đầu tư được trình bày dưới dạng "tỷ lệ phần trăm lãi" thay vì "số tiền lãi", nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao hiệu suất đó hơn. Điều này minh họa cho hiệu ứng "khung" nào?

  • A. Hiệu ứng neo đậu (Anchoring effect)
  • B. Hiệu ứng hiện diện (Availability effect)
  • C. Hiệu ứng thiên phú (Endowment effect)
  • D. Hiệu ứng khung (Framing effect)

Câu 28: Hành vi "chạy theo lợi suất" (yield chasing) của nhà đầu tư, khi họ tìm kiếm các sản phẩm đầu tư có lợi suất cao bất thường mà bỏ qua rủi ro gia tăng, có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến bảo thủ (Conservatism bias)
  • B. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias) và thiên kiến bỏ qua xác suất (Probability neglect)
  • C. Thiên kiến ngộ nhận sau (Hindsight bias)
  • D. Thiên kiến trạng thái hiện tại (Status quo bias)

Câu 29: Trong quản lý danh mục đầu tư, chiến lược "tái cân bằng danh mục" (portfolio rebalancing) định kỳ giúp nhà đầu tư kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến hành vi nào?

  • A. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias)
  • B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
  • C. Thiên kiến ngược vị thế (Disposition effect) và thiên kiến bầy đàn (Herding bias)
  • D. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias)

Câu 30: Theo quan điểm của tài chính hành vi, mục tiêu chính của giáo dục tài chính cá nhân nên tập trung vào điều gì để cải thiện quyết định tài chính của mọi người?

