Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) đề cập đến việc mua bán ngoại tệ nào?

  • A. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện và thanh toán ngay lập tức, thường trong vòng hai ngày làm việc.
  • B. Giao dịch mua bán ngoại tệ được thực hiện ở một thời điểm trong tương lai với tỷ giá xác định trước.
  • C. Giao dịch mua bán ngoại tệ giữa ngân hàng trung ương và các ngân hàng thương mại.
  • D. Giao dịch mua bán ngoại tệ với mục đích đầu tư dài hạn vào thị trường chứng khoán quốc tế.

Câu 2: Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng đô la Mỹ (USD) sau 3 tháng nữa. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào?

  • A. Hợp đồng quyền chọn mua USD
  • B. Hợp đồng kỳ hạn bán USD
  • C. Hợp đồng tương lai mua USD
  • D. Hợp đồng hoán đổi lãi suất

Câu 3: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực đồng Euro là 3%, ở Mỹ là 5%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD trong 1 năm nên là bao nhiêu?

  • A. 1.078
  • B. 1.100
  • C. 1.121
  • D. 1.155

Câu 4: Điều gì xảy ra với đường cong lợi suất (yield curve) trong nước khi có dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng mạnh vào thị trường trái phiếu chính phủ?

  • A. Đường cong lợi suất dịch chuyển xuống dưới do cầu trái phiếu tăng, làm giảm lợi suất.
  • B. Đường cong lợi suất dịch chuyển lên trên do nguồn cung trái phiếu tăng, làm tăng lợi suất.
  • C. Đường cong lợi suất trở nên dốc hơn do lợi suất trái phiếu ngắn hạn tăng mạnh hơn.
  • D. Đường cong lợi suất không thay đổi vì FDI không ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu chính phủ.

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

  • A. Tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia trong một kỳ.
  • B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia với người không cư trú trong một thời kỳ nhất định.
  • C. Tổng nợ nước ngoài và tài sản nước ngoài của một quốc gia tại một thời điểm.
  • D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.

Câu 6: Khoản mục nào sau đây thuộc tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu quốc tế
  • C. Cán cân thương mại hàng hóa và dịch vụ
  • D. Các khoản vay và nợ quốc tế

Câu 7: Một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai lớn thường có xu hướng gì?

  • A. Đồng tiền quốc gia mất giá do xuất khẩu giảm.
  • B. Lãi suất trong nước tăng cao để thu hút vốn nước ngoài.
  • C. Nhập khẩu tăng mạnh do sức mua trong nước yếu.
  • D. Đồng tiền quốc gia có xu hướng tăng giá do nhu cầu về đồng tiền đó trên thị trường ngoại hối tăng.

Câu 8: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh kinh tế (Economic Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh thuế quan (Customs Union)

Câu 9: Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro lãi suất
  • C. Rủi ro tín dụng của đối tác nước ngoài
  • D. Rủi ro chính trị và rủi ro kinh tế vĩ mô

Câu 10: Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

  • A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các nước đang phát triển để xóa đói giảm nghèo.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu hàng rào thuế quan.
  • C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
  • D. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng quy mô lớn trên toàn cầu.

Câu 11: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với cán cân thương mại?

  • A. Cán cân thương mại có thể xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện do hiệu ứng J-curve.
  • B. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức do xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
  • C. Cán cân thương mại không thay đổi vì phá giá tiền tệ chỉ ảnh hưởng đến giá cả trong nước.
  • D. Cán cân thương mại luôn xấu đi do chi phí nhập khẩu tăng cao.

Câu 12: Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá?

  • A. Sản lượng tăng, tỷ giá tăng.
  • B. Sản lượng giảm, tỷ giá giảm.
  • C. Sản lượng tăng, tỷ giá giảm.
  • D. Sản lượng không đổi, tỷ giá tăng.

Câu 13: Loại tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp đáng kể của chính phủ?

  • A. Tỷ giá cố định (Fixed exchange rate)
  • B. Tỷ giá thả nổi (Floating exchange rate)
  • C. Tỷ giá neo (Pegged exchange rate)
  • D. Tỷ giá mục tiêu (Target exchange rate)

Câu 14: Nếu một nhà đầu tư thực hiện nghiệp vụ Carry Trade, họ sẽ làm gì?

  • A. Bán đồng tiền có lãi suất cao và mua đồng tiền có lãi suất thấp.
  • B. Đồng thời mua và bán cùng một loại tiền tệ trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ chênh lệch giá.
  • C. Vay đồng tiền có lãi suất thấp và đầu tư vào tài sản bằng đồng tiền có lãi suất cao, kỳ vọng tỷ giá không biến động bất lợi.
  • D. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá.

