Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai – Mũi – Họng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì khàn tiếng kéo dài 3 tháng, không đau họng, không sốt. Tiền sử hút thuốc lá 20 năm. Khám nội soi thanh quản phát hiện một tổn thương sùi loét ở dây thanh phải. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Chụp CT scan thanh quản để đánh giá giai đoạn
- B. Điều trị kháng sinh và theo dõi trong 2 tuần
- C. Sinh thiết tổn thương dây thanh để làm giải phẫu bệnh
- D. Khám họng miệng và thanh quản định kỳ mỗi tháng
Câu 2: Một trẻ 5 tuổi được đưa đến phòng khám vì chảy mũi đặc, xanh kéo dài 2 tuần, kèm theo ho về đêm và ngáy to khi ngủ. Khám mũi họng thấy VA quá phát độ III. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán viêm mũi xoang cấp ở trẻ em?
- A. Sốt nhẹ hoặc không sốt
- B. Ngạt mũi và khó thở bằng mũi
- C. Đau mặt hoặc nặng mặt vùng xoang
- D. Đau đầu dữ dội kiểu migraine
Câu 3: Một bệnh nhân 60 tuổi bị điếc đột ngột tai trái sau khi ngủ dậy. Khám lâm sàng và đo thính lực đồ cho thấy điếc tiếp nhận sâu tai trái. Điều trị nào sau đây được ưu tiên trong giai đoạn sớm (trong vòng 72 giờ) của điếc đột ngột?
- A. Thuốc giãn mạch và tăng tuần hoàn não
- B. Corticoid đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch
- C. Liệu pháp oxy cao áp
- D. Cấy điện cực ốc tai
Câu 4: Trong phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng (FESS), cấu trúc giải phẫu nào sau đây đóng vai trò mốc quan trọng để định hướng và tránh tổn thương ống thị giác?
- A. Đỉnh mỏm móc
- B. Gờ sàng
- C. Khe giữa
- D. Cuốn mũi giữa
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị viêm amidan mạn tính tái phát nhiều lần trong năm, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc. Tiêu chuẩn chính xác nhất để chỉ định cắt amidan trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm amidan hốc mủ kéo dài trên 6 tháng
- B. Amidan quá phát độ III gây khó thở khi ngủ
- C. Viêm amidan tái phát trên 7 lần/năm hoặc trên 5 lần/năm trong 2 năm liên tiếp
- D. Bệnh nhân có tiền sử viêm khớp dạng thấp và viêm cầu thận cấp
Câu 6: Một bệnh nhân bị chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV) kênh sau bên phải. Nghiệm pháp Dix-Hallpike dương tính bên phải. Phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho BPPV kênh sau là gì?
- A. Thuốc kháng histamin và вестибулярные
- B. Nghiệm pháp Epley
- C. Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình
- D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt
Câu 7: Trong chẩn đoán viêm tai giữa cấp ở trẻ em, dấu hiệu nào sau đây không được coi là tiêu chuẩn vàng?
- A. Màng nhĩ phồng
- B. Màng nhĩ đục
- C. Màng nhĩ mất bóng
- D. Màng nhĩ đỏ
Câu 8: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì nghẹt mũi, chảy mũi trong, hắt hơi liên tục và ngứa mũi. Các triệu chứng xuất hiện theo mùa, đặc biệt vào mùa xuân. Nguyên nhân gây bệnh nhiều khả năng nhất là gì?
- A. Dị nguyên phấn hoa
- B. Nhiễm virus Rhinovirus
- C. Thay đổi thời tiết đột ngột
- D. Khói bụi và ô nhiễm môi trường
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách là gì?
- A. Viêm xương chũm
- B. Liệt dây thần kinh VII ngoại biên
- C. Viêm màng não
- D. Thủng màng nhĩ mạn tính
Câu 10: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng nhưng không có tác dụng giảm ngạt mũi?
- A. Corticoid xịt mũi
- B. Kháng histamin H1 thế hệ 2
- C. Thuốc co mạch tại chỗ (dạng xịt)
- D. Montelukast
Câu 11: Trong khám lâm sàng mũi, nghiệm pháp Valsalva được sử dụng để đánh giá chức năng của cấu trúc nào?
- A. Van mũi
- B. Khe mũi giữa
- C. Vòi Eustache
- D. Hệ thống xoang cạnh mũi
Câu 12: Một bệnh nhân bị polyp mũi lan tỏa hai bên, kèm theo hen phế quản và dị ứng aspirin. Hội chứng bệnh lý nào sau đây nhiều khả năng nhất?
- A. Hội chứng Churg-Strauss
- B. Bệnh u hạt Wegener
- C. Xơ nang phổi
- D. Hội chứng Samter
Câu 13: Vị trí thường gặp nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là ở vùng nào của vách ngăn mũi?
- A. Phần trên vách ngăn mũi
- B. Phần trước dưới vách ngăn mũi (điểm mạch Kisselbach)
- C. Phần sau vách ngăn mũi
- D. Toàn bộ vách ngăn mũi
Câu 14: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để chẩn đoán ung thư vòm họng giai đoạn sớm?
- A. Nội soi mũi họng ống mềm
- B. Sinh thiết vùng vòm họng nghi ngờ
- C. Chọc hút kim nhỏ (FNA) hạch cổ
- D. Khám lâm sàng mũi họng kỹ lưỡng
Câu 15: Một bệnh nhân bị viêm thanh quản cấp do virus. Triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng nặng cần nhập viện theo dõi sát?
- A. Khó thở thanh quản (tiếng rít thanh quản)
- B. Khàn tiếng nhẹ
- C. Ho khan ít
- D. Sốt nhẹ 38 độ C
Câu 16: Trong điều trị viêm tai giữa cấp ở trẻ em, khi nào thì nên cân nhắc sử dụng kháng sinh thay vì chỉ theo dõi và điều trị triệu chứng?
- A. Trẻ trên 2 tuổi, triệu chứng nhẹ, không sốt
- B. Trẻ dưới 6 tháng tuổi hoặc mọi lứa tuổi có triệu chứng nặng
- C. Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi, triệu chứng nhẹ
- D. Khi phụ huynh yêu cầu sử dụng kháng sinh
Câu 17: Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp ở người lớn là gì?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn Streptococcus nhóm A
- C. Nấm Candida
- D. Dị ứng
Câu 18: Biến chứng nào sau đây của viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A cần được đặc biệt quan tâm và phòng ngừa?
- A. Áp xe quanh amidan
- B. Viêm tai giữa
- C. Viêm xoang
- D. Thấp tim và viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn
Câu 19: Trong chẩn đoán phân biệt giữa viêm thanh quản cấp và viêm nắp thanh quản ở trẻ em, triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều hơn đến viêm nắp thanh quản (một tình trạng cấp cứu)?
- A. Khàn tiếng
- B. Ho ông ổng
- C. Tư thế "kiềng ba chân"
- D. Sốt nhẹ
Câu 20: Phương pháp điều trị nào sau đây không phù hợp cho bệnh nhân bị hạt xơ dây thanh (nodules) giai đoạn sớm do lạm dụng giọng nói?
- A. Nghỉ ngơi giọng nói
- B. Phục hồi chức năng giọng nói (luyện thanh)
- C. Liệu pháp giảm trào ngược dạ dày thực quản (nếu có)
- D. Phẫu thuật cắt hạt xơ dây thanh
Câu 21: Loại hình khiếm thính nào thường gặp nhất ở người lớn tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên?
- A. Điếc dẫn truyền
- B. Điếc tiếp nhận tuổi già (Presbycusis)
- C. Điếc hỗn hợp
- D. Điếc chức năng
Câu 22: Trong đánh giá thính lực đồ, khoảng cách giữa đường khí đạo và đường xương đạo lớn gợi ý loại hình khiếm thính nào?
- A. Điếc dẫn truyền
- B. Điếc tiếp nhận
- C. Điếc hỗn hợp
- D. Thính lực bình thường
Câu 23: Phương pháp điều trị chính cho ung thư thanh quản giai đoạn sớm (T1, T2) là gì?
- A. Hóa trị đơn thuần
- B. Liệu pháp miễn dịch
- C. Xạ trị hoặc phẫu thuật
- D. Điều trị nội tiết
Câu 24: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư vòm họng là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)
- C. Uống rượu bia
- D. Ô nhiễm môi trường
Câu 25: Trong cấp cứu dị vật đường thở ở trẻ em, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện khi nào?
- A. Khi trẻ còn ho được
- B. Khi trẻ chỉ khó thở nhẹ
- C. Khi trẻ bị tắc nghẽn đường thở hoàn toàn (không ho, không khóc, không thở)
- D. Khi trẻ bị sốt cao
Câu 26: Một bệnh nhân bị viêm tai ngoài ác tính (viêm tai ngoài hoại tử). Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là gì?
- A. Pseudomonas aeruginosa
- B. Staphylococcus aureus
- C. Nấm Aspergillus
- D. Virus Herpes simplex
Câu 27: Trong điều trị viêm mũi xoang mạn tính có polyp mũi, loại thuốc nào sau đây có vai trò quan trọng trong kiểm soát viêm và giảm kích thước polyp?
- A. Kháng sinh
- B. Corticoid xịt mũi
- C. Thuốc co mạch tại chỗ
- D. Kháng histamin
Câu 28: Một bệnh nhân bị thủng màng nhĩ trung tâm. Loại hình thủng màng nhĩ này thường gây ra loại khiếm thính nào?
- A. Điếc dẫn truyền
- B. Điếc tiếp nhận
- C. Điếc hỗn hợp
- D. Không gây khiếm thính
Câu 29: Trong chẩn đoán phân biệt khối u vùng cổ, dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều hơn đến hạch viêm phản ứng hơn là hạch di căn ung thư?
- A. Hạch chắc, cố định vào tổ chức xung quanh
- B. Hạch lớn nhanh, không đau
- C. Nhiều hạch dính vào nhau thành chuỗi hoặc mảng
- D. Hạch mềm, di động, đau khi ấn
Câu 30: Một bệnh nhân bị hội chứng Ménière. Triệu chứng điển hình của hội chứng này bao gồm:
- A. Chóng mặt liên tục, ù tai cao độ, nghe kém tiến triển chậm
- B. Cơn chóng mặt kịch phát, ù tai kiểu trầm, nghe kém dao động
- C. Chóng mặt khi thay đổi tư thế, ù tai tiếng ve kêu, nghe kém không đổi
- D. Chóng mặt nhẹ thoáng qua, không ù tai, nghe kém một bên cố định