Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tái Lập Doanh Nghiệp – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "tái lập doanh nghiệp" và "cải tiến liên tục" là gì?

  • A. Tái lập doanh nghiệp tập trung vào giảm chi phí, cải tiến liên tục tập trung vào tăng doanh thu.
  • B. Tái lập doanh nghiệp do lãnh đạo cấp cao chỉ đạo, cải tiến liên tục là sáng kiến từ nhân viên.
  • C. Tái lập doanh nghiệp là thay đổi quy trình mang tính cách mạng, cải tiến liên tục là thay đổi quy trình mang tính tiến hóa.
  • D. Tái lập doanh nghiệp chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, cải tiến liên tục phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp xem xét tái lập là gì?

  • A. Mong muốn tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
  • B. Nhận thấy hiệu suất hoạt động giảm sút và nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh.
  • C. Áp lực từ các cổ đông về việc tăng giá cổ phiếu trong ngắn hạn.
  • D. Xu hướng áp dụng các mô hình quản lý mới từ các doanh nghiệp thành công khác.

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất nhận thấy quy trình đặt hàng và giao hàng cho khách hàng quá chậm chạp, gây ra sự không hài lòng lớn. Để tái lập quy trình này, bước đầu tiên doanh nghiệp nên thực hiện là gì?

  • A. Phân tích và mô tả chi tiết quy trình đặt hàng và giao hàng hiện tại.
  • B. Ngay lập tức áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình.
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn về tái lập quy trình.
  • D. Thành lập một đội dự án tái lập quy trình với các thành viên từ nhiều bộ phận.

Câu 4: Theo Michael Hammer và James Champy, tái lập doanh nghiệp tập trung vào "quy trình kinh doanh". "Quy trình kinh doanh" trong định nghĩa này được hiểu là gì?

  • A. Các hoạt động chức năng riêng lẻ trong doanh nghiệp như marketing, sản xuất, tài chính.
  • B. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo trong doanh nghiệp.
  • C. Các quy định, thủ tục và hướng dẫn làm việc.
  • D. Một tập hợp các hoạt động liên quan đến nhau, tạo ra giá trị cho khách hàng hoặc thị trường.

Câu 5: Tại sao việc "trao quyền cho nhân viên" lại được xem là một yếu tố quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?

  • A. Để giảm bớt khối lượng công việc cho nhà quản lý cấp cao.
  • B. Để nhân viên chủ động hơn trong công việc và giải quyết vấn đề, tăng hiệu quả quy trình.
  • C. Để tiết kiệm chi phí lương thưởng do giảm số lượng quản lý trung gian.
  • D. Để nhân viên cảm thấy được tôn trọng và gắn bó hơn với doanh nghiệp.

Câu 6: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì có thể gây ra "sự kháng cự từ nhân viên" mạnh mẽ nhất?

  • A. Nhân viên không hiểu rõ về mục tiêu và lợi ích của tái lập.
  • B. Phương pháp truyền thông về tái lập chưa hiệu quả.
  • C. Lo sợ mất việc làm hoặc thay đổi vai trò, trách nhiệm hiện tại.
  • D. Thiếu đào tạo và chuẩn bị cho nhân viên để thích ứng với quy trình mới.

Câu 7: Mô hình tổ chức theo "chức năng" truyền thống thường gặp vấn đề gì khi doanh nghiệp muốn tập trung vào "quy trình" theo hướng tái lập?

  • A. Mô hình chức năng khó đo lường hiệu quả hoạt động của từng bộ phận.
  • B. Mô hình chức năng làm chậm quá trình ra quyết định.
  • C. Mô hình chức năng khó thu hút và giữ chân nhân tài.
  • D. Mô hình chức năng tạo ra sự phân mảnh và thiếu phối hợp giữa các bộ phận trong quy trình.

