Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà đầu tư A mua cổ phiếu XYZ với giá 50 đô la/cổ phiếu. Sau một năm, giá cổ phiếu tăng lên 70 đô la. Tuy nhiên, thay vì bán, Nhà đầu tư A quyết định giữ cổ phiếu với hy vọng giá sẽ tiếp tục tăng. Ngược lại, Nhà đầu tư B mua cổ phiếu ABC với giá 50 đô la/cổ phiếu, và sau một năm giá giảm xuống 30 đô la. Nhà đầu tư B nhanh chóng bán cổ phiếu này để tránh thua lỗ thêm. Hành vi này của Nhà đầu tư B phản ánh hiện tượng tâm lý nào trong tài chính hành vi?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Tâm lý bầy đàn (Herding behavior)
- C. Hiệu ứng vị thế (Disposition effect)
- D. Neo đậu nhận thức (Anchoring bias)
Câu 2: Một người được hỏi: "Bạn có sẵn lòng quyên góp 100 đô la để cứu trợ nạn nhân thiên tai không?". Sau đó, họ được hỏi: "Bạn có sẵn lòng quyên góp 50 đô la không?". So với việc chỉ được hỏi câu thứ hai ("Bạn có sẵn lòng quyên góp 50 đô la không?"), khả năng người này quyên góp 50 đô la sẽ như thế nào và hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Thấp hơn, do hiệu ứng mồi (priming effect)
- B. Cao hơn, do hiệu ứng neo đậu (anchoring effect)
- C. Không đổi, vì số tiền 50 đô la là độc lập
- D. Không thể xác định, vì phụ thuộc vào tính cách cá nhân
Câu 3: Trong một thí nghiệm, hai nhóm người được yêu cầu ước tính số dân của Chicago. Nhóm 1 được hỏi: "Dân số Chicago có lớn hơn 2 triệu người không?". Nhóm 2 được hỏi: "Dân số Chicago có lớn hơn 5 triệu người không?". Sau đó, cả hai nhóm được yêu cầu đưa ra ước tính chính xác về dân số. Nhóm nào có xu hướng đưa ra ước tính trung bình cao hơn và tại sao?
- A. Nhóm 2, do hiệu ứng neo đậu từ mốc 5 triệu
- B. Nhóm 1, do hiệu ứng neo đậu từ mốc 2 triệu
- C. Cả hai nhóm sẽ đưa ra ước tính tương đương nhau, vì câu hỏi ban đầu không liên quan
- D. Không thể xác định, vì phụ thuộc vào kiến thức của mỗi người về Chicago
Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của "tự tin thái quá" (overconfidence) trong đầu tư tài chính?
- A. Đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân
- B. Giao dịch quá mức cần thiết (overtrading)
- C. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư
- D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách cẩn trọng
Câu 5: Một nhà đầu tư liên tục đọc các bài báo và phân tích về một cổ phiếu mà họ đã mua, chỉ tập trung vào những thông tin tích cực và bỏ qua các dấu hiệu tiêu cực. Hành vi này thể hiện thiên kiến nhận thức nào?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)
- C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
- D. Thiên kiến hồi tưởng (Hindsight bias)
Câu 6: "Lỗi của người chơi cờ bạc" (gambler"s fallacy) là niềm tin sai lầm rằng:
- A. May mắn sẽ luôn mỉm cười với người kiên trì
- B. Một chuỗi các kết quả giống nhau trong quá khứ làm tăng khả năng kết quả ngược lại sẽ xảy ra trong tương lai gần (trong sự kiện ngẫu nhiên)
- C. Cờ bạc là một hình thức đầu tư sinh lời
- D. Người chơi cờ bạc chuyên nghiệp luôn có lợi thế hơn nhà cái
Câu 7: Khi một sự kiện gần đây và gây ấn tượng mạnh (ví dụ, một vụ sụp đổ thị trường chứng khoán lớn) ảnh hưởng quá mức đến nhận thức rủi ro và quyết định đầu tư của mọi người, điều này được gọi là:
- A. Thiên kiến hồi tưởng (Hindsight bias)
- B. Thiên kiến kiểm soát (Control bias)
- C. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)
