Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Nguyên Du Lịch bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, tài nguyên du lịch được phân loại thành mấy nhóm chính?
Câu 2: Loại hình tài nguyên du lịch không mang tính vật chất hữu hình, mà thể hiện qua các giá trị tinh thần, tri thức, kỹ năng của cộng đồng là:
- A. Địa hình, cảnh quan
- B. Khí hậu, nguồn nước
- C. Văn hóa phi vật thể
- D. Sinh vật, hệ sinh thái
Câu 3: Để đánh giá tiềm năng du lịch của một bãi biển, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét về mặt tự nhiên là:
- A. Độ dốc của bờ biển
- B. Chất lượng nước biển (độ sạch, trong)
- C. Hệ sinh thái san hô
- D. Thảm thực vật ven biển
Câu 4: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào chủ yếu khai thác giá trị của tài nguyên du lịch nhân văn?
- A. Du lịch sinh thái
- B. Du lịch nghỉ dưỡng
- C. Du lịch văn hóa
- D. Du lịch thể thao mạo hiểm
Câu 5: Khu di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Giá trị nổi bật toàn cầu của di tích này chủ yếu thuộc loại hình tài nguyên du lịch nào?
- A. Tài nguyên du lịch tự nhiên
- B. Tài nguyên du lịch văn hóa vật thể
- C. Tài nguyên du lịch văn hóa phi vật thể
- D. Tài nguyên du lịch sinh thái
Câu 6: Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng nổi tiếng với hệ thống hang động kỳ vĩ. Loại hình tài nguyên du lịch chủ đạo của vườn quốc gia này là:
- A. Địa chất, địa mạo (hang động)
- B. Văn hóa lịch sử
- C. Sinh vật, đa dạng sinh học
- D. Lễ hội truyền thống
Câu 7: Để phát triển du lịch cộng đồng bền vững ở vùng nông thôn, việc quan trọng nhất là bảo tồn và phát huy giá trị của loại tài nguyên du lịch nào?
- A. Cảnh quan thiên nhiên hoang sơ
- B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
- C. Các khu vui chơi giải trí lớn
- D. Văn hóa và lối sống truyền thống của cộng đồng
Câu 8: Một khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái cao thường có đặc điểm nổi bật về:
- A. Mật độ dân cư cao
- B. Đa dạng sinh học và hệ sinh thái đặc biệt
- C. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch phát triển
- D. Giao thông thuận tiện, dễ dàng tiếp cận
Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần cơ bản của tài nguyên du lịch tự nhiên?
- A. Địa hình, khí hậu
- B. Nước, sinh vật
- C. Cảnh quan
- D. Di tích lịch sử - văn hóa
Câu 10: Loại hình tài nguyên du lịch nào có tính mùa vụ cao nhất, phụ thuộc nhiều vào thời tiết và khí hậu?
- A. Khí hậu (bãi biển)
- B. Văn hóa (lễ hội)
- C. Địa hình (núi)
- D. Nước (suối khoáng)
Câu 11: Để bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên du lịch, biện pháp quản lý quan trọng nhất là:
- A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
- B. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch mạnh mẽ
- C. Quy hoạch và quản lý du lịch theo hướng bền vững, có sự tham gia của cộng đồng
- D. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ du lịch trong thời gian ngắn
Câu 12: Trong quá trình phát triển du lịch, việc khai thác quá mức tài nguyên du lịch tự nhiên có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nghiêm trọng nhất nào về mặt môi trường?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Suy thoái môi trường và mất đa dạng sinh học
- C. Ùn tắc giao thông
- D. Gia tăng rác thải sinh hoạt
Câu 13: Loại hình tài nguyên du lịch nào có khả năng tái tạo hoặc phục hồi nếu được quản lý và khai thác hợp lý?
- A. Địa hình núi đá
- B. Di sản văn hóa vật thể
- C. Sinh vật và hệ sinh thái
- D. Nguồn nước khoáng nóng
Câu 14: Để biến một di sản văn hóa phi vật thể thành sản phẩm du lịch hấp dẫn, yếu tố quan trọng nhất cần chú ý là:
- A. Thương mại hóa tối đa để tăng doanh thu
- B. Bảo tồn tính xác thực và tạo trải nghiệm chân thực cho du khách
- C. Sân khấu hóa và trình diễn hoành tráng
- D. Quảng bá rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
Câu 15: Trong các vùng du lịch Việt Nam, vùng nào có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo lớn nhất nhờ sở hữu đường bờ biển dài và nhiều đảo đẹp?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
- B. Đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc
- C. Tây Nguyên
- D. Duyên hải Nam Trung Bộ
Câu 16: Loại hình tài nguyên du lịch nào thường gắn liền với các hoạt động du lịch mạo hiểm và khám phá?