Câu 15: Công cụ nào sau đây thường được các ngân hàng trung ương sử dụng để can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm ổn định tỷ giá?

  • A. Thay đổi lãi suất chiết khấu
  • B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
  • C. Phát hành trái phiếu chính phủ
  • D. Mua hoặc bán dự trữ ngoại hối

Câu 16: Giả sử một ly cà phê Starbucks có giá 5 USD ở Mỹ và 4 EUR ở khu vực Eurozone. Nếu tỷ giá hối đoái là 1 EUR = 1.2 USD, theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) tuyệt đối, tỷ giá này đang như thế nào?

  • A. Đồng EUR đang bị định giá thấp hơn so với USD theo PPP tuyệt đối (vì 4 EUR * 1.2 USD/EUR = 4.8 USD < 5 USD).
  • B. Đồng EUR đang bị định giá cao hơn so với USD theo PPP tuyệt đối.
  • C. Tỷ giá hối đoái đang ở mức ngang giá sức mua tuyệt đối.
  • D. Không thể xác định được định giá theo PPP tuyệt đối từ thông tin đã cho.

Câu 17: Đâu là một trong những hạn chế chính của lý thuyết Ngang giá Sức mua (PPP) trong thực tế?

  • A. PPP không xem xét đến sự khác biệt về chất lượng hàng hóa giữa các quốc gia.
  • B. PPP bỏ qua chi phí vận chuyển và các rào cản thương mại, cũng như sự tồn tại của hàng hóa và dịch vụ phi thương mại.
  • C. PPP không áp dụng được cho các quốc gia có mức lạm phát quá cao.
  • D. PPP chỉ đúng trong dài hạn và không có giá trị trong ngắn hạn.

Câu 18: Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế di chuyển tự do, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất trong nước nếu ngân hàng trung ương cố gắng duy trì tỷ giá hối đoái cố định khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?

  • A. Lãi suất trong nước sẽ giảm để kích thích kinh tế.
  • B. Lãi suất trong nước không cần thay đổi vì tỷ giá đã được cố định.
  • C. Ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất để thu hút vốn nước ngoài và bảo vệ tỷ giá cố định.
  • D. Ngân hàng trung ương sẽ phá giá đồng nội tệ để giải quyết áp lực giảm giá.

Câu 19: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở nước ngoài. Loại hình đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment)
  • B. Vay vốn quốc tế (International Borrowing)
  • C. Hỗ trợ tài chính quốc tế (International Aid)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Tiếp cận thị trường mới và mở rộng quy mô kinh doanh.
  • B. Tận dụng chi phí lao động thấp hơn ở nước ngoài.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
  • D. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc công nghệ đặc biệt ở nước ngoài.

Câu 21: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật "netting" (bù trừ) giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các công ty con.
  • B. Giảm thiểu số lượng và giá trị các giao dịch ngoại hối thực tế bằng cách bù trừ các khoản phải thu và phải trả nội bộ.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá giữa các quốc gia.
  • D. Chuyển rủi ro tỷ giá sang một công ty con chuyên biệt trong tập đoàn.

Câu 22: Khái niệm "thiên nga đen" (black swan) trong tài chính quốc tế dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các sự kiện kinh tế vĩ mô có thể dự đoán trước.
  • B. Các chính sách tiền tệ không hiệu quả của ngân hàng trung ương.
  • C. Các sự kiện bất ngờ, cực đoan, khó dự đoán, và có tác động lớn đến thị trường tài chính toàn cầu.
  • D. Xu hướng tăng giá liên tục của một loại tài sản tài chính.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một kênh lây lan khủng hoảng tài chính từ quốc gia này sang quốc gia khác?

  • A. Kênh thương mại (Trade channel) thông qua sự suy giảm xuất khẩu và nhập khẩu.
  • B. Kênh tài chính (Financial channel) thông qua hiệu ứng lan truyền trên thị trường vốn và tiền tệ.
  • C. Kênh tâm lý (Psychological channel) do sự hoảng loạn và lo sợ của nhà đầu tư.
  • D. Kênh văn hóa (Cultural channel) do sự khác biệt về giá trị văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 24: Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định Bretton Woods, đồng tiền nào đóng vai trò là đồng tiền neo chính?

  • A. Đồng đô la Mỹ (USD)
  • B. Đồng bảng Anh (GBP)
  • C. Đồng vàng (Gold)
  • D. Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)

Câu 25: Nếu một quốc gia có lạm phát cao hơn so với các đối tác thương mại, theo thời gian, điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái danh nghĩa của đồng tiền quốc gia đó?

