Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất nhận thấy quy trình sản xuất hiện tại không còn đáp ứng được yêu cầu về tốc độ và chi phí. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "tái lập doanh nghiệp" để giải quyết vấn đề này?
- A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có bằng cách loại bỏ các bước thừa và tăng cường tự động hóa cục bộ.
- B. Đào tạo lại công nhân để nâng cao năng suất và giảm thiểu sai sót trong quy trình hiện tại.
- C. Thiết kế lại toàn bộ quy trình sản xuất từ đầu, áp dụng công nghệ và phương pháp quản lý mới để tạo ra quy trình nhanh hơn, hiệu quả hơn về chi phí.
- D. Thuê chuyên gia tư vấn để đánh giá và đưa ra các khuyến nghị cải tiến quy trình sản xuất hiện tại.
Câu 2: Mục tiêu "đạt được sự cải thiện vượt bậc" trong tái lập doanh nghiệp nhấn mạnh điều gì?
- A. Cải thiện dần dần và liên tục các quy trình hiện có để đạt hiệu quả cao hơn theo thời gian.
- B. Thay đổi căn bản và toàn diện quy trình để đạt được những bước nhảy vọt về hiệu suất, chi phí, chất lượng và các chỉ số quan trọng khác.
- C. Tập trung vào việc điều chỉnh cơ cấu tổ chức để phù hợp hơn với chiến lược kinh doanh hiện tại.
- D. Ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình.
Câu 3: Quản lý theo chức năng (functional management) truyền thống thường tạo ra hạn chế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, và tái lập doanh nghiệp giải quyết hạn chế này như thế nào?
- A. Quản lý theo chức năng giúp tối ưu hóa hiệu suất của từng bộ phận chuyên môn, điều mà tái lập doanh nghiệp không chú trọng.
- B. Quản lý theo chức năng tạo ra sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, trong khi tái lập doanh nghiệp làm phá vỡ sự phối hợp này.
- C. Quản lý theo chức năng khuyến khích sự đổi mới sáng tạo, điều mà tái lập doanh nghiệp kìm hãm.
- D. Quản lý theo chức năng có thể dẫn đến các "điểm nghẽn" và thiếu phối hợp giữa các bộ phận, tái lập doanh nghiệp tập trung vào quy trình xuyên chức năng để khắc phục hạn chế này.
Câu 4: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực bên ngoài thúc đẩy doanh nghiệp xem xét tái lập?
- A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu chuyển đổi số.
- B. Áp lực cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ trong và ngoài nước.
- C. Mong muốn của ban lãnh đạo về việc xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo.
- D. Sự thay đổi trong nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.
Câu 5: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "tập trung vào quy trình" có nghĩa là gì?
- A. Xem xét và thiết kế lại các chuỗi hoạt động liên chức năng để tạo ra giá trị cho khách hàng một cách hiệu quả nhất.
- B. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc của từng cá nhân và bộ phận trong doanh nghiệp.
- C. Ưu tiên đầu tư vào công nghệ thông tin hiện đại để tự động hóa các quy trình.
- D. Cải thiện cơ cấu tổ chức để phân công trách nhiệm rõ ràng hơn cho từng bộ phận.
Câu 6: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình "tiếp nhận và xử lý đơn hàng". Hoạt động nào sau đây thể hiện sự thay đổi mang tính "tái lập" nhất trong quy trình này?
- A. Giảm bớt số lượng giấy tờ cần thiết cho mỗi đơn hàng.
- B. Xây dựng hệ thống trực tuyến cho phép khách hàng tự đặt hàng, theo dõi đơn hàng và thanh toán, thay vì quy trình thủ công qua nhiều bộ phận.
- C. Đào tạo nhân viên bán hàng kỹ năng xử lý đơn hàng nhanh chóng và chính xác hơn.
- D. Cải thiện hệ thống kho bãi để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn hơn.
Câu 7: Tại sao việc "trao quyền cho nhân viên" lại là một yếu tố quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?
- A. Trao quyền giúp giảm tải công việc cho các nhà quản lý cấp cao.
- B. Trao quyền giúp nhân viên cảm thấy được tôn trọng và hài lòng hơn với công việc.
- C. Trao quyền cho phép nhân viên chủ động đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề ngay tại chỗ, rút ngắn thời gian xử lý quy trình và tăng tính linh hoạt.
