Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty A có trụ sở tại Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng USD trong 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty A nên sử dụng nghiệp vụ nào sau đây?
- A. Mua hợp đồng quyền chọn mua USD
- B. Bán hợp đồng kỳ hạn USD
- C. Mua hợp đồng kỳ hạn USD
- D. Bán hợp đồng quyền chọn bán USD
Câu 2: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực Eurozone là 3%, ở Mỹ là 5%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD trong 1 năm tới xấp xỉ là bao nhiêu?
- A. 1.079
- B. 1.100
- C. 1.121
- D. 1.150
Câu 3: Quốc gia nào sau đây có thể hưởng lợi từ việc đồng nội tệ mất giá?
- A. Một quốc gia có tỷ trọng xuất khẩu lớn
- B. Một quốc gia có nợ nước ngoài chủ yếu bằng đồng nội tệ
- C. Một quốc gia phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu
- D. Một quốc gia có lạm phát cao và kéo dài
Câu 4: Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
- A. Cán cân thương mại
- B. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia
- C. Kỳ vọng lạm phát
- D. Mức dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương
Câu 5: Một nhà đầu tư có 1 triệu USD và nhận thấy lãi suất tiền gửi USD là 2%/năm, lãi suất tiền gửi AUD (đô la Úc) là 4%/năm. Tỷ giá giao ngay AUD/USD là 0.70. Để thực hiện nghiệp vụ Carry Trade, nhà đầu tư này sẽ:
- A. Bán USD giao ngay và mua AUD giao ngay, sau đó gửi USD
- B. Vay USD và mua AUD giao ngay, sau đó gửi AUD
- C. Mua hợp đồng kỳ hạn AUD và bán hợp đồng kỳ hạn USD
- D. Bán AUD giao ngay và mua USD giao ngay, sau đó gửi AUD
Câu 6: Loại rủi ro nào sau đây phát sinh khi đầu tư vào thị trường mới nổi do sự bất ổn về chính trị, pháp lý và kinh tế vĩ mô?
- A. Rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro tín dụng
- C. Rủi ro quốc gia (Country Risk)
- D. Rủi ro thanh khoản
Câu 7: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) KHÔNG bao gồm tài khoản nào sau đây?
- A. Cán cân vãng lai (Current Account)
- B. Cán cân vốn và tài chính (Capital and Financial Account)
- C. Sai số thống kê (Net Errors and Omissions)
- D. Cán cân ngân sách nhà nước (Government Budget Balance)
Câu 8: Tổ chức tài chính quốc tế nào sau đây được thành lập với mục tiêu chính là duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
Câu 9: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây tạo ra quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?
- A. Đầu tư vào trái phiếu quốc tế
- B. Đầu tư vào cổ phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- D. Đầu tư gián tiếp qua quỹ đầu tư quốc tế
Câu 10: Giả sử một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá cố định và ngân hàng trung ương cam kết duy trì tỷ giá ở mức 1 USD = 23,000 VND. Nếu có áp lực làm đồng VND mất giá, ngân hàng trung ương cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Bán ngoại tệ (USD) và mua vào đồng nội tệ (VND)
- B. Mua ngoại tệ (USD) và bán ra đồng nội tệ (VND)
- C. Giảm lãi suất điều hành
- D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn
Câu 11: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), nếu lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Mỹ, tỷ giá hối đoái VND/USD sẽ có xu hướng:
- A. Giảm xuống (VND mạnh lên)
- B. Tăng lên (VND yếu đi)
- C. Không thay đổi
- D. Biến động không dự đoán được
Câu 12: Một công ty đa quốc gia (MNC) có nên tập trung huy động vốn ở quốc gia có chi phí vốn thấp nhất mà không cần xem xét đến rủi ro tỷ giá và các yếu tố khác không?
- A. Có, vì mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận luôn là ưu tiên hàng đầu
- B. Không, vì cần phải xem xét tổng thể các yếu tố rủi ro và chi phí liên quan
- C. Chỉ cần xem xét chi phí vốn và rủi ro tỷ giá là đủ
- D. Chỉ cần huy động vốn ở thị trường phát triển để đảm bảo an toàn
Câu 13: Trong thị trường ngoại hối, nghiệp vụ "Arbitrage" nhằm mục đích:
- A. Tăng cường tính thanh khoản cho thị trường
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái
- C. Kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá trên các thị trường khác nhau
- D. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá
Câu 14: Loại tỷ giá nào được sử dụng trong các giao dịch mua bán ngoại tệ diễn ra ngay lập tức (hoặc trong vòng 2 ngày làm việc tiếp theo)?
- A. Tỷ giá giao ngay (Spot rate)
- B. Tỷ giá kỳ hạn (Forward rate)
- C. Tỷ giá chéo (Cross rate)
- D. Tỷ giá danh nghĩa (Nominal rate)
Câu 15: Một nhà nhập khẩu Việt Nam cần thanh toán 100,000 EUR cho đối tác châu Âu trong 6 tháng tới. Để cố định chi phí thanh toán bằng VND, nhà nhập khẩu nên:
- A. Bán hợp đồng kỳ hạn EUR
- B. Mua hợp đồng quyền chọn bán EUR
- C. Mua hợp đồng kỳ hạn EUR
- D. Bán hợp đồng quyền chọn mua EUR
Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tự do hóa tài chính quốc tế?
