Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Đại Cương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tham gia giao thông lần đầu đi qua một ngã tư phức tạp với nhiều đèn tín hiệu và biển báo. Theo Tâm lý học, quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên để người này có thể phản ứng phù hợp với tình huống?
- A. Tư duy trừu tượng để lập kế hoạch tuyến đường tối ưu.
- B. Chú ý có chọn lọc đến các tín hiệu giao thông quan trọng.
- C. Trí nhớ dài hạn gợi lại kinh nghiệm lái xe trước đây.
- D. Cảm giác ghi nhận cường độ ánh sáng và âm thanh xung quanh.
Câu 2: Trong một thí nghiệm về trí nhớ, người tham gia được yêu cầu ghi nhớ một danh sách 20 từ ngẫu nhiên. Theo mô hình trí nhớ đa thành phần, thành phần nào chịu trách nhiệm cho việc lưu giữ tạm thời các từ này trong khi họ cố gắng ghi nhớ?
- A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
- B. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
- C. Trí nhớ làm việc (Working memory)
- D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
Câu 3: Một đứa trẻ 2 tuổi nhìn thấy một con mèo lần đầu tiên và gọi nó là "chó" vì nó có bốn chân và lông. Theo Piaget, hiện tượng này thể hiện quá trình nhận thức nào?
- A. Đồng hóa (Assimilation)
- B. Điều ứng (Accommodation)
- C. Cân bằng (Equilibration)
- D. Giai đoạn thao tác cụ thể
Câu 4: Một người cảm thấy lo lắng tột độ khi đứng trước đám đông thuyết trình, mặc dù họ đã chuẩn bị rất kỹ. Phản ứng cảm xúc này chủ yếu chịu sự chi phối của hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Hệ thần kinh giao cảm
- C. Hệ thần kinh đối giao cảm
- D. Hệ thần kinh soma
Câu 5: Trong liệu pháp hành vi nhận thức (CBT), kỹ thuật "ghi nhật ký suy nghĩ" (thought record) được sử dụng để giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi điều gì?
- A. Hành vi bốc đồng
- B. Ký ức đau buồn thời thơ ấu
- C. Suy nghĩ tiêu cực tự động
- D. Triệu chứng thể chất của lo âu
Câu 6: Một người luôn cảm thấy cần phải rửa tay liên tục nhiều lần trong ngày, ngay cả khi tay họ đã sạch. Hành vi này có thể được xem là biểu hiện của rối loạn tâm lý nào?
- A. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder)
- B. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
- C. Rối loạn trầm cảm (Major Depressive Disorder)
- D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder)
Câu 7: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ bậc. Nhu cầu nào sau đây được xem là cơ bản nhất và cần được thỏa mãn trước tiên?
- A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
- B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- D. Nhu cầu tự trọng (Esteem needs)
Câu 8: Một nhóm nghiên cứu tiến hành thí nghiệm để xem liệu âm nhạc cổ điển có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của sinh viên khi học bài hay không. Trong thí nghiệm này, biến số độc lập là gì?
- A. Khả năng tập trung của sinh viên
- B. Môi trường học tập của sinh viên
- C. Âm nhạc cổ điển
- D. Thời gian học bài của sinh viên
Câu 9: Khi một người liên tục trải qua các sự kiện căng thẳng kéo dài, giai đoạn "kiệt sức" (exhaustion) trong Hội chứng Thích ứng Tổng quát (GAS) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch
- B. Cải thiện khả năng tập trung
- C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
- D. Suy giảm hệ miễn dịch và các vấn đề sức khỏe khác
Câu 10: Một người có xu hướng nhìn nhận thế giới qua lăng kính lạc quan, hướng ngoại, và thích giao tiếp với người khác. Theo thuyết tính cách "Big Five", đặc điểm này phù hợp nhất với chiều kích tính cách nào?
- A. Tận tâm (Conscientiousness)
- B. Hướng ngoại (Extraversion)
- C. Dễ chịu (Agreeableness)
- D. Ổn định cảm xúc (Neuroticism)
Câu 11: Phân tích câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" dưới góc độ tâm lý học nhận thức. Câu tục ngữ này phản ánh rõ nhất vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập và phát triển?
- A. Di truyền bẩm sinh
- B. Khả năng tư duy logic
- C. Kinh nghiệm và trải nghiệm
- D. Tốc độ xử lý thông tin
Câu 12: Trong một lớp học, giáo viên sử dụng phương pháp dạy học hợp tác, chia nhóm sinh viên để cùng giải quyết vấn đề. Phương pháp này chủ yếu dựa trên lý thuyết học tập nào?
