Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty XYZ của Việt Nam xuất khẩu lô hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng USD sau 3 tháng nữa. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty XYZ nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?
- A. Hợp đồng quyền chọn mua USD
- B. Hợp đồng kỳ hạn bán USD
- C. Hợp đồng kỳ hạn mua USD
- D. Hợp đồng quyền chọn bán USD
Câu 2: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực đồng EUR là 3%, ở Mỹ là 5%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD kỳ vọng trong 1 năm là bao nhiêu?
- A. Khoảng 1.078
- B. Khoảng 1.122
- C. Khoảng 1.155
- D. Không thể xác định nếu không có thông tin về lạm phát
Câu 3: Quốc gia nào sau đây có thể hưởng lợi từ việc đồng nội tệ mất giá (depreciation) trong ngắn hạn, giả định các yếu tố khác không đổi?
- A. Một quốc gia chủ yếu nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng
- B. Một quốc gia có nợ nước ngoài lớn bằng đồng nội tệ
- C. Một quốc gia có ngành du lịch và xuất khẩu phát triển
- D. Một quốc gia có dự trữ ngoại hối chủ yếu bằng đồng nội tệ
Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
- A. Mức chênh lệch lạm phát giữa các quốc gia
- B. Mức chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia
- C. Tình trạng cán cân thanh toán quốc tế
- D. Tin đồn và đầu cơ trên thị trường ngoại hối
Câu 5: Một nhà đầu tư Mỹ muốn đầu tư vào trái phiếu chính phủ Đức. Rủi ro nào sau đây là đặc thù và quan trọng nhất mà nhà đầu tư này phải đối mặt so với đầu tư trái phiếu chính phủ Mỹ?
- A. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
- B. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk)
- C. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk)
- D. Rủi ro tái đầu tư (Reinvestment risk)
Câu 6: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?
- A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia
- B. Tổng dòng vốn đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp vào và ra khỏi một quốc gia
- C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia và người không cư trú trong một thời kỳ nhất định
- D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của một quốc gia trong một năm
Câu 7: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán?
- A. Xuất khẩu dịch vụ du lịch
- B. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
- C. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài
- D. Vay nợ từ ngân hàng quốc tế
Câu 8: Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate regime) là gì?
- A. Tỷ giá hối đoái được cố định hoàn toàn so với một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ
- B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu thị trường, không có sự can thiệp của chính phủ
- C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ theo một công thức hoặc quy tắc định trước
- D. Tỷ giá hối đoái chủ yếu được xác định bởi thị trường, nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ổn định tỷ giá
Câu 9: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết cao nhất giữa các quốc gia?
- A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)
- D. Thị trường chung (Common Market)
Câu 10: Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) trong khi các yếu tố khác không đổi?
- A. Đồng nội tệ có xu hướng mất giá
- B. Đồng nội tệ có xu hướng lên giá
- C. Cán cân thương mại được cải thiện
- D. Lạm phát có xu hướng gia tăng
Câu 11: Công ty đa quốc gia (MNC) thường sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro tỷ giá phát sinh từ hoạt động kinh doanh quốc tế?
- A. Tập trung hoạt động kinh doanh vào một quốc gia có tỷ giá ổn định
- B. Chỉ sử dụng đồng nội tệ trong tất cả các giao dịch quốc tế
- C. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh theo nhiều quốc gia và khu vực
- D. Chuyển hết rủi ro tỷ giá cho các nhà cung cấp và khách hàng
Câu 12: Trong điều kiện nào thì nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage) trên thị trường ngoại hối có thể tồn tại?
- A. Khi có sự khác biệt về tỷ giá hối đoái của cùng một cặp tiền tệ ở các thị trường khác nhau
- B. Khi thị trường ngoại hối hoạt động hiệu quả và minh bạch
- C. Khi lãi suất giữa các quốc gia hoàn toàn bằng nhau
- D. Khi không có chi phí giao dịch và hạn chế về vốn
Câu 13: Một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng JPY với lãi suất thấp để đầu tư vào dự án ở Việt Nam, kỳ vọng VND sẽ không mất giá so với JPY. Chiến lược này tiềm ẩn rủi ro nào?
- A. Rủi ro lãi suất tăng ở Nhật Bản
- B. Rủi ro dự án đầu tư không thành công
- C. Rủi ro lạm phát ở Việt Nam tăng cao
- D. Rủi ro tỷ giá VND mất giá so với JPY, làm tăng chi phí trả nợ
Câu 14: Tổ chức tài chính quốc tế nào sau đây được thành lập với mục tiêu chính là duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF)
- C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (Bank for International Settlements - BIS)
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization - WTO)
Câu 15: Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với thu nhập quốc dân khi chính phủ tăng chi tiêu công trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo?
