Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tái Lập Doanh Nghiệp – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày nay, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các tổ chức xem xét tái lập doanh nghiệp?

  • A. Sự gia tăng cạnh tranh toàn cầu và khu vực.
  • B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và kỳ vọng khách hàng.
  • C. Nhu cầu cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • D. Mong muốn duy trì cơ cấu tổ chức truyền thống và ổn định.

Câu 2: Phương pháp quản lý truyền thống thường tập trung vào phân chia công việc thành các bộ phận chuyên môn hóa cao. Trong khi đó, tái lập doanh nghiệp nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát theo chiều dọc và thứ bậc.
  • B. Tối ưu hóa các quy trình kinh doanh xuyên chức năng để tạo giá trị cho khách hàng.
  • C. Củng cố các phòng ban chức năng độc lập và khép kín.
  • D. Giảm thiểu sự phối hợp giữa các bộ phận để tăng tính chuyên môn hóa.

Câu 3: Để tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao là gì?

  • A. Xây dựng tầm nhìn rõ ràng, truyền đạt mạnh mẽ sự cần thiết thay đổi và thể hiện cam kết cao nhất.
  • B. Ủy thác hoàn toàn quá trình tái lập cho các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
  • C. Duy trì sự ổn định trong cơ cấu tổ chức và chỉ thay đổi quy trình.
  • D. Giảm thiểu giao tiếp với nhân viên để tránh gây xáo trộn và lo lắng.

Câu 4: Một công ty sản xuất nhận thấy thời gian phản hồi đơn hàng của khách hàng quá chậm. Để tái lập quy trình này, bước đầu tiên nên là gì?

  • A. Ngay lập tức áp dụng công nghệ mới nhất để tự động hóa quy trình.
  • B. Sa thải nhân viên không đáp ứng được yêu cầu về tốc độ.
  • C. Phân tích sâu sắc quy trình hiện tại để xác định các điểm nghẽn và lãng phí.
  • D. Sao chép quy trình tốt nhất của đối thủ cạnh tranh mà không cần phân tích.

Câu 5: Khái niệm "tái lập doanh nghiệp" khác biệt cơ bản so với "cải tiến liên tục" (Kaizen) ở điểm nào?

  • A. Cải tiến liên tục tập trung vào khách hàng, tái lập thì không.
  • B. Tái lập sử dụng công nghệ thông tin, cải tiến liên tục thì không.
  • C. Cải tiến liên tục do nhân viên thực hiện, tái lập do lãnh đạo quyết định.
  • D. Tái lập hướng đến sự thay đổi mang tính đột phá và triệt để, trong khi cải tiến liên tục là thay đổi nhỏ và dần dần.

Câu 6: Trong quá trình tái lập, việc "trao quyền" cho nhân viên có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên để họ tập trung vào công việc chuyên môn.
  • B. Cho phép nhân viên có quyền tự chủ, ra quyết định và chịu trách nhiệm cao hơn trong công việc của mình, tăng tính linh hoạt và hiệu quả.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hơn đối với nhân viên.
  • D. Chuyển giao quyền lực từ quản lý cấp trung sang nhân viên cấp thấp.

Câu 7: Một trong những rào cản lớn nhất đối với tái lập doanh nghiệp thường là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ mới.
  • B. Sự phản đối từ khách hàng và đối tác.
  • C. Sự kháng cự từ nhân viên và văn hóa tổ chức ngại thay đổi.
  • D. Quy định pháp luật không ủng hộ tái cơ cấu doanh nghiệp.

Câu 8: Để đo lường sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp, các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kết quả của các quy trình kinh doanh then chốt, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến sự hài lòng và giá trị cho khách hàng.
  • B. Số lượng nhân viên đã được đào tạo về quy trình mới.
  • C. Mức độ tuân thủ quy trình mới của nhân viên.
  • D. Số lượng báo cáo và thủ tục hành chính đã được đơn giản hóa.

Câu 9: Trong mô hình "tổ chức phẳng" thường được hình thành sau tái lập, điều gì thay đổi so với tổ chức truyền thống?

  • A. Tăng số lượng tầng lớp quản lý và kiểm soát.
  • B. Giảm số lượng tầng lớp quản lý, tăng cường sự tự quản lý và phối hợp ngang hàng giữa các nhóm làm việc.
  • C. Tập trung quyền lực vào một nhóm nhỏ lãnh đạo cấp cao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của quản lý cấp trung.