- D. Trao quyền giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đào tạo và tuyển dụng nhân sự.
Câu 8: Trong giai đoạn "phân tích hiện trạng" của dự án tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào là quan trọng nhất?
- A. Xác định mục tiêu cụ thể cần đạt được sau khi tái lập.
- B. Mô tả chi tiết các quy trình hiện tại, xác định điểm mạnh, điểm yếu và các vấn đề tồn tại.
- C. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp để hỗ trợ quy trình mới.
- D. Thành lập đội dự án tái lập và phân công trách nhiệm.
Câu 9: Kháng cự thay đổi là một thách thức lớn trong tái lập doanh nghiệp. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu kháng cự từ nhân viên?
- A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng và quyết liệt.
- B. Che giấu thông tin về quá trình tái lập để tránh gây lo lắng cho nhân viên.
- C. Tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp và bỏ qua những lo ngại của nhân viên.
- D. Truyền thông rõ ràng về mục tiêu, lợi ích và tác động của tái lập, đồng thời lắng nghe và giải đáp thắc mắc của nhân viên, tạo cơ hội tham gia vào quá trình thay đổi.
Câu 10: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động (KPIs) đóng vai trò gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. KPIs chỉ được sử dụng sau khi dự án tái lập hoàn thành để đánh giá kết quả cuối cùng.
- B. KPIs không cần thiết trong dự án tái lập vì bản chất tái lập là thay đổi hoàn toàn, không cần đo lường.
- C. KPIs giúp xác định mục tiêu cải thiện, theo dõi tiến độ thực hiện, và đánh giá mức độ thành công của dự án tái lập.
- D. KPIs chỉ nên tập trung vào các chỉ số tài chính, bỏ qua các khía cạnh khác như chất lượng dịch vụ hay sự hài lòng của khách hàng.
Câu 11: Công nghệ thông tin (IT) thường được sử dụng như một công cụ hỗ trợ đắc lực trong tái lập doanh nghiệp. Ứng dụng nào sau đây của IT là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng IT để tự động hóa các tác vụ thủ công trong quy trình hiện tại.
- B. Sử dụng IT để thiết kế và vận hành các quy trình kinh doanh mới, loại bỏ các quy trình cũ lạc hậu.
- C. Sử dụng IT để thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu suất quy trình hiện tại.
- D. Sử dụng IT để cải thiện hệ thống thông tin liên lạc nội bộ trong doanh nghiệp.
Câu 12: Mô hình tổ chức "phẳng" (flat organization) thường được ưu tiên áp dụng sau tái lập doanh nghiệp vì lý do gì?
- A. Mô hình phẳng giúp giảm chi phí quản lý và lương nhân viên.
- B. Mô hình phẳng tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên, thúc đẩy hiệu suất cao hơn.
- C. Mô hình phẳng tăng cường khả năng phối hợp và giao tiếp trực tiếp, giảm thiểu các tầng nấc trung gian, phù hợp với quy trình liên chức năng.
- D. Mô hình phẳng giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên hơn.
Câu 13: So sánh "tái lập doanh nghiệp" với "cải tiến liên tục" (continuous improvement), điểm khác biệt chính là gì?
- A. Tái lập doanh nghiệp là thay đổi căn bản và đột phá quy trình, trong khi cải tiến liên tục là cải thiện dần dần và thường xuyên các quy trình hiện có.
- B. Tái lập doanh nghiệp tập trung vào công nghệ thông tin, còn cải tiến liên tục tập trung vào con người.
- C. Tái lập doanh nghiệp chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp đang gặp khủng hoảng, còn cải tiến liên tục áp dụng cho mọi doanh nghiệp.
- D. Tái lập doanh nghiệp dễ thực hiện và ít rủi ro hơn so với cải tiến liên tục.
Câu 14: "Tư duy lại từ đầu" (starting from a blank slate) là một nguyên tắc quan trọng trong tái lập doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa những sai sót trong quy trình hiện tại.
- B. Không bị ràng buộc bởi cách làm cũ, đặt câu hỏi về mọi giả định và thiết kế quy trình hoàn toàn mới dựa trên mục tiêu và nhu cầu.
- C. Sao chép quy trình thành công của các doanh nghiệp khác.