Câu 8: Công nghệ thông tin (IT) đóng vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

  • A. IT chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong việc truyền thông và quản lý dự án tái lập.
  • B. IT là công cụ cốt lõi để thiết kế, tự động hóa và tích hợp các quy trình kinh doanh mới.
  • C. IT giúp giảm chi phí hoạt động trong quá trình tái lập.
  • D. IT giúp nhân viên dễ dàng thích nghi với những thay đổi.

Câu 9: "Tái lập doanh nghiệp" thường phù hợp nhất với loại hình thay đổi tổ chức nào?

  • A. Thay đổi nhỏ, mang tính điều chỉnh.
  • B. Thay đổi theo hướng cải tiến dần dần.
  • C. Thay đổi lớn, mang tính cách mạng và triệt để.
  • D. Thay đổi mang tính tạm thời để ứng phó với tình huống khẩn cấp.

Câu 10: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình chăm sóc khách hàng. Mục tiêu "đo lường" nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công của quá trình tái lập?

  • A. Số lượng nhân viên bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • B. Chi phí hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • D. Thời gian trung bình để phản hồi và giải quyết khiếu nại của khách hàng giảm đáng kể.

Câu 11: Trong mô hình Lewin về thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (phá băng) trong tái lập doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

  • A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch trong quy trình kinh doanh.
  • B. Tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi và giảm bớt sự kháng cự.
  • C. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được.
  • D. Đánh giá kết quả của quá trình tái lập và điều chỉnh khi cần thiết.

Câu 12: Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

  • A. Lãnh đạo cần phải là người dẫn dắt, truyền cảm hứng và hỗ trợ toàn bộ quá trình tái lập.
  • B. Lãnh đạo chỉ cần phê duyệt kế hoạch và ngân sách cho dự án tái lập.
  • C. Lãnh đạo nên giao toàn bộ việc tái lập cho đội dự án và chuyên gia tư vấn.
  • D. Lãnh đạo cần tập trung vào duy trì hoạt động kinh doanh ổn định trong khi tái lập diễn ra.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Tổ chức công việc xoay quanh kết quả, không phải nhiệm vụ.
  • B. Những người sử dụng kết quả của quy trình nên thực hiện quy trình đó.
  • C. Tập trung vào chuyên môn hóa sâu và phân chia công việc.
  • D. Ra quyết định nên được thực hiện ở nơi công việc được thực hiện.

Câu 14: Trong quá trình tái lập, doanh nghiệp nên ưu tiên quy trình nào để tái thiết kế trước?

  • A. Quy trình nội bộ ít ảnh hưởng đến khách hàng.
  • B. Quy trình cốt lõi, quan trọng và đang gặp nhiều vấn đề.
  • C. Quy trình đơn giản, dễ thay đổi để tạo động lực ban đầu.
  • D. Quy trình mà công nghệ thông tin có thể dễ dàng tự động hóa.

Câu 15: "Quản lý sự thay đổi" hiệu quả là yếu tố then chốt để tái lập doanh nghiệp thành công. Điều này bao gồm việc gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc lập kế hoạch và triển khai các thay đổi về quy trình.
  • B. Chủ yếu giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến công nghệ thông tin.
  • C. Bỏ qua sự kháng cự của nhân viên và tập trung vào kết quả cuối cùng.
  • D. Truyền thông rõ ràng, đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích ứng với thay đổi.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
  • B. Gián đoạn hoạt động kinh doanh trong quá trình chuyển đổi.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thời gian hoàn vốn kéo dài.
  • D. Sự kháng cự mạnh mẽ từ nhân viên và các bên liên quan.

Câu 17: "Tái lập doanh nghiệp" có thể dẫn đến thay đổi cơ bản nào trong cơ cấu tổ chức?

  • A. Tăng cường sự phân cấp và chuyên môn hóa sâu hơn.
  • B. Hướng tới cơ cấu tổ chức phẳng hơn, ít cấp quản lý trung gian.
  • C. Tăng cường vai trò của các bộ phận chức năng chuyên biệt.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu tổ chức hiện tại.