Câu 10: Khi tái lập một quy trình mua hàng, việc loại bỏ các bước "kiểm tra và phê duyệt" không cần thiết nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát nội bộ và giảm rủi ro.
  • B. Đảm bảo tính tuân thủ và minh bạch của quy trình.
  • C. Tăng tốc độ xử lý, giảm chi phí và đơn giản hóa quy trình.
  • D. Tạo thêm cơ hội cho nhân viên cấp quản lý thể hiện vai trò.

Câu 11: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, tại sao việc tập trung vào "quy trình" quan trọng hơn là "chức năng"?

  • A. Chức năng dễ đo lường và kiểm soát hơn quy trình.
  • B. Tổ chức theo chức năng giúp chuyên môn hóa sâu hơn.
  • C. Quy trình khó xác định và thay đổi hơn chức năng.
  • D. Quy trình thể hiện cách thức công việc thực sự được hoàn thành để tạo ra giá trị cho khách hàng, vượt qua các ranh giới chức năng truyền thống.

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro thất bại trong tái lập doanh nghiệp, một doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong giai đoạn lập kế hoạch?

  • A. Giữ kế hoạch linh hoạt và chung chung để dễ điều chỉnh.
  • B. Xây dựng kế hoạch chi tiết, có sự tham gia của nhiều bên liên quan và dự phòng các tình huống rủi ro.
  • C. Tập trung vào mục tiêu lớn và bỏ qua các chi tiết nhỏ.
  • D. Giao toàn bộ việc lập kế hoạch cho một nhóm chuyên gia bên ngoài.

Câu 13: Công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?

  • A. Công nghệ thông tin chỉ là yếu tố hỗ trợ thứ yếu, không quyết định thành công tái lập.
  • B. Công nghệ thông tin giúp tự động hóa các quy trình hiện tại mà không cần tái thiết kế.
  • C. Công nghệ thông tin là công cụ then chốt để thiết kế và triển khai các quy trình kinh doanh mới, tạo ra sự đột phá về hiệu suất.
  • D. Công nghệ thông tin nên được triển khai sau khi quá trình tái lập đã hoàn thành.

Câu 14: Trong quá trình tái lập, việc "thiết kế lại công việc" cho nhân viên thường bao gồm những thay đổi nào?

  • A. Công việc trở nên chuyên môn hóa và hẹp hơn.
  • B. Nhân viên chỉ thực hiện một số ít nhiệm vụ lặp đi lặp lại.
  • C. Công việc ít đòi hỏi kỹ năng và trách nhiệm hơn.
  • D. Công việc trở nên rộng hơn, đa dạng hơn, đòi hỏi nhiều kỹ năng và trách nhiệm hơn, làm việc theo nhóm và hướng đến kết quả.

Câu 15: Khi đánh giá tính khả thi của một dự án tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

  • A. Ngân sách dự án và thời gian thực hiện.
  • B. Mức độ phù hợp với chiến lược tổng thể của doanh nghiệp và khả năng tạo ra giá trị gia tăng đáng kể.
  • C. Sự ủng hộ của nhân viên cấp thấp đối với dự án.
  • D. Số lượng quy trình cần được tái lập trong dự án.

Câu 16: Để duy trì động lực và sự cam kết của nhân viên trong suốt quá trình tái lập kéo dài, doanh nghiệp nên làm gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ tiến độ công việc.
  • B. Giữ bí mật thông tin về dự án để tránh gây lo lắng.
  • C. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch, ghi nhận và khen thưởng kịp thời những đóng góp, đồng thời cung cấp đào tạo và hỗ trợ cần thiết.
  • D. Tập trung vào kết quả cuối cùng và ít quan tâm đến quá trình làm việc của nhân viên.

Câu 17: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "quy trình kinh doanh" được định nghĩa như thế nào?

  • A. Một chuỗi các hoạt động liên quan, có đầu vào và đầu ra rõ ràng, nhằm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cho khách hàng.
  • B. Một tập hợp các chức năng chuyên môn trong tổ chức.
  • C. Một sơ đồ tổ chức thể hiện mối quan hệ báo cáo giữa các bộ phận.
  • D. Một danh sách các nhiệm vụ và công việc cần thực hiện trong doanh nghiệp.

Câu 18: Khi tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến "văn hóa tổ chức" vì sao?

  • A. Văn hóa tổ chức không liên quan đến sự thành công của tái lập doanh nghiệp.
  • B. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng sau khi quá trình tái lập đã hoàn thành.
  • C. Văn hóa tổ chức dễ dàng thay đổi theo yêu cầu của dự án tái lập.
  • D. Văn hóa tổ chức có ảnh hưởng sâu sắc đến cách nhân viên chấp nhận và thực hiện các thay đổi, có thể là yếu tố quyết định thành công hay thất bại.