- D. Chấp nhận và duy trì những quy trình hiện tại, chỉ cải tiến nhỏ khi cần thiết.
Câu 15: Trong dự án tái lập doanh nghiệp, "đội dự án" (project team) đóng vai trò trung tâm. Thành phần lý tưởng của đội dự án nên bao gồm những ai?
- A. Chỉ bao gồm các chuyên gia tư vấn bên ngoài để đảm bảo khách quan.
- B. Chỉ bao gồm các nhà quản lý cấp cao để đảm bảo quyền lực và quyết định nhanh chóng.
- C. Đại diện từ các bộ phận liên quan đến quy trình được tái lập, có kiến thức chuyên môn và quyền ra quyết định trong phạm vi của mình.
- D. Chỉ bao gồm các chuyên gia IT để tập trung vào ứng dụng công nghệ.
Câu 16: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của tái lập doanh nghiệp?
- A. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng nhiều đến sự thành công của tái lập, yếu tố quyết định là công nghệ và quy trình.
- B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng sau khi tái lập hoàn thành, để duy trì sự thay đổi.
- C. Văn hóa doanh nghiệp hiện tại cần được giữ nguyên để đảm bảo tính ổn định trong quá trình tái lập.
- D. Văn hóa doanh nghiệp cần thay đổi theo hướng cởi mở với sự thay đổi, chấp nhận rủi ro, khuyến khích hợp tác và trao quyền để hỗ trợ tái lập thành công.
Câu 17: Trong giai đoạn "thiết kế quy trình mới" của dự án tái lập, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa quy trình?
- A. Phỏng vấn sâu từng nhân viên để thu thập ý kiến cá nhân.
- B. Sử dụng sơ đồ quy trình (process mapping) và các công cụ mô hình hóa khác để trực quan hóa và phân tích quy trình.
- C. Thử nghiệm trực tiếp quy trình mới trên một nhóm nhỏ nhân viên.
- D. Tham khảo các tiêu chuẩn ISO để đảm bảo quy trình tuân thủ các quy định.
Câu 18: Rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
- B. Thời gian thực hiện dự án kéo dài hơn dự kiến.
- C. Dự án thất bại do quản lý thay đổi không hiệu quả, kháng cự từ nhân viên và sự phức tạp của việc thay đổi toàn diện.
- D. Thiếu sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
Câu 19: "Người bảo trợ dự án" (project sponsor) đóng vai trò gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. Điều hành trực tiếp các hoạt động của đội dự án.
- B. Chịu trách nhiệm về việc thiết kế chi tiết quy trình mới.
- C. Đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ và ngân sách.
- D. Cung cấp nguồn lực, quyền hạn và sự ủng hộ từ cấp quản lý cao nhất để dự án được thực hiện thành công, vượt qua các rào cản tổ chức.
Câu 20: Điều gì đảm bảo tính "bền vững" của những thay đổi sau khi tái lập doanh nghiệp?
- A. Sa thải những nhân viên không chấp nhận thay đổi.
- B. Liên tục theo dõi, đánh giá và cải tiến quy trình mới, đồng thời xây dựng văn hóa học tập và thích ứng với thay đổi trong doanh nghiệp.
- C. Duy trì cơ cấu tổ chức mới và không thay đổi trong một thời gian dài.
- D. Tập trung vào việc giảm chi phí và tăng lợi nhuận ngay sau khi tái lập.
Câu 21: Trong ngữ cảnh tái lập doanh nghiệp, "hiệu quả" (effectiveness) và "hiệu suất" (efficiency) khác nhau như thế nào?
- A. Hiệu quả liên quan đến việc "làm đúng việc" (đạt được mục tiêu), còn hiệu suất liên quan đến việc "làm việc đúng cách" (tối ưu hóa nguồn lực).
- B. Hiệu quả chỉ đo lường kết quả tài chính, còn hiệu suất đo lường các khía cạnh phi tài chính.
- C. Hiệu quả chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu tái lập, còn hiệu suất quan trọng trong giai đoạn duy trì.
- D. Hiệu quả và hiệu suất là hai khái niệm đồng nghĩa, đều chỉ mức độ thành công của quy trình.
Câu 22: Khi nào doanh nghiệp nên xem xét "tái lập doanh nghiệp" thay vì các phương pháp cải tiến khác?
- A. Khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng doanh thu một cách ổn định.