Câu 18: Khi đánh giá tính khả thi của dự án tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

  • A. Mức độ ủng hộ của các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai.
  • C. Nguồn lực tài chính, nhân lực và thời gian cần thiết để thực hiện.
  • D. Kinh nghiệm tái lập doanh nghiệp của các doanh nghiệp khác trong ngành.

Câu 19: Trong giai đoạn "Refreezing" (tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động chính là gì?

  • A. Phân tích và thiết kế các quy trình kinh doanh mới.
  • B. Thực hiện các thay đổi và theo dõi tiến độ.
  • C. Giao tiếp về sự cần thiết phải thay đổi và lợi ích của nó.
  • D. Củng cố những thay đổi và đảm bảo chúng được duy trì và phát triển.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "tái lập quy trình" trong doanh nghiệp dịch vụ?

  • A. Nâng cấp phần mềm quản lý khách hàng.
  • B. Thay đổi toàn bộ quy trình phê duyệt và giải ngân khoản vay, từ nhiều bước tuần tự sang song song và tự động hóa.
  • C. Đào tạo lại nhân viên về kỹ năng giao tiếp với khách hàng.
  • D. Mở rộng kênh tiếp nhận yêu cầu hỗ trợ khách hàng qua mạng xã hội.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kỳ vọng của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Cải thiện đáng kể hiệu quả và năng suất hoạt động.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh.

Câu 22: Khi nào doanh nghiệp NÊN xem xét tái lập thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?

  • A. Khi những cải tiến nhỏ không còn đủ để tạo ra sự khác biệt đáng kể.
  • B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính dư thừa.
  • C. Khi doanh nghiệp muốn bắt kịp xu hướng quản lý mới.
  • D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi thương hiệu và hình ảnh.

Câu 23: "Đội dự án tái lập" đóng vai trò gì trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

  • A. Đội dự án chỉ tư vấn và đưa ra khuyến nghị cho lãnh đạo.
  • B. Đội dự án chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thiết kế và triển khai quy trình mới.
  • C. Đội dự án tập trung vào giải quyết các vấn đề về công nghệ thông tin.
  • D. Đội dự án đảm bảo sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro thất bại của dự án tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

  • A. Tuyển dụng chuyên gia tư vấn tái lập doanh nghiệp giỏi nhất.
  • B. Đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin hiện đại.
  • C. Quản lý rủi ro một cách chủ động và có kế hoạch trong suốt dự án.
  • D. Truyền thông mạnh mẽ về tầm quan trọng của tái lập đến nhân viên.

Câu 25: "Tái lập doanh nghiệp" có thể ảnh hưởng đến "văn hóa doanh nghiệp" như thế nào?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi tái lập.
  • B. Tái lập làm suy yếu văn hóa doanh nghiệp truyền thống.
  • C. Tái lập củng cố văn hóa doanh nghiệp hiện tại.
  • D. Tái lập có thể tạo ra sự thay đổi văn hóa theo hướng linh hoạt, đổi mới và hướng đến khách hàng hơn.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là duy trì "động lực và sự tham gia" của nhân viên trong suốt quá trình dài. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch về tiến độ, thành công và thách thức của dự án.
  • B. Tăng lương và thưởng cho nhân viên tham gia dự án tái lập.
  • C. Tổ chức các buổi team-building và hoạt động ngoại khóa thường xuyên.
  • D. Yêu cầu nhân viên ký cam kết tham gia dự án đến khi hoàn thành.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi "lập kế hoạch" cho dự án tái lập doanh nghiệp?

  • A. Mục tiêu kinh doanh và chiến lược của doanh nghiệp.
  • B. Phạm vi và quy mô của dự án tái lập.
  • C. Nguồn lực hiện có và cần thiết.
  • D. Sở thích cá nhân của CEO về mô hình tổ chức mới.

