Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp X đang đối mặt với sự trì trệ và kém hiệu quả trong quy trình sản xuất, đâu là hành động thể hiện rõ nhất việc áp dụng "tái lập doanh nghiệp" (business reengineering)?
- A. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng cho công nhân sản xuất.
- B. Mua sắm thêm một số máy móc hiện đại để tăng năng suất.
- C. Thiết kế lại toàn bộ quy trình sản xuất, từ khâu nhập nguyên liệu đến khi xuất xưởng sản phẩm, nhằm loại bỏ các bước thừa và tối ưu hóa dòng chảy công việc.
- D. Thực hiện cắt giảm chi phí bằng cách giảm giờ làm thêm của công nhân.
Câu 2: Phương pháp quản trị truyền thống, dựa trên phân công lao động và chuyên môn hóa sâu, có thể tạo ra hạn chế nào trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, đòi hỏi sự linh hoạt và phối hợp cao?
- A. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm do quy trình phức tạp.
- B. Gây ra sự phân mảnh trong quy trình, khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận và chậm trễ trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- C. Làm tăng chi phí đào tạo do mỗi nhân viên chỉ nắm vững một phần nhỏ quy trình.
- D. Dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân sự chuyên môn sâu trong từng lĩnh vực.
Câu 3: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "tái thiết kế quy trình kinh doanh" tập trung vào điều gì là chính?
- A. Cắt giảm chi phí hoạt động ở mọi khâu trong quy trình.
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát từng bước của quy trình.
- C. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của từng cá nhân trong quy trình.
- D. Tạo ra các quy trình làm việc mới, tập trung vào việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Câu 4: Để đảm bảo thành công của dự án tái lập doanh nghiệp, vai trò của lãnh đạo cấp cao thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Truyền đạt tầm nhìn rõ ràng về sự thay đổi, tạo động lực và cam kết từ toàn bộ tổ chức.
- B. Trực tiếp tham gia vào việc thiết kế chi tiết các quy trình mới.
- C. Quản lý ngân sách và nguồn lực cho dự án tái lập.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn trong quá trình tái lập.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp phải xem xét tái lập doanh nghiệp?
- A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu thị trường.
- B. Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các đối thủ.
- C. Sự ổn định và tăng trưởng đều đặn về lợi nhuận trong những năm gần đây.
- D. Mong muốn nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ để vượt trội đối thủ.
Câu 6: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp, việc "trao quyền" cho nhân viên có ý nghĩa gì đối với hiệu quả hoạt động của quy trình?
- A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho quản lý cấp trung.
- B. Tăng tính chủ động và trách nhiệm của nhân viên, giúp quy trình vận hành nhanh chóng và linh hoạt hơn.
- C. Tiết kiệm chi phí nhân công do giảm số lượng cấp quản lý.
- D. Đơn giản hóa việc kiểm soát và đánh giá hiệu suất nhân viên.
Câu 7: Khi so sánh "tái lập doanh nghiệp" với "cải tiến liên tục", điểm khác biệt cốt yếu nhất giữa hai phương pháp này là gì?
- A. Mục tiêu của cải tiến liên tục là giảm chi phí, còn tái lập doanh nghiệp là tăng doanh thu.
- B. Cải tiến liên tục tập trung vào chất lượng sản phẩm, tái lập doanh nghiệp tập trung vào quy trình.
- C. Cải tiến liên tục do nhân viên thực hiện, tái lập doanh nghiệp do lãnh đạo cấp cao chỉ đạo.
- D. Tái lập doanh nghiệp tạo ra sự thay đổi mang tính đột phá và toàn diện, trong khi cải tiến liên tục hướng đến sự thay đổi từ từ và từng bước.
Câu 8: Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?
- A. CNTT chỉ được sử dụng để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.
- B. CNTT giúp giảm chi phí hoạt động nhưng không ảnh hưởng đến thiết kế quy trình.
- C. CNTT là công cụ nền tảng để thiết kế và vận hành các quy trình kinh doanh mới, hiệu quả hơn.
- D. CNTT chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho việc quản lý dự án tái lập doanh nghiệp.
Câu 9: Một trong những rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ mới.
- B. Sự kháng cự từ nhân viên và các bộ phận trong tổ chức do lo ngại về sự thay đổi.
- C. Không có đủ chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm về tái lập doanh nghiệp.
- D. Thị trường thay đổi quá nhanh khiến cho các quy trình mới nhanh chóng trở nên lạc hậu.
Câu 10: Để giảm thiểu sự kháng cự của nhân viên đối với quá trình tái lập doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những người chống đối.
- B. Tăng cường truyền thông nội bộ về lợi ích tài chính mà tái lập doanh nghiệp mang lại.
- C. Giao tiếp cởi mở, minh bạch về mục tiêu, kế hoạch và tiến độ tái lập, đồng thời tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình.
- D. Thực hiện tái lập một cách nhanh chóng và bí mật để tránh gây ra sự lo lắng trong nhân viên.
Câu 11: Khi doanh nghiệp chuyển từ cấu trúc tổ chức theo chức năng sang cấu trúc theo quy trình trong tái lập doanh nghiệp, điều gì sẽ thay đổi căn bản trong cách thức công việc được thực hiện?
- A. Các bộ phận chức năng trở nên chuyên môn hóa hơn.
- B. Quyền lực tập trung hơn vào tay lãnh đạo cấp cao.
- C. Thông tin được truyền đạt chủ yếu theo chiều dọc từ trên xuống.
- D. Công việc được tổ chức xoay quanh các quy trình liên chức năng, hướng đến mục tiêu chung thay vì mục tiêu bộ phận.
Câu 12: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xác định "điểm bắt đầu" quy trình (start point) và "điểm kết thúc" quy trình (end point) có vai trò gì?
- A. Giúp phân chia công việc cho các thành viên dự án.
- B. Xác định rõ phạm vi và giới hạn của quy trình cần tái thiết kế, tránh lan man và đảm bảo dự án đi đúng hướng.
- C. Đánh giá hiệu quả của quy trình hiện tại.
- D. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp để hỗ trợ quy trình.
Câu 13: Phương pháp "phân tích giá trị gia tăng" (value-added analysis) được sử dụng trong tái lập doanh nghiệp để làm gì?
- A. Xác định các hoạt động trong quy trình hiện tại có thực sự tạo ra giá trị cho khách hàng hay không, từ đó loại bỏ các hoạt động không cần thiết.
- B. Đánh giá chi phí của từng hoạt động trong quy trình.
- C. So sánh hiệu quả của quy trình hiện tại với các quy trình tốt nhất của đối thủ cạnh tranh.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với quy trình hiện tại.
Câu 14: Khi tái lập doanh nghiệp tập trung vào "khách hàng là trung tâm", điều này có nghĩa là gì trong việc thiết kế quy trình mới?
- A. Giảm tối đa chi phí phục vụ khách hàng.
- B. Tăng cường kiểm soát thông tin khách hàng.
- C. Quy trình mới phải được thiết kế để đáp ứng nhanh chóng, hiệu quả và tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
- D. Khách hàng phải thích ứng với quy trình làm việc của doanh nghiệp.
Câu 15: Trong giai đoạn "thực hiện" dự án tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi được triển khai thành công?
- A. Tuyển dụng thêm nhân viên có kỹ năng phù hợp với quy trình mới.
- B. Mua sắm hệ thống công nghệ thông tin mới nhất.
- C. Xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết.
- D. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích ứng với quy trình làm việc mới, đồng thời liên tục theo dõi và điều chỉnh quá trình triển khai.
Câu 16: "Đo lường hiệu suất" của quy trình sau tái lập doanh nghiệp có vai trò gì?
- A. Để chứng minh với lãnh đạo cấp cao rằng dự án đã thành công.