- A. Địa hình núi cao, hang động
- B. Lễ hội truyền thống
- C. Bãi biển cát trắng
- D. Vườn cây ăn trái
Câu 17: Để đánh giá giá trị thẩm mỹ của một cảnh quan tự nhiên phục vụ du lịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Diện tích rộng lớn
- B. Độ cao so với mực nước biển
- C. Tính độc đáo, vẻ đẹp hài hòa, ấn tượng
- D. Khoảng cách đến trung tâm đô thị
Câu 18: Trong các loại hình tài nguyên du lịch văn hóa, loại hình nào có khả năng thu hút khách du lịch quốc tế cao nhất?
- A. Làng nghề truyền thống
- B. Di sản văn hóa thế giới
- C. Ẩm thực địa phương
- D. Lễ hội dân gian cấp tỉnh
Câu 19: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch (khách sạn, đường giao thông...) tại các khu vực có tài nguyên du lịch nhạy cảm về môi trường cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Xây dựng quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu tối đa
- B. Ưu tiên tốc độ xây dựng để nhanh chóng khai thác
- C. Tập trung vào tiện nghi và sang trọng để thu hút khách
- D. Hài hòa với cảnh quan, giảm thiểu tác động đến môi trường và cộng đồng
Câu 20: Để phát triển du lịch bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?
- A. Chính quyền địa phương và doanh nghiệp du lịch
- B. Doanh nghiệp du lịch và du khách
- C. Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng địa phương và du khách
- D. Các tổ chức quốc tế và nhà đầu tư nước ngoài
Câu 21: Trong các loại hình tài nguyên du lịch nhân tạo, loại hình nào thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và bàn tay của con người?
- A. Vườn quốc gia
- B. Công trình kiến trúc, đô thị
- C. Lễ hội truyền thống
- D. Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
Câu 22: Việc tổ chức lễ hội truyền thống có vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch vì:
- A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp
- B. Không có tác động đến bảo tồn văn hóa
- C. Tạo sản phẩm du lịch đặc sắc, thu hút khách và bảo tồn văn hóa
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu vui chơi giải trí của người dân địa phương
Câu 23: Để phân loại tài nguyên du lịch, người ta thường dựa trên các tiêu chí chính nào?
- A. Nguồn gốc và đặc tính sử dụng
- B. Vị trí địa lý và quy mô
- C. Giá trị kinh tế và xã hội
- D. Mức độ khai thác và bảo tồn
Câu 24: Trong các nguyên tắc phát triển du lịch bền vững, nguyên tắc nào nhấn mạnh đến việc chia sẻ lợi ích từ du lịch cho cộng đồng địa phương?
- A. Nguyên tắc bảo tồn tài nguyên
- B. Nguyên tắc phát triển kinh tế
- C. Nguyên tắc tôn trọng văn hóa
- D. Nguyên tắc công bằng và chia sẻ lợi ích
Câu 25: Xét về mặt kinh tế, tài nguyên du lịch có đặc điểm quan trọng nào?
- A. Tính hữu hạn và không thể tái tạo
- B. Khả năng tạo ra giá trị kinh tế và thu hút đầu tư
- C. Tính độc đáo và duy nhất
- D. Khả năng phục vụ đa dạng nhu cầu của con người
Câu 26: Để nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch dựa trên tài nguyên văn hóa, cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giá cả cạnh tranh
- B. Cơ sở vật chất hiện đại
- C. Tính độc đáo, khác biệt và trải nghiệm văn hóa sâu sắc
- D. Quảng bá rộng rãi trên thị trường
Câu 27: Trong quản lý tài nguyên du lịch, việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được thực hiện trước giai đoạn nào?
- A. Triển khai dự án du lịch
- B. Khai thác du lịch
- C. Quảng bá du lịch
- D. Đón khách du lịch
Câu 28: Khi xây dựng sản phẩm du lịch mới, việc quan trọng nhất là phải dựa trên:
- A. Xu hướng thị trường du lịch quốc tế
- B. Tiềm năng và giá trị của tài nguyên du lịch địa phương
- C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
- D. Mô hình du lịch thành công của các quốc gia khác
Câu 29: Để duy trì sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch theo thời gian, cần chú trọng đến hoạt động nào?
- A. Khai thác triệt để tiềm năng
- B. Xây dựng thêm nhiều công trình mới
- C. Giảm giá dịch vụ du lịch
- D. Bảo tồn và tôn tạo tài nguyên du lịch
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, loại hình tài nguyên du lịch nào chịu rủi ro và tổn thương cao nhất?
- A. Ven biển và hải đảo
- B. Vùng núi cao
- C. Khu đô thị lịch sử
- D. Vùng nông thôn