Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Quốc Tế – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét đầu tư vào một dự án mới ở Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của rủi ro quốc gia (country risk) mà MNC này cần đánh giá?

  • A. Rủi ro chính trị (Political risk) do sự thay đổi chính sách của chính phủ Việt Nam.
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic risk) do biến động kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
  • C. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) tại Hoa Kỳ.
  • D. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Exchange rate risk) giữa VND và USD.

Câu 2: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10. Lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực Eurozone là 2%, và ở Hoa Kỳ là 5%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD trong 1 năm nên xấp xỉ bằng bao nhiêu?

  • A. 1.067
  • B. 1.133
  • C. 1.210
  • D. 0.990

Câu 3: Một nhà nhập khẩu Việt Nam cần thanh toán 100,000 EUR cho nhà cung cấp từ Đức trong vòng 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, nhà nhập khẩu này nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn bán EUR (EUR forward sale)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn mua EUR (EUR forward purchase)
  • C. Quyền chọn bán EUR (EUR put option)
  • D. Hoán đổi lãi suất (Interest rate swap)

Câu 4: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia ghi lại điều gì?

  • A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của quốc gia.
  • B. Chênh lệch giữa tiết kiệm quốc gia và đầu tư quốc gia.
  • C. Tổng nợ nước ngoài của quốc gia.
  • D. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới.

Câu 5: Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

  • A. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ (Services exports and imports).
  • B. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài (Income from foreign investments).
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign direct investment).
  • D. Chuyển giao vãng lai (Current transfers).

Câu 6: Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do (freely floating exchange rate regime) có đặc điểm chính nào?

  • A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái cố định.
  • B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi lực lượng cung và cầu thị trường.
  • C. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền hoặc một rổ tiền tệ.
  • D. Ngân hàng trung ương kiểm soát hoàn toàn dòng vốn quốc tế.

Câu 7: Điều gì xảy ra với đường cong IS trong mô hình Mundell-Fleming khi lãi suất toàn cầu tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi và nền kinh tế là nền kinh tế mở cửa vốn hoàn hảo?

  • A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
  • B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
  • C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
  • D. Đường LM dịch chuyển sang trái.

Câu 8: Trong điều kiện nào thì phá giá tiền tệ (currency devaluation) có khả năng cải thiện cán cân thương mại của một quốc gia?

  • A. Khi cầu về hàng xuất khẩu và nhập khẩu là không co giãn.
  • B. Khi quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • C. Khi nền kinh tế toàn cầu đang suy thoái.
  • D. Khi tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn 1 (điều kiện Marshall-Lerner).

Câu 9: Loại rủi ro nào phát sinh từ sự thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản, nợ phải trả hoặc thu nhập trong tương lai của một công ty?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure).
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
  • C. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation exposure).
  • D. Rủi ro chính trị (Political risk).

Câu 10: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu thông qua việc cắt giảm thuế quan.
  • C. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
  • D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị thiên tai.

Câu 11: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

  • A. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • B. Giám sát và điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia phát triển.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Quản lý hệ thống tỷ giá hối đoái cố định toàn cầu.

Câu 12: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ (currency derivative)?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency forward).
  • B. Quyền chọn tiền tệ (Currency option).
  • C. Hoán đổi tiền tệ (Currency swap).
  • D. Cổ phiếu (Equity shares).

Câu 13: Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trên thị trường ngoại hối là hoạt động gì?

  • A. Đầu tư vào các loại tiền tệ có tiềm năng tăng giá cao trong tương lai.
  • B. Lợi dụng sự khác biệt về tỷ giá giữa các thị trường để kiếm lợi nhuận không rủi ro.
  • C. Dự đoán biến động tỷ giá để đầu cơ trên thị trường ngoại hối.
  • D. Thực hiện các giao dịch mua bán ngoại tệ cho mục đích thanh toán thương mại.

Câu 14: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?

  • A. Giá tương đối của đồng tiền hai nước.
  • B. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
  • C. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia.
  • D. Mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.

Câu 15: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?

  • A. Đầu tư vào cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán nước ngoài.
  • B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Mua lại và kiểm soát một công ty đang hoạt động ở nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào các quỹ đầu tư nước ngoài.

