Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Tiền Tệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nền kinh tế hiện đại, tiền tệ đóng vai trò trung gian trong hầu hết các giao dịch. Chức năng này của tiền tệ được gọi là gì?
- A. Phương tiện cất trữ giá trị
- B. Phương tiện trao đổi
- C. Đơn vị đo lường giá trị
- D. Phương tiện thanh toán
Câu 2: Khi giá cả chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên liên tục theo thời gian, hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Giảm phát
- B. Tăng trưởng kinh tế
- C. Lạm phát
- D. Đình trệ kinh tế
Câu 3: Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lượng cung tiền và lãi suất, nhằm ổn định kinh tế vĩ mô?
- A. Chính sách tài khóa
- B. Điều chỉnh thuế suất
- C. Thay đổi chi tiêu chính phủ
- D. Nghiệp vụ thị trường mở
Câu 4: Một người gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm. Sau một năm, số tiền lãi người đó nhận được là bao nhiêu, nếu lãi suất không thay đổi và không tính đến yếu tố lạm phát?
- A. 6 triệu đồng
- B. 106 triệu đồng
- C. 600 nghìn đồng
- D. 16 triệu đồng
Câu 5: Rủi ro nào sau đây mà nhà đầu tư cổ phiếu phải đối mặt, liên quan đến khả năng công ty phát hành cổ phiếu không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán cổ tức hoặc phá sản?
- A. Rủi ro thị trường
- B. Rủi ro tín dụng
- C. Rủi ro thanh khoản
- D. Rủi ro hoạt động
Câu 6: Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại, điều này sẽ có tác động gì đến khả năng cho vay của các ngân hàng và lượng cung tiền trong nền kinh tế?
- A. Tăng khả năng cho vay và tăng cung tiền
- B. Giảm khả năng cho vay và tăng cung tiền
- C. Giảm khả năng cho vay và giảm cung tiền
- D. Không ảnh hưởng đến khả năng cho vay và cung tiền
Câu 7: Thị trường tài chính được chia thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn. Sự khác biệt chính giữa hai thị trường này là gì?
- A. Thời hạn của các công cụ tài chính được giao dịch
- B. Loại hình tổ chức tham gia thị trường
- C. Mức độ rủi ro của các giao dịch
- D. Quy mô giao dịch trung bình
Câu 8: Trong mô hình cung và cầu tiền tệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến đường cầu tiền tệ?
- A. Mức giá chung
- B. Lãi suất
- C. Thu nhập quốc dân
- D. Chi phí sản xuất hàng hóa
Câu 9: Loại hình ngân hàng nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc huy động tiền gửi và cho vay đối với các doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế?
- A. Ngân hàng đầu tư
- B. Ngân hàng thương mại
- C. Ngân hàng chính sách
- D. Ngân hàng hợp tác xã
Câu 10: Công cụ tài chính nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty và mang lại quyền biểu quyết cũng như quyền nhận cổ tức?
- A. Trái phiếu
- B. Chứng chỉ tiền gửi
- C. Cổ phiếu
- D. Hối phiếu
Câu 11: Một quốc gia có tỷ giá hối đoái thả nổi. Nếu ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách bán ngoại tệ và mua vào đồng nội tệ, hành động này nhằm mục đích gì?
- A. Giảm lượng dự trữ ngoại hối
- B. Kích thích xuất khẩu
- C. Tăng lượng cung tiền trong nước
- D. Giảm tỷ giá hối đoái
Câu 12: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
- A. Ổn định giá cả
- B. Tăng trưởng kinh tế ổn định
- C. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp
- D. Ổn định thị trường tài chính
Câu 13: Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược quan trọng. Ý nghĩa chính của đa dạng hóa là gì?
- A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng tối đa
- B. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư
- C. Đơn giản hóa quá trình quản lý đầu tư
- D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư
Câu 14: Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cán cân thương mại của quốc gia đó sẽ như thế nào?
