Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Hành Vi – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư A vừa mua một cổ phiếu và giá cổ phiếu đã giảm 10% kể từ đó. Nhà đầu tư B cũng đang xem xét mua cổ phiếu tương tự nhưng quyết định chờ đợi vì lo ngại giá có thể giảm thêm. Hành vi của nhà đầu tư A thể hiện thiên kiến nhận thức nào, trong khi nhà đầu tư B thể hiện thiên kiến nào?

  • A. Nhà đầu tư A: Thiên kiến xác nhận; Nhà đầu tư B: Thiên kiến đám đông
  • B. Nhà đầu tư A: Thiên kiến hiện hữu; Nhà đầu tư B: Thiên kiến neo đậu
  • C. Nhà đầu tư A: Hiệu ứng ngược vị thế; Nhà đầu tư B: Sợ hối tiếc
  • D. Nhà đầu tư A: Thiên kiến lạc quan; Nhà đầu tư B: Hiệu ứng mỏ neo

Câu 2: Một người được hỏi: "Bạn có sẵn sàng lái xe 15 phút để tiết kiệm 50.000 VNĐ khi mua một chiếc áo sơ mi giá 150.000 VNĐ không?". Sau đó, người này được hỏi: "Bạn có sẵn sàng lái xe 15 phút để tiết kiệm 50.000 VNĐ khi mua một bộ vest giá 1.500.000 VNĐ không?". Theo "kế toán tinh thần" (mental accounting), người này có khả năng đưa ra quyết định như thế nào?

  • A. Sẵn sàng lái xe cho cả áo sơ mi và bộ vest vì số tiền tiết kiệm là như nhau.
  • B. Sẵn sàng lái xe cho áo sơ mi hơn là bộ vest vì 50.000 VNĐ có vẻ "lớn hơn" so với giá áo sơ mi.
  • C. Không sẵn sàng lái xe cho cả hai vì thời gian và công sức bỏ ra không đáng.
  • D. Đưa ra quyết định ngẫu nhiên, không có sự khác biệt giữa hai tình huống.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của "Lý thuyết triển vọng" (Prospect Theory) so với "Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng" (Expected Utility Theory) truyền thống?

  • A. Sử dụng "hàm giá trị" hình chữ S thay vì hàm hữu dụng tuyến tính.
  • B. Tập trung vào "thay đổi" trong của cải so với điểm tham chiếu, không phải mức độ của cải tuyệt đối.
  • C. Mô tả "sự ghét bỏ mất mát" (loss aversion) – nỗi đau mất mát lớn hơn niềm vui được lợi.
  • D. Giả định rằng con người luôn đưa ra quyết định duy lý để tối đa hóa hữu dụng.

Câu 4: Một nhà đầu tư liên tục kiểm tra danh mục đầu tư của mình hàng ngày và cảm thấy lo lắng mỗi khi thị trường giảm điểm. Để giảm thiểu cảm xúc tiêu cực này, theo bạn, nhà đầu tư nên thay đổi tần suất kiểm tra danh mục như thế nào, dựa trên hiểu biết về "ghét bỏ mất mát" (loss aversion)?

  • A. Kiểm tra danh mục thường xuyên hơn (ví dụ, hàng giờ) để phản ứng kịp thời với biến động thị trường.
  • B. Không cần thay đổi tần suất kiểm tra; cảm xúc là một phần tự nhiên của đầu tư.
  • C. Kiểm tra danh mục ít thường xuyên hơn (ví dụ, hàng tháng hoặc hàng quý) để giảm sự tập trung vào biến động ngắn hạn.
  • D. Chỉ kiểm tra danh mục khi có tin tức kinh tế vĩ mô quan trọng.

Câu 5: "Thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có thể dẫn đến những sai lầm nào trong đầu tư?

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức cần thiết.
  • B. Đánh giá quá cao các thông tin ủng hộ quyết định đầu tư ban đầu và bỏ qua các dấu hiệu rủi ro.
  • C. Chần chừ đưa ra quyết định đầu tư vì sợ sai lầm.
  • D. Quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân.

Câu 6: "Hiệu ứng mỏ neo" (anchoring effect) thường được các nhà bán lẻ sử dụng như thế nào để tăng doanh số?