- B. Để đánh giá xem quy trình mới có đạt được mục tiêu đề ra hay không, và xác định các điểm cần cải thiện tiếp tục.
- C. Để so sánh hiệu suất của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
- D. Để thưởng phạt nhân viên dựa trên hiệu quả công việc.
Câu 17: Khi doanh nghiệp tái lập quy trình "xử lý đơn hàng", việc chuyển từ quy trình tuần tự (nhiều bộ phận tham gia lần lượt) sang quy trình song song (các bước thực hiện đồng thời) sẽ mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí nhân công do ít bộ phận tham gia hơn.
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng đơn hàng.
- C. Rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng, tăng tốc độ phản hồi với khách hàng.
- D. Đơn giản hóa quy trình đào tạo nhân viên.
Câu 18: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "văn hóa tổ chức" đóng vai trò như thế nào đến sự thành bại của dự án?
- A. Văn hóa tổ chức cởi mở, chấp nhận rủi ro và đổi mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho tái lập doanh nghiệp thành công.
- B. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng nhiều đến quá trình tái lập doanh nghiệp.
- C. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ và ổn định sẽ đảm bảo dự án tái lập đi đúng hướng.
- D. Văn hóa tổ chức linh hoạt là yếu tố duy nhất quyết định thành công của tái lập doanh nghiệp.
Câu 19: Để xây dựng "tầm nhìn" cho dự án tái lập doanh nghiệp, điều gì cần được ưu tiên xem xét?
- A. Ý kiến của các chuyên gia tư vấn hàng đầu.
- B. Xu hướng công nghệ mới nhất.
- C. Mong muốn của nhân viên.
- D. Mục tiêu chiến lược tổng thể của doanh nghiệp và những lợi ích cụ thể mà tái lập doanh nghiệp sẽ mang lại.
Câu 20: Khi lựa chọn "quy trình" nào để tái lập đầu tiên, doanh nghiệp nên ưu tiên quy trình nào?
- A. Quy trình đơn giản và dễ thay đổi nhất.
- B. Quy trình có tác động lớn nhất đến hiệu quả hoạt động và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp, nhưng cũng có khả năng thành công cao.
- C. Quy trình mà lãnh đạo cấp cao quan tâm nhất.
- D. Quy trình có chi phí tái lập thấp nhất.
Câu 21: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, "đội dự án" đóng vai trò gì?
- A. Đội dự án chỉ có vai trò tư vấn và hỗ trợ cho lãnh đạo.
- B. Đội dự án chỉ chịu trách nhiệm về mặt kỹ thuật của dự án.
- C. Đội dự án là lực lượng nòng cốt, chịu trách nhiệm lập kế hoạch, thiết kế, triển khai và theo dõi quá trình tái lập doanh nghiệp.
- D. Đội dự án chỉ làm việc trong giai đoạn đầu của dự án, sau đó vai trò sẽ do các bộ phận chức năng đảm nhận.
Câu 22: "Bản đồ quy trình hiện tại" (as-is process map) được lập ra ở giai đoạn nào của dự án tái lập doanh nghiệp và để làm gì?
- A. Được lập ở giai đoạn "phân tích hiện trạng" để hiểu rõ cách thức quy trình hiện tại đang vận hành, xác định điểm mạnh, điểm yếu và các vấn đề cần giải quyết.
- B. Được lập ở giai đoạn "thiết kế quy trình mới" để làm cơ sở cho việc xây dựng quy trình tương lai.
- C. Được lập ở giai đoạn "thực hiện" để theo dõi tiến độ triển khai dự án.
- D. Được lập ở giai đoạn "đánh giá" để so sánh với quy trình mới.
Câu 23: "Nguyên tắc loại bỏ công việc không cần thiết" (eliminate waste) trong tái lập doanh nghiệp nhằm mục đích gì?
- A. Giảm số lượng nhân viên tham gia vào quy trình.
- B. Tăng hiệu quả hoạt động bằng cách loại bỏ các bước thừa, chậm trễ, trùng lặp và các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng.
