Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Hành Vi – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo lý thuyết triển vọng, hàm giá trị được mô tả có dạng chữ S, điều này phản ánh rõ nhất điều gì trong hành vi ra quyết định của con người?

  • A. Con người luôn e ngại rủi ro, bất kể tình huống lãi hay lỗ.
  • B. Con người luôn tìm kiếm rủi ro để tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Con người e ngại rủi ro với lợi nhuận nhưng lại tìm kiếm rủi ro để tránh lỗ, và độ nhạy cảm với sự thay đổi giảm dần khi mức lãi/lỗ tăng lên.
  • D. Con người đánh giá lợi nhuận và thua lỗ một cách tuyến tính và duy lý.

Câu 2: Hiệu ứng "neo đậu" (anchoring effect) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng nhà đầu tư thường:

  • A. Dựa vào tin đồn và cảm xúc để đưa ra quyết định đầu tư.
  • B. Quá chú trọng vào mức giá tham chiếu ban đầu (ví dụ: giá mua ban đầu của cổ phiếu) khi đánh giá và quyết định bán tài sản, ngay cả khi thông tin thị trường đã thay đổi.
  • C. Phân tích kỹ lưỡng báo cáo tài chính và các chỉ số kinh tế vĩ mô trước khi đầu tư.
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

Câu 3: Một nhà đầu tư cá nhân liên tục mua thêm cổ phiếu của một công ty đang trên đà giảm giá, với niềm tin rằng "giá trung bình sẽ giảm xuống" và cuối cùng sẽ có lợi nhuận. Hành vi này thể hiện thiên kiến nhận thức nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) và hiệu ứng đám đông (herding effect).
  • B. Hiệu ứng quá tự tin (overconfidence bias) và thiên kiến hiện diện (availability bias).
  • C. Hiệu ứng nhà đầu tư nghiệp dư (naive diversification) và thiên kiến lạc quan (optimism bias).
  • D. Sai lầm chi phí chìm (sunk cost fallacy) và có thể là thiên kiến xác nhận (confirmation bias) nếu nhà đầu tư chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định mua thêm.

Câu 4: Khái niệm "kế toán tinh thần" (mental accounting) trong tài chính hành vi giải thích điều gì?

  • A. Cách con người vô thức phân loại tiền bạc vào các "tài khoản" khác nhau trong tâm trí, dẫn đến việc đối xử khác nhau với tiền tùy thuộc vào nguồn gốc và mục đích sử dụng.
  • B. Hệ thống kế toán chính thức mà các công ty sử dụng để theo dõi dòng tiền và lợi nhuận.
  • C. Phương pháp tiết kiệm tiền bằng cách ghi chép chi tiêu hàng ngày.
  • D. Khả năng dự đoán chính xác biến động thị trường tài chính.

Câu 5: Nhà đầu tư có xu hướng bán ra các cổ phiếu đang có lãi quá sớm và nắm giữ các cổ phiếu đang lỗ quá lâu. Hiện tượng này được gọi là:

  • A. Hiệu ứng lan truyền (bandwagon effect).
  • B. Hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect).
  • C. Hiệu ứng vị thế (disposition effect).
  • D. Hiệu ứng hào quang (halo effect).

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của người ra quyết định theo mô hình "con người kinh tế" (homo economicus) trong lý thuyết tài chính truyền thống?

  • A. Luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
  • B. Có thông tin hoàn hảo và khả năng xử lý thông tin vô hạn.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thiên kiến nhận thức.
  • D. Quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác nhiều hơn là phân tích logic.

Câu 7: "Thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên thông tin có sẵn.
  • B. Dẫn đến việc nhà đầu tư chỉ tìm kiếm và tin vào thông tin ủng hộ quan điểm đầu tư ban đầu của mình, bỏ qua hoặc xem nhẹ thông tin trái chiều, làm tăng rủi ro.
  • C. Thúc đẩy nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
  • D. Giúp nhà đầu tư phân tích thông tin khách quan và đưa ra quyết định tối ưu.