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững của những thay đổi sau tái lập, doanh nghiệp cần thực hiện điều gì trong giai đoạn "củng cố"?

  • A. Ngừng mọi hoạt động đánh giá và theo dõi để tiết kiệm chi phí.
  • B. Thiết lập hệ thống theo dõi và đánh giá liên tục, điều chỉnh quy trình và văn hóa khi cần thiết để duy trì và phát triển những thay đổi đã đạt được.
  • C. Trở lại các quy trình và phương pháp quản lý truyền thống sau khi đạt được kết quả ban đầu.
  • D. Tổ chức lễ kỷ niệm thành công và khen thưởng cho nhân viên.

Câu 20: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình "chăm sóc khách hàng". Mục tiêu chính của việc này có thể là gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • B. Tăng số lượng cuộc gọi và email phản hồi từ khách hàng.
  • C. Nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng thông qua trải nghiệm dịch vụ vượt trội.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình chăm sóc khách hàng để giảm sự can thiệp của con người.

Câu 21: Trong quá trình tái lập, việc xây dựng "đội dự án" hiệu quả có vai trò như thế nào?

  • A. Đội dự án chỉ đóng vai trò tư vấn và hỗ trợ cho lãnh đạo.
  • B. Đội dự án chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu của quá trình tái lập.
  • C. Đội dự án chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của dự án tái lập.
  • D. Đội dự án đóng vai trò trung tâm trong việc dẫn dắt, điều phối và đảm bảo sự thành công của quá trình tái lập.

Câu 22: Phương pháp "tái lập từ đầu" (clean slate reengineering) có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Ưu điểm: Dễ thực hiện, ít rủi ro. Nhược điểm: Không tạo ra sự thay đổi đột phá.
  • B. Ưu điểm: Tạo ra cơ hội sáng tạo và thay đổi triệt để. Nhược điểm: Rủi ro cao hơn, khó khăn hơn trong triển khai và có thể gây xáo trộn lớn.
  • C. Ưu điểm: Giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên. Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao.
  • D. Ưu điểm: Thời gian thực hiện ngắn. Nhược điểm: Không phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.

Câu 23: Trong tái lập doanh nghiệp, "bản đồ quy trình hiện tại" (as-is process map) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thiết kế quy trình mới hoàn toàn.
  • B. Đo lường hiệu suất của quy trình mới.
  • C. Phân tích và hiểu rõ quy trình hiện tại, xác định các điểm yếu và cơ hội cải tiến.
  • D. Truyền đạt thông tin về quy trình mới cho nhân viên.

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một dự án tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp nên xem xét những loại lợi ích nào?

  • A. Cả lợi ích định lượng (ví dụ: giảm chi phí, tăng doanh thu, rút ngắn thời gian xử lý) và lợi ích định tính (ví dụ: tăng sự hài lòng của khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện văn hóa làm việc).
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích định lượng vì chúng dễ đo lường hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích định tính vì chúng quan trọng hơn trong dài hạn.
  • D. Chỉ xem xét lợi ích tài chính ngắn hạn của dự án.

Câu 25: Trong giai đoạn "triển khai" tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hoàn thiện bản thiết kế quy trình mới.
  • B. Truyền thông rộng rãi về thay đổi, đào tạo nhân viên về quy trình mới và cung cấp hỗ trợ liên tục.
  • C. Thành lập đội dự án mới để giám sát triển khai.
  • D. Tổ chức các buổi lễ ra mắt quy trình mới.

Câu 26: Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng tái lập doanh nghiệp thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?

  • A. Khi doanh nghiệp đang hoạt động tốt và muốn duy trì vị thế dẫn đầu.
  • B. Khi doanh nghiệp gặp một số vấn đề nhỏ trong quy trình hoạt động.
  • C. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng, hiệu suất hoạt động kém xa so với kỳ vọng và các giải pháp cải tiến thông thường không đủ để tạo ra sự thay đổi đáng kể.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí tư vấn và thời gian thực hiện.

Câu 27: Yếu tố "khách hàng" đóng vai trò trung tâm như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?

  • A. Khách hàng chỉ là đối tượng thụ hưởng kết quả của tái lập doanh nghiệp.
  • B. Khách hàng không nên tham gia vào quá trình tái lập doanh nghiệp.
  • C. Mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp là tối ưu hóa lợi nhuận, không phải sự hài lòng của khách hàng.
  • D. Mọi hoạt động tái lập đều phải hướng đến việc tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mong đợi của họ.