- A. Tăng cường hiệu quả phân bổ vốn trên toàn cầu
- B. Giảm chi phí vốn cho các doanh nghiệp
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
- D. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng tài chính tiền tệ
Câu 17: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ nhạy cảm của giá trị danh mục đầu tư trái phiếu trước sự thay đổi của lãi suất?
- A. Beta
- B. Duration
- C. Hệ số Sharpe
- D. Giá trị nội tại (Intrinsic Value)
Câu 18: Tại sao các quốc gia thường can thiệp vào thị trường ngoại hối?
- A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ dự trữ ngoại hối
- B. Để tạo lợi thế cho các nhà đầu cơ tiền tệ
- C. Để ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát
- D. Để hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài
Câu 19: Công cụ phái sinh nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo tỷ giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?
- A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
- C. Hợp đồng hoán đổi (Swap)
- D. Hợp đồng quyền chọn (Option)
Câu 20: Điều gì xảy ra khi có dòng vốn đầu tư gián tiếp (portfolio investment) lớn chảy vào một quốc gia?
- A. Đồng nội tệ có xu hướng tăng giá
- B. Lãi suất trong nước có xu hướng tăng
- C. Cán cân thương mại được cải thiện
- D. Lạm phát có xu hướng giảm
Câu 21: Một trong những rủi ro chính khi đầu tư vào trái phiếu phát hành bởi chính phủ các nước đang phát triển là:
- A. Rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro vỡ nợ quốc gia (Sovereign default risk)
- C. Rủi ro thanh khoản
- D. Rủi ro lạm phát
Câu 22: Khu vực kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và NHANH CHÓNG nhất từ biến động tỷ giá hối đoái?
- A. Khu vực dịch vụ
- B. Khu vực sản xuất trong nước
- C. Khu vực xuất nhập khẩu
- D. Khu vực tài chính ngân hàng
Câu 23: Cơ chế tỷ giá hối đoái nào mà giá trị đồng tiền được neo giữ vào một đồng tiền mạnh khác hoặc một rổ tiền tệ, nhưng vẫn cho phép biên độ dao động nhất định?
- A. Tỷ giá cố định hoàn toàn (Fixed exchange rate)
- B. Tỷ giá neo giữ có điều chỉnh (Managed peg)
- C. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn (Freely floating exchange rate)
- D. Cơ chế bản vị vàng (Gold standard)
Câu 24: Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với thu nhập quốc dân khi chính phủ tăng chi tiêu công trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi và dòng vốn hoàn toàn tự do?
- A. Thu nhập quốc dân tăng mạnh
- B. Thu nhập quốc dân giảm
- C. Thu nhập quốc dân không thay đổi
- D. Thu nhập quốc dân có thể tăng nhẹ hoặc không thay đổi đáng kể
Câu 25: Loại hình khủng hoảng tài chính nào thường bắt nguồn từ sự mất giá mạnh của đồng nội tệ, dẫn đến nợ nước ngoài (tính bằng nội tệ) tăng vọt và gây ra phá sản hàng loạt?
- A. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis)
- B. Khủng hoảng ngân hàng (Banking crisis)
- C. Khủng hoảng nợ công (Sovereign debt crisis)
- D. Khủng hoảng cán cân thanh toán (Balance of payments crisis)
Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát dòng vốn đầu cơ ngắn hạn vào một quốc gia?
- A. Tăng cường dự trữ ngoại hối
- B. Nâng lãi suất điều hành
- C. Tăng cường tự do hóa tài chính
- D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát hành chính đối với giao dịch vốn
Câu 27: Mục tiêu cuối cùng của chính sách tỷ giá hối đoái thường hướng tới điều gì?
- A. Duy trì tỷ giá hối đoái ở một mức cố định
- B. Tối đa hóa dự trữ ngoại hối
- C. Tạo lợi thế cạnh tranh thương mại bằng mọi giá
- D. Ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng bền vững
Câu 28: Giả sử tỷ giá EUR/USD hiện tại là 1.08. Nếu bạn tin rằng đồng EUR sẽ mạnh lên so với USD trong tương lai, bạn nên thực hiện giao dịch nào sau đây để kiếm lợi nhuận?
- A. Bán EUR và mua USD giao ngay
- B. Mua EUR và bán USD giao ngay
- C. Bán hợp đồng quyền chọn mua EUR
- D. Mua hợp đồng quyền chọn bán EUR
Câu 29: Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các định chế tài chính quốc tế lớn (IFI) thường được biết đến?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Câu 30: Trong một nền kinh tế mở cửa hoàn toàn, chính sách tiền tệ thắt chặt (ví dụ: tăng lãi suất) có xu hướng tác động đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
- A. Đồng nội tệ có xu hướng tăng giá (tỷ giá giảm)
- B. Đồng nội tệ có xu hướng giảm giá (tỷ giá tăng)
- C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi
- D. Tác động không rõ ràng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác