Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Tiền Tệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nền kinh tế hiện đại, tiền tệ đóng vai trò trung gian trao đổi, giúp vượt qua một trong những hạn chế lớn nhất của nền kinh tế hàng đổi hàng (barter economy). Hạn chế đó là gì?
- A. Sự khan hiếm của hàng hóa
- B. Sự trùng hợp về nhu cầu (double coincidence of wants)
- C. Khó khăn trong việc định giá hàng hóa
- D. Chi phí vận chuyển hàng hóa cao
Câu 2: Khi một quốc gia trải qua giai đoạn siêu lạm phát, người dân thường có xu hướng từ bỏ việc nắm giữ đồng nội tệ và chuyển sang sử dụng ngoại tệ mạnh hoặc tài sản khác như vàng. Điều này phản ánh sự suy giảm chức năng nào của tiền tệ?
- A. Phương tiện trao đổi
- B. Đơn vị đo lường giá trị
- C. Phương tiện dự trữ giá trị
- D. Phương tiện thanh toán
Câu 3: Ngân hàng trung ương (NHTW) thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường. Mục tiêu chính của việc NHTW mua trái phiếu chính phủ là gì?
- A. Tăng cung tiền và giảm lãi suất
- B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái
- D. Kiểm soát lạm phát trực tiếp
Câu 4: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là một công cụ chính sách tiền tệ khác mà NHTW sử dụng. Nếu NHTW quyết định tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ có tác động như thế nào đến khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại?
- A. Tăng khả năng cho vay
- B. Không ảnh hưởng đến khả năng cho vay
- C. Làm tăng lãi suất huy động vốn
- D. Giảm khả năng cho vay
Câu 5: Xét tình huống một người gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất danh nghĩa 8%/năm. Nếu tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 4%, lãi suất thực mà người gửi tiết kiệm nhận được là bao nhiêu?
- A. 12%
- B. 4%
- C. 8%
- D. Không thể xác định
Câu 6: Đường cong Phillips mô tả mối quan hệ ngắn hạn giữa lạm phát và thất nghiệp. Theo đường cong Phillips truyền thống, khi chính phủ theo đuổi chính sách kích cầu để giảm tỷ lệ thất nghiệp, điều gì có khả năng xảy ra với lạm phát?
- A. Lạm phát sẽ giảm
- B. Lạm phát sẽ không đổi
- C. Lạm phát có khả năng tăng
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng
Câu 7: Trong thị trường ngoại hối, khi nhu cầu về đồng đô la Mỹ (USD) tăng lên so với đồng Việt Nam (VND), yếu tố nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tỷ giá USD/VND có xu hướng tăng
- B. Tỷ giá USD/VND có xu hướng giảm
- C. NHTW sẽ can thiệp bằng cách bán USD
- D. Không có tác động đáng kể đến tỷ giá
Câu 8: Một công ty phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn. Lãi suất coupon (coupon rate) của trái phiếu này được xác định dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Lợi nhuận kỳ vọng của công ty
- B. Mức độ phổ biến của sản phẩm công ty
- C. Thời gian đáo hạn của trái phiếu
- D. Rủi ro tín dụng của công ty phát hành
Câu 9: Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong quản trị chiến lược. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, việc lập bảng cân đối tài chính cá nhân (Personal Balance Sheet) tương tự như việc xác định yếu tố nào trong SWOT?
- A. Cơ hội (Opportunities)
- B. Điểm mạnh và Điểm yếu (Strengths and Weaknesses)
- C. Thách thức (Threats)
- D. Mục tiêu (Goals)
Câu 10: Quy tắc 72 (Rule of 72) là một công thức ước tính nhanh thời gian cần thiết để một khoản đầu tư tăng gấp đôi giá trị với một lãi suất cố định. Nếu bạn đầu tư với lãi suất kép 8%/năm, theo quy tắc 72, mất khoảng bao lâu để khoản đầu tư của bạn tăng gấp đôi?