  • A. Hiển thị giá gốc cao hơn bên cạnh giá khuyến mãi để tạo cảm giác "hời" cho khách hàng.
  • B. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể để thu hút khách hàng.
  • C. Tăng giá sản phẩm để tạo ấn tượng về chất lượng cao.
  • D. Sử dụng các chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng.

Câu 7: "Thiên kiến hiện hữu" (availability heuristic) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào sau một sự kiện kinh tế lớn (ví dụ, khủng hoảng tài chính)?

  • A. Nhà đầu tư trở nên lạc quan hơn và đầu tư mạo hiểm hơn vì tin rằng khủng hoảng đã qua.
  • B. Thiên kiến hiện hữu không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư trong trường hợp này.
  • C. Nhà đầu tư trở nên bi quan hơn và ngại rủi ro hơn, đánh giá quá cao khả năng khủng hoảng lặp lại.
  • D. Nhà đầu tư tập trung vào các thông tin dài hạn hơn và ít bị ảnh hưởng bởi sự kiện ngắn hạn.

Câu 8: "Hiệu ứng đám đông" (herding effect) trong đầu tư chứng khoán là gì và tại sao nó có thể gây ra bong bóng tài sản?

  • A. Hiệu ứng đám đông là việc nhà đầu tư cá nhân hợp tác với nhau để cùng đầu tư vào một cổ phiếu.
  • B. Hiệu ứng đám đông là việc nhà đầu tư bắt chước hành vi mua bán của số đông, đẩy giá tài sản lên cao quá mức giá trị thực và tạo ra bong bóng.
  • C. Hiệu ứng đám đông là việc các quỹ đầu tư lớn phối hợp với nhau để thao túng thị trường.
  • D. Hiệu ứng đám đông là việc nhà đầu tư cùng nhau chia sẻ thông tin và phân tích về thị trường.

Câu 9: "Khung tham chiếu" (framing) có thể ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận rủi ro của một người như thế nào? Ví dụ, cùng một tình huống nhưng được mô tả theo hai cách khác nhau:

  • A. Khung tham chiếu không ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận rủi ro.
  • B. Con người luôn thích rủi ro hơn khi tình huống được mô tả theo bất kỳ cách nào.
  • C. Con người có xu hướng "ghét rủi ro" hơn khi tình huống được mô tả theo hướng "lãi", và "thích rủi ro" hơn khi mô tả theo hướng "lỗ".
  • D. Con người luôn "ghét rủi ro" bất kể khung tham chiếu nào được sử dụng.

Câu 10: Một người trúng xổ số độc đắc và nhận được một khoản tiền lớn. Theo "vòng đời sản phẩm cảm xúc" (hedonic adaptation), cảm xúc hạnh phúc của người này có xu hướng thay đổi như thế nào theo thời gian?

  • A. Cảm xúc hạnh phúc sẽ duy trì ở mức cao vĩnh viễn.
  • B. Cảm xúc hạnh phúc sẽ tăng mạnh ban đầu, sau đó dần dần giảm xuống mức cơ bản theo thời gian.
  • C. Cảm xúc hạnh phúc sẽ tăng từ từ và ổn định theo thời gian.
  • D. Cảm xúc hạnh phúc sẽ giảm ngay sau khi nhận được tiền và trở thành gánh nặng.

Câu 11: "Thiên kiến lạc quan" (optimism bias) có thể dẫn đến hành vi tài chính nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức để giảm thiểu rủi ro.
  • B. Tránh hoàn toàn các khoản đầu tư rủi ro và chỉ gửi tiết kiệm.
  • C. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư và vay nợ quá mức.
  • D. Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh danh mục đầu tư để kiểm soát rủi ro.

Câu 12: "Hiệu ứng sở hữu" (endowment effect) giải thích tại sao con người có xu hướng...

  • A. … thích mua những sản phẩm mới hơn là những sản phẩm đã qua sử dụng.
  • B. … dễ dàng đưa ra quyết định bán tài sản khi giá thị trường tăng cao.
  • C. … luôn tìm kiếm cơ hội mua tài sản với giá rẻ hơn giá trị thực.
  • D. … định giá cao hơn những tài sản mà họ đang sở hữu so với khi họ chưa sở hữu chúng.

Câu 13: "Thiên kiến điểm mù" (bias blind spot) là gì và tại sao nó gây cản trở việc cải thiện quyết định tài chính?

