Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tham gia giao thông bị giật mình mạnh và đạp phanh khi nghe thấy tiếng còi xe cấp cứu phía sau. Phản ứng này là một ví dụ điển hình của loại hình học tập nào?
- A. Học tập bằng thử và sai (Trial and Error Learning)
- B. Học tập liên tưởng/Học tập kinh điển (Classical Conditioning)
- C. Học tập bằng quan sát (Observational Learning)
- D. Học tập thao tác/Học tập công cụ (Operant Conditioning)
Câu 2: Một đứa trẻ học được cách cư xử lịch sự với người lớn sau khi chứng kiến anh trai mình được khen ngợi vì hành vi tương tự. Đây là một ví dụ minh họa rõ nhất cho loại hình học tập nào?
- A. Học tập tiềm ẩn (Latent Learning)
- B. Học tập kinh điển (Classical Conditioning)
- C. Học tập bằng quan sát (Observational Learning)
- D. Học tập thao tác (Operant Conditioning)
Câu 3: Trong thí nghiệm nổi tiếng của Pavlov, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính, nhưng sau khi liên tục kết hợp với thức ăn, nó trở thành kích thích có khả năng gây ra phản ứng tiết nước bọt ở chó. Tiếng chuông trong giai đoạn này được gọi là gì?
- A. Kích thích không điều kiện (Unconditioned Stimulus - UCS)
- B. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned Response - UCR)
- C. Phản ứng có điều kiện (Conditioned Response - CR)
- D. Kích thích có điều kiện (Conditioned Stimulus - CS)
Câu 4: Một sinh viên chăm chỉ học tập để đạt điểm cao và nhận được học bổng. Động lực học tập của sinh viên này chủ yếu xuất phát từ loại hình động cơ nào?
- A. Động cơ bên ngoài (Extrinsic Motivation)
- B. Động cơ bên trong (Intrinsic Motivation)
- C. Động cơ sinh học (Biological Motivation)
- D. Động cơ xã hội (Social Motivation)
Câu 5: Khi một người cảm thấy khát và uống nước, động cơ nào đang thúc đẩy hành vi uống nước này?
- A. Động cơ thành tích (Achievement Motivation)
- B. Động cơ xã hội (Social Motivation)
- C. Động cơ sinh học (Biological Motivation)
- D. Động cơ nhận thức (Cognitive Motivation)
Câu 6: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ bậc từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu của Maslow?
- A. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
- B. Nhu cầu xã hội (Social Needs)
- C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem Needs)
- D. Nhu cầu tự hiện thực hóa (Self-actualization Needs)
Câu 7: Một người dễ dàng nhớ lại những sự kiện quan trọng trong ngày cưới của mình, nhưng lại khó nhớ chính xác nội dung bài giảng hôm qua. Điều này phản ánh sự khác biệt giữa loại hình trí nhớ nào?
- A. Trí nhớ giác quan và trí nhớ ngắn hạn
- B. Trí nhớ dài hạn và trí nhớ ngắn hạn
- C. Trí nhớ tường minh và trí nhớ tiềm ẩn
- D. Trí nhớ hình ảnh và trí nhớ âm thanh
Câu 8: Hiện tượng “quên ở đầu hàng” (primacy effect) và “quên cuối hàng” (recency effect) thường được quan sát thấy trong nghiên cứu về trí nhớ nào?
- A. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term Memory)
- B. Trí nhớ dài hạn (Long-term Memory)
- C. Trí nhớ làm việc (Working Memory)
- D. Trí nhớ giác quan (Sensory Memory)
Câu 9: Khi một người gặp khó khăn trong việc nhớ tên một người bạn mới quen, nhưng lại dễ dàng nhớ mặt người đó. Điều này cho thấy thông tin về khuôn mặt có thể được mã hóa và lưu trữ dưới dạng nào trong trí nhớ?
- A. Mã hóa âm thanh (Acoustic Encoding)
- B. Mã hóa ngôn ngữ (Verbal Encoding)
- C. Mã hóa hình ảnh/thị giác (Visual Encoding)
- D. Mã hóa ý nghĩa (Semantic Encoding)
Câu 10: Một người có khả năng nhận biết và phân biệt được nhiều loại nhạc cụ khác nhau, đồng thời có thể chơi thành thạo piano và guitar. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, người này có thể có trí tuệ nổi trội trong lĩnh vực nào?
- A. Trí tuệ logic-toán học
- B. Trí tuệ âm nhạc
- C. Trí tuệ không gian-thị giác
- D. Trí tuệ ngôn ngữ
Câu 11: Một nhà khoa học giỏi trong việc thiết kế thí nghiệm và phân tích dữ liệu, nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp và làm việc nhóm. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, nhà khoa học này có thể có điểm mạnh và điểm yếu tương ứng trong loại hình trí tuệ nào?
- A. Trí tuệ logic-toán học
- B. Trí tuệ tương tác cá nhân
- C. Trí tuệ nội tâm
- D. Trí tuệ vận động cơ thể
Câu 12: Một người có khả năng hình dung không gian ba chiều tốt, dễ dàng đọc bản đồ và định hướng trong không gian. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, người này có thể có trí tuệ nổi trội trong lĩnh vực nào?
- A. Trí tuệ ngôn ngữ
- B. Trí tuệ âm nhạc
- C. Trí tuệ không gian-thị giác
- D. Trí tuệ vận động cơ thể
Câu 13: Khi một người trải qua một tình huống nguy hiểm, tim đập nhanh, hơi thở gấp gáp, và đổ mồ hôi. Phản ứng sinh lý này là do hệ thần kinh nào chi phối?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Hệ thần kinh đối giao cảm
- D. Hệ thần kinh soma
Câu 14: Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chức năng sống cơ bản như hô hấp, tuần hoàn máu và duy trì sự tỉnh táo?
- A. Vỏ não trước trán
- B. Tiểu não
- C. Đồi thị
- D. Hành não (Medulla)
Câu 15: Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến các quá trình tạo khoái cảm, hưng phấn và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khen thưởng của não bộ?
- A. Serotonin
- B. GABA
- C. Dopamine
- D. Acetylcholine
Câu 16: Một người gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt ngôn ngữ nói, nhưng vẫn có thể đọc và viết bình thường. Vùng não nào có thể bị tổn thương trong trường hợp này?
- A. Vùng Wernicke
- B. Vùng Broca
- C. Vùng vỏ não thính giác
- D. Vùng vỏ não thị giác
Câu 17: Trong thí nghiệm “con chó nhỏ Albert” của Watson, đứa trẻ đã học được cách sợ chuột bạch sau khi tiếng động lớn vang lên đồng thời với sự xuất hiện của chuột. Phản ứng sợ hãi của Albert đối với chuột bạch là một ví dụ về loại cảm xúc nào?
- A. Cảm xúc sơ cấp
- B. Cảm xúc tích cực
- C. Cảm xúc bẩm sinh
- D. Cảm xúc thứ phát/Cảm xúc học được
Câu 18: Theo lý thuyết “hai yếu tố cảm xúc” của Schachter-Singer, trải nghiệm cảm xúc của con người bao gồm hai thành phần chính là gì?
- A. Kích thích sinh lý và diễn giải nhận thức
- B. Đánh giá sơ cấp và đánh giá thứ cấp
- C. Phản ứng hành vi và biểu hiện cảm xúc
- D. Cảm xúc tích cực và cảm xúc tiêu cực
Câu 19: Một người có xu hướng nhìn nhận thế giới xung quanh một cách lạc quan, hướng ngoại, và thích giao tiếp với người khác. Theo mô hình “Năm yếu tố tính cách lớn” (Big Five), người này có thể đạt điểm cao ở những chiều hướng tính cách nào?
- A. Tận tâm và Ổn định cảm xúc
- B. Hướng ngoại và Dễ chịu
- C. Cởi mở với kinh nghiệm và Tận tâm
- D. Ổn định cảm xúc và Cởi mở với kinh nghiệm
Câu 20: Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc “khoái lạc” và tìm kiếm sự thỏa mãn tức thì cho các xung năng bản năng?
- A. Siêu ngã (Superego)
- B. Cái tôi (Ego)
- C. Bản năng (Id)
- D. Vô thức tập thể (Collective Unconscious)
Câu 21: Cơ chế phòng vệ tâm lý nào được thể hiện khi một người đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của bản thân?
- A. Chối bỏ (Denial)
- B. Thăng hoa (Sublimation)
- C. Lý trí hóa (Rationalization)
- D. Phóng chiếu (Projection)
Câu 22: Trong giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào của Erik Erikson, con người thường đối mặt với khủng hoảng “khả năng và cảm giác thua kém”, liên quan đến việc phát triển năng lực và sự tự tin trong các hoạt động?
- A. Tự chủ và xấu hổ, nghi ngờ
- B. Siêng năng và mặc cảm tự ti
- C. Khám phá bản sắc và mơ hồ vai trò
- D. Gần gũi và cô lập
Câu 23: Theo Jean Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng suy luận logic về các đối tượng và sự kiện cụ thể, nhưng còn hạn chế trong suy luận trừu tượng?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động
- B. Giai đoạn tiền thao tác
- C. Giai đoạn thao tác cụ thể
- D. Giai đoạn thao tác hình thức
Câu 24: Hiện tượng “tự kỷ ám thị” (self-fulfilling prophecy) trong tâm lý xã hội mô tả điều gì?
- A. Xu hướng đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu
- B. Sự thay đổi hành vi do áp lực từ nhóm
- C. Khả năng nhận thức chính xác về cảm xúc của người khác
- D. Kỳ vọng của một người khiến người khác hành xử theo cách xác nhận kỳ vọng đó
Câu 25: Trong bối cảnh tuân thủ (compliance), kỹ thuật “chân trong cửa” (foot-in-the-door technique) là gì?
- A. Bắt đầu bằng một yêu cầu nhỏ để tăng khả năng chấp nhận yêu cầu lớn hơn sau đó
- B. Đưa ra một yêu cầu lớn, sau đó giảm xuống yêu cầu nhỏ hơn để được chấp nhận
- C. Tạo ra cảm giác khan hiếm để tăng tính hấp dẫn của yêu cầu
- D. Sử dụng quyền lực hoặc uy tín để thuyết phục người khác
Câu 26: Thành kiến nhận thức nào khiến con người có xu hướng tìm kiếm và tin vào thông tin xác nhận niềm tin sẵn có của họ, đồng thời bỏ qua hoặc xem nhẹ thông tin mâu thuẫn?
- A. Thành kiến neo đậu (Anchoring Bias)
- B. Thành kiến có sẵn (Availability Bias)
- C. Thành kiến xác nhận (Confirmation Bias)
- D. Thành kiến hồi tưởng (Hindsight Bias)
Câu 27: Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ giữa hai hay nhiều biến số, nhưng không thể kết luận về quan hệ nhân quả?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research)
- B. Nghiên cứu tương quan (Correlational Research)
- C. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research)
- D. Nghiên cứu trường hợp (Case Study)
Câu 28: Trong một thí nghiệm tâm lý học, nhóm người tham gia nhận được phương pháp điều trị mới được gọi là nhóm gì?
- A. Nhóm thực nghiệm (Experimental Group)
- B. Nhóm đối chứng (Control Group)
- C. Nhóm giả dược (Placebo Group)
- D. Nhóm so sánh (Comparison Group)
Câu 29: Khái niệm “giảm thiểu sự bất hòa nhận thức” (cognitive dissonance reduction) trong tâm lý học xã hội đề cập đến điều gì?
- A. Xu hướng tuân thủ theo ý kiến của đa số trong nhóm
- B. Sự thay đổi thái độ do tiếp xúc lặp lại với một đối tượng
- C. Quá trình hình thành ấn tượng ban đầu về người khác
- D. Nỗ lực giảm căng thẳng khi có mâu thuẫn giữa các nhận thức
Câu 30: Trong tâm lý học lâm sàng, liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) tập trung vào việc thay đổi yếu tố nào để cải thiện sức khỏe tinh thần của một người?
- A. Tiềm thức và xung năng vô thức
- B. Suy nghĩ và hành vi
- C. Mối quan hệ trong quá khứ
- D. Cấu trúc nhân cách