- A. Học tập hành vi (Behavioral learning)
- B. Học tập nhận thức (Cognitive learning)
- C. Học tập kinh nghiệm (Experiential learning)
- D. Học tập xã hội (Social learning)
Câu 13: Hiện tượng "ảo ảnh Muller-Lyer" cho thấy điều gì về quá trình tri giác của con người?
- A. Tri giác luôn phản ánh chính xác thực tế khách quan.
- B. Tri giác có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh và kinh nghiệm.
- C. Ảo ảnh chỉ xảy ra ở người có vấn đề về thị giác.
- D. Tri giác màu sắc là yếu tố quan trọng nhất trong ảo ảnh.
Câu 14: Một người mẹ khen ngợi con mỗi khi con tự giác làm bài tập về nhà. Theo Skinner, đây là một ví dụ về loại hình củng cố nào?
- A. Củng cố dương tính (Positive reinforcement)
- B. Củng cố âm tính (Negative reinforcement)
- C. Trừng phạt dương tính (Positive punishment)
- D. Trừng phạt âm tính (Negative punishment)
Câu 15: Trong tâm lý học, khái niệm "vô thức" (unconscious) được Freud nhấn mạnh để giải thích điều gì?
- A. Quá trình xử lý thông tin tự động
- B. Khả năng học tập tiềm ẩn
- C. Động cơ và xung đột bị kìm nén
- D. Cơ chế bảo vệ bản ngã
Câu 16: Một người gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, dễ bị phân tán bởi các yếu tố xung quanh, và thường xuyên quên đồ đạc. Các triệu chứng này có thể liên quan đến rối loạn nào?
- A. Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder)
- B. Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder)
- C. Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder)
- D. Rối loạn stress sau sang chấn (Post-Traumatic Stress Disorder)
Câu 17: Theo thuyết "Dòng" (Flow) của Csikszentmihalyi, trạng thái tinh thần tối ưu thường xuất hiện khi nào?
- A. Khi nhiệm vụ quá dễ dàng và nhàm chán
- B. Khi mục tiêu không rõ ràng và mơ hồ
- C. Khi có sự cân bằng giữa thử thách và kỹ năng
- D. Khi thiếu sự tập trung và chú ý
Câu 18: Nghiên cứu về sự khác biệt giới tính trong nhận thức không gian cho thấy nam giới thường có xu hướng vượt trội hơn nữ giới ở kỹ năng nào?
- A. Nhận diện khuôn mặt
- B. Ghi nhớ vị trí đồ vật
- C. Phân biệt màu sắc
- D. Định hướng không gian
Câu 19: Trong giao tiếp, "lắng nghe tích cực" (active listening) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ tập trung vào lời nói của người khác
- B. Chú ý, phản hồi, và thấu cảm
- C. Ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân
- D. Đánh giá và phán xét người nói
Câu 20: Một người tin rằng mọi sự kiện xảy ra trong cuộc đời họ đều do "vận mệnh" hoặc "số phận" định đoạt, chứ không phải do nỗ lực cá nhân. Quan điểm này phản ánh kiểu "locus of control" (kiểm soát nội tại/ngoại tại) nào?
- A. Kiểm soát nội tại mạnh mẽ
- B. Kiểm soát nội tại linh hoạt
- C. Kiểm soát ngoại tại
- D. Kiểm soát tình huống
Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cảm giác và tri giác trong quá trình nhận thức.
- A. Cảm giác và tri giác là hai giai đoạn giống nhau của quá trình nhận thức.
- B. Cảm giác là quá trình nhận thức cao cấp hơn tri giác.
- C. Tri giác chỉ liên quan đến các giác quan bên ngoài, còn cảm giác liên quan đến giác quan bên trong.
- D. Cảm giác là sự phản ánh các thuộc tính riêng lẻ, còn tri giác là sự phản ánh trọn vẹn sự vật, hiện tượng.
Câu 22: Giải thích tại sao "quên" (forgetting) có thể được xem là một chức năng thích nghi của trí nhớ.
- A. Quên luôn là một dấu hiệu của suy giảm trí nhớ và cần được ngăn chặn.
- B. Quên giúp loại bỏ thông tin không còn liên quan hoặc gây nhiễu, giúp trí nhớ hiệu quả hơn.
- C. Quên chỉ xảy ra khi có tổn thương não bộ hoặc bệnh lý.
- D. Quên là do dung lượng trí nhớ có hạn, không thể lưu trữ tất cả thông tin.
Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng liệu pháp sốc điện (ECT) trong điều trị trầm cảm nặng ngày nay.
- A. ECT là phương pháp điều trị trầm cảm nặng duy nhất và luôn hiệu quả.
- B. ECT nên được sử dụng rộng rãi cho mọi trường hợp trầm cảm để đạt hiệu quả nhanh chóng.
- C. ECT vẫn là một lựa chọn hiệu quả cho trầm cảm nặng khi các phương pháp khác không thành công, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ quy trình.
- D. ECT là một phương pháp điều trị lạc hậu và không nên được sử dụng trong tâm lý học hiện đại.
Câu 24: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hành vi của một con chuột trong thí nghiệm Skinner box nếu nút gạt không còn cung cấp thức ăn khi nó được nhấn.
- A. Chuột sẽ nhấn nút gạt thường xuyên hơn để tìm kiếm thức ăn.
- B. Chuột sẽ dần giảm tần suất nhấn nút gạt cho đến khi ngừng hẳn.
- C. Chuột sẽ trở nên hung dữ và phá hủy Skinner box.
- D. Chuột sẽ chuyển sang các hành vi khác để tìm kiếm thức ăn trong hộp.
Câu 25: Một người luôn cảm thấy nghi ngờ về bản thân, sợ bị chỉ trích, và né tránh các tình huống xã hội vì lo sợ bị đánh giá tiêu cực. Phân loại rối loạn tâm lý phù hợp nhất với mô tả này là gì?
- A. Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder)
- B. Rối loạn nhân cách né tránh (Avoidant Personality Disorder)
- C. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
- D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder)
Câu 26: So sánh và đối chiếu giữa thuyết phân tâm học của Freud và thuyết nhân văn của Rogers về bản chất con người.
- A. Cả hai thuyết đều nhấn mạnh vai trò của vô thức trong hành vi con người.
- B. Cả hai thuyết đều cho rằng con người về cơ bản là xấu xa và ích kỷ.
- C. Freud xem con người bị chi phối bởi xung đột vô thức, còn Rogers tin vào tiềm năng phát triển và tự hiện thực hóa của con người.
- D. Freud tập trung vào hiện tại, còn Rogers tập trung vào quá khứ.
Câu 27: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của yếu tố di truyền so với yếu tố môi trường trong sự phát triển trí tuệ của con người.
- A. Trí tuệ hoàn toàn do di truyền quyết định, môi trường không có vai trò.
- B. Trí tuệ hoàn toàn do môi trường quyết định, di truyền không có vai trò.
- C. Di truyền và môi trường có vai trò ngang nhau và độc lập trong sự phát triển trí tuệ.
- D. Di truyền và môi trường đều có vai trò quan trọng và tương tác phức tạp trong sự phát triển trí tuệ.
Câu 28: Trong bối cảnh làm việc nhóm, điều gì có thể làm giảm hiệu quả của "tư duy nhóm" (groupthink)?
- A. Tăng cường sự gắn kết và đồng nhất trong nhóm.
- B. Áp lực tuân thủ ý kiến của đa số thành viên.
- C. Khuyến khích phản biện và đa dạng quan điểm.
- D. Lãnh đạo độc đoán và quyết đoán.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa stress và hiệu suất làm việc theo "Định luật Yerkes-Dodson".
- A. Stress luôn làm giảm hiệu suất làm việc, không có lợi ích nào.
- B. Hiệu suất tăng khi stress tăng đến một mức độ nhất định, sau đó giảm dần khi stress quá cao.
- C. Stress càng cao thì hiệu suất làm việc càng cao.
- D. Stress không có ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
Câu 30: Áp dụng kiến thức về "điều kiện hóa cổ điển" của Pavlov để giải thích sự hình thành "ám ảnh sợ" (phobia) ở người.
- A. Ám ảnh sợ hình thành do yếu tố di truyền, không liên quan đến kinh nghiệm học tập.
- B. Ám ảnh sợ là do trừng phạt trong quá khứ, không phải do điều kiện hóa.
- C. Ám ảnh sợ là một dạng của học tập quan sát, không phải điều kiện hóa cổ điển.
- D. Ám ảnh sợ có thể hình thành khi một kích thích trung tính kết hợp với một kích thích gây sợ hãi, tạo ra phản ứng có điều kiện.