- C. Đơn giản hóa quy trình để dễ dàng quản lý hơn.
- D. Giảm thời gian đào tạo nhân viên về quy trình.
Câu 24: Khi tái lập doanh nghiệp hướng tới "kết quả vượt trội", điều này có nghĩa là gì so với cải tiến thông thường?
- A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí hoạt động.
- B. Chỉ cải thiện một số khía cạnh nhỏ của quy trình.
- C. Hướng tới sự cải thiện hiệu suất ở mức độ lớn, mang tính đột phá, chứ không chỉ là cải thiện từ từ và từng bước.
- D. Không quan tâm đến các vấn đề chi tiết, chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
Câu 25: Để duy trì sự "bền vững" của những thay đổi sau tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?
- A. Tiếp tục đầu tư mạnh vào công nghệ.
- B. Thường xuyên thay đổi lãnh đạo để tạo động lực mới.
- C. Giữ bí mật các quy trình mới để tránh bị đối thủ sao chép.
- D. Củng cố văn hóa tổ chức hỗ trợ sự thay đổi, liên tục đo lường và cải tiến quy trình, đồng thời đảm bảo sự tham gia và cam kết của nhân viên.
Câu 26: Trong dự án tái lập doanh nghiệp, việc "thử nghiệm quy trình mới" (pilot testing) được thực hiện trước khi triển khai rộng rãi nhằm mục đích gì?
- A. Để tiết kiệm chi phí đào tạo nhân viên.
- B. Để phát hiện và khắc phục các lỗi, vấn đề tiềm ẩn của quy trình mới trong điều kiện thực tế trước khi triển khai trên toàn bộ doanh nghiệp.
- C. Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với quy trình mới.
- D. Để so sánh hiệu quả của quy trình mới với quy trình hiện tại.
Câu 27: "KPIs (Key Performance Indicators)" được sử dụng trong tái lập doanh nghiệp để làm gì?
- A. Đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động của các quy trình đã được tái lập, đánh giá mức độ đạt được mục tiêu đề ra.
- B. Đánh giá năng lực của nhân viên tham gia dự án tái lập.
- C. So sánh hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
- D. Xác định chi phí của dự án tái lập doanh nghiệp.
Câu 28: "Hội chứng đám đông" (groupthink) có thể gây ra rủi ro gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. Làm chậm tiến độ dự án do tranh cãi nội bộ.
- B. Gây ra sự bất đồng giữa các thành viên dự án.
- C. Hạn chế sự sáng tạo và khả năng phản biện, dẫn đến việc chấp nhận các ý tưởng kém chất lượng mà không được xem xét kỹ lưỡng.
- D. Tăng chi phí dự án do phải thuê nhiều chuyên gia tư vấn.
Câu 29: Để tránh "hội chứng đám đông" trong đội dự án tái lập doanh nghiệp, biện pháp nào sau đây là hữu hiệu?
- A. Tăng cường vai trò lãnh đạo độc đoán của trưởng dự án.
- B. Khuyến khích sự phản biện, đa dạng hóa thành viên đội dự án và tạo môi trường làm việc cởi mở để mọi người tự do bày tỏ ý kiến.
- C. Chia nhỏ đội dự án thành các nhóm nhỏ làm việc độc lập.
- D. Chỉ tuyển chọn những thành viên có cùng quan điểm và tư tưởng.
Câu 30: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "quản lý sự thay đổi" được xem là một yếu tố thành công then chốt vì sao?
- A. Giúp dự án tái lập doanh nghiệp được thực hiện đúng tiến độ.
- B. Đảm bảo dự án tái lập doanh nghiệp không vượt quá ngân sách.
- C. Giúp lựa chọn được công nghệ thông tin phù hợp nhất.
- D. Tái lập doanh nghiệp thường tạo ra những thay đổi lớn về quy trình, cấu trúc và văn hóa, quản lý sự thay đổi giúp nhân viên chấp nhận và thích ứng với những thay đổi này, đảm bảo dự án thành công.