Câu 8: Trong bối cảnh thị trường chứng khoán biến động mạnh, nhà đầu tư có xu hướng hành động theo đám đông, mua vào khi giá tăng và bán tháo khi giá giảm. Hành vi này được gọi là:

  • A. Hiệu ứng bầy đàn (herding effect).
  • B. Hiệu ứng thông tin (information cascade).
  • C. Hiệu ứng phản hồi (feedback loop).
  • D. Hiệu ứng tâm lý thị trường (market sentiment effect).

Câu 9: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) ở dạng "hiệu quả yếu" (weak-form efficiency) cho rằng:

  • A. Giá cả thị trường phản ánh tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ.
  • B. Giá cả thị trường phản ánh tất cả thông tin công khai.
  • C. Giá cả thị trường đã phản ánh đầy đủ thông tin từ lịch sử giá và khối lượng giao dịch.
  • D. Không có cách nào để kiếm lợi nhuận vượt trội trên thị trường chứng khoán.

Câu 10: "Lệch lạc lạc quan" (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quản lý tài chính cá nhân?

  • A. Đầu tư quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng tài sản.
  • B. Đánh giá thấp rủi ro, tiết kiệm không đủ cho hưu trí, và không có kế hoạch dự phòng cho các sự kiện bất ngờ.
  • C. Chi tiêu quá tiết kiệm và hạn chế hưởng thụ cuộc sống hiện tại.
  • D. Quản lý tài chính quá chặt chẽ, gây căng thẳng và lo lắng.

Câu 11: Một người tin rằng vì ba lần tung đồng xu liên tiếp đều ra mặt ngửa, nên lần tung thứ tư có khả năng cao sẽ ra mặt sấp. Đây là ví dụ của:

  • A. Hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect).
  • B. Thiên kiến hiện diện (availability bias).
  • C. Hiệu ứng đám đông (herding effect).
  • D. Ảo tưởng về người chơi bạc (gambler"s fallacy).

Câu 12: "Hiệu ứng sở hữu" (endowment effect) giải thích tại sao người ta thường:

  • A. Sẵn sàng trả giá cao hơn để mua một món hàng quen thuộc.
  • B. Dễ dàng bán đi những tài sản mình không còn sử dụng.
  • C. Đòi hỏi mức giá cao hơn để bán đi một món đồ mình đang sở hữu so với mức giá họ sẵn sàng trả để mua lại chính món đồ đó nếu chưa sở hữu.
  • D. Thích trao đổi hàng hóa với người khác để tối đa hóa lợi ích.

Câu 13: Trong lý thuyết triển vọng, "hàm trọng số xác suất" (probability weighting function) mô tả cách con người:

  • A. Đánh giá xác suất một cách khách quan và duy lý.
  • B. Chủ quan cảm nhận và đánh giá xác suất, thường phóng đại xác suất nhỏ và thu nhỏ xác suất lớn.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn yếu tố xác suất khi ra quyết định.
  • D. Sử dụng xác suất thống kê để dự đoán chính xác tương lai.

Câu 14: "Hiệu ứng khung" (framing effect) trong ra quyết định được minh họa rõ nhất qua tình huống nào sau đây?

  • A. Một người luôn chọn sản phẩm có giá thấp nhất.
  • B. Một người thay đổi quyết định dựa trên lời khuyên của bạn bè.
  • C. Cùng một sản phẩm thịt, người tiêu dùng đánh giá cao hơn khi được quảng cáo là "90% thịt nạc" so với "10% chất béo".
  • D. Một người trung thành với một thương hiệu sản phẩm quen thuộc.

Câu 15: "Tự nghiệm sẵn có" (availability heuristic) có thể dẫn đến thiên kiến nhận thức nào khi đánh giá rủi ro?

  • A. Đánh giá quá cao rủi ro của các sự kiện gây ấn tượng mạnh hoặc được truyền thông đưa tin rộng rãi (dù xác suất thực tế thấp), và đánh giá thấp rủi ro của các sự kiện phổ biến nhưng ít gây chú ý.
  • B. Đánh giá thấp rủi ro của các sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ.
  • C. Luôn bi quan và đánh giá mọi tình huống đều rủi ro.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến việc đánh giá rủi ro.