  • A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về thị trường tài chính
  • B. Dạy các công cụ và kỹ thuật phân tích tài chính phức tạp
  • C. Khuyến khích mọi người chấp nhận rủi ro cao hơn để tối đa hóa lợi nhuận
  • D. Nâng cao nhận thức về các thiên kiến hành vi và cách giảm thiểu ảnh hưởng của chúng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nhà đầu tư A luôn chọn cổ phiếu có tỷ suất sinh lợi ổn định trong quá khứ, ngay cả khi có những cổ phiếu khác có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng biến động hơn. Hành vi này phản ánh thiên kiến nhận thức nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một người vừa trải qua một vụ tai nạn máy bay kinh hoàng. Sau đó, mặc dù xác suất tai nạn máy bay vẫn rất thấp, người này quyết định không bao giờ đi máy bay nữa và luôn chọn các phương tiện di chuyển khác, kém an toàn hơn nhưng tạo cảm giác 'an toàn hơn' về mặt tâm lý. Điều này minh họa cho thiên kiến nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh, nhiều nhà đầu tư cá nhân có xu hướng tin rằng xu hướng tăng này sẽ tiếp tục kéo dài và đổ xô vào mua cổ phiếu, bất chấp các cảnh báo về định giá cao và rủi ro điều chỉnh. Đây là biểu hiện của hội chứng tâm lý nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhà đầu tư mua cổ phiếu XYZ với giá 50 đô la. Khi giá cổ phiếu giảm xuống 40 đô la, thay vì bán cắt lỗ, nhà đầu tư này lại quyết định mua thêm cổ phiếu XYZ với hy vọng 'trung bình giá xuống' và chờ đợi giá phục hồi để hòa vốn. Hành vi này có thể dẫn đến 'cái bẫy' tâm lý nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một quỹ đầu tư quảng cáo rằng họ đã 'đánh bại thị trường' trong 5 năm liên tiếp. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ hơn, người ta phát hiện ra rằng trong số hàng trăm quỹ đầu tư tương tự, việc có một vài quỹ đạt được thành tích này trong 5 năm liên tiếp là hoàn toàn có thể xảy ra do yếu tố may mắn thống kê, chứ không hẳn do năng lực vượt trội. Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi được hỏi về xác suất một công ty công nghệ mới thành lập sẽ trở thành 'kỳ lân' (unicorn) trị giá tỷ đô la trong vòng 5 năm tới, các nhà đầu tư mạo hiểm thường đưa ra ước tính cao hơn so với các chuyên gia phân tích tài chính độc lập. Điều này có thể là do thiên kiến nhận thức nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một người được hỏi: 'Bạn có sẵn lòng trả 500 đô la cho một chiếc vé xem trận chung kết bóng đá?' và trả lời 'Có'. Sau đó, người này được hỏi: 'Bạn có sẵn lòng bán chiếc vé đó nếu ai đó trả bạn 500 đô la?' và lại trả lời 'Không, tôi muốn bán với giá 1000 đô la'. Sự khác biệt trong định giá này phản ánh hiệu ứng tâm lý nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một thí nghiệm, hai nhóm người được yêu cầu đánh giá mức độ rủi ro của việc lái xe và đi máy bay. Nhóm thứ nhất được hỏi: 'Trong 10.000 chuyến đi, có bao nhiêu vụ tai nạn xe hơi gây tử vong?'. Nhóm thứ hai được hỏi: 'Trong 10.000 chuyến đi, có bao nhiêu vụ tai nạn máy bay gây tử vong?'. Nhóm nào có xu hướng đánh giá rủi ro của việc lái xe cao hơn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một công ty đưa ra hai lựa chọn gói dịch vụ: Gói A giá 100 đô la, bao gồm tất cả các tính năng cơ bản; Gói B giá 150 đô la, bao gồm tất cả các tính năng cơ bản và một số tính năng nâng cao. Sau đó, công ty giới thiệu thêm Gói C giá 140 đô la, bao gồm tất cả các tính năng cơ bản và một tính năng nâng cao (nhưng ít hơn Gói B). Gói C này có vai trò gì trong việc ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi nhận được một khoản tiền thưởng lớn, người ta thường có xu hướng chi tiêu mạnh tay hơn cho các khoản 'xa xỉ' hoặc đầu tư mạo hiểm hơn so với khi kiếm được số tiền tương đương từ lương hàng tháng. Điều này phản ánh khái niệm 'tâm lý học tiền bạc' nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong lý thuyết triển vọng, hàm giá trị (value function) có hình dạng chữ S, thể hiện điều gì về cách con người cảm nhận về lợi nhuận và thua lỗ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hiện tượng 'hiệu ứng ngược vị thế' (disposition effect) trong đầu tư chứng khoán, khi nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu lãi quá sớm và giữ cổ phiếu lỗ quá lâu, có thể được giải thích bằng khía cạnh nào của lý thuyết triển vọng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một nhà đầu tư theo trường phái 'giá trị' (value investing) thường tìm kiếm những cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị nội tại của chúng. Phương pháp đầu tư này phần nào đi ngược lại với thiên kiến nào của nhà đầu tư thông thường?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi một sự kiện tài chính lớn xảy ra (ví dụ, khủng hoảng kinh tế), người ta thường có xu hướng cho rằng họ đã 'biết trước' hoặc 'dự đoán được' sự kiện đó, mặc dù thực tế không phải vậy. Thiên kiến này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một nhà quản lý quỹ đầu tư thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông và đưa ra những dự báo thị trường 'hùng hồn' và 'chắc chắn'. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế của quỹ lại không mấy nổi bật. Điều này có thể là dấu hiệu của thiên kiến nhận thức nào ở nhà quản lý quỹ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi đánh giá một cơ hội đầu tư mới, nhà đầu tư A chỉ tập trung vào những thông tin và ý kiến ủng hộ quan điểm ban đầu của mình về cơ hội đó, đồng thời bỏ qua hoặc xem nhẹ những thông tin và ý kiến trái chiều. Đây là biểu hiện của thiên kiến nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một người tin rằng vì mình đã 'đúng' trong 3 lần dự đoán giá cổ phiếu gần đây, nên lần dự đoán tiếp theo cũng sẽ 'đúng'. Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một thị trường 'bong bóng' tài sản, giá cả tăng phi mã vượt xa giá trị nội tại, một số nhà đầu tư vẫn tiếp tục mua vào với kỳ vọng giá sẽ còn tăng cao hơn nữa, bất chấp các dấu hiệu cảnh báo rủi ro. Hành vi này có thể được thúc đẩy bởi thiên kiến nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhà đầu tư quyết định chỉ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mà mình 'quen thuộc' hoặc 'hiểu rõ', ví dụ như các thương hiệu tiêu dùng hàng ngày, thay vì đa dạng hóa danh mục sang các ngành và thị trường khác. Chiến lược đầu tư này có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi được hỏi về xác suất một sự kiện phức tạp xảy ra (ví dụ, một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu), người ta thường đơn giản hóa vấn đề bằng cách chỉ tập trung vào một vài yếu tố 'điển hình' hoặc 'dễ hình dung', mà bỏ qua các yếu tố khác cũng quan trọng nhưng ít nổi bật hơn. Điều này phản ánh thiên kiến nhận thức nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một nhà đầu tư 'neo đậu' quyết định đầu tư của mình vào mức giá cổ phiếu cao nhất mà cổ phiếu đó từng đạt được trong quá khứ, thay vì phân tích giá trị nội tại hiện tại của cổ phiếu. Thiên kiến 'neo đậu' này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bối cảnh thị trường biến động mạnh, nhà đầu tư có xu hướng 'đóng băng' và không thực hiện bất kỳ giao dịch nào, ngay cả khi có cơ hội mua vào cổ phiếu tốt với giá hấp dẫn hoặc cần phải điều chỉnh danh mục để giảm rủi ro. Hành vi này có thể phản ánh thiên kiến nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một người được hỏi: 'Bạn có chấp nhận một cuộc cá cược mà bạn có 50% cơ hội thắng 200 đô la và 50% cơ hội thua 100 đô la không?'. Theo lý thuyết kinh tế truyền thống, nếu người này là người 'e ngại rủi ro vừa phải', họ nên quyết định như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khái niệm 'kiến trúc lựa chọn' (choice architecture) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Chương trình 'tự động ghi danh' (automatic enrollment) vào các quỹ hưu trí tại nơi làm việc là một ví dụ ứng dụng của 'kiến trúc lựa chọn' dựa trên thiên kiến hành vi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong marketing, việc sử dụng 'giá mồi' (charm pricing) - ví dụ, niêm yết giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ - dựa trên hiệu ứng tâm lý nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một nghiên cứu cho thấy rằng khi thông tin về hiệu suất đầu tư được trình bày dưới dạng 'tỷ lệ phần trăm lãi' thay vì 'số tiền lãi', nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao hiệu suất đó hơn. Điều này minh họa cho hiệu ứng 'khung' nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hành vi 'chạy theo lợi suất' (yield chasing) của nhà đầu tư, khi họ tìm kiếm các sản phẩm đầu tư có lợi suất cao bất thường mà bỏ qua rủi ro gia tăng, có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý danh mục đầu tư, chiến lược 'tái cân bằng danh mục' (portfolio rebalancing) định kỳ giúp nhà đầu tư kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến hành vi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo quan điểm của tài chính hành vi, mục tiêu chính của giáo dục tài chính cá nhân nên tập trung vào điều gì để cải thiện quyết định tài chính của mọi người?

Xem kết quả