Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Tiền Tệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nền kinh tế hiện đại, tiền tệ đóng vai trò trung gian trao đổi, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí nào so với nền kinh tế hàng đổi hàng?
- A. Chi phí sản xuất hàng hóa
- B. Chi phí giao dịch
- C. Chi phí thông tin
- D. Chi phí vận chuyển
Câu 2: Một quốc gia đang trải qua tình trạng lạm phát phi mã. Để kiểm soát tình hình, Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện biện pháp nào sau đây liên quan đến lãi suất?
- A. Tăng lãi suất chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn
- B. Giảm lãi suất chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn
- C. Giữ nguyên lãi suất và tăng cường các biện pháp hành chính
- D. Không can thiệp vào lãi suất mà tập trung kiểm soát tỷ giá
Câu 3: Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất danh nghĩa 8%/năm, và tỷ lệ lạm phát trong năm là 4%, thì lãi suất thực bạn nhận được là bao nhiêu?
Câu 4: Trong các loại tài sản sau, sắp xếp theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần: (1) Bất động sản, (2) Cổ phiếu niêm yết, (3) Tiền mặt, (4) Trái phiếu chính phủ.
- A. (1) - (2) - (3) - (4)
- B. (3) - (1) - (2) - (4)
- C. (4) - (3) - (2) - (1)
- D. (3) - (4) - (2) - (1)
Câu 5: Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách nào trong quá trình hoạt động hàng ngày?
- A. In tiền giấy và đúc tiền xu
- B. Cho vay và tạo ra tiền gửi
- C. Mua bán ngoại tệ trên thị trường
- D. Thực hiện các nghiệp vụ thị trường mở
Câu 6: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
- A. Nghiệp vụ thị trường mở
- B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- C. Chi tiêu chính phủ
- D. Lãi suất chiết khấu
Câu 7: Điều gì xảy ra với đường кривой cầu tiền (Money Demand Curve) khi lãi suất tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?
- A. Đường cầu tiền dịch chuyển sang phải
- B. Di chuyển dọc theo đường cầu tiền lên trên (lượng cầu giảm)
- C. Đường cầu tiền dịch chuyển sang trái
- D. Đường cầu tiền không thay đổi
Câu 8: Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ?
- A. Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation)
- B. Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation)
- C. Lạm phát đình trệ (Stagflation)
- D. Siêu lạm phát (Hyperinflation)
Câu 9: Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ được xác định bởi giao điểm của đường cong nào?
- A. Đường AD và đường AS
- B. Đường cung và đường cầu
- C. Đường IS và đường LM
- D. Đường Phillips và đường Laffer
Câu 10: Một doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn. Hành động này thuộc thị trường tài chính nào?
- A. Thị trường thứ cấp
- B. Thị trường sơ cấp
- C. Thị trường tiền tệ
- D. Thị trường ngoại hối
Câu 11: Chức năng nào của tiền tệ cho phép so sánh giá trị tương đối của các hàng hóa và dịch vụ khác nhau?
- A. Phương tiện trao đổi
- B. Phương tiện cất trữ giá trị
- C. Đơn vị đo lường giá trị
- D. Phương tiện thanh toán
Câu 12: Trong hệ thống ngân hàng dự trữ một phần, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Nếu một khách hàng gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng, lượng tiền gửi dự trữ bắt buộc và lượng tiền gửi có thể cho vay lần lượt là bao nhiêu?
- A. 10 triệu và 100 triệu
- B. 0 triệu và 100 triệu
- C. 90 triệu và 10 triệu
- D. 10 triệu và 90 triệu
Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia?
- A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
- B. Tăng trưởng kinh tế cao
- C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
- D. Cân bằng cán cân thanh toán quốc tế
Câu 14: Loại hình tổ chức tài chính nào đóng vai trò trung gian giữa người tiết kiệm và người đi vay, ví dụ như ngân hàng thương mại?
- A. Công ty bảo hiểm
- B. Trung gian tài chính
- C. Quỹ đầu tư
- D. Sở giao dịch chứng khoán
Câu 15: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cung tiền?
- A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- B. Tăng lãi suất chiết khấu
- C. Bán trái phiếu chính phủ ra công chúng
- D. Ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ
Câu 16: Khi nền kinh tế đối mặt với nguy cơ suy thoái, chính sách tiền tệ nới lỏng thường được áp dụng. Biện pháp cụ thể nào sau đây thể hiện chính sách tiền tệ nới lỏng?