- A. Thu nhập quốc dân tăng lên đáng kể
- B. Thu nhập quốc dân không đổi
- C. Thu nhập quốc dân hầu như không thay đổi
- D. Thu nhập quốc dân giảm xuống
Câu 16: Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây tạo ra quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài?
- A. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu nước ngoài
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)
- C. Vay vốn quốc tế
- D. Gửi tiền vào ngân hàng nước ngoài
Câu 17: Khu vực kinh tế nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình toàn cầu hóa tài chính?
- A. Các quốc gia có nền kinh tế khép kín
- B. Các quốc gia có hệ thống tài chính kém phát triển
- C. Các quốc gia có dự trữ ngoại hối lớn
- D. Các thị trường mới nổi và đang phát triển
Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
- A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- B. Hợp đồng quyền chọn (Option contract)
- C. Cổ phiếu (Stock)
- D. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?
- A. Chi phí lao động thấp
- B. Thị trường tiêu thụ lớn
- C. Chính sách ưu đãi đầu tư
- D. Rủi ro chính trị và bất ổn kinh tế cao
Câu 20: Loại tỷ giá hối đoái nào được sử dụng trong các giao dịch mua bán ngoại tệ diễn ra ngay lập tức?
- A. Tỷ giá giao ngay (Spot exchange rate)
- B. Tỷ giá kỳ hạn (Forward exchange rate)
- C. Tỷ giá danh nghĩa (Nominal exchange rate)
- D. Tỷ giá thực tế (Real exchange rate)
Câu 21: Giả sử bạn là nhà nhập khẩu Việt Nam, cần thanh toán bằng EUR trong 3 tháng tới. Bạn lo ngại EUR có thể lên giá so với VND. Bạn nên làm gì để phòng ngừa rủi ro này?
- A. Bán kỳ hạn EUR
- B. Mua quyền chọn bán EUR
- C. Mua kỳ hạn EUR
- D. Bán quyền chọn mua EUR
Câu 22: Một quỹ đầu tư quốc tế quyết định giảm tỷ trọng đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam và tăng tỷ trọng vào thị trường chứng khoán Ấn Độ. Điều này có thể dẫn đến tác động gì đến tỷ giá VND/INR?
- A. VND có xu hướng lên giá so với INR
- B. VND có xu hướng mất giá so với INR
- C. Tỷ giá VND/INR không thay đổi
- D. Không thể xác định nếu không có thông tin về cán cân thương mại
Câu 23: Trong chế độ tỷ giá cố định (fixed exchange rate regime), quốc gia phải làm gì để duy trì tỷ giá mục tiêu khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?
- A. Tăng lãi suất
- B. Nới lỏng chính sách tiền tệ
- C. Tăng cường kiểm soát vốn
- D. Bán dự trữ ngoại hối và mua đồng nội tệ
Câu 24: Rủi ro quốc gia (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro tín dụng và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động
- C. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
- D. Rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý
Câu 25: Tổ chức nào sau đây thường phát hành trái phiếu quốc tế (Eurobonds) để huy động vốn trên thị trường quốc tế?
- A. Hộ gia đình cá nhân
- B. Các tập đoàn đa quốc gia và chính phủ
- C. Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước
- D. Ngân hàng thương mại trong nước
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia?
- A. Hỗ trợ chính sách tỷ giá hối đoái
- B. Đảm bảo khả năng thanh toán quốc tế
- C. Duy trì ổn định kinh tế vĩ mô
- D. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư dự trữ
Câu 27: Nếu Ngân hàng Trung ương một quốc gia tăng lãi suất chiết khấu (discount rate), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái?
- A. Đồng nội tệ có xu hướng lên giá
- B. Đồng nội tệ có xu hướng mất giá
- C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi
- D. Ảnh hưởng không rõ ràng, phụ thuộc vào yếu tố khác
Câu 28: Một công ty Việt Nam có công ty con ở Mỹ. Nếu đồng USD lên giá so với VND, báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ tại Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng như thế nào (giả định các yếu tố khác không đổi)?
- A. Lợi nhuận và tài sản của công ty mẹ có thể giảm xuống
- B. Lợi nhuận và tài sản của công ty mẹ có thể tăng lên
- C. Chỉ lợi nhuận của công ty mẹ thay đổi, tài sản không đổi
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính hợp nhất
Câu 29: Trong lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Mức chênh lệch lãi suất danh nghĩa
- B. Cán cân thương mại song phương
- C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia
- D. Dòng vốn đầu tư quốc tế
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường Eurocurrency?
- A. Giao dịch bằng các đồng tiền được gửi ở ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành
- B. Mức độ quản lý và quy định thấp hơn so với thị trường nội địa
- C. Lãi suất thường cạnh tranh hơn so với thị trường nội địa
- D. Chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ của quốc gia sở tại