Câu 16: "Hối tiếc dự kiến" (anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Thúc đẩy nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn.
  • B. Dẫn đến việc nhà đầu tư né tránh các quyết định có thể gây hối tiếc trong tương lai, ngay cả khi đó là quyết định hợp lý về mặt kinh tế.
  • C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.

Câu 17: "Tính phi lý hữu hạn" (bounded rationality) là một khái niệm quan trọng trong tài chính hành vi, nó đề cập đến:

  • A. Sự thiếu hiểu biết về các nguyên tắc tài chính cơ bản.
  • B. Xu hướng đưa ra quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • C. Giới hạn về khả năng nhận thức, thông tin và thời gian của con người khi ra quyết định, dẫn đến việc không thể luôn đưa ra quyết định tối ưu theo lý thuyết duy lý.
  • D. Sự cố chấp và không chịu thay đổi quan điểm.

Câu 18: Trong quản lý danh mục đầu tư theo hướng hành vi, việc "phân tầng danh mục" (portfolio layering) nhằm mục đích gì?

  • A. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục bằng cách giảm số lượng tài sản nắm giữ.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tập trung đầu tư vào một vài tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • C. Sao chép danh mục đầu tư của các nhà đầu tư thành công khác.
  • D. Đáp ứng các mục tiêu tài chính khác nhau và khẩu vị rủi ro khác nhau của nhà đầu tư bằng cách chia danh mục thành các "tầng" với mức độ rủi ro và mục tiêu riêng biệt.

Câu 19: "Thiên kiến hiện tại" (present bias) giải thích tại sao con người thường:

  • A. Tiết kiệm quá nhiều cho tương lai và hạn chế chi tiêu hiện tại.
  • B. Khó khăn trong việc trì hoãn sự hài lòng, thích hưởng thụ ngay lập tức hơn là tiết kiệm cho tương lai, dẫn đến các vấn đề như nợ nần và không đủ tiền hưu trí.
  • C. Luôn lên kế hoạch cho tương lai một cách chi tiết và cẩn thận.
  • D. Không quan tâm đến lợi ích ngắn hạn và chỉ tập trung vào mục tiêu dài hạn.

Câu 20: Theo lý thuyết triển vọng, sự "e ngại mất mát" (loss aversion) có nghĩa là:

  • A. Con người thích sự ổn định và tránh thay đổi.
  • B. Con người có xu hướng đánh giá thấp khả năng xảy ra rủi ro.
  • C. Nỗi đau khi thua lỗ lớn hơn niềm vui khi đạt được một khoản lợi nhuận tương đương.
  • D. Con người luôn tìm cách tránh né thua lỗ bằng mọi giá.

Câu 21: "Hiệu ứng mồi" (priming effect) trong tài chính hành vi đề cập đến:

  • A. Việc tiếp xúc với một ý tưởng hoặc khái niệm nào đó (mồi) có thể ảnh hưởng đến các quyết định và hành vi tài chính sau đó một cách vô thức.
  • B. Sử dụng thông tin nội bộ để đưa ra quyết định đầu tư.
  • C. So sánh giá cả sản phẩm trước khi mua để đưa ra quyết định tốt nhất.
  • D. Tạo ra các quảng cáo hấp dẫn để thu hút khách hàng.

Câu 22: "Thiên kiến tự phục vụ" (self-serving bias) có thể ảnh hưởng đến cách nhà đầu tư đánh giá hiệu suất đầu tư của mình như thế nào?

  • A. Đánh giá hiệu suất đầu tư một cách quá khắt khe và bi quan.
  • B. Luôn cho rằng hiệu suất đầu tư của mình thấp hơn thị trường.
  • C. Đánh giá hiệu suất đầu tư một cách khách quan và chính xác.
  • D. Có xu hướng quy kết thành công cho khả năng của bản thân và đổ lỗi thất bại cho các yếu tố bên ngoài như thị trường hoặc "đen đủi".

Câu 23: "Khung tham chiếu" (reference point) đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết triển vọng, nó được hiểu là:

  • A. Mức lợi nhuận kỳ vọng tối đa mà nhà đầu tư mong muốn đạt được.
  • B. Điểm chuẩn mà con người sử dụng để so sánh và đánh giá các kết quả tài chính, thường là trạng thái hiện tại hoặc kỳ vọng.
  • C. Mức độ rủi ro mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận.
  • D. Tổng giá trị tài sản mà nhà đầu tư đang sở hữu.