- D. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias)
Câu 8: Khái niệm "khung tham chiếu" (framing) trong lý thuyết triển vọng đề cập đến:
- A. Cách thức thông tin được trình bày hoặc diễn đạt, có thể ảnh hưởng đến quyết định của cá nhân
- B. Mức độ rủi ro mà cá nhân sẵn sàng chấp nhận
- C. Kinh nghiệm và kiến thức trước đây của cá nhân
- D. Mục tiêu tài chính dài hạn của cá nhân
Câu 9: Theo lý thuyết triển vọng, con người thường:
- A. Đánh giá lãi và lỗ một cách lý trí và cân bằng
- B. Cảm thấy đau khổ vì thua lỗ mạnh hơn niềm vui khi có được lợi nhuận tương đương (e ngại mất mát)
- C. Thích chấp nhận rủi ro hơn khi đối mặt với khả năng thua lỗ, và né tránh rủi ro khi có cơ hội đạt lợi nhuận
- D. Luôn né tránh rủi ro trong mọi tình huống tài chính
Câu 10: "Phân bổ tinh thần" (mental accounting) là hiện tượng tâm lý mà con người:
- A. Ghi nhớ các giao dịch tài chính một cách chính xác tuyệt đối
- B. Luôn đưa ra quyết định tài chính dựa trên lý trí và logic
- C. Có xu hướng phân chia tiền và tài sản thành các danh mục tinh thần khác nhau và đối xử với chúng không giống nhau
- D. Sử dụng các quy tắc kế toán phức tạp để quản lý tài chính cá nhân
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về "phân bổ tinh thần"?
- A. Tiết kiệm tiền "thưởng" để đi du lịch, nhưng lại dùng tiền "lương" để chi tiêu hàng ngày
- B. Coi tiền thắng xổ số là "tiền chùa" và dễ dàng chi tiêu phung phí hơn
- C. Sẵn sàng trả tiền mặt cho các khoản chi tiêu nhỏ, nhưng lại dùng thẻ tín dụng cho các khoản lớn hơn
- D. Lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng và tuân thủ ngân sách đã đặt ra
Câu 12: "Thiên kiến lạc quan" (optimism bias) trong đầu tư có thể dẫn đến:
- A. Đầu tư quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội sinh lời
- B. Chấp nhận rủi ro quá mức và đầu tư vào các dự án có khả năng thất bại cao
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hợp lý
- D. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư
Câu 13: Hiện tượng "FOMO" (Fear of Missing Out - Sợ bỏ lỡ cơ hội) trong đầu tư chứng khoán là một ví dụ của:
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Neo đậu nhận thức (Anchoring bias)
- C. Tâm lý bầy đàn (Herding behavior)
- D. Hiệu ứng vị thế (Disposition effect)
Câu 14: Một nhà đầu tư theo trường phái "đầu tư giá trị" (value investing) thường:
- A. Mua cổ phiếu khi giá đang tăng mạnh và có nhiều người mua vào
- B. Bán cổ phiếu khi giá giảm để tránh thua lỗ thêm
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư theo chỉ số thị trường
- D. Tìm kiếm các cổ phiếu bị thị trường định giá thấp hơn giá trị nội tại
Câu 15: "Ảnh hưởng của sự tiếc nuối" (regret aversion) có thể khiến nhà đầu tư:
- A. Trì hoãn việc bán cổ phiếu đang thua lỗ vì sợ hối hận nếu giá cổ phiếu phục hồi
- B. Bán cổ phiếu đang có lãi quá sớm vì sợ mất đi lợi nhuận
- C. Mua cổ phiếu theo lời khuyên của người khác để tránh trách nhiệm nếu thua lỗ
- D. Đầu tư một cách mạo hiểm để nhanh chóng kiếm lời và tránh hối hận nếu bỏ lỡ cơ hội
Câu 16: Trong bối cảnh thị trường giá xuống (bear market), "thiên kiến gần đây" (recency bias) có thể khiến nhà đầu tư:
- A. Trở nên quá lạc quan và tin rằng thị trường sẽ nhanh chóng phục hồi
- B. Trở nên quá bi quan và tin rằng thị trường sẽ tiếp tục giảm sâu hơn nữa