- A. 5 năm
- B. 7 năm
- C. 9 năm
- D. 12 năm
Câu 11: Trong các loại hình thị trường tài chính, thị trường tiền tệ (money market) chủ yếu giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn. Ví dụ nào sau đây là một công cụ phổ biến trên thị trường tiền tệ?
- A. Cổ phiếu thường
- B. Trái phiếu chính phủ dài hạn
- C. Chứng chỉ quỹ mở
- D. Tín phiếu kho bạc
Câu 12: Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) cho rằng một khoản tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn cùng khoản tiền đó nhận được trong tương lai. Nguyên nhân chính của điều này là gì?
- A. Tiền có thể được đầu tư để sinh lời theo thời gian
- B. Lạm phát làm giảm giá trị tương lai của tiền
- C. Rủi ro gia tăng khi chờ đợi nhận tiền trong tương lai
- D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 13: Khi đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư, tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR - Internal Rate of Return) là một chỉ số quan trọng. IRR thể hiện điều gì?
- A. Lợi nhuận ròng của dự án
- B. Tỷ suất sinh lời mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng không
- C. Thời gian hoàn vốn của dự án
- D. Tổng vốn đầu tư ban đầu
Câu 14: Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) là một chiến lược quan trọng. Mục đích chính của đa dạng hóa là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng
- B. Đơn giản hóa việc quản lý đầu tư
- C. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục
- D. Tăng tính thanh khoản của danh mục
Câu 15: Hệ số Beta (β) là một thước đo rủi ro hệ thống của một cổ phiếu so với thị trường chung. Một cổ phiếu có Beta lớn hơn 1 (β > 1) được hiểu là:
- A. Ít rủi ro hơn thị trường chung
- B. Có tỷ suất sinh lời cao hơn thị trường chung
- C. Không tương quan với biến động thị trường
- D. Biến động giá có xu hướng mạnh hơn so với thị trường chung
Câu 16: Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, chỉ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này được tính bằng công thức nào?
- A. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
- B. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
- C. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
- D. Doanh thu thuần / Tổng tài sản
Câu 17: Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để định giá tài sản vốn, đặc biệt là cổ phiếu. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đầu vào của mô hình CAPM?
- A. Lãi suất phi rủi ro (Risk-free rate)
- B. Hệ số Beta (Beta coefficient)
- C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến (Expected inflation rate)
- D. Phần bù rủi ro thị trường (Market risk premium)
Câu 18: Hoạt động ngân hàng bán lẻ (retail banking) tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho đối tượng khách hàng nào là chủ yếu?
- A. Các tập đoàn đa quốc gia
- B. Cá nhân và hộ gia đình
- C. Các tổ chức phi lợi nhuận
- D. Chính phủ và các cơ quan nhà nước
Câu 19: Trong lĩnh vực bảo hiểm, khái niệm "phí bảo hiểm" (premium) được hiểu là gì?
- A. Số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả
- B. Giá trị tài sản được bảo hiểm
- C. Khoản tiền mà người mua bảo hiểm phải trả định kỳ
- D. Lợi nhuận của công ty bảo hiểm
Câu 20: Quỹ tương hỗ (mutual fund) là một hình thức đầu tư tập thể, huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Ưu điểm chính của việc đầu tư vào quỹ tương hỗ là gì?
- A. Lợi nhuận được đảm bảo chắc chắn
- B. Khả năng kiểm soát đầu tư trực tiếp
- C. Chi phí đầu tư thấp hơn so với tự đầu tư
- D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và được quản lý chuyên nghiệp
Câu 21: Trong lĩnh vực tài chính hành vi (behavioral finance), hiệu ứng "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) mô tả xu hướng nào của nhà đầu tư?