Câu 28: "Bản đồ quy trình hiện tại" (As-is process map) được sử dụng để làm gì trong giai đoạn đầu của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Để thiết kế quy trình kinh doanh mới (To-be process).
  • B. Để mô tả và phân tích quy trình hiện tại, xác định vấn đề và cơ hội.
  • C. Để theo dõi tiến độ thực hiện dự án tái lập.
  • D. Để đào tạo nhân viên về quy trình mới.

Câu 29: Doanh nghiệp nên "đánh giá kết quả" của tái lập doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Chỉ dựa trên cảm nhận chủ quan của lãnh đạo và nhân viên.
  • B. Chỉ tập trung vào đánh giá chi phí và lợi nhuận tài chính.
  • C. Dựa trên các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động đã xác định trước và so sánh với mục tiêu.
  • D. Chỉ đánh giá sau khi dự án tái lập đã hoàn thành được một thời gian dài.

Câu 30: Trong bối cảnh "toàn cầu hóa và số hóa", tái lập doanh nghiệp trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?

  • A. Vì tái lập giúp doanh nghiệp giảm chi phí tuân thủ các quy định quốc tế.
  • B. Vì tái lập giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường ra nước ngoài.
  • C. Vì tái lập giúp doanh nghiệp thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Vì tái lập giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với thay đổi, cạnh tranh và tận dụng cơ hội từ công nghệ số.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tái lập doanh nghiệp' và 'cải tiến liên tục' là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp xem xét tái lập là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất nhận thấy quy trình đặt hàng và giao hàng cho khách hàng quá chậm chạp, gây ra sự không hài lòng lớn. Để tái lập quy trình này, bước đầu tiên doanh nghiệp nên thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Theo Michael Hammer và James Champy, tái lập doanh nghiệp tập trung vào 'quy trình kinh doanh'. 'Quy trình kinh doanh' trong định nghĩa này được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc 'trao quyền cho nhân viên' lại được xem là một yếu tố quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, điều gì có thể gây ra 'sự kháng cự từ nhân viên' mạnh mẽ nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Mô hình tổ chức theo 'chức năng' truyền thống thường gặp vấn đề gì khi doanh nghiệp muốn tập trung vào 'quy trình' theo hướng tái lập?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ thông tin (IT) đóng vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: 'Tái lập doanh nghiệp' thường phù hợp nhất với loại hình thay đổi tổ chức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình chăm sóc khách hàng. Mục tiêu 'đo lường' nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công của quá trình tái lập?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong mô hình Lewin về thay đổi, giai đoạn 'Unfreezing' (phá băng) trong tái lập doanh nghiệp có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của tái lập doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quá trình tái lập, doanh nghiệp nên ưu tiên quy trình nào để tái thiết kế trước?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Quản lý sự thay đổi' hiệu quả là yếu tố then chốt để tái lập doanh nghiệp thành công. Điều này bao gồm việc gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn của tái lập doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Tái lập doanh nghiệp' có thể dẫn đến thay đổi cơ bản nào trong cơ cấu tổ chức?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi đánh giá tính khả thi của dự án tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong giai đoạn 'Refreezing' (tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'tái lập quy trình' trong doanh nghiệp dịch vụ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kỳ vọng của tái lập doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi nào doanh nghiệp NÊN xem xét tái lập thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Đội dự án tái lập' đóng vai trò gì trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro thất bại của dự án tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Tái lập doanh nghiệp' có thể ảnh hưởng đến 'văn hóa doanh nghiệp' như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là duy trì 'động lực và sự tham gia' của nhân viên trong suốt quá trình dài. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi 'lập kế hoạch' cho dự án tái lập doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Bản đồ quy trình hiện tại' (As-is process map) được sử dụng để làm gì trong giai đoạn đầu của tái lập doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Doanh nghiệp nên 'đánh giá kết quả' của tái lập doanh nghiệp như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh 'toàn cầu hóa và số hóa', tái lập doanh nghiệp trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?

Xem kết quả