- C. Giữ vững chiến lược đầu tư dài hạn và không bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn
- D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro
Câu 17: "Hiệu ứng mồi" (priming effect) trong tài chính hành vi có nghĩa là:
- A. Nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu thắng và giữ cổ phiếu thua
- B. Nhà đầu tư có xu hướng mua cổ phiếu của các công ty quen thuộc
- C. Việc tiếp xúc với một ý tưởng hoặc khái niệm nào đó có thể ảnh hưởng đến các quyết định hoặc hành vi tiếp theo, thường là vô thức
- D. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên
Câu 18: Trong một cuộc khảo sát, khi được hỏi "Bạn có ủng hộ việc chính phủ cho phép hay cấm hút thuốc lá nơi công cộng?", tỷ lệ người ủng hộ "cho phép" sẽ khác biệt so với khi được hỏi "Bạn có ủng hộ việc chính phủ cấm hay cho phép hút thuốc lá nơi công cộng?". Đây là ví dụ về:
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Thiên kiến hiện diện (Availability bias)
- C. Hiệu ứng neo đậu (Anchoring effect)
- D. Hiệu ứng khung (Framing effect) / Hiệu ứng thứ tự
Câu 19: "Sự không nhất quán về thời gian" (time inconsistency) đề cập đến xu hướng:
- A. Luôn đưa ra quyết định giống nhau bất kể thời điểm nào
- B. Thay đổi sở thích theo thời gian, thường ưu tiên các phần thưởng ngắn hạn hơn các phần thưởng dài hạn, mặc dù về lý trí phần thưởng dài hạn có thể hấp dẫn hơn
- C. Đánh giá giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian
- D. Lên kế hoạch tài chính dài hạn một cách cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt
Câu 20: Để khắc phục "sự không nhất quán về thời gian" trong tiết kiệm hưu trí, một giải pháp tài chính hành vi hiệu quả là:
- A. Tăng cường giáo dục tài chính về lợi ích của tiết kiệm hưu trí
- B. Cung cấp các sản phẩm đầu tư hưu trí phức tạp với lợi suất cao
- C. Sử dụng các chương trình "tự động ghi danh" (automatic enrollment) vào kế hoạch tiết kiệm hưu trí
- D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với những người không tiết kiệm cho hưu trí
Câu 21: "Hiệu ứng sở hữu" (endowment effect) là xu hướng:
- A. Đánh giá cao hơn giá trị của những thứ mà mình đang sở hữu so với những thứ tương tự mà mình không sở hữu
- B. Có xu hướng mua những thứ mà người khác cũng đang mua
- C. Đánh giá thấp giá trị của những thứ mà mình đang sở hữu vì sợ bị mất mát
- D. Luôn muốn sở hữu những thứ độc đáo và hiếm có
Câu 22: Một người từ chối bán chiếc vé xem bóng đá mà họ đã mua với giá 100 đô la, ngay cả khi có người trả giá 300 đô la. Tuy nhiên, nếu chưa có vé, họ sẽ không sẵn lòng trả quá 150 đô la để mua một chiếc vé tương tự. Đây là một ví dụ của:
- B. Hiệu ứng sở hữu (Endowment effect)
- C. Hiệu ứng mồi (Priming effect)
- D. Hiệu ứng khung (Framing effect)
Câu 23: "Chi phí chìm" (sunk cost fallacy) là xu hướng:
- A. Chỉ xem xét chi phí hiện tại và tương lai khi đưa ra quyết định
- B. Bỏ qua chi phí trong quá khứ và tập trung vào lợi ích trong tương lai
- C. Tiếp tục theo đuổi một dự án hoặc khoản đầu tư thua lỗ vì đã đầu tư nhiều nguồn lực vào nó trong quá khứ
- D. Luôn tìm cách giảm thiểu chi phí trong mọi quyết định
Câu 24: Bạn đã mua một chiếc vé xem hòa nhạc giá 200 đô la. Đến ngày hòa nhạc, trời mưa to và bạn cảm thấy không khỏe. Theo lý thuyết kinh tế chuẩn, bạn nên quyết định như thế nào? Theo tài chính hành vi, bạn có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý nào?