Câu 16: Một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai (current account surplus) thường có xu hướng nào sau đây?

  • A. Nhập khẩu vốn (capital inflow).
  • B. Xuất khẩu vốn (capital outflow).
  • C. Tỷ giá hối đoái giảm.
  • D. Lãi suất trong nước tăng.

Câu 17: Điều gì là động lực chính thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển?

  • A. Lãi suất cao hơn ở các nước đang phát triển.
  • B. Chính sách thuế ưu đãi ở các nước phát triển.
  • C. Rủi ro chính trị thấp hơn ở các nước đang phát triển.
  • D. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế và thị trường mới nổi ở các nước đang phát triển.

Câu 18: Trong mô hình tỷ giá hối đoái vượt mức (exchange rate overshooting model) của Dornbusch, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái ngay sau khi ngân hàng trung ương bất ngờ tăng lãi suất?

  • A. Tỷ giá hối đoái giảm từ từ về mức cân bằng mới.
  • B. Tỷ giá hối đoái không thay đổi ngay lập tức.
  • C. Tỷ giá hối đoái tăng mạnh vượt mức cân bằng dài hạn, sau đó giảm dần về mức cân bằng.
  • D. Tỷ giá hối đoái tăng lên mức cân bằng dài hạn ngay lập tức.

Câu 19: Sự khác biệt chính giữa thị trường Eurocurrency và thị trường Offshore financial center là gì?

  • A. Thị trường Eurocurrency chỉ giao dịch bằng đồng Euro, trong khi Offshore financial center giao dịch bằng nhiều loại tiền tệ.
  • B. Eurocurrency là thị trường tiền gửi bằng ngoại tệ, còn Offshore financial center là trung tâm tài chính với quy định ưu đãi về thuế và pháp lý.
  • C. Eurocurrency chỉ tồn tại ở châu Âu, trong khi Offshore financial center tồn tại ở các khu vực khác trên thế giới.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.

Câu 20: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược "matching" để quản lý rủi ro giao dịch. Chiến lược này liên quan đến việc gì?

  • A. Mua hợp đồng quyền chọn để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
  • B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để cố định tỷ giá cho các giao dịch tương lai.
  • C. Cân bằng dòng tiền vào và dòng tiền ra bằng cùng một loại ngoại tệ.
  • D. Chuyển rủi ro tỷ giá cho một bên thứ ba thông qua hợp đồng bảo hiểm.

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, điều gì thường xảy ra với mức độ tương quan (correlation) giữa thị trường chứng khoán của các quốc gia khác nhau?

  • A. Mức độ tương quan giữa các thị trường chứng khoán có xu hướng tăng lên.
  • B. Mức độ tương quan giữa các thị trường chứng khoán có xu hướng giảm xuống.
  • C. Mức độ tương quan không thay đổi đáng kể.
  • D. Tương quan trở nên hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 22: Chức năng chính của thị trường Eurobond là gì?

  • A. Giao dịch các công cụ phái sinh tiền tệ.
  • B. Huy động vốn quốc tế thông qua phát hành trái phiếu bằng ngoại tệ.
  • C. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
  • D. Kinh doanh ngoại hối giao ngay.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control) mà chính phủ có thể áp dụng?

  • A. Hạn chế số lượng ngoại tệ mà cá nhân được phép mua.
  • B. Áp đặt thuế đối với các giao dịch mua bán ngoại tệ.
  • C. Yêu cầu các nhà xuất khẩu phải bán lại ngoại tệ thu được cho ngân hàng trung ương.
  • D. Giảm lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương.

Câu 24: Trong lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái dài hạn được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
  • B. Cán cân thương mại giữa hai quốc gia.
  • C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
  • D. Tăng trưởng GDP của hai quốc gia.

Câu 25: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) khi lãi suất ở Nhật Bản thấp hơn so với Việt Nam. Chiến lược này tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) nếu lãi suất JPY tăng lên.
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) nếu JPY tăng giá so với VND.
  • C. Rủi ro tín dụng (Credit risk) nếu công ty không trả được nợ.
  • D. Rủi ro hoạt động (Operational risk) trong quá trình quản lý khoản vay.

