Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của Tài chính hành vi?
- A. Định kiến nhận thức
- B. Cảm xúc
- C. Hạn chế về nhận thức
- D. Tối đa hóa lợi nhuận
Câu 2: "Thiên kiến xác nhận" (Confirmation bias) trong đầu tư được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ mua cổ phiếu khi giá đang tăng mạnh.
- B. Chỉ đọc tin tức tích cực về cổ phiếu đang nắm giữ.
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
- D. Bán cổ phiếu quá sớm khi có dấu hiệu giảm giá.
Câu 3: Hiện tượng "neo đậu" (Anchoring) ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng như thế nào?
- A. Giúp người tiêu dùng so sánh giá cả giữa các cửa hàng khác nhau.
- B. Làm cho người tiêu dùng ít quan tâm đến giá cả hơn.
- C. Khiến người tiêu dùng đánh giá cao hơn các sản phẩm được giảm giá so với giá gốc.
- D. Thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng theo nhóm để được giá tốt hơn.
Câu 4: "Hiệu ứng sở hữu" (Endowment effect) giải thích tại sao người ta thường:
- A. Đòi hỏi giá bán cao hơn giá mua ban đầu cho một tài sản.
- B. Sẵn sàng trả giá cao hơn để mua một tài sản quen thuộc.
- C. Dễ dàng thay đổi quyết định đầu tư khi thị trường biến động.
- D. Thích đầu tư vào những tài sản có tính thanh khoản cao.
Câu 5: Trong lý thuyết triển vọng (Prospect Theory), hàm giá trị (value function) có đặc điểm gì?
- A. Đối xứng và tuyến tính.
- B. Hình chữ S, dốc hơn ở phần thua lỗ so với phần lợi nhuận.
- C. Lõm đối với cả lợi nhuận và thua lỗ.
- D. Luôn tăng khi giá trị tài sản tăng.
Câu 6: "Ác cảm mất mát" (Loss aversion) có nghĩa là:
- A. Nhà đầu tư thích các khoản đầu tư rủi ro cao để có lợi nhuận lớn.
- B. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất.
- C. Nỗi đau khi mất tiền lớn hơn niềm vui khi kiếm được cùng số tiền.
- D. Con người thường tránh đưa ra quyết định khi đối mặt với rủi ro.
Câu 7: "Hiệu ứng khung" (Framing effect) minh họa rằng:
- A. Con người luôn đưa ra quyết định hợp lý dựa trên thông tin khách quan.
- B. Thị trường tài chính luôn hiệu quả và phản ánh đúng giá trị.
- C. Thông tin càng nhiều, quyết định càng tốt.
- D. Cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định.
Câu 8: "Thiên kiến hiện diện" (Present bias) giải thích xu hướng nào trong hành vi tiết kiệm?
- A. Tiết kiệm quá nhiều cho tương lai.
- B. Tiết kiệm quá ít cho hưu trí.
- C. Đầu tư vào các tài sản dài hạn.
- D. Vay nợ quá mức để tiêu dùng hiện tại.
Câu 9: "Ngụy biện chi phí chìm" (Sunk cost fallacy) thể hiện qua hành động nào sau đây?
- A. Bán cổ phiếu đang thua lỗ để cắt lỗ.
- B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
- C. Tiếp tục rót vốn vào một dự án kinh doanh thua lỗ vì đã đầu tư nhiều tiền trước đó.
- D. Chuyển sang một công việc mới có mức lương cao hơn.
Câu 10: "Tự tin thái quá" (Overconfidence) trong đầu tư thường dẫn đến:
- A. Giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro cao hơn.
- B. Đầu tư vào các quỹ chỉ số với chi phí thấp.
- C. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
- D. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính.
Câu 11: "Tâm lý bầy đàn" (Herd behavior) trong thị trường chứng khoán có thể gây ra:
- A. Ổn định giá cổ phiếu và giảm thiểu rủi ro.
- B. Biến động giá cả mạnh mẽ và bong bóng tài sản.