- B. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí hoạt động một chút.
- C. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng, hiệu quả hoạt động giảm sút nghiêm trọng hoặc cần thay đổi mang tính đột phá để thích ứng với môi trường.
- D. Khi doanh nghiệp muốn nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
Câu 23: "Tái cấu trúc doanh nghiệp" (business restructuring) và "tái lập doanh nghiệp" (business reengineering) có mối quan hệ như thế nào?
- A. Tái cấu trúc doanh nghiệp là một phần nhỏ của tái lập doanh nghiệp.
- B. Tái cấu trúc doanh nghiệp thường tập trung vào thay đổi cơ cấu tổ chức, trong khi tái lập doanh nghiệp tập trung vào thiết kế lại quy trình kinh doanh cốt lõi, tái cấu trúc có thể là một kết quả của tái lập.
- C. Tái cấu trúc doanh nghiệp và tái lập doanh nghiệp là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- D. Tái lập doanh nghiệp là một hình thức nhẹ nhàng hơn của tái cấu trúc doanh nghiệp.
Câu 24: Trong quá trình "triển khai quy trình mới" sau tái lập, hoạt động nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tổ chức lễ ra mắt quy trình mới một cách hoành tráng.
- B. Ngừng sử dụng hoàn toàn quy trình cũ ngay lập tức.
- C. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về quy trình mới, cung cấp hỗ trợ liên tục và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình chuyển đổi.
- D. Giảm biên chế nhân sự để tiết kiệm chi phí vận hành quy trình mới.
Câu 25: Điều gì thể hiện sự thành công của một dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. Dự án được hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách.
- B. Doanh nghiệp áp dụng một quy trình mới hoàn toàn khác biệt.
- C. Đội dự án nhận được sự khen ngợi từ ban lãnh đạo.
- D. Doanh nghiệp đạt được những cải thiện vượt bậc về các chỉ số hiệu quả hoạt động quan trọng, đáp ứng mục tiêu ban đầu của dự án tái lập.
Câu 26: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình "chăm sóc khách hàng". Thay vì bộ phận chăm sóc khách hàng riêng biệt, họ tích hợp chức năng này vào mỗi bộ phận bán hàng. Đây là ví dụ về thay đổi nào?
- A. Tự động hóa quy trình.
- B. Ghép nhiều công việc vào một (job enrichment/horizontal compression).
- C. Chuyên môn hóa sâu hơn.
- D. Tăng cường kiểm soát tập trung.
Câu 27: Mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) được áp dụng như thế nào trong dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. SMART chỉ áp dụng cho giai đoạn đo lường hiệu quả sau tái lập.
- B. SMART không phù hợp với tái lập vì tái lập là thay đổi mang tính đột phá, khó định lượng.
- C. SMART giúp xác định mục tiêu rõ ràng, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn cụ thể cho dự án tái lập, giúp định hướng và đánh giá tiến độ.
- D. SMART chỉ nên áp dụng cho các mục tiêu tài chính của dự án tái lập.
Câu 28: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "quy trình kinh doanh" (business process) được hiểu là gì?
- A. Một chuỗi các hoạt động liên quan, xuyên suốt các bộ phận chức năng, nhằm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cho khách hàng hoặc thị trường.
- B. Một tập hợp các công việc được thực hiện bởi một bộ phận chức năng cụ thể trong doanh nghiệp.
- C. Một quy trình sản xuất sản phẩm vật chất.
- D. Một hệ thống các quy định và thủ tục hành chính trong doanh nghiệp.
Câu 29: "Bản đồ quy trình hiện tại" (as-is process map) được sử dụng để làm gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. Để thiết kế quy trình mới (to-be process).
- B. Để mô tả và phân tích chi tiết quy trình hiện tại, xác định các vấn đề, điểm nghẽn và cơ hội cải tiến.
- C. Để truyền thông về quy trình mới cho nhân viên.
- D. Để đo lường hiệu quả của quy trình mới sau khi triển khai.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc thiết kế quy trình mới trong tái lập doanh nghiệp?
- A. Hướng đến kết quả, không phải nhiệm vụ.
- B. Trao quyền cho người thực hiện quy trình.
- C. Kết hợp các hoạt động song song thay vì tuần tự.
- D. Tăng cường chuyên môn hóa và phân chia công việc sâu sắc hơn.