Câu 24: "Mô hình chấp nhận - ngưỡng" (accept-reject model) trong tài chính hành vi mô tả quá trình ra quyết định như thế nào?

  • A. Ra quyết định dựa trên phân tích chi phí - lợi ích toàn diện và tối ưu hóa kết quả.
  • B. Ra quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên và không có logic.
  • C. Ra quyết định bằng cách so sánh các lựa chọn với một "ngưỡng chấp nhận" tối thiểu, và chỉ chọn những lựa chọn vượt qua ngưỡng này, thay vì so sánh trực tiếp tất cả các lựa chọn với nhau.
  • D. Ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.

Câu 25: "Nghịch lý Allais" (Allais paradox) là một ví dụ điển hình cho thấy sự vi phạm tiên đề nào của lý thuyết hữu dụng kỳ vọng?

  • A. Tiên đề thay thế (substitution axiom).
  • B. Tiên đề độc lập (independence axiom).
  • C. Tiên đề thứ tự (ordering axiom).
  • D. Tiên đề liên tục (continuity axiom).

Câu 26: "Thiên kiến mù lòa lựa chọn" (choice blindness) cho thấy điều gì về quá trình ra quyết định của con người?

  • A. Con người luôn đưa ra quyết định duy lý và tối ưu.
  • B. Con người có khả năng nhận thức và ghi nhớ mọi chi tiết của các lựa chọn.
  • C. Quyết định của con người hoàn toàn dựa trên yếu tố ngẫu nhiên.
  • D. Con người có thể không nhận thức được đầy đủ về lý do thực sự đằng sau lựa chọn của mình và có thể dễ dàng bị thuyết phục để biện minh cho một lựa chọn, ngay cả khi lựa chọn đó đã bị thay đổi.

Câu 27: "Hiệu ứng lan truyền thông tin" (information cascade) trong thị trường tài chính có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn do thông tin được lan truyền rộng rãi.
  • B. Giá tài sản bị định giá sai lệch, có thể dẫn đến bong bóng tài sản và sụp đổ thị trường khi nhà đầu tư bỏ qua thông tin cá nhân và chạy theo số đông.
  • C. Nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên thông tin được chia sẻ.
  • D. Giảm thiểu rủi ro đầu tư do thông tin được kiểm chứng bởi nhiều người.

Câu 28: "Chi phí chìm" (sunk cost) nên được xử lý như thế nào trong quyết định đầu tư theo quan điểm tài chính hành vi?

  • A. Chi phí chìm nên được xem xét kỹ lưỡng và là yếu tố quyết định trong các quyết định đầu tư tiếp theo.
  • B. Chi phí chìm nên được cộng dồn vào chi phí đầu tư ban đầu để tính toán lợi nhuận chính xác.
  • C. Chi phí chìm nên được bỏ qua hoàn toàn khi đưa ra quyết định đầu tư trong tương lai, vì chúng là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi, không nên ảnh hưởng đến quyết định hiện tại và tương lai.
  • D. Chi phí chìm chỉ nên được xem xét khi đánh giá hiệu suất đầu tư trong quá khứ.

Câu 29: "Tự nghiệm đại diện" (representativeness heuristic) có thể dẫn đến sai lầm nào trong đánh giá xác suất?

  • A. Đánh giá xác suất dựa trên thông tin có sẵn gần nhất.
  • B. Đánh giá xác suất của một sự kiện dựa trên mức độ tương đồng của nó với một khuôn mẫu hoặc hình mẫu điển hình, bỏ qua thông tin về xác suất cơ sở (base rate) và kích thước mẫu.
  • C. Đánh giá xác suất dựa trên cảm xúc và trực giác cá nhân.
  • D. Đánh giá xác suất dựa trên phân tích thống kê và dữ liệu lịch sử.

Câu 30: "Lý thuyết dò tìm hối tiếc" (regret theory) mở rộng lý thuyết hữu dụng kỳ vọng bằng cách nào?