- C. Thị trường hiệu quả hơn và phản ánh đúng giá trị.
- D. Tăng cường tính thanh khoản của thị trường.
Câu 12: "Thiên kiến sẵn có" (Availability heuristic) ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro như thế nào?
- A. Làm cho con người đánh giá thấp rủi ro thực tế.
- B. Giúp con người đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thống kê.
- C. Làm cho con người đánh giá quá cao rủi ro của các sự kiện gây chú ý gần đây.
- D. Không ảnh hưởng đến nhận thức về rủi ro.
Câu 13: Chiến lược "chia nhỏ" (Mental accounting) trong quản lý tài chính cá nhân có thể dẫn đến:
- A. Quản lý ngân sách hiệu quả hơn.
- B. Đơn giản hóa việc theo dõi chi tiêu.
- C. Tối ưu hóa quyết định đầu tư.
- D. Quyết định chi tiêu và đầu tư không nhất quán.
Câu 14: "Hối tiếc dự kiến" (Anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
- A. Thúc đẩy đầu tư mạo hiểm để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Dẫn đến quyết định đầu tư quá thận trọng hoặc quá mạo hiểm.
- C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên phân tích lý trí.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.
Câu 15: "Thiên kiến lạc quan" (Optimism bias) có thể ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân như thế nào?
- A. Giúp mọi người đạt được mục tiêu tài chính dễ dàng hơn.
- B. Thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư dài hạn.
- C. Dẫn đến kế hoạch tài chính không thực tế và chuẩn bị không đầy đủ cho rủi ro.
- D. Không ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân.
Câu 16: Khái niệm "khung tham chiếu" (Reference point) trong lý thuyết triển vọng dùng để chỉ:
- A. Mức chuẩn để đánh giá lợi nhuận và thua lỗ.
- B. Tổng tài sản hiện có của một người.
- C. Mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng trong đầu tư.
- D. Giá trị trung bình của thị trường chứng khoán.
Câu 17: "Hiệu ứng mồi" (Priming effect) có thể được ứng dụng trong marketing tài chính như thế nào?
- A. Sử dụng thông tin phức tạp để thuyết phục khách hàng.
- B. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.
- C. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
- D. Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gợi sự an toàn và tin tưởng.
Câu 18: "Thiên kiến kiểm soát" (Illusion of control) có thể khiến nhà đầu tư làm gì?
- A. Đầu tư thụ động vào quỹ chỉ số.
- B. Giao dịch quá thường xuyên vì tin rằng có thể "đánh bại thị trường".
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
- D. Tuân thủ kỷ luật đầu tư dài hạn.
Câu 19: "Thiên kiến quy kết" (Attribution bias) thể hiện trong đầu tư như thế nào?
- A. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư.
- B. Chỉ tin tưởng vào lời khuyên của chuyên gia.
- C. Tự nhận thành công là do năng lực, đổ lỗi thất bại cho thị trường.
- D. Tránh đưa ra quyết định đầu tư trong thời kỳ thị trường biến động.
Câu 20: "Hiệu ứng lan truyền cảm xúc" (Emotional contagion) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính của một nhóm người như thế nào?
- A. Giúp nhóm đưa ra quyết định khách quan hơn.
- B. Hạn chế ảnh hưởng của tin đồn và tin giả.
- C. Thúc đẩy thảo luận và phân tích kỹ lưỡng trước khi quyết định.
- D. Khuếch đại tâm lý thị trường và dẫn đến quyết định bầy đàn.
Câu 21: "Thiên kiến điểm mù" (Bias blind spot) là gì?
- A. Xu hướng không nhận ra thiên kiến của bản thân trong khi dễ dàng nhận ra ở người khác.
- B. Khả năng đặc biệt của một số người trong việc tránh được các thiên kiến.
- C. Sự mù quáng về thông tin tài chính.
- D. Thiếu kiến thức về tài chính hành vi.