- A. Giảm lãi suất tái cấp vốn
- B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- C. Bán tín phiếu kho bạc
- D. Thắt chặt kiểm soát tín dụng
Câu 17: Thị trường tiền tệ chủ yếu giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn hay dài hạn?
- A. Ngắn hạn (dưới 1 năm)
- B. Dài hạn (trên 1 năm)
- C. Cả ngắn hạn và dài hạn
- D. Chỉ trung hạn (1-5 năm)
Câu 18: Đâu là một ví dụ về công cụ của thị trường tiền tệ?
- A. Cổ phiếu thường
- B. Tín phiếu kho bạc
- C. Trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 10 năm
- D. Chứng chỉ quỹ mở
Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra với tổng cầu (Aggregate Demand) nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
- A. Tổng cầu tăng
- B. Tổng cầu không đổi
- C. Tổng cầu giảm
- D. Tổng cầu biến động không dự đoán được
Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư tài chính.
- A. Rủi ro và lợi nhuận tỷ lệ nghịch với nhau
- B. Rủi ro và lợi nhuận tỷ lệ thuận với nhau
- C. Rủi ro và lợi nhuận không có mối quan hệ
- D. Rủi ro cao luôn đảm bảo lợi nhuận cao
Câu 21: Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (Time Value of Money) đề cập đến điều gì?
- A. Sự thay đổi giá trị của tiền theo thời gian do lạm phát
- B. Chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt thay vì đầu tư
- C. Giá trị quy đổi của tiền sang vàng theo thời gian
- D. Tiền có giá trị khác nhau ở các thời điểm khác nhau
Câu 22: Nếu tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?
- A. VND lên giá so với USD
- B. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD
- C. VND mất giá so với USD
- D. Cả VND và USD đều mất giá
Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy (Cost-push inflation)?
- A. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng
- B. Tổng cầu của nền kinh tế tăng mạnh
- C. Chính phủ tăng chi tiêu công đáng kể
- D. Ngân hàng trung ương nới lỏng chính sách tiền tệ
Câu 24: Trong quản lý rủi ro tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm mục đích gì?
- A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng tối đa
- B. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư
- C. Đơn giản hóa quá trình quản lý đầu tư
- D. Tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư
Câu 25: Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Mục tiêu kinh tế mà chúng hướng tới
- B. Thời gian tác động đến nền kinh tế
- C. Công cụ chính sách mà chúng sử dụng
- D. Mức độ độc lập với chính phủ
Câu 26: Nếu một quốc gia có cán cân thương mại thặng dư lớn, điều này thường có nghĩa là gì về xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?
- A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
- B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
- C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau
- D. Không thể xác định được mối quan hệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu
Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự kiện kinh tế ở một quốc gia lớn có thể lan truyền và ảnh hưởng đến các quốc gia khác. Hiện tượng này được gọi là gì trong tài chính quốc tế?
- A. Tự do hóa tài chính
- B. Hội nhập kinh tế
- C. Kinh tế vĩ mô toàn cầu
- D. Hiệu ứng lan tỏa (Spillover effect)
Câu 28: Một nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá 50.000 VND và sau một năm cổ phiếu đó tăng lên 55.000 VND, đồng thời nhận được cổ tức 2.000 VND/cổ phiếu. Tỷ suất sinh lời từ cổ phiếu này là bao nhiêu?
- A. 10%
- B. 14%
- C. 12%
- D. 7%
Câu 29: Trong lĩnh vực Fintech (Financial Technology), công nghệ Blockchain được ứng dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề nào trong các giao dịch tài chính?
- A. Tăng tốc độ giao dịch thanh toán
- B. Giảm chi phí giao dịch quốc tế
- C. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật của giao dịch
- D. Cá nhân hóa dịch vụ tài chính cho khách hàng
Câu 30: Hành vi "bầy đàn" (herding behavior) trong thị trường chứng khoán đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Việc nhà đầu tư cùng nhau mua vào một loại cổ phiếu
- B. Xu hướng thị trường tăng điểm liên tục trong thời gian dài
- C. Chiến lược đầu tư theo nhóm để giảm thiểu rủi ro
- D. Việc nhà đầu tư bắt chước quyết định của số đông mà không phân tích kỹ