- A. Theo lý thuyết chuẩn: Không đi xem hòa nhạc nếu lợi ích (niềm vui) không bù đắp được chi phí (bất tiện, mệt mỏi). Tài chính hành vi: Có thể vẫn đi xem vì "ngụy biện chi phí chìm"
- B. Theo lý thuyết chuẩn: Đi xem hòa nhạc vì đã mua vé và không muốn lãng phí. Tài chính hành vi: Không bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý nào
- C. Theo lý thuyết chuẩn và tài chính hành vi: Luôn đi xem hòa nhạc vì đã mua vé
- D. Theo lý thuyết chuẩn và tài chính hành vi: Luôn ở nhà khi trời mưa và cảm thấy không khỏe
Câu 25: "Thiên kiến tự phục vụ" (self-serving bias) trong tài chính thường thể hiện ở việc:
- A. Luôn nhận trách nhiệm về những sai lầm trong đầu tư
- B. Đánh giá thấp khả năng của bản thân trong việc quản lý tài chính
- C. Học hỏi từ những thất bại và điều chỉnh chiến lược đầu tư
- D. Quy kết thành công đầu tư cho kỹ năng của bản thân, nhưng đổ lỗi cho thị trường hoặc yếu tố bên ngoài khi thua lỗ
Câu 26: "Hiệu ứng hào quang" (halo effect) trong đầu tư có thể dẫn đến:
- A. Đánh giá khách quan và toàn diện về tiềm năng của một công ty
- B. Đầu tư vào một công ty chỉ vì ấn tượng tốt về một vài khía cạnh (ví dụ, lãnh đạo giỏi), bỏ qua các yếu tố rủi ro khác
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro
- D. Nghiên cứu kỹ lưỡng báo cáo tài chính và phân tích chuyên sâu trước khi đầu tư
Câu 27: "Neo đậu vào quá khứ" (historical anchoring) trong đánh giá hiệu suất đầu tư có thể khiến nhà đầu tư:
- A. Đánh giá hiệu suất đầu tư dựa trên lợi nhuận tuyệt đối hiện tại
- B. So sánh hiệu suất đầu tư với các chỉ số thị trường chuẩn
- C. Đánh giá hiệu suất đầu tư dựa trên giá mua ban đầu của tài sản, thay vì giá trị thị trường hiện tại
- D. Thường xuyên điều chỉnh kỳ vọng lợi nhuận theo biến động thị trường
Câu 28: "Thiên kiến điểm mù" (bias blind spot) là hiện tượng tâm lý mà con người:
- A. Không nhận thức được bất kỳ thiên kiến nhận thức nào
- B. Nhận thức rõ ràng về tất cả các thiên kiến nhận thức của bản thân
- C. Có khả năng kiểm soát hoàn toàn các thiên kiến nhận thức
- D. Có xu hướng nhận ra thiên kiến nhận thức ở người khác dễ dàng hơn là ở chính bản thân mình
Câu 29: Để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến nhận thức trong đầu tư, một biện pháp quan trọng là:
- A. Tăng cường nhận thức về các thiên kiến nhận thức và cách chúng ảnh hưởng đến quyết định
- B. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc ra khỏi quá trình ra quyết định đầu tư
- C. Sử dụng các mô hình tài chính phức tạp để dự đoán thị trường
- D. Tuân theo lời khuyên của các chuyên gia tài chính một cách mù quáng
Câu 30: Trong lĩnh vực tài chính hành vi, "kiến trúc lựa chọn" (choice architecture) được sử dụng để:
- A. Hạn chế quyền tự do lựa chọn của cá nhân để bảo vệ họ khỏi rủi ro
- B. Thiết kế môi trường lựa chọn để hướng mọi người đưa ra các quyết định tốt hơn cho bản thân, thường bằng cách tận dụng hiểu biết về hành vi con người
- C. Tạo ra các sản phẩm tài chính phức tạp để tăng lợi nhuận cho nhà cung cấp
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty tài chính bằng mọi giá