  • A. Thiên kiến điểm mù là việc con người không nhận thức được thông tin quan trọng khi đưa ra quyết định.
  • B. Thiên kiến điểm mù là việc con người nhận ra thiên kiến ở người khác nhưng không nhận ra thiên kiến của chính mình, cản trở việc cải thiện quyết định.
  • C. Thiên kiến điểm mù là việc con người chỉ tập trung vào một khía cạnh của vấn đề và bỏ qua các khía cạnh khác.
  • D. Thiên kiến điểm mù là việc con người quá tự tin vào khả năng ra quyết định của bản thân.

Câu 14: "Neo đậu và điều chỉnh" (anchoring and adjustment) là một heuristic nhận thức. Trong bối cảnh đàm phán giá cả, người mua nên sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu ảnh hưởng của "neo đậu" từ người bán?

  • A. Chấp nhận giá chào ban đầu của người bán để rút ngắn thời gian đàm phán.
  • B. Điều chỉnh giá theo hướng tăng dần từ giá chào ban đầu để thể hiện thiện chí.
  • C. Nghiên cứu giá thị trường trước và đưa ra mức giá mục tiêu của riêng mình, không quá phụ thuộc vào giá chào ban đầu.
  • D. Từ chối đàm phán nếu giá chào ban đầu quá cao.

Câu 15: "Lỗi hoạch định" (planning fallacy) là gì và nó có thể ảnh hưởng đến việc quản lý tài chính cá nhân như thế nào?

  • A. Lỗi hoạch định là việc lập kế hoạch tài chính quá chi tiết và phức tạp.
  • B. Lỗi hoạch định là việc không lập kế hoạch tài chính và chi tiêu tùy hứng.
  • C. Lỗi hoạch định là việc đánh giá quá cao khả năng kiếm tiền trong tương lai.
  • D. Lỗi hoạch định là việc đánh giá thấp thời gian và chi phí cần thiết để đạt được mục tiêu tài chính, dẫn đến lập kế hoạch không thực tế.

Câu 16: "Chiết khấu phi tuyến tính" (hyperbolic discounting) mô tả xu hướng con người...

  • A. … luôn ưu tiên phần thưởng lớn hơn trong tương lai bất kể thời gian chờ đợi.
  • B. … ưu tiên phần thưởng trước mắt hơn nhiều so với phần thưởng trong tương lai gần, nhưng sự ưu tiên này giảm dần theo thời gian.
  • C. … chiết khấu giá trị của phần thưởng tương lai theo tỷ lệ tuyến tính với thời gian chờ đợi.
  • D. … không quan tâm đến thời gian khi đưa ra quyết định về phần thưởng.

Câu 17: "Hối tiếc lường trước" (anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Hối tiếc lường trước khuyến khích nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt được lợi nhuận lớn.
  • B. Hối tiếc lường trước không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
  • C. Hối tiếc lường trước có thể khiến nhà đầu tư trở nên quá thận trọng, bỏ lỡ cơ hội hoặc đưa ra quyết định theo đám đông.
  • D. Hối tiếc lường trước giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Câu 18: "Lệch lạc trạng thái hiện tại" (status quo bias) giải thích tại sao nhiều người có xu hướng...

  • A. … thường xuyên thay đổi danh mục đầu tư để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
  • B. … trì hoãn việc thay đổi các lựa chọn hiện tại, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
  • C. … luôn tìm kiếm những điều mới mẻ và khác biệt trong cuộc sống.
  • D. … dễ dàng thích nghi với những thay đổi trong môi trường xung quanh.

Câu 19: "Tự tin thái quá" (overconfidence) có thể biểu hiện trong đầu tư chứng khoán như thế nào?

  • A. Giao dịch quá thường xuyên vì tin rằng mình có thể "đánh bại thị trường".
  • B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức để giảm thiểu rủi ro.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư và tuân thủ kế hoạch đầu tư dài hạn.
  • D. Thường xuyên tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính trước khi đầu tư.

Câu 20: "Mô hình đại diện" (representativeness heuristic) có thể dẫn đến sai lầm nào trong việc đánh giá rủi ro đầu tư?

  • A. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư an toàn và ổn định.
  • B. Quá tập trung vào phân tích dữ liệu lịch sử và bỏ qua yếu tố định tính.
  • C. Đánh giá quá cao tiềm năng của các khoản đầu tư "nóng" hoặc "mới nổi" vì chúng có vẻ "điển hình" cho sự thành công, bỏ qua rủi ro cơ bản.
  • D. Tránh đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống vì chúng không còn "hấp dẫn".

Câu 21: "Neo đậu vào quá khứ" (historical anchoring) là gì và nó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Neo đậu vào quá khứ là việc nhà đầu tư chỉ tin vào kinh nghiệm đầu tư của bản thân trong quá khứ.
  • B. Neo đậu vào quá khứ là việc nhà đầu tư sử dụng giá hoặc hiệu suất trong quá khứ làm "mỏ neo" để đánh giá giá trị hiện tại, dẫn đến quyết định sai lầm khi điều kiện thị trường thay đổi.
  • C. Neo đậu vào quá khứ là việc nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các tài sản đã có lịch sử hoạt động lâu dài.
  • D. Neo đậu vào quá khứ là việc nhà đầu tư luôn tuân thủ chiến lược đầu tư đã được kiểm chứng trong quá khứ.

Câu 22: "Ảnh hưởng tâm trạng" (mood effect) có thể tác động đến quyết định tài chính như thế nào?

  • A. Tâm trạng tốt có thể khiến con người chấp nhận rủi ro cao hơn, trong khi tâm trạng xấu có thể khiến họ trở nên thận trọng quá mức.
  • B. Tâm trạng không ảnh hưởng đến quyết định tài chính; con người luôn đưa ra quyết định duy lý.
  • C. Tâm trạng tốt luôn dẫn đến quyết định tài chính tốt hơn, và tâm trạng xấu luôn dẫn đến quyết định tồi tệ hơn.
  • D. Tâm trạng chỉ ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu, không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

Câu 23: "Thiên kiến kể chuyện" (narrative fallacy) là gì và tại sao nó có thể gây ra sai lầm trong phân tích thị trường tài chính?

  • A. Thiên kiến kể chuyện là việc nhà đầu tư chỉ tin vào các báo cáo phân tích thị trường chính thức.
  • B. Thiên kiến kể chuyện là việc nhà đầu tư chia sẻ kinh nghiệm đầu tư của mình cho người khác.
  • C. Thiên kiến kể chuyện là việc nhà đầu tư sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán tương lai thị trường.
  • D. Thiên kiến kể chuyện là việc con người tạo ra các câu chuyện đơn giản hóa để giải thích các sự kiện phức tạp, dẫn đến phân tích thị trường phiến diện và quyết định đầu tư sai lầm.

Câu 24: "Mù lòa do thay đổi" (change blindness) có thể ảnh hưởng đến việc quản lý tài chính cá nhân như thế nào?

  • A. Mù lòa do thay đổi khiến con người không nhận ra các cơ hội đầu tư mới.
  • B. Mù lòa do thay đổi khiến con người không nhận ra các cảnh báo rủi ro trên thị trường tài chính.
  • C. Mù lòa do thay đổi khiến con người không nhận ra những thay đổi nhỏ nhặt trong tình hình tài chính cá nhân (ví dụ, chi phí tăng dần, nợ tích lũy), dẫn đến quản lý tài chính kém hiệu quả.
  • D. Mù lòa do thay đổi không liên quan đến quản lý tài chính cá nhân.

Câu 25: "Thẩm định lại nhận thức" (cognitive reappraisal) là một kỹ thuật kiểm soát cảm xúc. Trong bối cảnh đầu tư, kỹ thuật này có thể giúp nhà đầu tư đối phó với cảm xúc tiêu cực (ví dụ, lo lắng, sợ hãi) như thế nào?

  • A. Thẩm định lại nhận thức là việc phớt lờ cảm xúc tiêu cực và tiếp tục đầu tư theo kế hoạch ban đầu.
  • B. Thẩm định lại nhận thức là việc thay đổi cách suy nghĩ về tình huống gây ra cảm xúc tiêu cực (ví dụ, biến động thị trường) để giảm bớt phản ứng cảm xúc.
  • C. Thẩm định lại nhận thức là việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng nhà đầu tư để giảm bớt lo lắng.
  • D. Thẩm định lại nhận thức là việc tạm dừng đầu tư khi cảm thấy quá lo lắng hoặc sợ hãi.