  • A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ không thay đổi.
  • B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ giảm (đồng tiền mất giá) để bù đắp cho sự khác biệt lạm phát.
  • C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa sẽ tăng (đồng tiền tăng giá) do lãi suất tăng.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa lạm phát và tỷ giá hối đoái danh nghĩa.

Câu 26: Công cụ phái sinh tiền tệ nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo một tỷ giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
  • C. Quyền chọn tiền tệ (Currency option)
  • D. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ (Currency swap)

Câu 27: Phân tích SWOT trong bối cảnh thâm nhập thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?

  • A. Chỉ đánh giá điểm mạnh và điểm yếu nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Chỉ phân tích cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích tài chính của thị trường mục tiêu.
  • D. Đánh giá toàn diện điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp và cơ hội, thách thức từ môi trường kinh doanh quốc tế.

Câu 28: Giả sử một ngân hàng niêm yết tỷ giá EUR/USD là 1.1250/55. Nếu bạn muốn mua EUR bằng USD, bạn sẽ sử dụng tỷ giá nào?

  • A. 1.1250, vì đó là tỷ giá mua vào của ngân hàng.
  • B. 1.1255, vì đó là tỷ giá ngân hàng bán ra EUR (bạn mua vào).
  • C. Trung bình cộng của 1.1250 và 1.1255.
  • D. Tùy thuộc vào số lượng EUR bạn muốn mua.

Câu 29: Trong lý thuyết "bộ ba bất khả thi" (impossible trinity) hay "bộ ba không thể đạt được" (trilemma), một quốc gia KHÔNG thể đồng thời duy trì:

  • A. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và tự do di chuyển vốn hoàn hảo.
  • B. Lạm phát thấp, tăng trưởng kinh tế cao, và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
  • C. Thặng dư thương mại, thặng dư ngân sách, và nợ công thấp.
  • D. Chính sách tài khóa độc lập, chính sách tiền tệ độc lập, và tự do thương mại.

Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hội nhập thương mại của một quốc gia với thế giới?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm quốc gia trên GDP.
  • B. Tỷ lệ đầu tư nước ngoài trên tổng vốn đầu tư.
  • C. Tỷ lệ tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP.
  • D. Tỷ lệ nợ nước ngoài trên GDP.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) đề cập đến việc mua bán ngoại tệ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng đô la Mỹ (USD) sau 3 tháng nữa. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực đồng Euro là 3%, ở Mỹ là 5%. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD trong 1 năm nên là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điều gì xảy ra với đường cong lợi suất (yield curve) trong nước khi có dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng mạnh vào thị trường trái phiếu chính phủ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khoản mục nào sau đây thuộc tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai lớn thường có xu hướng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với cán cân thương mại?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp đáng kể của chính phủ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu một nhà đầu tư thực hiện nghiệp vụ Carry Trade, họ sẽ làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công cụ nào sau đây thường được các ngân hàng trung ương sử dụng để can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm ổn định tỷ giá?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử một ly cà phê Starbucks có giá 5 USD ở Mỹ và 4 EUR ở khu vực Eurozone. Nếu tỷ giá hối đoái là 1 EUR = 1.2 USD, theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) tuyệt đối, tỷ giá này đang như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đâu là một trong những hạn chế chính của lý thuyết Ngang giá Sức mua (PPP) trong thực tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế di chuyển tự do, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất trong nước nếu ngân hàng trung ương cố gắng duy trì tỷ giá hối đoái cố định khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở nước ngoài. Loại hình đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật 'netting' (bù trừ) giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khái niệm 'thiên nga đen' (black swan) trong tài chính quốc tế dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một kênh lây lan khủng hoảng tài chính từ quốc gia này sang quốc gia khác?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định Bretton Woods, đồng tiền nào đóng vai trò là đồng tiền neo chính?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu một quốc gia có lạm phát cao hơn so với các đối tác thương mại, theo thời gian, điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái danh nghĩa của đồng tiền quốc gia đó?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công cụ phái sinh tiền tệ nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo một tỷ giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích SWOT trong bối cảnh thâm nhập thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả sử một ngân hàng niêm yết tỷ giá EUR/USD là 1.1250/55. Nếu bạn muốn mua EUR bằng USD, bạn sẽ sử dụng tỷ giá nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong lý thuyết 'bộ ba bất khả thi' (impossible trinity) hay 'bộ ba không thể đạt được' (trilemma), một quốc gia KHÔNG thể đồng thời duy trì:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hội nhập thương mại của một quốc gia với thế giới?

Xem kết quả