Câu 22: "Hiệu ứng thông tin sai lệch" (Misinformation effect) có thể ảnh hưởng đến trí nhớ đầu tư như thế nào?
- A. Giúp nhà đầu tư nhớ lại các quyết định đầu tư thành công rõ ràng hơn.
- B. Làm sai lệch ký ức về các quyết định đầu tư trong quá khứ.
- C. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin tài chính quan trọng.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến trí nhớ đầu tư.
Câu 23: "Thiên kiến lựa chọn ủng hộ" (Choice-supportive bias) thể hiện sau khi đưa ra quyết định mua hàng như thế nào?
- A. Nhanh chóng hối hận về quyết định mua hàng.
- B. Tìm kiếm thông tin khách quan để đánh giá lại quyết định.
- C. Nhớ lại quyết định mua hàng với nhiều điểm tích cực hơn thực tế.
- D. Dễ dàng thừa nhận sai lầm và đổi ý.
Câu 24: "Hiệu ứng hào quang" (Halo effect) có thể ảnh hưởng đến đánh giá về một công ty để đầu tư như thế nào?
- A. Giúp nhà đầu tư đánh giá công ty một cách toàn diện.
- B. Tập trung vào các chỉ số tài chính quan trọng.
- C. Giảm thiểu ảnh hưởng của cảm xúc cá nhân.
- D. Đánh giá quá cao công ty dựa trên một vài ấn tượng tích cực ban đầu.
Câu 25: "Thiên kiến thông tin" (Information bias) có thể dẫn đến hành vi nào trong đầu tư?
- A. Đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên thông tin hạn chế.
- B. Thu thập quá nhiều thông tin không cần thiết và trì hoãn quyết định.
- C. Chỉ sử dụng thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
- D. Bỏ qua hoàn toàn thông tin và đầu tư theo cảm tính.
Câu 26: "Hiệu ứng dàn đồng ca" (Chorus effect) trong quảng cáo tài chính là gì?
- A. Sử dụng âm nhạc du dương để thu hút sự chú ý.
- B. Tập trung vào một thông điệp đơn giản và dễ nhớ.
- C. Sử dụng nhiều người cùng nói một thông điệp tương tự để tăng tính thuyết phục.
- D. Tạo ra sự hài hước và giải trí trong quảng cáo.
Câu 27: "Thiên kiến bảo thủ" (Conservatism bias) trong đầu tư có nghĩa là:
- A. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.
- B. Tuân thủ chiến lược đầu tư dài hạn mà không thay đổi.
- C. Tránh đầu tư vào các lĩnh vực mới hoặc chưa quen thuộc.
- D. Chậm thay đổi quan điểm đầu tư khi có thông tin mới.
Câu 28: "Hiệu ứng gần mốc" (Milestone effect) có thể ảnh hưởng đến hành vi chi tiêu như thế nào?
- A. Thay đổi hành vi chi tiêu khi gần đạt được mục tiêu tài chính.
- B. Chi tiêu nhiều hơn vào các dịp lễ kỷ niệm.
- C. Tiết kiệm nhiều hơn khi còn trẻ và chi tiêu nhiều hơn khi về già.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi chi tiêu.
Câu 29: "Thiên kiến kể chuyện" (Narrative bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?
- A. Giúp nhà đầu tư tập trung vào dữ liệu và phân tích.
- B. Dẫn đến quyết định đầu tư dựa trên câu chuyện hấp dẫn thay vì phân tích kỹ lưỡng.
- C. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin về công ty.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.
Câu 30: "Hiệu ứng vị trí nối tiếp" (Serial position effect) trong trình bày thông tin tài chính có nghĩa là:
- A. Thông tin nên được trình bày theo thứ tự thời gian.
- B. Thông tin nên được trình bày theo mức độ quan trọng giảm dần.
- C. Thông tin ở đầu và cuối danh sách dễ được ghi nhớ hơn thông tin ở giữa.
- D. Thông tin nên được trình bày ngắn gọn và súc tích.