Câu 28: "Mô hình hóa quy trình" (process modeling) là gì và tại sao nó quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?

  • A. Một phương pháp thống kê để đo lường hiệu suất quy trình.
  • B. Việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật để trực quan hóa, phân tích và thiết kế các quy trình kinh doanh, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn, trao đổi và cải tiến quy trình.
  • C. Một phần mềm quản lý dự án tái lập doanh nghiệp.
  • D. Một tiêu chuẩn chất lượng cho quy trình kinh doanh sau tái lập.

Câu 29: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua giai đoạn "phân tích hiện trạng" một cách sơ sài?

  • A. Quá trình tái lập sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí và nguồn lực cho giai đoạn phân tích.
  • C. Doanh nghiệp có thể không xác định đúng vấn đề cốt lõi, dẫn đến việc thiết kế các giải pháp không phù hợp và dự án tái lập có nguy cơ thất bại.
  • D. Nhân viên sẽ cảm thấy thoải mái hơn vì không phải tham gia vào quá trình phân tích phức tạp.

Câu 30: Để đảm bảo dự án tái lập doanh nghiệp đi đúng hướng và đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần thiết lập cơ chế "phản hồi và điều chỉnh" như thế nào?

  • A. Thiết lập cơ chế thu thập phản hồi liên tục từ các bên liên quan, thường xuyên đánh giá tiến độ và kết quả, linh hoạt điều chỉnh kế hoạch và giải pháp khi cần thiết.
  • B. Chỉ thu thập phản hồi ở giai đoạn cuối dự án để đánh giá kết quả tổng thể.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu mà không cần điều chỉnh để đảm bảo tính kỷ luật.
  • D. Chỉ lắng nghe ý kiến phản hồi từ lãnh đạo cấp cao và bỏ qua ý kiến của nhân viên cấp thấp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày nay, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các tổ chức xem xét tái lập doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp quản lý truyền thống thường tập trung vào phân chia công việc thành các bộ phận chuyên môn hóa cao. Trong khi đó, tái lập doanh nghiệp nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một công ty sản xuất nhận thấy thời gian phản hồi đơn hàng của khách hàng quá chậm. Để tái lập quy trình này, bước đầu tiên nên là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khái niệm 'tái lập doanh nghiệp' khác biệt cơ bản so với 'cải tiến liên tục' (Kaizen) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình tái lập, việc 'trao quyền' cho nhân viên có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một trong những rào cản lớn nhất đối với tái lập doanh nghiệp thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để đo lường sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp, các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) nên tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong mô hình 'tổ chức phẳng' thường được hình thành sau tái lập, điều gì thay đổi so với tổ chức truyền thống?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi tái lập một quy trình mua hàng, việc loại bỏ các bước 'kiểm tra và phê duyệt' không cần thiết nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, tại sao việc tập trung vào 'quy trình' quan trọng hơn là 'chức năng'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro thất bại trong tái lập doanh nghiệp, một doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong giai đoạn lập kế hoạch?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình tái lập, việc 'thiết kế lại công việc' cho nhân viên thường bao gồm những thay đổi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đánh giá tính khả thi của một dự án tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để duy trì động lực và sự cam kết của nhân viên trong suốt quá trình tái lập kéo dài, doanh nghiệp nên làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'quy trình kinh doanh' được định nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến 'văn hóa tổ chức' vì sao?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững của những thay đổi sau tái lập, doanh nghiệp cần thực hiện điều gì trong giai đoạn 'củng cố'?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình 'chăm sóc khách hàng'. Mục tiêu chính của việc này có thể là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quá trình tái lập, việc xây dựng 'đội dự án' hiệu quả có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phương pháp 'tái lập từ đầu' (clean slate reengineering) có ưu điểm và nhược điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong tái lập doanh nghiệp, 'bản đồ quy trình hiện tại' (as-is process map) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của một dự án tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp nên xem xét những loại lợi ích nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong giai đoạn 'triển khai' tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng tái lập doanh nghiệp thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Yếu tố 'khách hàng' đóng vai trò trung tâm như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Mô hình hóa quy trình' (process modeling) là gì và tại sao nó quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua giai đoạn 'phân tích hiện trạng' một cách sơ sài?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đảm bảo dự án tái lập doanh nghiệp đi đúng hướng và đạt được mục tiêu, doanh nghiệp cần thiết lập cơ chế 'phản hồi và điều chỉnh' như thế nào?

Xem kết quả