Câu 26: Khái niệm "Tam giác bất khả thi" (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế đề cập đến sự xung đột giữa ba mục tiêu chính sách nào mà một quốc gia khó có thể đồng thời đạt được?

  • A. Ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.
  • B. Thương mại tự do, đầu tư tự do và di cư tự do.
  • C. Cân bằng ngân sách, thặng dư thương mại và lạm phát thấp.
  • D. Tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.

Câu 27: Trong thị trường ngoại hối, yết giá trực tiếp (direct quote) cho đồng Việt Nam (VND) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Số đơn vị ngoại tệ trên một đơn vị VND (ví dụ: USD/VND).
  • B. Số đơn vị VND trên một đơn vị ngoại tệ (ví dụ: VND/USD).
  • C. Tỷ lệ phần trăm thay đổi của VND so với một đồng tiền khác.
  • D. Giá trị của VND được biểu thị bằng vàng.

Câu 28: Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cung đô la Mỹ (USD) sang phải trên thị trường ngoại hối?

  • A. Lãi suất ở Hoa Kỳ tăng lên.
  • B. Kỳ vọng đồng USD sẽ tăng giá trong tương lai.
  • C. Nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Mỹ tăng lên.
  • D. Ngân hàng trung ương Hoa Kỳ bán USD ra thị trường.

Câu 29: Phân tích SWOT trong tài chính quốc tế thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Môi trường kinh doanh quốc tế và các dự án đầu tư quốc tế.
  • B. Hiệu quả hoạt động của một công ty đa quốc gia.
  • C. Rủi ro tín dụng của một quốc gia.
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn.

Câu 30: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, "netting" (bù trừ) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường mức độ đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế.
  • B. Giảm thiểu số lượng giao dịch ngoại hối và rủi ro giao dịch.
  • C. Chuyển giao rủi ro tỷ giá sang một bên thứ ba.
  • D. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét đầu tư vào một dự án mới ở Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của rủi ro quốc gia (country risk) mà MNC này cần đánh giá?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10. Lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực Eurozone là 2%, và ở Hoa Kỳ là 5%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD trong 1 năm nên xấp xỉ bằng bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhà nhập khẩu Việt Nam cần thanh toán 100,000 EUR cho nhà cung cấp từ Đức trong vòng 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, nhà nhập khẩu này nên sử dụng công cụ phái sinh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia ghi lại điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm thành phần nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do (freely floating exchange rate regime) có đặc điểm chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Điều gì xảy ra với đường cong IS trong mô hình Mundell-Fleming khi lãi suất toàn cầu tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi và nền kinh tế là nền kinh tế mở cửa vốn hoàn hảo?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong điều kiện nào thì phá giá tiền tệ (currency devaluation) có khả năng cải thiện cán cân thương mại của một quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại rủi ro nào phát sinh từ sự thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản, nợ phải trả hoặc thu nhập trong tương lai của một công ty?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ (currency derivative)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trên thị trường ngoại hối là hoạt động gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai (current account surplus) thường có xu hướng nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Điều gì là động lực chính thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong mô hình tỷ giá hối đoái vượt mức (exchange rate overshooting model) của Dornbusch, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái ngay sau khi ngân hàng trung ương bất ngờ tăng lãi suất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự khác biệt chính giữa thị trường Eurocurrency và thị trường Offshore financial center là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược 'matching' để quản lý rủi ro giao dịch. Chiến lược này liên quan đến việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, điều gì thường xảy ra với mức độ tương quan (correlation) giữa thị trường chứng khoán của các quốc gia khác nhau?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chức năng chính của thị trường Eurobond là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control) mà chính phủ có thể áp dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái dài hạn được xác định bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) khi lãi suất ở Nhật Bản thấp hơn so với Việt Nam. Chiến lược này tiềm ẩn rủi ro nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khái niệm 'Tam giác bất khả thi' (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế đề cập đến sự xung đột giữa ba mục tiêu chính sách nào mà một quốc gia khó có thể đồng thời đạt được?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong thị trường ngoại hối, yết giá trực tiếp (direct quote) cho đồng Việt Nam (VND) thường được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cung đô la Mỹ (USD) sang phải trên thị trường ngoại hối?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích SWOT trong tài chính quốc tế thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, 'netting' (bù trừ) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả