Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lí Học Phát Triển bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một đứa trẻ 4 tuổi đang chơi trò chơi tưởng tượng, giả vờ làm bác sĩ khám bệnh cho thú nhồi bông của mình. Theo Piaget, hành vi này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong giai đoạn phát triển nhận thức tiền thao tác?
- A. Tính duy kỷ (Egocentrism)
- B. Tư duy biểu tượng (Symbolic thought)
- C. Tính bảo tồn (Conservation)
- D. Tư duy logic cụ thể (Concrete logical thought)
Câu 2: Erik Erikson cho rằng mỗi giai đoạn phát triển tâm lý xã hội đều đặc trưng bởi một cuộc khủng hoảng hoặc xung đột. Đối với giai đoạn thanh niên (adolescence), xung đột trung tâm cần giải quyết là gì?
- A. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
- B. Sáng kiến so với tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
- C. Bản sắc so với khủng hoảng vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- D. Gắn bó thân mật so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
Câu 3: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu chương trình can thiệp sớm tại nhà có ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ của trẻ 3 tuổi hay không. Họ chọn ngẫu nhiên một nhóm gia đình tham gia chương trình và một nhóm đối chứng không tham gia, sau đó đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của trẻ ở cả hai nhóm sau 6 tháng. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Nghiên cứu quan sát tự nhiên (Naturalistic Observation)
- B. Nghiên cứu tương quan (Correlational Study)
- C. Nghiên cứu trường hợp (Case Study)
- D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Study)
Câu 4: Khái niệm "vùng phát triển gần nhất" (Zone of Proximal Development - ZPD) được Vygotsky đề xuất nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển nhận thức của trẻ?
- A. Khám phá độc lập của trẻ (Child"s independent exploration)
- B. Sự trưởng thành sinh học (Biological maturation)
- C. Tương tác xã hội và hướng dẫn từ người khác (Social interaction and guidance)
- D. Phản xạ có điều kiện (Classical conditioning)
Câu 5: Trong lý thuyết gắn bó của Ainsworth, kiểu gắn bó "né tránh" (avoidant attachment) thường hình thành khi người chăm sóc có đặc điểm tương tác chủ yếu nào với trẻ?
- A. Nhạy cảm và đáp ứng (Sensitive and responsive)
- B. Không nhất quán và khó đoán (Inconsistent and unpredictable)
- C. Xâm nhập và kiểm soát (Intrusive and controlling)
- D. Lạnh lùng và từ chối (Emotionally unavailable and rejecting)
Câu 6: Một học sinh trung học cơ sở đang phải vật lộn với việc tìm ra sở thích, giá trị và vai trò của mình trong xã hội. Theo Erikson, học sinh này đang trải qua giai đoạn phát triển nào?
- A. Siêng năng so với tự ti (Industry vs. Inferiority)
- B. Gắn bó thân mật so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
- C. Bản sắc so với khủng hoảng vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- D. Chủ động so với mặc cảm tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
Câu 7: Nghiên cứu về sự phát triển đạo đức của Kohlberg sử dụng các "tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức" (moral dilemmas) để đánh giá điều gì ở người tham gia?
- A. Hành vi đạo đức thực tế (Actual moral behavior)
- B. Lý luận đạo đức (Moral reasoning)
- C. Cảm xúc đạo đức (Moral emotions)
- D. Nhận thức về quy tắc đạo đức (Awareness of moral rules)
Câu 8: Một đứa trẻ 7 tuổi hiểu rằng lượng nước vẫn giữ nguyên khi đổ từ cốc cao, gầy sang cốc thấp, rộng. Theo Piaget, đứa trẻ này đã đạt được khả năng nhận thức nào?
- A. Tính bảo tồn (Conservation)
- B. Tính duy tâm (Idealism)
- C. Tính duy kỷ (Egocentrism)
- D. Tính hồi quy (Regression)
Câu 9: Bronfenbrenner"s Ecological Systems Theory (Lý thuyết hệ sinh thái của Bronfenbrenner) nhấn mạnh rằng sự phát triển của cá nhân chịu ảnh hưởng bởi nhiều hệ thống môi trường khác nhau. Hệ thống "vi mô" (microsystem) đề cập đến môi trường nào?
- A. Các giá trị văn hóa và niềm tin xã hội rộng lớn (Broad cultural values and societal beliefs - Macrosystem)
- B. Mối liên kết giữa các hệ vi mô (Connections between microsystems - Mesosystem)
- C. Các thể chế xã hội lớn hơn, gián tiếp ảnh hưởng đến cá nhân (Larger social institutions indirectly influencing the individual - Exosystem)
- D. Môi trường trực tiếp mà cá nhân tương tác hàng ngày (Immediate environment where the individual interacts daily)
Câu 10: Một đứa trẻ sơ sinh thể hiện phản xạ bú khi có vật chạm vào má. Phản xạ này có vai trò quan trọng trong việc gì?
- A. Đảm bảo dinh dưỡng và sự sống còn (Ensuring nutrition and survival)
- B. Phát triển kỹ năng vận động tinh (Developing fine motor skills)
- C. Hình thành gắn bó với người chăm sóc (Forming attachment with caregivers)
- D. Kích thích phát triển thị giác (Stimulating visual development)
Câu 11: Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, trẻ em thường trải qua giai đoạn "nói quá quy tắc" (overregularization), ví dụ như nói "cháu đi chơi rồis" thay vì "cháu đã đi chơi rồi". Hiện tượng này cho thấy điều gì về cách trẻ học ngôn ngữ?
- A. Trẻ chỉ đơn giản bắt chước người lớn (Children simply imitate adults)
- B. Trẻ đang học và áp dụng các quy tắc ngữ pháp (Children are learning and applying grammatical rules)
- C. Trẻ gặp khó khăn trong việc phân biệt thì quá khứ và hiện tại (Children have difficulty distinguishing past and present tense)
- D. Trẻ đang cố gắng thu hút sự chú ý của người lớn (Children are trying to get attention from adults)
Câu 12: Một thanh niên 25 tuổi cảm thấy cô đơn và khó khăn trong việc thiết lập các mối quan hệ thân mật, lâu dài. Theo Erikson, thanh niên này có thể đang gặp khó khăn trong việc giải quyết giai đoạn phát triển nào?
- A. Gắn bó thân mật so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
- B. Bản sắc so với khủng hoảng vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- C. Năng suất so với trì trệ (Generativity vs. Stagnation)
- D. Chính trực so với tuyệt vọng (Integrity vs. Despair)
Câu 13: Nghiên cứu "khuôn mặt tĩnh" (still-face paradigm) được sử dụng để khám phá khía cạnh nào trong tương tác giữa mẹ và con?
- A. Khả năng nhận biết khuôn mặt của trẻ sơ sinh (Infant"s ability to recognize faces)
- B. Sự phát triển kỹ năng vận động của trẻ sơ sinh (Infant"s motor skill development)
- C. Tầm quan trọng của sự đáp ứng cảm xúc trong tương tác mẹ con (Importance of emotional responsiveness in mother-infant interaction)
- D. Ảnh hưởng của giọng nói của mẹ đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ (Influence of mother"s voice on infant language development)
Câu 14: Theo quan điểm phát triển suốt đời (life-span perspective), sự phát triển của con người diễn ra như thế nào?
- A. Chỉ diễn ra trong giai đoạn thơ ấu và thanh thiếu niên (Occurs only during childhood and adolescence)
- B. Diễn ra liên tục từ khi sinh ra đến khi chết (Occurs continuously from birth to death)
- C. Chủ yếu là quá trình tăng trưởng và tiến bộ (Primarily a process of growth and progress)
- D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố sinh học (Solely influenced by biological factors)
Câu 15: Một người 65 tuổi nhìn lại cuộc đời và cảm thấy hài lòng, chấp nhận những gì đã trải qua. Theo Erikson, người này đang thể hiện sự thành công trong giai đoạn phát triển nào?
- A. Năng suất so với trì trệ (Generativity vs. Stagnation)
- B. Gắn bó thân mật so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
- C. Bản sắc so với khủng hoảng vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- D. Chính trực so với tuyệt vọng (Integrity vs. Despair)
Câu 16: Phương pháp nghiên cứu "dọc" (longitudinal study) có ưu điểm chính nào so với phương pháp nghiên cứu "cắt ngang" (cross-sectional study) trong việc nghiên cứu sự phát triển?
- A. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và ít tốn kém hơn (Faster and less expensive data collection)
- B. Tránh được vấn đề "hiệu ứng когорт" (Avoids cohort effects)
- C. Cho phép theo dõi sự thay đổi và ổn định của cá nhân theo thời gian (Allows tracking individual change and stability over time)
- D. Phù hợp hơn để nghiên cứu các ảnh hưởng văn hóa (More suitable for studying cultural influences)
Câu 17: Yếu tố nào sau đây được coi là ảnh hưởng "bẩm sinh" (nature) đến sự phát triển, trái ngược với ảnh hưởng "môi trường" (nurture)?
- A. Giáo dục gia đình (Family education)
- B. Di truyền (Genetics)
- C. Kinh nghiệm xã hội (Social experiences)
- D. Chế độ dinh dưỡng (Nutrition)
Câu 18: Một đứa trẻ 5 tuổi tin rằng mặt trăng đi theo mình khi đi bộ vào ban đêm. Theo Piaget, đây là một ví dụ của loại tư duy nào trong giai đoạn tiền thao tác?
- A. Tư duy logic cụ thể (Concrete logical thinking)
- B. Tư duy phản xạ (Reflective thinking)
- C. Tư duy trừu tượng (Abstract thinking)
- D. Tư duy nhân hóa (Animistic thinking)
Câu 19: Theo lý thuyết học tập xã hội của Bandura, trẻ em học các hành vi mới chủ yếu thông qua quá trình nào?
- A. Quan sát và mô hình hóa (Observation and modeling)
- B. Thử và sai (Trial and error)
- C. Phản xạ có điều kiện (Classical conditioning)
- D. Thao tác và khám phá (Manipulation and exploration)
Câu 20: Trong giai đoạn tuổi trung niên (middle adulthood), Erikson cho rằng con người tập trung vào việc tạo ra di sản và đóng góp cho thế hệ sau. Xung đột tâm lý xã hội chính trong giai đoạn này là gì?
- A. Gắn bó thân mật so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
- B. Bản sắc so với khủng hoảng vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- C. Năng suất so với trì trệ (Generativity vs. Stagnation)
- D. Chính trực so với tuyệt vọng (Integrity vs. Despair)
Câu 21: Một nhà tâm lý học phát triển quan tâm đến việc nghiên cứu sự thay đổi về trí nhớ làm việc (working memory) từ tuổi thanh niên đến tuổi trưởng thành. Phương pháp nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất để theo dõi sự thay đổi này theo thời gian?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu dọc (Longitudinal study)
- C. Nghiên cứu hồi cứu (Retrospective study)
- D. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
Câu 22: Khái niệm "khuôn mẫu giới" (gender stereotypes) đề cập đến điều gì?
- A. Sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ (Biological differences between males and females)
- B. Vai trò giới được quy định bởi pháp luật (Legally defined gender roles)
- C. Niềm tin và kỳ vọng được xã hội chia sẻ về nam và nữ (Socially shared beliefs and expectations about males and females)
- D. Hành vi giới tính thực tế của cá nhân (Actual gender behavior of individuals)
Câu 23: Theo Piaget, giai đoạn "thao tác hình thức" (formal operational stage) đánh dấu sự phát triển quan trọng nào trong tư duy?
- A. Khả năng sử dụng biểu tượng (Ability to use symbols)
- B. Khả năng bảo tồn số lượng (Ability to conserve quantity)
- C. Khả năng phân loại đối tượng (Ability to classify objects)
- D. Khả năng tư duy trừu tượng và giả thuyết (Ability to think abstractly and hypothetically)
Câu 24: Nghiên cứu về "tính khí" (temperament) ở trẻ sơ sinh tập trung vào việc mô tả khía cạnh nào trong sự phát triển?
- A. Kỹ năng vận động thô và vận động tinh (Gross and fine motor skills)
- B. Phong cách cảm xúc và hành vi đặc trưng của cá nhân (Individual"s characteristic emotional and behavioral style)
- C. Khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề (Cognitive and problem-solving abilities)
- D. Mối quan hệ gắn bó với người chăm sóc (Attachment relationships with caregivers)
Câu 25: Trong bối cảnh văn hóa phương Tây, giai đoạn "vị thành niên nổi loạn" (adolescent rebellion) thường được xem là một phần "bình thường" của quá trình phát triển thanh thiếu niên. Quan điểm này có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa nào?
- A. Giá trị tập thể và sự hòa hợp xã hội (Collectivistic values and social harmony)
- B. Tôn trọng người lớn tuổi và tuân thủ truyền thống (Respect for elders and adherence to tradition)
- C. Giá trị cá nhân và sự tự chủ (Individualistic values and autonomy)
- D. Nhấn mạnh vào sự ổn định và trật tự xã hội (Emphasis on social stability and order)
Câu 26: Một đứa trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm của người khác và thường cho rằng mọi người đều nhìn nhận thế giới giống như mình. Theo Piaget, đặc điểm tư duy này được gọi là gì?
- A. Duy kỷ (Egocentrism)
- B. Tập trung hóa (Centration)
- C. Bảo tồn (Conservation)
- D. Hồi quy (Regression)
Câu 27: Trong nghiên cứu về trí tuệ, sự khác biệt giữa "trí tuệ kết tinh" (crystallized intelligence) và "trí tuệ lưu động" (fluid intelligence) là gì?
- A. Cả hai đều giảm dần theo tuổi tác (Both decline with age)
- B. Trí tuệ kết tinh tăng lên, trí tuệ lưu động giảm dần theo tuổi tác (Crystallized intelligence increases, fluid intelligence decreases with age)
- C. Trí tuệ lưu động tăng lên, trí tuệ kết tinh giảm dần theo tuổi tác (Fluid intelligence increases, crystallized intelligence decreases with age)
- D. Cả hai đều tăng lên theo tuổi tác (Both increase with age)
Câu 28: Theo Vygotsky, "công cụ tâm lý" (psychological tools) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển nhận thức?
- A. Cản trở sự phát triển nhận thức tự nhiên (Hinder natural cognitive development)
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu đời (Only important in early childhood)
- C. Hỗ trợ và định hình các quá trình nhận thức (Support and shape cognitive processes)
- D. Không liên quan đến phát triển nhận thức (Irrelevant to cognitive development)
Câu 29: Một đứa trẻ 10 tuổi đang cố gắng hoàn thành tốt các bài tập ở trường và được bạn bè công nhận về khả năng của mình. Theo Erikson, đứa trẻ này đang ở giai đoạn phát triển nào?
- A. Chủ động so với mặc cảm tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
- B. Siêng năng so với tự ti (Industry vs. Inferiority)
- C. Bản sắc so với khủng hoảng vai trò (Identity vs. Role Confusion)
- D. Gắn bó thân mật so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)
Câu 30: Giả sử một nghiên cứu phát hiện ra rằng có mối tương quan dương mạnh mẽ giữa thời gian xem TV ở tuổi thơ ấu và vấn đề chú ý ở tuổi vị thành niên. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?
- A. Xem TV ở tuổi thơ ấu chắc chắn gây ra vấn đề chú ý ở tuổi vị thành niên (Watching TV in childhood definitely causes attention problems in adolescence)
- B. Vấn đề chú ý ở tuổi vị thành niên chắc chắn gây ra việc xem TV nhiều hơn ở tuổi thơ ấu (Attention problems in adolescence definitely cause more TV watching in childhood)
- C. Không có mối liên hệ nào giữa xem TV ở tuổi thơ ấu và vấn đề chú ý ở tuổi vị thành niên (There is no relationship between TV watching in childhood and attention problems in adolescence)
- D. Có mối liên hệ giữa xem TV ở tuổi thơ ấu và vấn đề chú ý ở tuổi vị thành niên, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác định mối quan hệ nhân quả (There is a relationship between TV watching in childhood and attention problems in adolescence, but further research is needed to determine causality)