  • A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn yếu tố xác suất trong quyết định.
  • B. Bằng cách giả định rằng con người luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi ích.
  • C. Bằng cách đơn giản hóa quá trình ra quyết định chỉ còn việc so sánh lợi ích vật chất.
  • D. Bằng cách đưa yếu tố cảm xúc "hối tiếc" vào mô hình ra quyết định, cho thấy con người không chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng mà còn lo sợ hối tiếc về những quyết định sai lầm trong quá khứ hoặc tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo lý thuyết triển vọng, hàm giá trị được mô tả có dạng chữ S, điều này phản ánh rõ nhất điều gì trong hành vi ra quyết định của con người?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hiệu ứng 'neo đậu' (anchoring effect) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng nhà đầu tư thường:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhà đầu tư cá nhân liên tục mua thêm cổ phiếu của một công ty đang trên đà giảm giá, với niềm tin rằng 'giá trung bình sẽ giảm xuống' và cuối cùng sẽ có lợi nhuận. Hành vi này thể hiện thiên kiến nhận thức nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khái niệm 'kế toán tinh thần' (mental accounting) trong tài chính hành vi giải thích điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhà đầu tư có xu hướng bán ra các cổ phiếu đang có lãi quá sớm và nắm giữ các cổ phiếu đang lỗ quá lâu. Hiện tượng này được gọi là:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của người ra quyết định theo mô hình 'con người kinh tế' (homo economicus) trong lý thuyết tài chính truyền thống?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh thị trường chứng khoán biến động mạnh, nhà đầu tư có xu hướng hành động theo đám đông, mua vào khi giá tăng và bán tháo khi giá giảm. Hành vi này được gọi là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis - EMH) ở dạng 'hiệu quả yếu' (weak-form efficiency) cho rằng:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Lệch lạc lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quản lý tài chính cá nhân?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một người tin rằng vì ba lần tung đồng xu liên tiếp đều ra mặt ngửa, nên lần tung thứ tư có khả năng cao sẽ ra mặt sấp. Đây là ví dụ của:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Hiệu ứng sở hữu' (endowment effect) giải thích tại sao người ta thường:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lý thuyết triển vọng, 'hàm trọng số xác suất' (probability weighting function) mô tả cách con người:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Hiệu ứng khung' (framing effect) trong ra quyết định được minh họa rõ nhất qua tình huống nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Tự nghiệm sẵn có' (availability heuristic) có thể dẫn đến thiên kiến nhận thức nào khi đánh giá rủi ro?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Hối tiếc dự kiến' (anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Tính phi lý hữu hạn' (bounded rationality) là một khái niệm quan trọng trong tài chính hành vi, nó đề cập đến:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản lý danh mục đầu tư theo hướng hành vi, việc 'phân tầng danh mục' (portfolio layering) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Thiên kiến hiện tại' (present bias) giải thích tại sao con người thường:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo lý thuyết triển vọng, sự 'e ngại mất mát' (loss aversion) có nghĩa là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Hiệu ứng mồi' (priming effect) trong tài chính hành vi đề cập đến:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Thiên kiến tự phục vụ' (self-serving bias) có thể ảnh hưởng đến cách nhà đầu tư đánh giá hiệu suất đầu tư của mình như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Khung tham chiếu' (reference point) đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết triển vọng, nó được hiểu là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Mô hình chấp nhận - ngưỡng' (accept-reject model) trong tài chính hành vi mô tả quá trình ra quyết định như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Nghịch lý Allais' (Allais paradox) là một ví dụ điển hình cho thấy sự vi phạm tiên đề nào của lý thuyết hữu dụng kỳ vọng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Thiên kiến mù lòa lựa chọn' (choice blindness) cho thấy điều gì về quá trình ra quyết định của con người?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Hiệu ứng lan truyền thông tin' (information cascade) trong thị trường tài chính có thể dẫn đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Chi phí chìm' (sunk cost) nên được xử lý như thế nào trong quyết định đầu tư theo quan điểm tài chính hành vi?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Tự nghiệm đại diện' (representativeness heuristic) có thể dẫn đến sai lầm nào trong đánh giá xác suất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Lý thuyết dò tìm hối tiếc' (regret theory) mở rộng lý thuyết hữu dụng kỳ vọng bằng cách nào?

Xem kết quả