- A. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát sự kiện
- B. Tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm đầu tư ban đầu và bỏ qua thông tin trái chiều
- C. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi đám đông
- D. Sợ hãi mất mát hơn là vui mừng được lợi
Câu 22: Chính sách tài khóa (fiscal policy) là một công cụ kinh tế vĩ mô quan trọng, do chính phủ thực hiện. Công cụ chính của chính sách tài khóa bao gồm:
- A. Chi tiêu chính phủ và thuế
- B. Lãi suất và tỷ giá hối đoái
- C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở
- D. Chính sách thương mại và kiểm soát vốn
Câu 23: GDP danh nghĩa (nominal GDP) và GDP thực tế (real GDP) là hai chỉ tiêu quan trọng để đo lường quy mô nền kinh tế. Sự khác biệt chính giữa GDP danh nghĩa và GDP thực tế là gì?
- A. GDP danh nghĩa đo lường giá trị sản lượng hiện tại, GDP thực tế đo lường tiềm năng
- B. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành
- C. GDP thực tế đã điều chỉnh theo yếu tố lạm phát, GDP danh nghĩa thì không
- D. GDP thực tế chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP danh nghĩa tính cả dịch vụ
Câu 24: Ngân hàng trung ương thường sử dụng mục tiêu lạm phát (inflation targeting) như một khuôn khổ chính sách tiền tệ. Mục tiêu lạm phát thường được công bố dưới dạng:
- A. Một mức lãi suất cụ thể
- B. Một tỷ lệ thất nghiệp mục tiêu
- C. Một mức tăng trưởng GDP cố định
- D. Một mức phần trăm hoặc một khoảng mục tiêu cho tỷ lệ lạm phát
Câu 25: Trong lý thuyết tài chính doanh nghiệp, cơ cấu vốn tối ưu (optimal capital structure) của một doanh nghiệp là cơ cấu vốn:
- A. Chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu
- B. Tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn hoặc tối đa hóa giá trị doanh nghiệp
- C. Có tỷ lệ nợ vay cao nhất có thể
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của nhà quản lý
Câu 26: Hợp đồng tương lai (futures contract) là một loại công cụ phái sinh phổ biến. Người mua hợp đồng tương lai có nghĩa vụ gì khi hợp đồng đáo hạn?
- A. Bán tài sản cơ sở
- B. Nhận tiền mặt tương đương giá trị hợp đồng
- C. Mua tài sản cơ sở theo giá đã thỏa thuận
- D. Không có nghĩa vụ gì nếu không muốn thực hiện hợp đồng
Câu 27: Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong đầu tư chứng khoán chủ yếu dựa trên việc nghiên cứu yếu tố nào?
- A. Dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ
- B. Báo cáo tài chính và tình hình hoạt động doanh nghiệp
- C. Thông tin kinh tế vĩ mô và chính sách
- D. Tin tức và sự kiện thị trường
Câu 28: Trong quản lý danh mục đầu tư, chiến lược "mua và nắm giữ" (buy-and-hold) là một chiến lược đầu tư thụ động. Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?
- A. Giao dịch thường xuyên để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Mua chứng khoán và nắm giữ trong dài hạn, ít thực hiện giao dịch
- C. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu có Beta cao
- D. Liên tục điều chỉnh danh mục theo biến động thị trường hàng ngày
Câu 29: Rủi ro đạo đức (moral hazard) là một vấn đề thường gặp trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong quan hệ giữa người đi vay và người cho vay. Rủi ro đạo đức phát sinh khi nào?
- A. Người đi vay không có khả năng trả nợ
- B. Lãi suất cho vay quá cao
- C. Người cho vay không đủ thông tin về người đi vay
- D. Một bên thay đổi hành vi theo hướng bất lợi cho bên kia sau khi hợp đồng được ký kết
Câu 30: Trong hệ thống thanh toán bù trừ (clearing house) trên thị trường chứng khoán, vai trò chính của tổ chức thanh toán bù trừ là gì?
- A. Quản lý giao dịch và khớp lệnh mua bán
- B. Cung cấp thông tin thị trường và phân tích đầu tư
- C. Đóng vai trò trung gian, đảm bảo thanh toán và giảm thiểu rủi ro đối tác trong giao dịch
- D. Giám sát và điều tiết hoạt động thị trường chứng khoán