- A. Thặng dư thương mại
- B. Cân bằng thương mại
- C. Không xác định được
- D. Thâm hụt thương mại
Câu 15: Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho loại hình giao dịch nào sau đây với các ngân hàng thương mại?
- A. Giao dịch trên thị trường mở
- B. Giao dịch repo
- C. Vay tái chiết khấu
- D. Giao dịch ngoại hối
Câu 16: Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản
- D. Khả năng thanh toán nợ dài hạn
Câu 17: Hình thức đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?
- A. Cổ phiếu tăng trưởng
- B. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng
- C. Bất động sản
- D. Tiền điện tử
Câu 18: Nếu GDP danh nghĩa của một quốc gia tăng 10% trong năm, nhưng lạm phát cũng là 5% trong cùng năm đó, thì tăng trưởng GDP thực tế là bao nhiêu?
- A. 15%
- B. 2%
- C. 5%
- D. Không tăng trưởng
Câu 19: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch "spot" là gì?
- A. Giao dịch mua bán ngoại tệ kỳ hạn
- B. Giao dịch quyền chọn ngoại tệ
- C. Giao dịch hoán đổi ngoại tệ
- D. Giao dịch mua bán ngoại tệ giao ngay
Câu 20: Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được chính phủ sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?
- A. Suy thoái kinh tế
- B. Lạm phát cao
- C. Tăng trưởng kinh tế quá nóng
- D. Thặng dư ngân sách
Câu 21: Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) đề cập đến điều gì?
- A. Giá trị danh nghĩa của tiền không đổi theo thời gian
- B. Tiền có giá trị khác nhau tùy thuộc vào thời điểm
- C. Lạm phát làm tăng giá trị của tiền theo thời gian
- D. Giá trị của tiền chỉ phụ thuộc vào mệnh giá
Câu 22: Đâu là một trong những vai trò chính của thị trường chứng khoán đối với nền kinh tế?
- A. Kiểm soát lạm phát
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái
- C. Huy động vốn cho doanh nghiệp
- D. Giảm thất nghiệp
Câu 23: Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi lãi suất trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị của các công cụ nợ?
- A. Rủi ro tín dụng
- B. Rủi ro thanh khoản
- C. Rủi ro hoạt động
- D. Rủi ro lãi suất
Câu 24: Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, "ngân sách" (budget) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư
- B. Lập kế hoạch và kiểm soát thu nhập và chi tiêu
- C. Dự đoán biến động thị trường tài chính
- D. Tối ưu hóa các khoản vay
Câu 25: Nếu tỷ lệ lạm phát thực tế cao hơn tỷ lệ lạm phát dự kiến, điều này có lợi cho đối tượng nào sau đây?
- A. Người gửi tiết kiệm
- B. Người cho vay với lãi suất cố định
- C. Người đi vay với lãi suất cố định
- D. Người nắm giữ tiền mặt
Câu 26: Công cụ phái sinh (derivative) là gì?
- A. Công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở
- B. Công cụ tài chính có rủi ro thấp
- C. Công cụ tài chính chỉ được giao dịch trên thị trường phi tập trung
- D. Công cụ tài chính do ngân hàng trung ương phát hành
Câu 27: Hình thức thanh toán nào sau đây được coi là ít rủi ro nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- C. Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection)
- D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
Câu 28: Một nhà đầu tư mua một trái phiếu chính phủ với lợi suất đáo hạn (yield to maturity) là 5%. Nếu lãi suất thị trường chung tăng lên 6%, giá trái phiếu này sẽ có xu hướng như thế nào?
- A. Tăng lên
- B. Không thay đổi
- C. Tăng lên sau đó giảm xuống
- D. Giảm xuống
Câu 29: Mục đích chính của việc thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu
- B. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo
- C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế
- D. Quản lý nợ công toàn cầu
Câu 30: Trong mô hình Gordon Growth Model để định giá cổ phiếu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng?
- A. Cổ tức kỳ vọng năm tới (D1)
- B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- C. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức (g)
- D. Tỷ suất sinh lời yêu cầu (r)