Câu 26: "Phân bổ tài sản dựa trên hành vi" (behavioral portfolio theory) khác biệt như thế nào so với "lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại" (modern portfolio theory) truyền thống?

  • A. Phân bổ tài sản dựa trên hành vi tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận, trong khi lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại tập trung vào giảm thiểu rủi ro.
  • B. Phân bổ tài sản dựa trên hành vi sử dụng các mô hình toán học phức tạp hơn lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại.
  • C. Phân bổ tài sản dựa trên hành vi thừa nhận rằng nhà đầu tư có thể không duy lý và có nhiều mục tiêu khác nhau, phân chia danh mục thành các "lớp" để đáp ứng từng mục tiêu, khác với lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại tập trung vào tối ưu hóa toàn bộ danh mục.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phân bổ tài sản dựa trên hành vi và lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại.

Câu 27: "Kiểm soát mất mát" (loss control) và "né tránh mất mát" (loss aversion) là hai khái niệm khác nhau trong tài chính hành vi. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Không có sự khác biệt giữa "kiểm soát mất mát" và "né tránh mất mát"; chúng là hai cách gọi khác nhau của cùng một hiện tượng.
  • B. "Kiểm soát mất mát" là cảm xúc tiêu cực khi thua lỗ, còn "né tránh mất mát" là hành động để giảm thiểu thua lỗ.
  • C. "Kiểm soát mất mát" là hành vi né tránh rủi ro, còn "né tránh mất mát" là hành vi tìm kiếm rủi ro để bù đắp thua lỗ.
  • D. "Né tránh mất mát" là thiên kiến nhận thức về việc ghét thua lỗ, còn "kiểm soát mất mát" là chiến lược hành vi để giảm thiểu khả năng thua lỗ.

Câu 28: "Nudge" (cú huých) trong tài chính hành vi là gì và mục tiêu của việc sử dụng "nudge" là gì?

  • A. "Nudge" là một quy định pháp luật bắt buộc người dân phải tuân thủ các chuẩn mực tài chính.
  • B. "Nudge" là một biện pháp can thiệp tinh tế, không ép buộc, nhằm định hướng con người đưa ra quyết định tốt hơn, dựa trên hiểu biết về hành vi.
  • C. "Nudge" là một chương trình giáo dục tài chính toàn diện để nâng cao kiến thức cho người dân.
  • D. "Nudge" là một hình thức quảng cáo thuyết phục người dân mua các sản phẩm tài chính.

Câu 29: Trong bối cảnh thị trường tài chính, "giá trị nội tại" (intrinsic value) và "giá trị hành vi" (behavioral value) khác nhau như thế nào?

  • A. "Giá trị nội tại" và "giá trị hành vi" là hai khái niệm đồng nghĩa, đều chỉ giá trị thực của tài sản.
  • B. "Giá trị hành vi" là giá trị ngắn hạn của tài sản, còn "giá trị nội tại" là giá trị dài hạn.
  • C. "Giá trị nội tại" là giá trị khách quan dựa trên phân tích cơ bản, còn "giá trị hành vi" là giá trị chủ quan do nhà đầu tư cảm nhận, có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý.
  • D. "Giá trị nội tại" chỉ áp dụng cho cổ phiếu, còn "giá trị hành vi" áp dụng cho các loại tài sản khác.

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

  • A. Thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp hơn với tâm lý và hành vi của người tiêu dùng.
  • B. Cải thiện chất lượng tư vấn đầu tư bằng cách nhận diện và giảm thiểu các thiên kiến nhận thức của nhà đầu tư.
  • C. Xây dựng các chính sách công hiệu quả hơn trong lĩnh vực tài chính, ví dụ như khuyến khích tiết kiệm hưu trí.
  • D. Dự đoán chính xác tuyệt đối biến động giá cả trên thị trường tài chính.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhà đầu tư A vừa mua một cổ phiếu và giá cổ phiếu đã giảm 10% kể từ đó. Nhà đầu tư B cũng đang xem xét mua cổ phiếu tương tự nhưng quyết định chờ đợi vì lo ngại giá có thể giảm thêm. Hành vi của nhà đầu tư A thể hiện thiên kiến nhận thức nào, trong khi nhà đầu tư B thể hiện thiên kiến nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người được hỏi: 'Bạn có sẵn sàng lái xe 15 phút để tiết kiệm 50.000 VNĐ khi mua một chiếc áo sơ mi giá 150.000 VNĐ không?'. Sau đó, người này được hỏi: 'Bạn có sẵn sàng lái xe 15 phút để tiết kiệm 50.000 VNĐ khi mua một bộ vest giá 1.500.000 VNĐ không?'. Theo 'kế toán tinh thần' (mental accounting), người này có khả năng đưa ra quyết định như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'Lý thuyết triển vọng' (Prospect Theory) so với 'Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng' (Expected Utility Theory) truyền thống?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà đầu tư liên tục kiểm tra danh mục đầu tư của mình hàng ngày và cảm thấy lo lắng mỗi khi thị trường giảm điểm. Để giảm thiểu cảm xúc tiêu cực này, theo bạn, nhà đầu tư nên thay đổi tần suất kiểm tra danh mục như thế nào, dựa trên hiểu biết về 'ghét bỏ mất mát' (loss aversion)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có thể dẫn đến những sai lầm nào trong đầu tư?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Hiệu ứng mỏ neo' (anchoring effect) thường được các nhà bán lẻ sử dụng như thế nào để tăng doanh số?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Thiên kiến hiện hữu' (availability heuristic) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào sau một sự kiện kinh tế lớn (ví dụ, khủng hoảng tài chính)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Hiệu ứng đám đông' (herding effect) trong đầu tư chứng khoán là gì và tại sao nó có thể gây ra bong bóng tài sản?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Khung tham chiếu' (framing) có thể ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận rủi ro của một người như thế nào? Ví dụ, cùng một tình huống nhưng được mô tả theo hai cách khác nhau:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người trúng xổ số độc đắc và nhận được một khoản tiền lớn. Theo 'vòng đời sản phẩm cảm xúc' (hedonic adaptation), cảm xúc hạnh phúc của người này có xu hướng thay đổi như thế nào theo thời gian?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến hành vi tài chính nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Hiệu ứng sở hữu' (endowment effect) giải thích tại sao con người có xu hướng...

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Thiên kiến điểm mù' (bias blind spot) là gì và tại sao nó gây cản trở việc cải thiện quyết định tài chính?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Neo đậu và điều chỉnh' (anchoring and adjustment) là một heuristic nhận thức. Trong bối cảnh đàm phán giá cả, người mua nên sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu ảnh hưởng của 'neo đậu' từ người bán?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Lỗi hoạch định' (planning fallacy) là gì và nó có thể ảnh hưởng đến việc quản lý tài chính cá nhân như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Chiết khấu phi tuyến tính' (hyperbolic discounting) mô tả xu hướng con người...

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Hối tiếc lường trước' (anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Lệch lạc trạng thái hiện tại' (status quo bias) giải thích tại sao nhiều người có xu hướng...

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Tự tin thái quá' (overconfidence) có thể biểu hiện trong đầu tư chứng khoán như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Mô hình đại diện' (representativeness heuristic) có thể dẫn đến sai lầm nào trong việc đánh giá rủi ro đầu tư?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Neo đậu vào quá khứ' (historical anchoring) là gì và nó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Ảnh hưởng tâm trạng' (mood effect) có thể tác động đến quyết định tài chính như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Thiên kiến kể chuyện' (narrative fallacy) là gì và tại sao nó có thể gây ra sai lầm trong phân tích thị trường tài chính?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Mù lòa do thay đổi' (change blindness) có thể ảnh hưởng đến việc quản lý tài chính cá nhân như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Thẩm định lại nhận thức' (cognitive reappraisal) là một kỹ thuật kiểm soát cảm xúc. Trong bối cảnh đầu tư, kỹ thuật này có thể giúp nhà đầu tư đối phó với cảm xúc tiêu cực (ví dụ, lo lắng, sợ hãi) như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Phân bổ tài sản dựa trên hành vi' (behavioral portfolio theory) khác biệt như thế nào so với 'lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại' (modern portfolio theory) truyền thống?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Kiểm soát mất mát' (loss control) và 'né tránh mất mát' (loss aversion) là hai khái niệm khác nhau trong tài chính hành vi. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Nudge' (cú huých) trong tài chính hành vi là gì và mục tiêu của việc sử dụng 'nudge' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh thị trường tài chính, 'giá trị nội tại' (intrinsic value) và 'giá trị hành vi' (behavioral value) khác nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

Xem kết quả